Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính sâu sắc, thường thông qua phỏng vấn hoặc quan sát, để khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm của con người?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu hỗn hợp
D. Nghiên cứu thực nghiệm


2. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong quá trình nghiên cứu?

A. Chứng minh tính đúng đắn của một lý thuyết đã có.
B. Đưa ra một câu trả lời chắc chắn cho câu hỏi nghiên cứu.
C. Định hướng nghiên cứu và cung cấp một dự đoán có thể kiểm chứng.
D. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.


3. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu sau, phương pháp nào phù hợp nhất để nghiên cứu về thái độ và quan điểm của một nhóm lớn người về một vấn đề xã hội?

A. Phỏng vấn sâu cá nhân
B. Thảo luận nhóm tập trung
C. Khảo sát bằng bảng hỏi
D. Quan sát tham gia


4. Đâu là sự khác biệt chính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc trong nghiên cứu thực nghiệm?

A. Biến độc lập đo lường kết quả, biến phụ thuộc tác động lên kết quả.
B. Biến độc lập được kiểm soát hoặc thay đổi bởi nhà nghiên cứu, biến phụ thuộc bị ảnh hưởng bởi biến độc lập.
C. Biến độc lập luôn là biến định tính, biến phụ thuộc luôn là biến định lượng.
D. Biến độc lập và biến phụ thuộc có thể hoán đổi vai trò cho nhau trong mọi nghiên cứu.


5. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa từ dữ liệu văn bản?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích nội dung
D. Thống kê mô tả


6. Tính giá trị (validity) của nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu bởi các nhà nghiên cứu khác.
B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu theo thời gian.
C. Mức độ đo lường chính xác những gì nghiên cứu muốn đo lường.
D. Quy mô và phạm vi ảnh hưởng của kết quả nghiên cứu.


7. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) được hiểu là gì?

A. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo không đầy đủ.
B. Sử dụng ý tưởng hoặc công trình của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
C. Tham khảo quá nhiều nguồn tài liệu khác nhau trong bài viết.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách sáng tạo và khác biệt.


8. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp


9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp "nghiên cứu trường hợp" (case study)?

A. Khảo sát ngẫu nhiên 1000 người dân về mức độ hài lòng với dịch vụ công.
B. Phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô của một quốc gia trong 20 năm.
C. Nghiên cứu sâu về quá trình phục hồi của một bệnh nhân sau đột quỵ.
D. So sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau trên hai nhóm học sinh.


10. Trong quy trình nghiên cứu, "tổng quan tài liệu" (literature review) có mục đích chính là gì?

A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
B. Đánh giá chất lượng của các nghiên cứu trước đó.
C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu mới.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu của các tác giả khác.


11. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo rằng mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

A. Chọn mẫu thuận tiện
B. Chọn mẫu phán đoán
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Chọn mẫu theo mục đích


12. Nếu một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan mạnh mẽ giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tim mạch tốt hơn, điều này có nghĩa là gì?

A. Tập thể dục là nguyên nhân duy nhất gây ra sức khỏe tim mạch tốt hơn.
B. Tập thể dục có thể góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.
C. Sức khỏe tim mạch tốt hơn là nguyên nhân khiến người ta tập thể dục thường xuyên hơn.
D. Không có mối liên hệ thực sự giữa tập thể dục và sức khỏe tim mạch.


13. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "khái niệm hóa" (conceptualization) đề cập đến quá trình nào?

A. Thu thập dữ liệu thực nghiệm.
B. Đo lường các biến số nghiên cứu.
C. Làm rõ và định nghĩa các khái niệm trừu tượng thành các khái niệm có thể đo lường được.
D. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.


14. Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp "quan sát" trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Cho phép kiểm soát chặt chẽ các biến số nghiên cứu.
B. Thu thập dữ liệu một cách khách quan về hành vi tự nhiên trong môi trường thực tế.
C. Dễ dàng thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp khác.


15. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về kinh nghiệm sống của những người nhập cư tại một thành phố mới. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể phù hợp nhất?

A. Thực hiện một thí nghiệm kiểm soát trên nhóm người nhập cư.
B. Tiến hành khảo sát diện rộng với bảng hỏi đóng.
C. Phỏng vấn sâu và thu thập câu chuyện cá nhân từ người nhập cư.
D. Phân tích dữ liệu thống kê về tỷ lệ nhập cư và các chỉ số kinh tế.


16. Phương pháp nghiên cứu khoa học **KHÔNG** tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

A. Mô tả và giải thích các hiện tượng.
B. Dự đoán các sự kiện trong tương lai.
C. Chứng minh các quan điểm cá nhân.
D. Kiểm soát và tác động đến các hiện tượng.


17. Bước nào sau đây **KHÔNG** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Tổng kết kinh nghiệm cá nhân.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.


18. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng mà **KHÔNG** can thiệp hay tác động vào đối tượng nghiên cứu?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu tương quan.
D. Nghiên cứu hành động.


19. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết nghiên cứu" được hiểu là gì?

A. Câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
B. Một kết luận chắc chắn về vấn đề nghiên cứu.
C. Một dự đoán hoặc giải thích sơ bộ về mối quan hệ giữa các biến số.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả.


20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi với số lượng lớn người tham gia.
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm có kiểm soát chặt chẽ.
C. Phỏng vấn sâu với một số ít đối tượng để tìm hiểu chi tiết.
D. Phân tích thống kê các dữ liệu thứ cấp có sẵn.


21. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc có mối quan hệ như thế nào trong nghiên cứu?

A. Biến số độc lập bị ảnh hưởng bởi biến số phụ thuộc.
B. Biến số phụ thuộc tác động lên biến số độc lập.
C. Biến số độc lập là nguyên nhân, biến số phụ thuộc là kết quả.
D. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc không liên quan đến nhau.


22. Đâu là mục đích chính của việc "tổng quan tài liệu" trong nghiên cứu khoa học?

A. Sao chép lại các nghiên cứu đã có để tiết kiệm thời gian.
B. Tìm ra những lỗ hổng kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là hoàn toàn mới và chưa ai nghiên cứu.
D. Tránh phải thực hiện nghiên cứu thực tế.


23. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm "đối chứng" được sử dụng để làm gì?

A. Đại diện cho toàn bộ dân số nghiên cứu.
B. Nhận tác động của biến số độc lập.
C. So sánh với nhóm thực nghiệm để đánh giá hiệu quả của can thiệp.
D. Thu thập dữ liệu định tính.


24. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để tìm hiểu về kinh nghiệm sống của một nhóm người cụ thể về một vấn đề nào đó (ví dụ: trải nghiệm của bệnh nhân ung thư)?

A. Thống kê mô tả.
B. Nghiên cứu trường hợp.
C. Thí nghiệm nhóm đối chứng.
D. Phân tích hồi quy.


25. Giá trị của đạo đức nghiên cứu được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

A. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của dữ liệu.
C. Tăng số lượng công bố khoa học.
D. Thu hút tài trợ nghiên cứu.


26. So sánh nghiên cứu định lượng và định tính, điểm khác biệt chính là gì?

A. Nghiên cứu định lượng luôn sử dụng số liệu, định tính thì không.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào số lượng, định lượng tập trung vào chất lượng.
C. Nghiên cứu định lượng kiểm định giả thuyết, định tính khám phá ý nghĩa.
D. Nghiên cứu định tính luôn tốn kém hơn định lượng.


27. Nếu một nghiên cứu phát hiện ra rằng "càng uống nhiều cà phê, càng dễ bị mất ngủ", đây là ví dụ về mối quan hệ gì?

A. Mối quan hệ nhân quả.
B. Mối quan hệ tương quan.
C. Mối quan hệ ngẫu nhiên.
D. Không có mối quan hệ.


28. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường tập trung vào nội dung nào?

A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.
B. Mô tả dữ liệu thu thập được một cách khách quan.
C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và so sánh với các nghiên cứu trước.
D. Nêu vấn đề nghiên cứu và giả thuyết.


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi "đạo văn" trong nghiên cứu khoa học?

A. Trích dẫn trực tiếp một đoạn văn từ nguồn khác và ghi rõ nguồn.
B. Sử dụng ý tưởng của người khác nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình và ghi nguồn.
C. Sao chép nguyên văn một đoạn văn của người khác mà không ghi nguồn.
D. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để viết bài nghiên cứu.


30. Ngoại lệ của quy tắc "mẫu đại diện cho tổng thể" trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Nghiên cứu với mẫu kích thước lớn.
B. Nghiên cứu định lượng sử dụng phân tích thống kê.
C. Nghiên cứu trường hợp hoặc nghiên cứu thăm dò ban đầu.
D. Nghiên cứu lặp lại nhiều lần với các mẫu khác nhau.


31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa là:

A. Quá trình thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin trên Internet.
C. Quá trình tìm kiếm tri thức mới một cách có hệ thống, khách quan và có kiểm soát.
D. Quá trình đọc sách và tài liệu khoa học.


32. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất và chưa ai làm.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức, xây dựng cơ sở lý thuyết và tránh trùng lặp nghiên cứu.
D. Để tăng số lượng tài liệu tham khảo trong bài báo khoa học.


33. Giả thuyết khoa học (hypothesis) có vai trò gì trong nghiên cứu?

A. Là kết quả cuối cùng của nghiên cứu.
B. Là một câu hỏi nghiên cứu được đặt ra.
C. Là một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến số.
D. Là một báo cáo chi tiết về phương pháp nghiên cứu.


34. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá và mô tả một hiện tượng phức tạp, ít được biết đến?

A. Thực nghiệm.
B. Khảo sát.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu định lượng.


35. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng, biến số độc lập là gì?

A. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
B. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
C. Quảng cáo trực tuyến.
D. Chi phí quảng cáo.


36. Chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên.

A. Nghiên cứu quan sát.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.


37. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm sống của những người bị mắc bệnh mãn tính. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

A. Khảo sát diện rộng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thống kê mô tả.
D. Thí nghiệm lâm sàng.


38. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, vấn đề đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm khi thực hiện nghiên cứu với con người?

A. Vấn đề chi phí nghiên cứu.
B. Vấn đề bảo mật thông tin và quyền riêng tư của người tham gia.
C. Vấn đề thời gian thực hiện nghiên cứu.
D. Vấn đề lựa chọn phương pháp phân tích dữ liệu.


39. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để thực hiện?

A. Nghiên cứu lịch sử.
B. Nghiên cứu định tính khám phá.
C. Nghiên cứu khảo sát định lượng.
D. Nghiên cứu hành động.


40. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, nghiên cứu định lượng sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào con số và thống kê, nghiên cứu định lượng tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm.
C. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm, nghiên cứu định lượng tập trung vào con số và thống kê.
D. Nghiên cứu định tính luôn tốn kém hơn nghiên cứu định lượng.


41. Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thực nghiệm và nghiên cứu quan sát là gì?

A. Nghiên cứu thực nghiệm luôn sử dụng mẫu lớn hơn nghiên cứu quan sát.
B. Nghiên cứu thực nghiệm can thiệp vào đối tượng nghiên cứu, còn nghiên cứu quan sát không can thiệp.
C. Nghiên cứu quan sát luôn tốn ít thời gian hơn nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu thực nghiệm chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu quan sát chỉ được thực hiện ngoài thực tế.


42. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ nhân quả?

A. Số lượng sách đọc và điểm số trung bình của sinh viên có mối tương quan dương.
B. Trời mưa và đường phố trở nên ướt.
C. Giá xăng tăng và số lượng người sử dụng xe máy giảm.
D. Cả ba ví dụ trên đều thể hiện mối quan hệ nhân quả.


43. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu về "những yếu tố nào dẫn đến thành công của một dự án khởi nghiệp công nghệ"?

A. Nghiên cứu hồi cứu (case study).
B. Thực nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên.
C. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ khảo sát quốc gia.
D. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.


44. Tại sao phương pháp nghiên cứu khoa học lại quan trọng trong việc tạo ra tri thức?

A. Vì nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
B. Vì nó đảm bảo tính chủ quan và cảm tính trong nghiên cứu.
C. Vì nó cung cấp một quy trình có hệ thống, khách quan và đáng tin cậy để thu thập và phân tích thông tin.
D. Vì nó giúp nhà nghiên cứu nổi tiếng hơn trong giới khoa học.


45. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.


46. Đâu là **mục tiêu chính** của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của một dự án nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu sơ cấp để phân tích.
B. Xác định phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp nhất.
C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách chi tiết và khoa học.


47. Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng giảng dạy trực tuyến tại trường đại học. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây được xem là **phù hợp và hiệu quả nhất** để thu thập thông tin từ số lượng lớn sinh viên trong thời gian ngắn?

A. Phỏng vấn sâu từng sinh viên.
B. Thảo luận nhóm tập trung với sinh viên.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (online survey).
D. Quan sát trực tiếp các buổi học trực tuyến.


48. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm **"tính giá trị (validity)"** và **"độ tin cậy (reliability)"** có mối quan hệ như thế nào? Chọn phát biểu **đúng nhất**.

A. Một nghiên cứu có độ tin cậy cao chắc chắn sẽ có tính giá trị cao.
B. Một nghiên cứu có tính giá trị cao chắc chắn sẽ có độ tin cậy cao.
C. Tính giá trị và độ tin cậy là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Độ tin cậy là điều kiện cần nhưng không đủ để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu.


49. Giả sử một nghiên cứu phát hiện ra rằng có **mối tương quan** dương giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm số học tập thấp hơn ở học sinh trung học. Phát biểu nào sau đây là **kết luận hợp lý nhất** từ kết quả này?

A. Sử dụng mạng xã hội nhiều là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến điểm số học tập thấp hơn.
B. Điểm số học tập thấp là nguyên nhân khiến học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
C. Có thể có một hoặc nhiều yếu tố thứ ba (biến số gây nhiễu) ảnh hưởng đồng thời đến cả thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm số học tập.
D. Không có mối liên hệ thực sự giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm số học tập, đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.


50. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của sinh viên, nhóm sinh viên được áp dụng phương pháp giảng dạy mới được gọi là **nhóm gì**?

A. Nhóm đối chứng (control group).
B. Nhóm thử nghiệm (experimental group).
C. Nhóm ngẫu nhiên (random group).
D. Nhóm so sánh (comparison group).


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính sâu sắc, thường thông qua phỏng vấn hoặc quan sát, để khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm của con người?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

2. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong quá trình nghiên cứu?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

3. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu sau, phương pháp nào phù hợp nhất để nghiên cứu về thái độ và quan điểm của một nhóm lớn người về một vấn đề xã hội?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

4. Đâu là sự khác biệt chính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc trong nghiên cứu thực nghiệm?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

5. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa từ dữ liệu văn bản?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

6. Tính giá trị (validity) của nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

7. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu là gì?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

8. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp 'nghiên cứu trường hợp' (case study)?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

10. Trong quy trình nghiên cứu, 'tổng quan tài liệu' (literature review) có mục đích chính là gì?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

11. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo rằng mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

12. Nếu một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan mạnh mẽ giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tim mạch tốt hơn, điều này có nghĩa là gì?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

13. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'khái niệm hóa' (conceptualization) đề cập đến quá trình nào?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

14. Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp 'quan sát' trong nghiên cứu khoa học là gì?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

15. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về kinh nghiệm sống của những người nhập cư tại một thành phố mới. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể phù hợp nhất?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

16. Phương pháp nghiên cứu khoa học **KHÔNG** tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

17. Bước nào sau đây **KHÔNG** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

18. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng mà **KHÔNG** can thiệp hay tác động vào đối tượng nghiên cứu?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

19. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết nghiên cứu' được hiểu là gì?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

21. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc có mối quan hệ như thế nào trong nghiên cứu?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

22. Đâu là mục đích chính của việc 'tổng quan tài liệu' trong nghiên cứu khoa học?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

23. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm 'đối chứng' được sử dụng để làm gì?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

24. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để tìm hiểu về kinh nghiệm sống của một nhóm người cụ thể về một vấn đề nào đó (ví dụ: trải nghiệm của bệnh nhân ung thư)?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

25. Giá trị của đạo đức nghiên cứu được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

26. So sánh nghiên cứu định lượng và định tính, điểm khác biệt chính là gì?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

27. Nếu một nghiên cứu phát hiện ra rằng 'càng uống nhiều cà phê, càng dễ bị mất ngủ', đây là ví dụ về mối quan hệ gì?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

28. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường tập trung vào nội dung nào?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi 'đạo văn' trong nghiên cứu khoa học?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

30. Ngoại lệ của quy tắc 'mẫu đại diện cho tổng thể' trong nghiên cứu khoa học là gì?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa là:

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

32. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

33. Giả thuyết khoa học (hypothesis) có vai trò gì trong nghiên cứu?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

34. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá và mô tả một hiện tượng phức tạp, ít được biết đến?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

35. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng, biến số độc lập là gì?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

36. Chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên.

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

37. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm sống của những người bị mắc bệnh mãn tính. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

38. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, vấn đề đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm khi thực hiện nghiên cứu với con người?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

39. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để thực hiện?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

40. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

41. Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thực nghiệm và nghiên cứu quan sát là gì?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

42. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ nhân quả?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

43. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu về 'những yếu tố nào dẫn đến thành công của một dự án khởi nghiệp công nghệ'?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

44. Tại sao phương pháp nghiên cứu khoa học lại quan trọng trong việc tạo ra tri thức?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

45. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

46. Đâu là **mục tiêu chính** của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của một dự án nghiên cứu khoa học?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

47. Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng giảng dạy trực tuyến tại trường đại học. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây được xem là **phù hợp và hiệu quả nhất** để thu thập thông tin từ số lượng lớn sinh viên trong thời gian ngắn?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

48. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm **'tính giá trị (validity)'** và **'độ tin cậy (reliability)'** có mối quan hệ như thế nào? Chọn phát biểu **đúng nhất**.

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

49. Giả sử một nghiên cứu phát hiện ra rằng có **mối tương quan** dương giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm số học tập thấp hơn ở học sinh trung học. Phát biểu nào sau đây là **kết luận hợp lý nhất** từ kết quả này?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 19

50. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của sinh viên, nhóm sinh viên được áp dụng phương pháp giảng dạy mới được gọi là **nhóm gì**?