Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các cửa hàng vật lý.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông.


2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng.
D. Chính phủ với người dân.


3. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi.


4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán qua ví điện tử (Momo, ZaloPay...).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.


6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng trực tuyến.
B. Xây dựng website thương mại điện tử.
C. Đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chi phí hợp lý.
D. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.


7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động Marketing trực tuyến trong TMĐT?

A. Quảng cáo hiển thị trên website (Banner Ads).
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Phát tờ rơi quảng cáo tại ngã tư đường phố.
D. Email Marketing gửi thông tin khuyến mãi.


8. So với cửa hàng truyền thống, ưu điểm nổi bật của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với sản phẩm.
B. Thời gian mở cửa linh hoạt 24/7.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
D. Không gian trưng bày sản phẩm rộng lớn.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng kinh doanh ngày càng tăng.
B. Sự phổ biến của Internet và thiết bị di động.
C. Chính sách ưu đãi thuế của nhà nước.
D. Nhu cầu mua sắm trực tiếp tại cửa hàng tăng cao.


10. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp.
B. Doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp thứ ba để giao.
C. Doanh nghiệp bán hàng thông qua các sàn TMĐT lớn.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng sỉ.


11. Sàn giao dịch TMĐT (ví dụ: Shopee, Lazada) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái TMĐT?

A. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
C. Là nền tảng trung gian kết nối người mua và người bán, cung cấp hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ giao dịch.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá thương hiệu cho các doanh nghiệp lớn.


12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website TMĐT?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. PowerPoint.


13. Vấn đề nào sau đây liên quan đến bảo mật thông tin KHÔNG phải là mối lo ngại lớn trong TMĐT?

A. Rò rỉ thông tin thẻ tín dụng.
B. Tấn công DDoS làm sập website.
C. Mất điện thoại di động cá nhân.
D. Đánh cắp thông tin tài khoản người dùng.


14. Xu hướng "thương mại di động" (m-commerce) phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

A. Giá điện thoại di động ngày càng tăng cao.
B. Sự phổ biến của ứng dụng di động và kết nối Internet tốc độ cao trên di động.
C. Chính phủ khuyến khích sử dụng máy tính để bàn.
D. Sự suy giảm của mạng xã hội.


15. Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

A. Công nghệ in 3D.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Thực tế ảo (VR/AR).
C. Công nghệ năng lượng mặt trời.
D. Công nghệ blockchain.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
B. Hoạt động kinh doanh truyền thống được số hóa.
C. Việc sử dụng máy tính và Internet trong kinh doanh.
D. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Ưu điểm nổi bật nhất của TMĐT đối với người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống là gì?

A. Sản phẩm luôn có chất lượng tốt hơn.
B. Giá cả luôn rẻ hơn.
C. Sự tiện lợi và khả năng mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
D. Được trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.


19. Một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong khâu vận hành là gì?

A. Chi phí marketing trực tuyến quá thấp.
B. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics hiệu quả.
C. Thu hút quá nhiều khách hàng mới.
D. Dễ dàng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.


20. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn và bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến trong TMĐT?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security).
D. Internet of Things (IoT).


21. Chiến lược marketing trực tuyến nào thường được ưu tiên sử dụng để tăng lưu lượng truy cập ban đầu cho một trang web TMĐT mới?

A. Quảng cáo truyền hình.
B. Marketing truyền miệng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Quảng cáo trên báo giấy.


22. Điều gì có thể xảy ra nếu một tài khoản TMĐT không được bảo mật bằng mật khẩu mạnh?

A. Tốc độ tải trang web sẽ nhanh hơn.
B. Dịch vụ chăm sóc khách hàng sẽ tốt hơn.
C. Tài khoản có nguy cơ bị xâm nhập và đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Doanh số bán hàng sẽ tăng lên.


23. Hình thức "Dropshipping" trong TMĐT là gì?

A. Hình thức giao hàng bằng máy bay không người lái.
B. Hình thức doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng.
C. Hình thức lưu trữ hàng hóa tại nhiều kho khác nhau để giao hàng nhanh hơn.
D. Hình thức vận chuyển hàng hóa miễn phí cho khách hàng.


24. Một trong những yếu tố pháp lý quan trọng mà doanh nghiệp TMĐT cần tuân thủ khi hoạt động quốc tế là gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương trên website.
B. Chấp nhận thanh toán bằng tiền tệ địa phương.
C. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng tại quốc gia đó.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng bằng ngôn ngữ địa phương.


25. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT, tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Bán hàng đa kênh.
C. Cá nhân hóa (Personalization).
D. Giảm giá sâu.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc cải thiện trải nghiệm khách hàng trên một trang web TMĐT?

A. Quy trình thanh toán phức tạp với nhiều bước.
B. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp khó tìm kiếm.
C. Tốc độ tải trang web chậm.
D. Thiết kế giao diện website thân thiện, dễ dàng điều hướng.


27. So với TMĐT B2C, TMĐT B2B thường có đặc điểm gì khác biệt về giá trị giao dịch trung bình?

A. Giá trị giao dịch trung bình thường thấp hơn.
B. Giá trị giao dịch trung bình thường cao hơn.
C. Giá trị giao dịch trung bình tương đương.
D. Không có sự khác biệt về giá trị giao dịch.


28. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được coi là một phần của Thương mại điện tử?

A. Mua sắm quần áo trực tuyến trên Shopee.
B. Chuyển tiền trực tuyến qua ứng dụng ngân hàng.
C. Xem tin tức và giải trí trên mạng xã hội Facebook.
D. Đấu giá trực tuyến các món đồ cổ trên eBay.


29. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của Thương mại di động (M-commerce)?

A. Giá thành máy tính cá nhân (PC) ngày càng rẻ.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng người sử dụng điện thoại thông minh và kết nối internet di động.
C. Mức độ bảo mật của các giao dịch trực tuyến giảm xuống.
D. Xu hướng giảm bớt việc sử dụng ứng dụng di động.


30. Tại sao Thương mại điện tử được xem là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế?

A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ.
C. Mở rộng thị trường, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu sự lựa chọn của người tiêu dùng.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các kênh phân phối truyền thống.
B. Hoạt động kinh doanh trực tuyến, bao gồm mua bán, tiếp thị, thanh toán và các giao dịch khác trên mạng Internet.
C. Hình thức trao đổi hàng hóa trực tiếp giữa người mua và người bán tại các chợ truyền thống.
D. Mô hình kinh doanh chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa số.


32. Trong các mô hình TMĐT sau, mô hình nào tập trung vào giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau?

A. B2C (Business-to-Consumer)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2B (Business-to-Business)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Một trong những lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là:

A. Giảm thiểu sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
B. Tăng chi phí mua sắm do phí vận chuyển.
C. Tiện lợi, tiết kiệm thời gian và dễ dàng so sánh giá cả.
D. Yêu cầu phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.


34. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia TMĐT thường liên quan đến:

A. Việc mở rộng thị trường ra quốc tế.
B. Việc giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
C. Việc xây dựng lòng tin và đảm bảo an ninh thông tin cho khách hàng.
D. Việc đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


35. Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong TMĐT hiện nay?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
B. Thanh toán qua ví điện tử (ví dụ: MoMo, ZaloPay).
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Thanh toán bằng séc giấy.


36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là nền tảng TMĐT?

A. Shopee.
B. Facebook Marketplace.
C. Wikipedia.
D. Lazada.


37. Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của TMĐT đối với các cửa hàng bán lẻ truyền thống là gì?

A. Giúp cửa hàng truyền thống tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
B. Tạo ra sự cạnh tranh về giá và sự tiện lợi, có thể làm giảm doanh thu của cửa hàng truyền thống.
C. Làm tăng chi phí thuê mặt bằng cho cửa hàng truyền thống.
D. Giúp cửa hàng truyền thống giảm bớt chi phí marketing.


38. Luật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các hoạt động TMĐT tại Việt Nam?

A. Luật Giao thông đường bộ.
B. Luật Thương mại.
C. Luật An ninh mạng.
D. Tất cả các luật trên đều quan trọng.


39. Chiến lược marketing nào thường được ưu tiên sử dụng trong TMĐT để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí.
B. Marketing truyền miệng thông qua người thân và bạn bè.
C. Marketing số (Digital Marketing) như SEO, quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội.
D. Phát tờ rơi và treo banner quảng cáo tại các địa điểm công cộng.


40. Trong logistics TMĐT, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt.
B. Giá thành sản phẩm cạnh tranh.
C. Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
D. Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trước khi mua.


41. Kênh chăm sóc khách hàng nào thường được sử dụng phổ biến trong TMĐT để hỗ trợ khách hàng trực tuyến?

A. Chỉ sử dụng điện thoại đường dây nóng.
B. Chỉ sử dụng email phản hồi chậm.
C. Chat trực tuyến (live chat), email, mạng xã hội.
D. Chỉ sử dụng thư tay.


42. Xu hướng "mobile commerce" (m-commerce) đề cập đến:

A. Việc sử dụng điện thoại di động để quản lý cửa hàng truyền thống.
B. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Việc hạn chế sử dụng máy tính để bàn trong TMĐT.
D. Việc chuyển đổi toàn bộ hoạt động kinh doanh sang mô hình di động.


43. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường an ninh cho giao dịch TMĐT trực tuyến?

A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật để giao dịch.
B. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng và mật khẩu cho người khác.
C. Sử dụng giao thức HTTPS, cổng thanh toán an toàn và xác thực hai lớp (2FA).
D. Tắt chức năng bảo mật trên trình duyệt web.


44. Trong TMĐT, "C2C" là viết tắt của mô hình nào?

A. Company-to-Customer.
B. Consumer-to-Company.
C. Consumer-to-Consumer.
D. Company-to-Company.


45. Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của TMĐT đối với doanh nghiệp so với kinh doanh truyền thống?

A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, không giới hạn địa lý.
B. Giảm chi phí hoạt động như thuê mặt bằng, nhân viên bán hàng trực tiếp.
C. Dễ dàng xây dựng mối quan hệ cá nhân và trực tiếp với từng khách hàng.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng và phân tích hành vi mua sắm để cải thiện dịch vụ.


46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Mọi hoạt động kinh doanh được thực hiện thông qua mạng Internet.
C. Việc thực hiện các giao dịch thương mại và trao đổi thông tin kinh doanh thông qua các phương tiện điện tử.
D. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trực tuyến để tăng nhận diện thương hiệu.


47. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, muốn mở rộng kênh bán hàng trực tuyến. Nền tảng TMĐT nào sau đây có thể phù hợp nhất với doanh nghiệp này, xét về khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu và chi phí khởi đầu?

A. Một sàn TMĐT lớn như Shopee hoặc Lazada.
B. Xây dựng website TMĐT riêng và tự quản lý.
C. Mạng xã hội như Facebook và Instagram.
D. Các trang rao vặt trực tuyến.


48. Điểm khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

A. B2C tập trung vào giao dịch số lượng lớn, B2B tập trung vào giao dịch số lượng nhỏ.
B. B2C chủ yếu sử dụng website, B2B chủ yếu sử dụng ứng dụng di động.
C. B2C hướng đến khách hàng cá nhân, B2B hướng đến khách hàng là doanh nghiệp.
D. B2C thường có quy trình thanh toán phức tạp hơn B2B.


49. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây?

A. Sự gia tăng dân số trẻ và am hiểu công nghệ.
B. Sự phát triển của hạ tầng Internet và thiết bị di động.
C. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ cho doanh nghiệp TMĐT.
D. Nhu cầu mua sắm hàng hóa nước ngoài ngày càng tăng.


50. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến hiện nay, hình thức nào sau đây thường được xem là ít rủi ro nhất cho người mua hàng?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
B. Thanh toán qua ví điện tử liên kết ngân hàng.
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

3. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam hiện nay?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong việc quản lý chuỗi cung ứng?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động Marketing trực tuyến trong TMĐT?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

8. So với cửa hàng truyền thống, ưu điểm nổi bật của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

9. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

10. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

11. Sàn giao dịch TMĐT (ví dụ: Shopee, Lazada) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái TMĐT?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

13. Vấn đề nào sau đây liên quan đến bảo mật thông tin KHÔNG phải là mối lo ngại lớn trong TMĐT?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

14. Xu hướng 'thương mại di động' (m-commerce) phát triển mạnh mẽ nhờ yếu tố nào?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

15. Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

18. Ưu điểm nổi bật nhất của TMĐT đối với người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống là gì?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

19. Một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong khâu vận hành là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

20. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn và bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến trong TMĐT?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

21. Chiến lược marketing trực tuyến nào thường được ưu tiên sử dụng để tăng lưu lượng truy cập ban đầu cho một trang web TMĐT mới?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

22. Điều gì có thể xảy ra nếu một tài khoản TMĐT không được bảo mật bằng mật khẩu mạnh?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

23. Hình thức 'Dropshipping' trong TMĐT là gì?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

24. Một trong những yếu tố pháp lý quan trọng mà doanh nghiệp TMĐT cần tuân thủ khi hoạt động quốc tế là gì?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

25. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT, tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc cải thiện trải nghiệm khách hàng trên một trang web TMĐT?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

27. So với TMĐT B2C, TMĐT B2B thường có đặc điểm gì khác biệt về giá trị giao dịch trung bình?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

28. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được coi là một phần của Thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

29. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của Thương mại di động (M-commerce)?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

30. Tại sao Thương mại điện tử được xem là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là:

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

32. Trong các mô hình TMĐT sau, mô hình nào tập trung vào giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

33. Một trong những lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là:

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

34. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia TMĐT thường liên quan đến:

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

35. Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong TMĐT hiện nay?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là nền tảng TMĐT?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

37. Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của TMĐT đối với các cửa hàng bán lẻ truyền thống là gì?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

38. Luật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các hoạt động TMĐT tại Việt Nam?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

39. Chiến lược marketing nào thường được ưu tiên sử dụng trong TMĐT để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

40. Trong logistics TMĐT, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

41. Kênh chăm sóc khách hàng nào thường được sử dụng phổ biến trong TMĐT để hỗ trợ khách hàng trực tuyến?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

42. Xu hướng 'mobile commerce' (m-commerce) đề cập đến:

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

43. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường an ninh cho giao dịch TMĐT trực tuyến?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

44. Trong TMĐT, 'C2C' là viết tắt của mô hình nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

45. Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của TMĐT đối với doanh nghiệp so với kinh doanh truyền thống?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

46. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

47. Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, muốn mở rộng kênh bán hàng trực tuyến. Nền tảng TMĐT nào sau đây có thể phù hợp nhất với doanh nghiệp này, xét về khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu và chi phí khởi đầu?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

48. Điểm khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) là gì?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

49. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 18

50. Trong các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến hiện nay, hình thức nào sau đây thường được xem là ít rủi ro nhất cho người mua hàng?