Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được thanh toán nếu xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


2. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu từ người nhập khẩu?

A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


3. Rủi ro nào sau đây là **chính yếu** mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Rủi ro hối đoái (Exchange rate risk)
B. Rủi ro tín dụng của ngân hàng (Bank credit risk)
C. Rủi ro hàng hóa không được giao hoặc không đúng chất lượng (Goods delivery/quality risk)
D. Rủi ro chính trị quốc gia (Political risk)


4. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, **ngoại trừ** chi phí dỡ hàng?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. DAP (Delivered at Place)


5. Trong thanh toán quốc tế, "Hối phiếu" (Bill of Exchange) có chức năng chính là gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Chứng từ vận tải
C. Lệnh đòi tiền do người bán ký phát yêu cầu người mua thanh toán
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật


6. Yếu tố nào sau đây thường **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế giữa người mua và người bán?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Quy định pháp luật về ngoại hối của quốc gia nhập khẩu
D. Màu sắc logo của công ty người bán


7. So sánh giữa phương thức L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred L/C), điểm khác biệt **chính yếu** nằm ở thời điểm nào?

A. Thời điểm mở L/C
B. Thời điểm xuất trình chứng từ
C. Thời điểm ngân hàng thanh toán cho người xuất khẩu
D. Loại tiền tệ thanh toán


8. Trong trường hợp nào sau đây, người nhập khẩu có thể ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

A. Giao dịch với đối tác mới lần đầu và chưa có mối quan hệ tin cậy
B. Giá trị giao dịch lớn và rủi ro thanh toán cao
C. Khi người nhập khẩu có vị thế mạnh trong đàm phán và tin tưởng vào khả năng thanh toán của mình
D. Khi người xuất khẩu yêu cầu thanh toán ngay để đảm bảo dòng tiền


9. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của SWIFT trong thanh toán quốc tế?

A. Sử dụng email để gửi thông tin thanh toán giữa người mua và người bán
B. Ngân hàng sử dụng hệ thống SWIFT để chuyển tiền và thông báo thanh toán quốc tế
C. Sử dụng tiền mặt để thanh toán trực tiếp tại cửa khẩu
D. Giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế tại các cửa hàng trực tuyến


11. Trong quy trình thanh toán L/C, "Ngân hàng xác nhận" (Confirming Bank) có vai trò gì?

A. Ngân hàng thông báo L/C cho người xuất khẩu
B. Ngân hàng phát hành L/C theo yêu cầu của người nhập khẩu
C. Ngân hàng đảm bảo thêm nghĩa vụ thanh toán cho L/C, bên cạnh ngân hàng phát hành
D. Ngân hàng chiết khấu bộ chứng từ cho người xuất khẩu


12. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản và thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Nếu tỷ giá JPY/VND tăng lên vào thời điểm thanh toán, công ty Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

A. Chi phí nhập khẩu tính bằng VND sẽ giảm xuống
B. Chi phí nhập khẩu tính bằng VND sẽ tăng lên
C. Không có ảnh hưởng gì vì thanh toán bằng JPY
D. Lợi nhuận xuất khẩu của công ty sẽ tăng lên


13. Chứng từ nào sau đây **không** phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)


14. Trong phương thức nhờ thu chứng từ trả tiền ngay (D/P), người nhập khẩu được nhận bộ chứng từ khi nào?

A. Trước khi thanh toán tiền
B. Sau khi ngân hàng thông báo bộ chứng từ đến
C. Sau khi thanh toán tiền cho ngân hàng thu hộ
D. Sau khi hàng hóa đến cảng đích


15. Nếu hợp đồng mua bán quốc tế quy định điều kiện thanh toán là "L/C at sight", điều này có nghĩa là gì?

A. Thanh toán bằng tiền mặt ngay khi ký hợp đồng
B. Thanh toán bằng L/C trả chậm
C. Thanh toán bằng L/C trả ngay khi xuất trình chứng từ phù hợp
D. Thanh toán sau khi nhận được hàng và kiểm tra chất lượng


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua nhận hàng trước khi thanh toán tiền cho người bán?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) là gì?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro chính trị


18. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng trao bộ chứng từ xuất trình cho nhà nhập khẩu khi nào?

A. Ngay khi nhận được yêu cầu từ nhà xuất khẩu
B. Sau khi nhà nhập khẩu thanh toán đầy đủ tiền hàng
C. Sau khi nhà nhập khẩu chấp nhận thanh toán trong tương lai
D. Trước khi hàng hóa được vận chuyển đến cảng đích


19. Điểm khác biệt chính giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu (Collection) là gì?

A. Loại tiền tệ thanh toán
B. Vai trò của ngân hàng trong việc đảm bảo thanh toán
C. Thời gian thanh toán
D. Các loại chứng từ sử dụng


20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Khoảng cách địa lý giữa người mua và người bán
B. Loại hàng hóa giao dịch
C. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán
D. Quy mô giao dịch


21. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) thường được ưu tiên sử dụng?

A. Giao dịch với đối tác đã có quan hệ lâu dài và uy tín
B. Giao dịch có giá trị nhỏ và thường xuyên
C. Giao dịch với đối tác mới hoặc có độ tin cậy chưa cao
D. Giao dịch trong nước


22. Điều khoản thanh toán quốc tế nào quy định người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)


23. Ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


24. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ khi nào?

A. Ngay sau khi giao hàng
B. Sau khi thanh toán tiền hàng
C. Sau khi chấp nhận hối phiếu kỳ hạn
D. Trước khi hàng hóa được vận chuyển


25. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro hối đoái khi thanh toán quốc tế?

A. Chỉ sử dụng đồng tiền nội tệ trong thanh toán
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
C. Thanh toán chậm để chờ tỷ giá có lợi
D. Chuyển hết rủi ro cho ngân hàng


26. Chứng từ nào sau đây thường được xem là "chứng thư sở hữu hàng hóa" trong thanh toán quốc tế?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)


27. Trong thanh toán quốc tế, "Swift Code" được sử dụng để làm gì?

A. Xác định loại hàng hóa giao dịch
B. Xác định ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trên toàn cầu
C. Xác định tỷ giá hối đoái
D. Xác định điều khoản thanh toán


28. Phương thức thanh toán nào có chi phí giao dịch ngân hàng thường thấp nhất?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán trước (Cash in Advance)


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) mang lại lợi ích cho nhà xuất khẩu?

A. Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường láng giềng có rủi ro thấp
B. Xuất khẩu hàng hóa có giá trị nhỏ cho đối tác thân quen
C. Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường mới nổi với rủi ro chính trị và tín dụng cao
D. Xuất khẩu hàng hóa nội địa


30. Trong thanh toán quốc tế, điều khoản "at sight" trong Thư tín dụng (L/C) hoặc Nhờ thu (Collection) có nghĩa là gì?

A. Thanh toán trả chậm
B. Thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ
C. Thanh toán trước khi giao hàng
D. Thanh toán theo tiến độ giao hàng


31. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi nhất cho nhà nhập khẩu về mặt thời gian và chi phí?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng có vai trò chính là gì?

A. Cam kết thanh toán thay cho nhà nhập khẩu.
B. Kiểm tra tính xác thực và hợp lệ của chứng từ.
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ cho nhà nhập khẩu theo chỉ thị của nhà xuất khẩu.
D. Cung cấp tín dụng cho nhà nhập khẩu để thanh toán.


33. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền thanh toán trong khoảng thời gian từ khi ký kết hợp đồng đến khi thanh toán.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các đối tác thương mại.
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.


34. Điều kiện thương mại quốc tế Incoterms quy định về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa, điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua.
C. Luật pháp và tập quán thương mại quốc tế áp dụng cho hợp đồng.
D. Quy trình và thủ tục thanh toán qua ngân hàng.


35. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

A. Giao dịch thương mại lần đầu giữa người mua và người bán.
B. Giao dịch với các đối tác có quan hệ thương mại lâu dài và tin cậy.
C. Giao dịch với giá trị hợp đồng lớn và phức tạp.
D. Giao dịch mà nhà xuất khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán.


36. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu trả ngay (D/P) và nhờ thu trả chậm (D/A) là gì?

A. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch.
B. Thời điểm nhà nhập khẩu phải thanh toán tiền để nhận chứng từ.
C. Vai trò của ngân hàng trong quá trình thanh toán.
D. Mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu.


37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) của người mua.
B. Rủi ro vận chuyển (Transportation Risk) hàng hóa.
C. Rủi ro quốc gia (Country Risk) do chính trị, kinh tế.
D. Rủi ro hối đoái (Exchange Rate Risk).


38. Trong thư tín dụng chứng từ (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).


39. Ưu điểm chính của phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) đối với nhà nhập khẩu là gì?

A. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho việc thanh toán.
B. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
C. Cho phép nhà nhập khẩu kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán.
D. Được ngân hàng đảm bảo thanh toán.


40. Quy tắc UCP 600 trong thanh toán quốc tế chủ yếu điều chỉnh loại hình thanh toán nào?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
D. Ghi sổ (Open Account).


41. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

A. Chiến tranh hoặc xung đột vũ trang tại quốc gia nhập khẩu.
B. Ngân hàng phát hành L/C phá sản.
C. Chính phủ quốc gia nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận thương mại.
D. Khủng hoảng kinh tế và mất khả năng thanh toán nợ quốc gia.


42. Trong phương thức nhờ thu, ai là người ra lệnh nhờ thu và gửi bộ chứng từ cho ngân hàng nhờ thu?

A. Nhà nhập khẩu (Importer).
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
C. Nhà xuất khẩu (Exporter).
D. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).


43. Tại sao việc sử dụng đồng tiền bản tệ trong thanh toán quốc tế ngày càng được khuyến khích?

A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái và chi phí chuyển đổi ngoại tệ.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR.
C. Làm phức tạp hóa quy trình thanh toán và tăng chi phí giao dịch.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.


44. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong thanh toán quốc tế để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngân hàng trong thanh toán.
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và giảm thiểu gian lận trong giao dịch.
C. Làm chậm quá trình thanh toán và tăng chi phí giao dịch.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế.


45. Nếu một nhà xuất khẩu muốn chắc chắn nhận được thanh toán ngay cả khi nhà nhập khẩu mất khả năng thanh toán, phương thức thanh toán nào là phù hợp nhất?

A. Ghi sổ (Open Account).
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
C. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P).
D. Thư tín dụng chứng từ có xác nhận (Confirmed Letter of Credit).


46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại kém linh hoạt và tốn kém chi phí hơn cho người nhập khẩu?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Trong thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người nhập khẩu và giao chứng từ xuất khẩu?

A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank) của người nhập khẩu
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) của người xuất khẩu
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank) của người xuất khẩu
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank) của người xuất khẩu


48. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức. Để giảm thiểu rủi ro không thanh toán và đảm bảo dòng tiền, phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất khi giao dịch với một đối tác mới và chưa có nhiều thông tin tín dụng?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
C. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
D. Nhờ thu trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)


49. So sánh phương thức thanh toán L/C và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là gì?

A. Ngân hàng trong L/C chỉ đóng vai trò trung gian, còn trong Nhờ thu, ngân hàng cam kết thanh toán.
B. Ngân hàng trong L/C cam kết thanh toán, còn trong Nhờ thu, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ.
C. Ngân hàng trong cả hai phương thức đều cam kết thanh toán, nhưng mức độ cam kết khác nhau.
D. Ngân hàng trong cả hai phương thức đều chỉ đóng vai trò trung gian, không có cam kết thanh toán.


50. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng đích trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (D/P)?

A. Ngân hàng phát hành L/C sẽ chịu trách nhiệm thanh toán thay người nhập khẩu.
B. Người xuất khẩu vẫn nhận được tiền thanh toán từ ngân hàng thu hộ.
C. Người xuất khẩu phải chịu chi phí phát sinh và có thể gặp khó khăn trong việc xử lý lô hàng.
D. Hợp đồng mua bán quốc tế sẽ tự động bị hủy bỏ và người xuất khẩu được bồi thường.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được thanh toán nếu xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

2. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu từ người nhập khẩu?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

3. Rủi ro nào sau đây là **chính yếu** mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

4. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu, **ngoại trừ** chi phí dỡ hàng?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

5. Trong thanh toán quốc tế, 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) có chức năng chính là gì?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

6. Yếu tố nào sau đây thường **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế giữa người mua và người bán?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

7. So sánh giữa phương thức L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred L/C), điểm khác biệt **chính yếu** nằm ở thời điểm nào?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

8. Trong trường hợp nào sau đây, người nhập khẩu có thể ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

9. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của SWIFT trong thanh toán quốc tế?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

11. Trong quy trình thanh toán L/C, 'Ngân hàng xác nhận' (Confirming Bank) có vai trò gì?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

12. Giả sử một công ty Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản và thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Nếu tỷ giá JPY/VND tăng lên vào thời điểm thanh toán, công ty Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

13. Chứng từ nào sau đây **không** phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

14. Trong phương thức nhờ thu chứng từ trả tiền ngay (D/P), người nhập khẩu được nhận bộ chứng từ khi nào?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

15. Nếu hợp đồng mua bán quốc tế quy định điều kiện thanh toán là 'L/C at sight', điều này có nghĩa là gì?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua nhận hàng trước khi thanh toán tiền cho người bán?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

17. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) là gì?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

18. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng trao bộ chứng từ xuất trình cho nhà nhập khẩu khi nào?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

19. Điểm khác biệt chính giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu (Collection) là gì?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

21. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) thường được ưu tiên sử dụng?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

22. Điều khoản thanh toán quốc tế nào quy định người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

23. Ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

24. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ khi nào?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

25. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro hối đoái khi thanh toán quốc tế?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

26. Chứng từ nào sau đây thường được xem là 'chứng thư sở hữu hàng hóa' trong thanh toán quốc tế?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

27. Trong thanh toán quốc tế, 'Swift Code' được sử dụng để làm gì?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

28. Phương thức thanh toán nào có chi phí giao dịch ngân hàng thường thấp nhất?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) mang lại lợi ích cho nhà xuất khẩu?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

30. Trong thanh toán quốc tế, điều khoản 'at sight' trong Thư tín dụng (L/C) hoặc Nhờ thu (Collection) có nghĩa là gì?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

31. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi nhất cho nhà nhập khẩu về mặt thời gian và chi phí?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng có vai trò chính là gì?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

33. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

34. Điều kiện thương mại quốc tế Incoterms quy định về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

35. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

36. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu trả ngay (D/P) và nhờ thu trả chậm (D/A) là gì?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

38. Trong thư tín dụng chứng từ (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản L/C?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

39. Ưu điểm chính của phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) đối với nhà nhập khẩu là gì?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

40. Quy tắc UCP 600 trong thanh toán quốc tế chủ yếu điều chỉnh loại hình thanh toán nào?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

41. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

42. Trong phương thức nhờ thu, ai là người ra lệnh nhờ thu và gửi bộ chứng từ cho ngân hàng nhờ thu?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

43. Tại sao việc sử dụng đồng tiền bản tệ trong thanh toán quốc tế ngày càng được khuyến khích?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

44. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong thanh toán quốc tế để giải quyết vấn đề nào sau đây?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

45. Nếu một nhà xuất khẩu muốn chắc chắn nhận được thanh toán ngay cả khi nhà nhập khẩu mất khả năng thanh toán, phương thức thanh toán nào là phù hợp nhất?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại kém linh hoạt và tốn kém chi phí hơn cho người nhập khẩu?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

47. Trong thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu kèm chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người nhập khẩu và giao chứng từ xuất khẩu?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

48. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức. Để giảm thiểu rủi ro không thanh toán và đảm bảo dòng tiền, phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất khi giao dịch với một đối tác mới và chưa có nhiều thông tin tín dụng?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

49. So sánh phương thức thanh toán L/C và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 18

50. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng đích trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (D/P)?