Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Quản trị Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình xác định, tạo ra, truyền thông và cung cấp giá trị cho khách hàng để xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi cho tổ chức và các bên liên quan.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Quá trình quản lý các kênh phân phối và logistics.


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)


3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tạo ra các sản phẩm khác biệt cho từng nhóm khách hàng.
D. Đánh giá tiềm năng lợi nhuận của từng phân khúc thị trường.


4. Phân tích SWOT được sử dụng trong Quản trị Marketing nhằm mục đích:

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích hành vi mua hàng của người tiêu dùng.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.


5. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và có thu nhập trung bình khá. Chiến lược này được gọi là:

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing cá nhân hóa.


6. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

A. Mục tiêu tiếp thị.
B. Công cụ và kênh truyền thông.
C. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Ngân sách thực hiện.


7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện nay là:

A. Sự phát triển của công nghệ và Internet.
B. Sự gia tăng dân số thế giới.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
D. Sự thay đổi về chính sách kinh tế của nhà nước.


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming)?

A. Một siêu thị giảm giá mạnh các mặt hàng tồn kho.
B. Một hãng công nghệ tung ra sản phẩm điện thoại mới với giá cao khi mới ra mắt, sau đó giảm dần giá theo thời gian.
C. Một quán cà phê áp dụng chương trình khuyến mãi mua 2 tặng 1.
D. Một cửa hàng thời trang bán đồng giá tất cả các sản phẩm.


9. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.


10. Kênh phân phối "trực tiếp" có nghĩa là:

A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ lớn.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được phân phối qua nhiều trung gian khác nhau.
D. Sản phẩm được bán online thông qua website của công ty.


11. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Marketing trực tiếp.


12. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
D. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc.


13. Ứng dụng CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tối ưu hóa quy trình logistics.
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm.


14. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Phân tích môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá nội bộ doanh nghiệp.


15. Trong marketing hiện đại, xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

A. Quảng cáo đại trà trên truyền hình.
B. Gửi email marketing chung chung cho tất cả khách hàng.
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi trực tuyến của từng khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện khuyến mãi lớn thu hút đông đảo khách hàng.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing Mix?

A. Tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing trên thị trường mục tiêu.
B. Chiến lược định giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Kế hoạch truyền thông quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.


17. Trong mô hình 4Ps Marketing Mix, chữ "P" nào đại diện cho kênh phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)


18. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

A. Đủ lớn, đo lường được, có thể tiếp cận, khác biệt và khả thi.
B. Đa dạng, dễ dàng tiếp cận, chi phí thấp, lợi nhuận cao.
C. Năng động, thay đổi nhanh chóng, có tiềm năng tăng trưởng.
D. Phù hợp với sản phẩm, dễ quản lý, ít cạnh tranh.


19. Doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Đây là chiến lược marketing thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)


20. Công ty X tung ra chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhắm đến giới trẻ. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quy trình marketing?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Truyền thông và phân phối
D. Đánh giá và kiểm soát


21. So sánh marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Mục tiêu cuối cùng của marketing
B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
C. Phương tiện và kênh truyền thông sử dụng
D. Ngân sách dành cho hoạt động marketing


22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện nay là gì?

A. Giá cả sản phẩm ngày càng tăng
B. Sự phát triển của công nghệ và internet
C. Chính sách khuyến mãi của các doanh nghiệp
D. Xu hướng sống xanh và bảo vệ môi trường


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc định vị thương hiệu dựa trên lợi ích sản phẩm?

A. Một hãng xe hơi quảng cáo về sự sang trọng và đẳng cấp.
B. Một thương hiệu bột giặt nhấn mạnh khả năng làm sạch vết bẩn vượt trội.
C. Một chuỗi cà phê tập trung vào không gian làm việc thoải mái.
D. Một nhãn hàng thời trang hướng đến phong cách trẻ trung, năng động.


24. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)


25. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Giảm chi phí marketing
C. Cung cấp thông tin hỗ trợ quyết định marketing
D. Tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng


26. Chiến lược "kéo" (pull strategy) trong marketing tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục nhà phân phối phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá để kích thích mua hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống


27. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa xã hội
D. Luật pháp và chính trị


28. Trong các hình thức truyền thông marketing tích hợp (IMC), hình thức nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
D. Khuyến mãi (Sales Promotion)


29. Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, yếu tố nào cần được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trong môi trường vĩ mô?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Hệ thống phân phối hiện tại
C. Văn hóa, luật pháp và kinh tế của quốc gia đó
D. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp


30. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tăng cường khả năng sáng tạo trong marketing
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing
C. Tiết kiệm chi phí marketing
D. Xây dựng đội ngũ marketing chuyên nghiệp


31. Khái niệm cốt lõi của quản trị marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra giá trị và sự hài lòng cho khách hàng để đổi lại giá trị từ khách hàng.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.
D. Giảm thiểu chi phí marketing.


32. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Marketing Mix" (4P)?

A. Phân khúc thị trường
B. Định vị sản phẩm
C. Giá cả
D. Thị trường mục tiêu


33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn nhắm mục tiêu đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và quan tâm đến công nghệ. Đây là giai đoạn nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

A. Segmentation (Phân khúc)
B. Targeting (Lựa chọn mục tiêu)
C. Positioning (Định vị)
D. Differentiation (Khác biệt hóa)


34. Trong môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp NHẤT đến khả năng phục vụ khách hàng của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa xã hội
D. Luật pháp và chính trị


35. Chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường và ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng nhanh thị phần.
D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa doanh số trong ngắn hạn.


36. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của "xúc tiến hỗn hợp" (promotion mix)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu khách hàng.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mại bán.


37. Mục tiêu chính của "quản trị quan hệ khách hàng" (CRM) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút khách hàng mới với số lượng lớn.


38. So sánh "Marketing đại chúng" (mass marketing) và "Marketing mục tiêu" (target marketing), điểm khác biệt chính là gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận.
B. Quy mô ngân sách marketing.
C. Cách tiếp cận khách hàng.
D. Loại sản phẩm kinh doanh.


39. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của "Marketing số" (Digital Marketing) là gì?

A. Sự phát triển của công nghệ số và internet.
B. Chi phí marketing truyền thống quá cao.
C. Khách hàng ngày càng khó tiếp cận.
D. Doanh nghiệp muốn giảm nhân sự phòng marketing.


40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "định vị thương hiệu" thành công?

A. Một thương hiệu tung ra nhiều sản phẩm mới liên tục.
B. Khách hàng nghĩ ngay đến "Volvo" khi nhắc đến "xe hơi an toàn".
C. Một thương hiệu giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Một thương hiệu có mặt trên nhiều kênh truyền thông.


41. Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào thường xuyên thay đổi và gây ra nhiều biến động cho doanh nghiệp?

A. Yếu tố văn hóa xã hội.
B. Yếu tố công nghệ.
C. Yếu tố nhân khẩu học.
D. Yếu tố chính trị và pháp luật.


42. Mục đích chính của việc nghiên cứu marketing là gì?

A. Tối đa hóa ngân sách marketing.
B. Đưa ra các quyết định marketing dựa trên thông tin và dữ liệu.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.


43. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm, đây là hình thức xúc tiến nào?

A. Bán hàng cá nhân.
B. Quan hệ công chúng.
C. Quảng cáo.
D. Khuyến mại bán.


44. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào KHÔNG thuộc mô hình này?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành.
C. Sức mạnh của thương hiệu.
D. Nguy cơ từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.


45. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số và giải phóng hàng tồn kho. Đây là ví dụ về mục tiêu marketing nào?

A. Xây dựng thương hiệu.
B. Tăng thị phần.
C. Tăng lợi nhuận dài hạn.
D. Doanh số và lợi nhuận trước mắt.


46. Mục tiêu cốt lõi của Quản trị Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi cách
B. Xây dựng mối quan hệ bền vững và có lợi với khách hàng mục tiêu để đạt được lợi nhuận dài hạn
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động marketing xuống mức thấp nhất
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mọi kênh truyền thông có thể


47. Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ gia dụng, nhận thấy thị phần của mình đang giảm dần so với các đối thủ cạnh tranh. Trong bối cảnh này, hoạt động quản trị marketing nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp A xác định vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả nhất?

A. Tăng cường các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trên các kênh truyền thông đại chúng
B. Tiến hành nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nguyên nhân sụt giảm thị phần và đánh giá hành vi khách hàng
C. Thay đổi chính sách giá, giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
D. Tái cấu trúc bộ phận marketing và tuyển dụng thêm nhân sự có kinh nghiệm


48. Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang muốn giới thiệu ứng dụng di động mới của mình đến thị trường. Theo bạn, yếu tố "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix 4P sẽ bao gồm những hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nghiên cứu và phát triển thêm các tính năng mới cho ứng dụng
B. Xác định mức giá bán ứng dụng phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu
C. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm trực tuyến, quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với các influencer
D. Xây dựng hệ thống phân phối ứng dụng trên các nền tảng trực tuyến và cửa hàng ứng dụng


49. Phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học" (Demographic segmentation) và phân khúc thị trường theo "tâm lý học" (Psychographic segmentation) khác nhau chủ yếu ở tiêu chí nào?

A. Mức độ đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing
B. Số lượng khách hàng tiềm năng trong mỗi phân khúc
C. Các yếu tố được sử dụng để chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn
D. Khả năng tiếp cận và phân phối sản phẩm đến từng phân khúc


50. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá bán sản phẩm một cách đáng kể so với đối thủ cạnh tranh. Đâu là kết quả *mong đợi* chính mà doanh nghiệp này hướng tới thông qua chiến lược giá này?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Thu hút khách hàng mới nhạy cảm về giá và tăng doanh số bán hàng
D. Giảm chi phí sản xuất và vận hành


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

1. Quản trị Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

4. Phân tích SWOT được sử dụng trong Quản trị Marketing nhằm mục đích:

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

5. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và có thu nhập trung bình khá. Chiến lược này được gọi là:

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

6. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện nay là:

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming)?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là:

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

10. Kênh phân phối 'trực tiếp' có nghĩa là:

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

12. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

13. Ứng dụng CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

14. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để:

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

15. Trong marketing hiện đại, xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing Mix?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

17. Trong mô hình 4Ps Marketing Mix, chữ 'P' nào đại diện cho kênh phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

18. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

19. Doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Đây là chiến lược marketing thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

20. Công ty X tung ra chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhắm đến giới trẻ. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quy trình marketing?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

21. So sánh marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện nay là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc định vị thương hiệu dựa trên lợi ích sản phẩm?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

24. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

25. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

26. Chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong marketing tập trung vào hoạt động nào?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

27. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

28. Trong các hình thức truyền thông marketing tích hợp (IMC), hình thức nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

29. Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, yếu tố nào cần được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trong môi trường vĩ mô?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

30. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing giúp doanh nghiệp điều gì?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

31. Khái niệm cốt lõi của quản trị marketing là gì?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

32. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Marketing Mix' (4P)?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn nhắm mục tiêu đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và quan tâm đến công nghệ. Đây là giai đoạn nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

34. Trong môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp NHẤT đến khả năng phục vụ khách hàng của doanh nghiệp?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

35. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

36. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của 'xúc tiến hỗn hợp' (promotion mix)?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

37. Mục tiêu chính của 'quản trị quan hệ khách hàng' (CRM) là gì?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

38. So sánh 'Marketing đại chúng' (mass marketing) và 'Marketing mục tiêu' (target marketing), điểm khác biệt chính là gì?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

39. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của 'Marketing số' (Digital Marketing) là gì?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'định vị thương hiệu' thành công?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

41. Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào thường xuyên thay đổi và gây ra nhiều biến động cho doanh nghiệp?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

42. Mục đích chính của việc nghiên cứu marketing là gì?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

43. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm, đây là hình thức xúc tiến nào?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

44. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào KHÔNG thuộc mô hình này?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

45. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số và giải phóng hàng tồn kho. Đây là ví dụ về mục tiêu marketing nào?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

46. Mục tiêu cốt lõi của Quản trị Marketing là gì?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

47. Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ gia dụng, nhận thấy thị phần của mình đang giảm dần so với các đối thủ cạnh tranh. Trong bối cảnh này, hoạt động quản trị marketing nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp A xác định vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả nhất?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

48. Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang muốn giới thiệu ứng dụng di động mới của mình đến thị trường. Theo bạn, yếu tố 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix 4P sẽ bao gồm những hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

49. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' (Demographic segmentation) và phân khúc thị trường theo 'tâm lý học' (Psychographic segmentation) khác nhau chủ yếu ở tiêu chí nào?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 18

50. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá bán sản phẩm một cách đáng kể so với đối thủ cạnh tranh. Đâu là kết quả *mong đợi* chính mà doanh nghiệp này hướng tới thông qua chiến lược giá này?