Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quản lý các kênh phân phối sản phẩm.
C. Quy trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)


3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Tạo ra sản phẩm khác biệt cho từng khách hàng.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm.
C. Chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
D. Định vị sản phẩm trên thị trường.


4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm so với chi phí bỏ ra.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Chất lượng sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh.


5. Nhu cầu (Needs) của khách hàng là:

A. Mong muốn có được một sản phẩm cụ thể.
B. Trạng thái thiếu thốn, cảm thấy cần một cái gì đó để tồn tại hoặc cảm thấy thoải mái.
C. Khả năng chi trả cho sản phẩm.
D. Sự yêu thích đối với một thương hiệu cụ thể.


6. Môi trường Marketing vi mô (Microenvironment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây:

A. Khách hàng
B. Nhà cung cấp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Kinh tế


7. Mục tiêu Marketing (Marketing Objectives) nên đảm bảo tính chất SMART, trong đó "M" là viết tắt của:

A. Measurable (Đo lường được)
B. Manageable (Quản lý được)
C. Market-oriented (Hướng đến thị trường)
D. Motivating (Truyền động lực)


8. Thương hiệu (Brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây:

A. Tên thương hiệu
B. Logo
C. Giá thành sản xuất
D. Giá trị cảm xúc mà khách hàng liên kết với sản phẩm/dịch vụ


9. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là quá trình:

A. Tạo ra một tên thương hiệu độc đáo.
B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra một vị trí khác biệt và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Phân phối sản phẩm đến đúng địa điểm.


10. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) KHÔNG giúp doanh nghiệp:

A. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch Marketing.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.


11. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

A. Customer Revenue Management
B. Customer Relationship Marketing
C. Customer Relationship Management
D. Consumer Resource Management


12. Kênh truyền thông Marketing (Marketing Communication Channel) nào sau đây thuộc nhóm "Paid Media" (Truyền thông trả phí)?

A. Mạng xã hội (Organic posts)
B. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
C. Quảng cáo trên Google Ads
D. PR (Quan hệ công chúng)


13. Bước đầu tiên trong quy trình bán hàng (Sales Process) thường là:

A. Chốt đơn hàng (Closing)
B. Xử lý phản đối (Handling Objections)
C. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Prospecting)
D. Thuyết trình bán hàng (Presentation)


14. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) KHÔNG thể được tạo ra từ:

A. Chi phí thấp hơn đối thủ.
B. Sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt.
C. Vị trí địa lý kém thuận lợi.
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng vượt trội.


15. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) đề cao:

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý.
C. Hoạt động Marketing trung thực, minh bạch và tôn trọng khách hàng cũng như các giá trị xã hội.
D. Tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp mà bỏ qua lợi ích của khách hàng.


16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Tạo ra và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng
D. Giảm chi phí sản xuất


17. Yếu tố nào KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)


18. Phân khúc thị trường là quá trình...?

A. Tạo ra sản phẩm mới
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung
C. Quảng bá sản phẩm đến mọi đối tượng
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh


19. Giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ được gọi là...?

A. Chi phí
B. Lợi nhuận
C. Giá trị khách hàng (Customer Value)
D. Giá cả


20. Môi trường marketing vi mô KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa
D. Nhà cung cấp


21. Mục tiêu SMART là gì?

A. Mục tiêu mơ hồ, rộng lớn và không đo lường được
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn
C. Mục tiêu chỉ tập trung vào doanh số
D. Mục tiêu do ban lãnh đạo cấp cao đặt ra mà không cần sự tham gia của nhân viên


22. Thương hiệu (Brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Tên gọi
B. Logo
C. Giá cả thấp nhất thị trường
D. Nhận diện hình ảnh


23. CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào...?

A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Nghiên cứu thị trường


24. Hình thức truyền thông marketing nào trả phí trực tiếp cho phương tiện truyền thông?

A. Quan hệ công chúng (PR)
B. Marketing truyền miệng
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Bán hàng cá nhân


25. Nghiên cứu marketing KHÔNG giúp doanh nghiệp...?

A. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng
B. Đưa ra quyết định marketing sáng suốt hơn
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing


26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là...?

A. Chiến lược giảm giá sản phẩm
B. Tạo ra hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Mở rộng thị trường mục tiêu
D. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh


27. Loại hình marketing nào tập trung vào xây dựng nội dung giá trị để thu hút khách hàng?

A. Marketing trực tiếp
B. Marketing nội dung (Content Marketing)
C. Marketing đại chúng
D. Marketing du kích


28. "Kênh phân phối" (Place) trong Marketing Mix đề cập đến...?

A. Giá cả sản phẩm
B. Cách thức sản phẩm đến tay người tiêu dùng
C. Quảng cáo sản phẩm ở đâu
D. Nguồn gốc sản phẩm


29. Mục tiêu của marketing xã hội (Societal Marketing) là...?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng và xã hội một cách bền vững
C. Chỉ tập trung vào lợi ích xã hội, bỏ qua lợi nhuận
D. Tạo ra các sản phẩm giá rẻ cho người nghèo


30. KPIs (Key Performance Indicators) trong marketing dùng để...?

A. Thay thế mục tiêu marketing
B. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing
C. Lập kế hoạch marketing chi tiết
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh


31. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mọi kênh truyền thông
D. Giảm chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm


32. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "nhu cầu" trong Marketing?

A. Sự thèm muốn một sản phẩm cụ thể
B. Trạng thái thiếu thốn có ý thức của con người
C. Khả năng và sự sẵn lòng mua sản phẩm
D. Chiến lược quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu


33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)


34. Trong Marketing, "định vị" (Positioning) sản phẩm có nghĩa là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Thiết kế sản phẩm sao cho dễ sử dụng nhất
C. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Phân phối sản phẩm ở những địa điểm thuận lợi nhất


35. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

A. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn
C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới
D. Tập trung vào việc bán sản phẩm cho tất cả mọi người


36. Mục đích chính của nghiên cứu Marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định Marketing tốt hơn
C. Giảm chi phí Marketing
D. Quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông


37. Khái niệm "giá trị khách hàng" (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm
D. Chất lượng sản phẩm so với giá thành sản xuất


38. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Định giá sản phẩm cạnh tranh
C. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm


39. Thị trường mục tiêu (Target Market) là:

A. Toàn bộ thị trường tiềm năng cho sản phẩm
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực Marketing
C. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang nhắm đến
D. Thị trường có nhu cầu lớn nhất về sản phẩm


40. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng
C. Bán được nhiều sản phẩm hơn trong thời gian ngắn
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông


41. Kênh phân phối (Distribution Channel) trong Marketing là gì?

A. Chiến lược giá để thu hút khách hàng
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh


42. Khái niệm "lợi thế cạnh tranh" (Competitive Advantage) đề cập đến:

A. Giá bán sản phẩm thấp hơn đối thủ
B. Khả năng của doanh nghiệp cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ
C. Quy mô thị trường lớn hơn đối thủ
D. Chiến lược quảng cáo mạnh mẽ hơn đối thủ


43. Mục tiêu S.M.A.R.T trong Marketing cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound
B. Specific, Marketable, Aggressive, Relevant, Trendy
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
D. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely


44. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Sử dụng mọi thủ đoạn để vượt qua đối thủ cạnh tranh
C. Hoạt động Marketing một cách trung thực, minh bạch và có trách nhiệm với xã hội
D. Tập trung vào quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý


45. Trong mô hình AIDA, chữ "A" đầu tiên đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

A. Action (Hành động)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Attention (Chú ý)


46. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán hàng và quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.
C. Hoạt động nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Tất cả các hoạt động liên quan đến việc tăng doanh số bán hàng.


47. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
D. Giảm chi phí sản xuất và vận hành.


48. Yếu tố nào KHÔNG thuộc 4P trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)


49. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

A. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.


50. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn người?

A. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
B. Thảo luận nhóm (Focus Group)
C. Khảo sát (Survey)
D. Quan sát (Observation)


1 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

1. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

3 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

5 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

5. Nhu cầu (Needs) của khách hàng là:

6 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

6. Môi trường Marketing vi mô (Microenvironment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây:

7 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

7. Mục tiêu Marketing (Marketing Objectives) nên đảm bảo tính chất SMART, trong đó 'M' là viết tắt của:

8 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

8. Thương hiệu (Brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây:

9 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

9. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là quá trình:

10 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

10. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) KHÔNG giúp doanh nghiệp:

11 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

11. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

12 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

12. Kênh truyền thông Marketing (Marketing Communication Channel) nào sau đây thuộc nhóm 'Paid Media' (Truyền thông trả phí)?

13 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

13. Bước đầu tiên trong quy trình bán hàng (Sales Process) thường là:

14 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

14. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) KHÔNG thể được tạo ra từ:

15 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

15. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) đề cao:

16 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

17 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

17. Yếu tố nào KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

18 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

18. Phân khúc thị trường là quá trình...?

19 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

19. Giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ được gọi là...?

20 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

20. Môi trường marketing vi mô KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

21 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

21. Mục tiêu SMART là gì?

22 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

22. Thương hiệu (Brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

23 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

23. CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào...?

24 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

24. Hình thức truyền thông marketing nào trả phí trực tiếp cho phương tiện truyền thông?

25 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

25. Nghiên cứu marketing KHÔNG giúp doanh nghiệp...?

26 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là...?

27 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

27. Loại hình marketing nào tập trung vào xây dựng nội dung giá trị để thu hút khách hàng?

28 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

28. "Kênh phân phối" (Place) trong Marketing Mix đề cập đến...?

29 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

29. Mục tiêu của marketing xã hội (Societal Marketing) là...?

30 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

30. KPIs (Key Performance Indicators) trong marketing dùng để...?

31 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

31. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

32 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

32. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'nhu cầu' trong Marketing?

33 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

34 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

34. Trong Marketing, 'định vị' (Positioning) sản phẩm có nghĩa là gì?

35 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

35. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

36 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

36. Mục đích chính của nghiên cứu Marketing là gì?

37 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

37. Khái niệm 'giá trị khách hàng' (Customer Value) được định nghĩa là:

38 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

38. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix?

39 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

39. Thị trường mục tiêu (Target Market) là:

40 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

40. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

41 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

41. Kênh phân phối (Distribution Channel) trong Marketing là gì?

42 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

42. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh' (Competitive Advantage) đề cập đến:

43 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

43. Mục tiêu S.M.A.R.T trong Marketing cần đảm bảo yếu tố nào?

44 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

44. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) nhấn mạnh điều gì?

45 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

45. Trong mô hình AIDA, chữ 'A' đầu tiên đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

46 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

46. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

47. Mục tiêu chính của marketing là gì?

48 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

48. Yếu tố nào KHÔNG thuộc 4P trong Marketing Mix?

49 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

49. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

50 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 19

50. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn người?