Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Tiền tệ được sử dụng phổ biến như một phương tiện trao đổi, thước đo giá trị và phương tiện tích lũy giá trị. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

A. Phương tiện thanh toán
B. Phương tiện đầu tư trực tiếp
C. Phương tiện cất trữ giá trị
D. Đơn vị đo lường giá trị


2. Lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Điều gì sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát?

A. Chi phí sản xuất tăng cao
B. Tổng cầu của nền kinh tế tăng vượt quá tổng cung
C. Chính phủ tăng thuế thu nhập cá nhân
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân và doanh nghiệp


3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát?

A. Thay đổi thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT)
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng
D. Phát hành trái phiếu chính phủ để tài trợ ngân sách


4. Bạn muốn gửi tiết kiệm một khoản tiền trong 1 năm. Ngân hàng A đưa ra lãi suất 6%/năm, trả lãi cuối kỳ. Ngân hàng B đưa ra lãi suất 5.8%/năm, trả lãi hàng quý. Ngân hàng nào có lợi hơn cho bạn, giả sử bạn không rút tiền trước hạn?

A. Ngân hàng A
B. Ngân hàng B
C. Cả hai ngân hàng đều có lợi như nhau
D. Không thể xác định được


5. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ "bull market" (thị trường bò tót) thường được sử dụng để mô tả giai đoạn thị trường như thế nào?

A. Thị trường giá cổ phiếu giảm mạnh và kéo dài
B. Thị trường giá cổ phiếu tăng mạnh và kéo dài
C. Thị trường giao dịch ảm đạm, khối lượng giao dịch thấp
D. Thị trường biến động mạnh, không có xu hướng rõ ràng


6. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia. GDP KHÔNG bao gồm giá trị của hoạt động kinh tế nào sau đây?

A. Sản xuất ô tô trong nước
B. Dịch vụ tư vấn tài chính
C. Hoạt động kinh tế phi chính thức (kinh tế ngầm)
D. Xuất khẩu hàng hóa nông sản


7. Chính sách tài khóa là công cụ của chính phủ để điều chỉnh nền kinh tế thông qua...

A. Điều chỉnh lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái
D. Quản lý cung tiền


8. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận
B. Chia nhỏ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để có lợi nhuận cao
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao


9. Khi lãi suất ngân hàng trung ương giảm, điều gì có khả năng xảy ra với nền kinh tế?

A. Lạm phát có xu hướng giảm
B. Đầu tư và chi tiêu của doanh nghiệp và người dân có xu hướng giảm
C. Đồng tiền quốc gia có xu hướng mạnh lên
D. Đầu tư và chi tiêu của doanh nghiệp và người dân có xu hướng tăng


10. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường
B. Cổ phiếu ưu đãi được nhận cổ tức trước cổ phiếu thường và có quyền ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản
C. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn cổ phiếu ưu đãi
D. Cổ phiếu thường có giá trị thị trường ổn định hơn cổ phiếu ưu đãi


11. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng USD đã mất giá so với đồng VND
B. Đồng VND đã mạnh lên so với đồng USD
C. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền


12. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

A. Thặng dư thương mại
B. Cân bằng thương mại
C. Thâm hụt thương mại
D. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại


13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Kiểm soát lạm phát
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
D. Tăng cường xuất khẩu


14. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, "ngân sách" có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tăng chi tiêu không kiểm soát
B. Theo dõi thu nhập và chi tiêu, giúp quản lý tài chính hiệu quả
C. Tối đa hóa các khoản nợ
D. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao


15. Điều gì sau đây là rủi ro chính khi đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp so với trái phiếu chính phủ?

A. Rủi ro lạm phát cao hơn
B. Rủi ro lãi suất cao hơn
C. Rủi ro tín dụng (khả năng vỡ nợ) cao hơn
D. Rủi ro thanh khoản thấp hơn


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Lạm phát" trong tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với ngoại tệ.
B. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến mức sống cao hơn.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
D. Sự giảm lãi suất ngân hàng để kích thích chi tiêu.


17. Chức năng chính của Ngân hàng Trung ương là gì?

A. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho người dân.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
C. Quản lý chính sách tiền tệ và ổn định hệ thống tài chính.
D. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho chính phủ.


18. Bạn dự định mua một chiếc ô tô trong 3 năm tới. Hình thức tiết kiệm nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

A. Đầu tư vào cổ phiếu có rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Gửi tiết kiệm có kỳ hạn tại ngân hàng với lãi suất ổn định.
C. Mua trái phiếu doanh nghiệp dài hạn.
D. Đầu tư vào bất động sản.


19. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Phương tiện tích lũy của cải.
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao.


20. Khi lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi tiêu tiêu dùng?

A. Chi tiêu tiêu dùng tăng lên do chi phí vay giảm.
B. Chi tiêu tiêu dùng giảm xuống do chi phí vay tăng và tiết kiệm hấp dẫn hơn.
C. Chi tiêu tiêu dùng không thay đổi vì lãi suất không ảnh hưởng.
D. Chi tiêu tiêu dùng tăng và giảm luân phiên không theo quy luật.


21. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Cổ phiếu an toàn hơn trái phiếu và mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
B. Trái phiếu rủi ro hơn cổ phiếu nhưng có tiềm năng sinh lời cao hơn.
C. Cổ phiếu có rủi ro cao hơn trái phiếu nhưng có tiềm năng sinh lời cao hơn.
D. Cổ phiếu và trái phiếu có mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời tương đương.


22. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế.


23. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?

A. Chọn các khoản đầu tư có rủi ro cao để nhanh chóng giàu có.
B. Theo dõi thu nhập và chi tiêu để kiểm soát dòng tiền.
C. Vay càng nhiều tiền càng tốt để tận dụng đòn bẩy tài chính.
D. Mua bảo hiểm cho mọi rủi ro có thể xảy ra.


24. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Chính phủ.
B. Ngân hàng Thương mại.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Bộ Tài chính.


25. Khi nào thì vay tín chấp (vay không cần tài sản đảm bảo) là lựa chọn phù hợp?

A. Khi cần vay một khoản tiền lớn để mua nhà hoặc xe.
B. Khi cần vay một khoản tiền nhỏ để chi tiêu cho mục đích cá nhân hoặc giải quyết các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
C. Khi có tài sản giá trị lớn để thế chấp.
D. Khi muốn đầu tư vào các dự án kinh doanh mạo hiểm.


26. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Giá trị đồng tiền tăng lên.
B. Giá trị đồng tiền giảm xuống.
C. Giá trị đồng tiền không thay đổi.
D. Giá trị đồng tiền tăng giảm thất thường.


27. Thẻ tín dụng mang lại lợi ích nào sau đây cho người sử dụng?

A. Giúp người dùng tích lũy lãi suất cao từ số tiền chi tiêu.
B. Tạo điều kiện thanh toán linh hoạt và có thể tận dụng ưu đãi, tích điểm.
C. Giảm thiểu rủi ro mất tiền mặt và gian lận.
D. Giúp người dùng kiểm soát chi tiêu tốt hơn do hạn chế số tiền chi tiêu.


28. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

A. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện, chính sách tiền tệ do Chính phủ thực hiện.
B. Chính sách tài khóa tập trung vào thuế và chi tiêu chính phủ, chính sách tiền tệ tập trung vào lãi suất và cung tiền.
C. Chính sách tài khóa có tác động ngắn hạn, chính sách tiền tệ có tác động dài hạn.
D. Chính sách tài khóa chỉ ảnh hưởng đến khu vực công, chính sách tiền tệ chỉ ảnh hưởng đến khu vực tư.


29. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận cao nhất từ tất cả các khoản đầu tư.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.
D. Để tập trung đầu tư vào một lĩnh vực duy nhất có tiềm năng tăng trưởng lớn.


30. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?

A. Thanh toán điện tử luôn có chi phí giao dịch thấp hơn tiền mặt.
B. Thanh toán điện tử an toàn và tiện lợi hơn, dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch.
C. Thanh toán điện tử được chấp nhận ở mọi nơi, kể cả vùng sâu vùng xa.
D. Thanh toán điện tử giúp người dùng kiểm soát chi tiêu tốt hơn do hạn chế chi tiêu quá đà.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "lạm phát" trong tài chính tiền tệ?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm sút tổng cầu trong nền kinh tế, dẫn đến giảm giá.
D. Sự gia tăng tạm thời của giá một số mặt hàng thiết yếu.


32. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn và đầu tư mạnh mẽ hơn.
B. Giảm chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp, làm chậm tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng cường xuất khẩu do đồng tiền quốc gia trở nên rẻ hơn.
D. Gây ra tình trạng giảm phát do chi phí vay vốn tăng cao.


33. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, thuật ngữ "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Tập trung toàn bộ vốn đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn và có uy tín.
D. Thường xuyên mua bán cổ phiếu để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.


34. Sự khác biệt chính giữa "tiết kiệm" và "đầu tư" là gì?

A. Tiết kiệm là giữ tiền mặt tại nhà, còn đầu tư là gửi tiền vào ngân hàng.
B. Tiết kiệm là hành động giữ tiền để sử dụng trong tương lai gần, đầu tư là sử dụng tiền để tạo ra lợi nhuận trong dài hạn.
C. Tiết kiệm có rủi ro cao hơn đầu tư vì không có lợi nhuận.
D. Tiết kiệm chỉ dành cho người có thu nhập thấp, còn đầu tư dành cho người giàu.


35. Chỉ số CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Mức độ lạm phát của một nền kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong lực lượng lao động.
D. Giá trị xuất khẩu ròng của một quốc gia.


36. Khi một quốc gia trải qua tình trạng "giảm phát", điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và thu nhập bình quân đầu người tăng cao.
B. Người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu vì kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục giảm, dẫn đến giảm tổng cầu.
C. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư vì chi phí sản xuất giảm xuống.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia giảm mạnh so với các đồng tiền khác.


37. Trong lĩnh vực ngân hàng, "tỷ lệ dự trữ bắt buộc" là gì?

A. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà ngân hàng phải giữ lại để tái đầu tư.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại tại ngân hàng trung ương.
C. Tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu tối thiểu mà ngân hàng phải có để đảm bảo an toàn.
D. Tỷ lệ phần trăm nợ xấu mà ngân hàng được phép có trong tổng dư nợ.


38. Bạn muốn vay tiền để mua một chiếc ô tô mới. Hình thức vay nào sau đây có thể phù hợp nhất?

A. Vay thế chấp nhà.
B. Vay tín chấp tiêu dùng.
C. Vay thấu chi.
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.


39. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Công cụ đầu cơ.
D. Phương tiện tích lũy giá trị.


40. Trong tài chính doanh nghiệp, "vốn chủ sở hữu" đại diện cho điều gì?

A. Tổng số nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các chủ nợ.
B. Phần vốn thuộc sở hữu của các chủ sở hữu doanh nghiệp.
C. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp kiếm được trong một kỳ kế toán.


41. Nếu bạn nhận thấy lãi suất tiền gửi tiết kiệm tăng lên đáng kể, bạn nên làm gì?

A. Rút hết tiền tiết kiệm và đầu tư vào chứng khoán.
B. Tăng cường gửi tiền tiết kiệm để hưởng lợi từ lãi suất cao hơn.
C. Vay thêm tiền để đầu tư vào bất động sản.
D. Giữ nguyên số tiền tiết kiệm và không có hành động gì.


42. Loại thị trường tài chính nào cho phép các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường thứ cấp.
C. Thị trường sơ cấp.
D. Thị trường phái sinh.


43. Điều gì có thể gây ra sự mất giá của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác?

A. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh.
B. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản.
C. Nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh hơn xuất khẩu.
D. Nền kinh tế tăng trưởng chậm lại nhưng lạm phát được kiểm soát.


44. Trong quản lý rủi ro tài chính, "rủi ro hệ thống" (systematic risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc hệ thống tài chính.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của một công ty.


45. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào để tác động đến nền kinh tế?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Cung tiền và tín dụng.
C. Thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Quy định về hoạt động của ngân hàng.


46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự giảm giá trị của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự giảm liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.


47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định giảm lãi suất chiết khấu, điều này có khả năng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

A. Giảm tổng cung tiền và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại.
C. Kích thích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn, tăng cung tiền.
D. Gây ra tình trạng giảm phát do lượng tiền lưu thông giảm.


48. Bạn muốn mua một căn nhà trong 5 năm tới. Để đạt được mục tiêu này, bạn nên ưu tiên lựa chọn hình thức tiết kiệm hoặc đầu tư nào sau đây?

A. Đầu tư vào cổ phiếu có rủi ro cao để có lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất ổn định và an toàn.
C. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất cao nhưng rủi ro cũng cao.
D. Đầu tư vào tiền điện tử vì tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn chủ sở hữu.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu thể hiện nghĩa vụ nợ của công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn trái phiếu do được đảm bảo bằng tài sản của công ty.


50. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại được coi là một chiến lược quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ một loại tài sản duy nhất có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau, ít phụ thuộc vào biến động của một loại tài sản cụ thể.
C. Để đảm bảo lợi nhuận cố định hàng năm, không bị ảnh hưởng bởi thị trường.
D. Vì đa dạng hóa giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và quản lý danh mục đầu tư hơn.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

1. Tiền tệ được sử dụng phổ biến như một phương tiện trao đổi, thước đo giá trị và phương tiện tích lũy giá trị. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

2. Lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Điều gì sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

4. Bạn muốn gửi tiết kiệm một khoản tiền trong 1 năm. Ngân hàng A đưa ra lãi suất 6%/năm, trả lãi cuối kỳ. Ngân hàng B đưa ra lãi suất 5.8%/năm, trả lãi hàng quý. Ngân hàng nào có lợi hơn cho bạn, giả sử bạn không rút tiền trước hạn?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

5. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ 'bull market' (thị trường bò tót) thường được sử dụng để mô tả giai đoạn thị trường như thế nào?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

6. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia. GDP KHÔNG bao gồm giá trị của hoạt động kinh tế nào sau đây?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

7. Chính sách tài khóa là công cụ của chính phủ để điều chỉnh nền kinh tế thông qua...

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

8. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

9. Khi lãi suất ngân hàng trung ương giảm, điều gì có khả năng xảy ra với nền kinh tế?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

10. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường là gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

11. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

12. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

13. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

14. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

15. Điều gì sau đây là rủi ro chính khi đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp so với trái phiếu chính phủ?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Lạm phát' trong tài chính tiền tệ?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

17. Chức năng chính của Ngân hàng Trung ương là gì?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

18. Bạn dự định mua một chiếc ô tô trong 3 năm tới. Hình thức tiết kiệm nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

19. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

20. Khi lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi tiêu tiêu dùng?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

21. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

22. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

23. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch tài chính cá nhân?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

24. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

25. Khi nào thì vay tín chấp (vay không cần tài sản đảm bảo) là lựa chọn phù hợp?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

26. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

27. Thẻ tín dụng mang lại lợi ích nào sau đây cho người sử dụng?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

28. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

29. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

30. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'lạm phát' trong tài chính tiền tệ?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

32. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

33. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, thuật ngữ 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

34. Sự khác biệt chính giữa 'tiết kiệm' và 'đầu tư' là gì?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

35. Chỉ số CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) được sử dụng để đo lường điều gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

36. Khi một quốc gia trải qua tình trạng 'giảm phát', điều gì có khả năng xảy ra nhất?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

37. Trong lĩnh vực ngân hàng, 'tỷ lệ dự trữ bắt buộc' là gì?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

38. Bạn muốn vay tiền để mua một chiếc ô tô mới. Hình thức vay nào sau đây có thể phù hợp nhất?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

39. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

40. Trong tài chính doanh nghiệp, 'vốn chủ sở hữu' đại diện cho điều gì?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

41. Nếu bạn nhận thấy lãi suất tiền gửi tiết kiệm tăng lên đáng kể, bạn nên làm gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

42. Loại thị trường tài chính nào cho phép các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

43. Điều gì có thể gây ra sự mất giá của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

44. Trong quản lý rủi ro tài chính, 'rủi ro hệ thống' (systematic risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

45. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào để tác động đến nền kinh tế?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là:

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định giảm lãi suất chiết khấu, điều này có khả năng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

48. Bạn muốn mua một căn nhà trong 5 năm tới. Để đạt được mục tiêu này, bạn nên ưu tiên lựa chọn hình thức tiết kiệm hoặc đầu tư nào sau đây?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 18

50. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại được coi là một chiến lược quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?