Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi
D. Sự thay đổi của giá khi chi phí sản xuất thay đổi


3. Chi phí nào sau đây không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi
B. Chi phí cố định
C. Chi phí trung bình
D. Chi phí biên


4. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối đa hóa hiệu quả sản xuất
D. Tối đa hóa chênh lệch giữa doanh thu và chi phí


5. Đặc điểm nào sau đây không thuộc thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có nhiều người mua và người bán
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Doanh nghiệp có quyền định giá
D. Thông tin hoàn hảo


6. Thị trường độc quyền xuất hiện khi nào?

A. Có nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất một loại sản phẩm
B. Có một doanh nghiệp duy nhất cung cấp một loại sản phẩm không có sản phẩm thay thế gần gũi
C. Có một vài doanh nghiệp lớn chiếm phần lớn thị phần
D. Các doanh nghiệp cạnh tranh bằng quảng cáo và khác biệt hóa sản phẩm


7. Đường cầu thị trường là tổng hợp theo chiều ngang của các đường cầu cá nhân, nghĩa là:

A. Cộng lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá
B. Cộng giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho mỗi đơn vị hàng hóa
C. Cộng thu nhập của tất cả người tiêu dùng
D. Cộng chi phí của tất cả nhà sản xuất


8. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, điều gì thường xảy ra với đường cung?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải
B. Đường cung dịch chuyển sang trái
C. Đường cung không thay đổi
D. Đường cầu dịch chuyển sang trái


9. Khái niệm "ngoại ứng" trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của chính sách ngoại thương đến nền kinh tế
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế tác động đến bên thứ ba không liên quan trực tiếp
C. Sự thay đổi của yếu tố bên ngoài thị trường như thời tiết
D. Hoạt động kinh tế diễn ra ở nước ngoài


10. Hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh và không loại trừ?

A. Đèn đường
B. Quốc phòng
C. Cá trong đại dương
D. Dịch vụ truyền hình cáp


11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nào?

A. Tất cả người tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên còn lại
C. Thông tin được phân phối đều cho tất cả mọi người
D. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin thị trường


12. Trong lý thuyết người tiêu dùng, đường bàng quan biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa
D. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp


13. Năng suất biên của lao động (MPL) giảm dần theo quy luật nào?

A. Quy luật lợi suất tăng dần
B. Quy luật lợi suất không đổi
C. Quy luật lợi suất giảm dần
D. Quy luật chi phí tăng dần


14. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
B. Thị trường chứng khoán
C. Thị trường lao động, vốn và đất đai
D. Thị trường tiền tệ


15. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp có thể định giá ở mức nào?

A. Giá bằng chi phí biên (P = MC)
B. Giá cao hơn chi phí biên (P > MC)
C. Giá thấp hơn chi phí biên (P < MC)
D. Giá bằng chi phí trung bình (P = AC)


16. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, khi các yếu tố khác không đổi?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi


18. Chi phí nào sau đây không thay đổi theo sản lượng sản xuất trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi bình quân
B. Chi phí cố định bình quân
C. Chi phí biên
D. Chi phí cố định


19. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế học vi mô thường được giả định là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tối đa hóa thị phần
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội


20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường gì?

A. Đường cầu dốc xuống
B. Đường cầu dốc lên
C. Đường cầu nằm ngang
D. Đường cầu hình chữ U


21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và nhiều người mua
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Rào cản gia nhập ngành cao
D. Thông tin hoàn hảo


22. Thị trường nào sau đây có số lượng doanh nghiệp ít, và các doanh nghiệp này có ảnh hưởng đáng kể đến giá cả thị trường?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
B. Thị trường độc quyền
C. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly)
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền


23. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp có khả năng định giá sản phẩm của mình ở mức nào?

A. Cao hơn chi phí biên
B. Bằng chi phí biên
C. Thấp hơn chi phí biên
D. Bằng chi phí trung bình


24. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng của một người gây ra điều gì cho người khác?

A. Lợi ích
B. Chi phí
C. Không ảnh hưởng gì
D. Cả lợi ích và chi phí


25. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là gì?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ


26. Thặng dư tiêu dùng được tính bằng phần diện tích nào trên đồ thị cung và cầu?

A. Phía trên đường cung và dưới đường giá
B. Phía dưới đường cầu và trên đường giá
C. Phía trên đường cung và dưới đường cầu
D. Phía dưới đường cung và trên đường cầu


27. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?

A. Mức sản lượng tối đa có thể sản xuất được với một lượng chi phí nhất định
B. Tất cả các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất được khi sử dụng hiệu quả các nguồn lực
C. Mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một hàng hóa
D. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được


28. Để tối đa hóa lợi ích, người tiêu dùng sẽ phân bổ ngân sách sao cho tỷ lệ lợi ích biên trên giá của tất cả các hàng hóa như thế nào?

A. Bằng nhau
B. Khác nhau
C. Tăng dần
D. Giảm dần


29. Đường đồng ích (Indifference Curve) biểu diễn điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức chi phí
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích cho người tiêu dùng
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một ngân sách nhất định
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được


30. Đường ngân sách (Budget Constraint) thể hiện điều gì?

A. Sở thích của người tiêu dùng đối với các hàng hóa
B. Khả năng sản xuất của nền kinh tế
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập và giá cả nhất định
D. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được


31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, với các yếu tố khác không đổi?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trị
D. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần


32. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.


33. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí năng lượng sử dụng trong sản xuất


34. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ có đặc điểm gì?

A. Dốc xuống từ trái sang phải
B. Dốc lên từ trái sang phải
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn)
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn)


35. Đâu là rào cản gia nhập thị trường quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp độc quyền?

A. Chi phí sản xuất cao
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm
C. Quy định của chính phủ hoặc quyền sở hữu tài nguyên độc quyền
D. Sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu khác


36. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

A. Tại điểm chi phí trung bình tối thiểu
B. Tại điểm doanh thu biên bằng chi phí biên (MR = MC)
C. Tại điểm doanh thu trung bình tối đa
D. Tại điểm chi phí biên tối thiểu


37. Oligopoly là loại thị trường mà:

A. Có một số lượng lớn người mua và người bán.
B. Chỉ có một người bán duy nhất.
C. Có một số ít người bán lớn chi phối thị trường.
D. Sản phẩm hoàn toàn đồng nhất.


38. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào sau đây?

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
B. Thị trường lao động, vốn và đất đai
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường bất động sản


39. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế lớn hơn lợi nhuận kế toán.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, lợi nhuận kế toán thì không.
D. Lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán luôn bằng nhau.


40. Thặng dư tiêu dùng thể hiện điều gì?

A. Lợi ích ròng mà người sản xuất nhận được.
B. Lợi ích ròng mà người tiêu dùng nhận được.
C. Tổng doanh thu của người sản xuất.
D. Tổng chi phí của người tiêu dùng.


41. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.


42. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ có tính cạnh tranh.
D. Chỉ có tính loại trừ.


43. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường?

A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
B. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
C. Giá cả hàng hóa giảm xuống.
D. Cung và cầu cân bằng.


44. Đường bàng quan (Indifference Curve) trong lý thuyết người tiêu dùng biểu diễn điều gì?

A. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được.
B. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Giới hạn ngân sách của người tiêu dùng.


45. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) mô tả điều gì?

A. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn tiêu dùng.
B. Tập hợp các phối hợp hàng hóa tối ưu cho doanh nghiệp.
C. Tập hợp các phối hợp hàng hóa tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với nguồn lực và công nghệ nhất định.
D. Đường cầu của nền kinh tế.


46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự dịch chuyển dọc theo đường cầu của một hàng hóa?

A. Thay đổi giá của hàng hóa đó.
B. Thay đổi thu nhập của người tiêu dùng.
C. Thay đổi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai.
D. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng.


47. Độ co giãn của cầu theo giá được định nghĩa là:

A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.


48. Điều gì xảy ra trên thị trường khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Lượng cung và lượng cầu cân bằng.


49. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đối mặt là:

A. Dốc xuống và co giãn ít.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Dốc xuống và co giãn nhiều.


50. Chi phí biên (Marginal Cost) được định nghĩa là:

A. Tổng chi phí chia cho tổng sản lượng.
B. Chi phí cố định chia cho tổng sản lượng.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí biến đổi chia cho tổng sản lượng.


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

1. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

3. Chi phí nào sau đây không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

4. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô là gì?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

5. Đặc điểm nào sau đây không thuộc thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

6. Thị trường độc quyền xuất hiện khi nào?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

7. Đường cầu thị trường là tổng hợp theo chiều ngang của các đường cầu cá nhân, nghĩa là:

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

8. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, điều gì thường xảy ra với đường cung?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

9. Khái niệm 'ngoại ứng' trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

10. Hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh và không loại trừ?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nào?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

12. Trong lý thuyết người tiêu dùng, đường bàng quan biểu thị điều gì?

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

13. Năng suất biên của lao động (MPL) giảm dần theo quy luật nào?

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

14. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

15. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp có thể định giá ở mức nào?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

16. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, khi các yếu tố khác không đổi?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

18. Chi phí nào sau đây không thay đổi theo sản lượng sản xuất trong ngắn hạn?

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

19. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế học vi mô thường được giả định là gì?

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường gì?

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

22. Thị trường nào sau đây có số lượng doanh nghiệp ít, và các doanh nghiệp này có ảnh hưởng đáng kể đến giá cả thị trường?

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

23. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp có khả năng định giá sản phẩm của mình ở mức nào?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

24. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng của một người gây ra điều gì cho người khác?

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

25. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là gì?

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

26. Thặng dư tiêu dùng được tính bằng phần diện tích nào trên đồ thị cung và cầu?

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

27. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

28. Để tối đa hóa lợi ích, người tiêu dùng sẽ phân bổ ngân sách sao cho tỷ lệ lợi ích biên trên giá của tất cả các hàng hóa như thế nào?

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

29. Đường đồng ích (Indifference Curve) biểu diễn điều gì?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

30. Đường ngân sách (Budget Constraint) thể hiện điều gì?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, với các yếu tố khác không đổi?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

32. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

33. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

34. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ có đặc điểm gì?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

35. Đâu là rào cản gia nhập thị trường quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp độc quyền?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

36. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

37. Oligopoly là loại thị trường mà:

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

38. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào sau đây?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

39. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

40. Thặng dư tiêu dùng thể hiện điều gì?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

41. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

42. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

43. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

44. Đường bàng quan (Indifference Curve) trong lý thuyết người tiêu dùng biểu diễn điều gì?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

45. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) mô tả điều gì?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự dịch chuyển dọc theo đường cầu của một hàng hóa?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

47. Độ co giãn của cầu theo giá được định nghĩa là:

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

48. Điều gì xảy ra trên thị trường khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

49. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đối mặt là:

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 19

50. Chi phí biên (Marginal Cost) được định nghĩa là: