Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng.
B. Chạy các ứng dụng của người dùng.
C. Biên dịch mã nguồn thành mã máy.
D. Kết nối với mạng Internet.


2. Tiến trình (Process) và luồng (Thread) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Tiến trình chia sẻ không gian bộ nhớ, luồng thì không.
B. Tiến trình là đơn vị thực thi nhỏ hơn luồng.
C. Tiến trình có không gian bộ nhớ riêng, luồng chia sẻ không gian bộ nhớ của tiến trình chứa nó.
D. Luồng có thể hoạt động độc lập mà không cần tiến trình.


3. Thuật toán lập lịch CPU "First-Come, First-Served" (FCFS) hoạt động theo nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
C. Tiến trình nào đến trước sẽ được cấp phát CPU trước.
D. Chia đều thời gian CPU cho tất cả các tiến trình.


4. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính (RAM).
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý.
C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.
D. Quản lý bộ nhớ cache của CPU.


5. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation).
B. Phân mảnh nội vi (Internal Fragmentation).
C. Cả phân mảnh nội vi và ngoại vi.
D. Tình trạng tranh chấp bộ nhớ giữa các tiến trình.


6. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò chính là gì?

A. Quản lý kết nối mạng.
B. Quản lý và tổ chức dữ liệu trên thiết bị lưu trữ.
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Thực hiện các phép tính số học và logic.


7. Nguyên tắc "locality of reference" (tính cục bộ tham chiếu) được ứng dụng trong lĩnh vực nào của hệ điều hành?

A. Quản lý tiến trình.
B. Lập lịch CPU.
C. Quản lý bộ nhớ cache và bộ nhớ ảo.
D. Quản lý thiết bị I/O.


8. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "deadlock" (tắc nghẽn) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình sử dụng quá nhiều CPU.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Khi bộ nhớ RAM bị đầy.
D. Khi hệ thống gặp lỗi phần cứng.


9. Cơ chế "semaphore" được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Đồng bộ hóa và loại trừ lẫn nhau giữa các tiến trình/luồng.
C. Lập lịch CPU.
D. Quản lý hệ thống tập tin.


10. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được thiết kế chủ yếu cho loại ứng dụng nào?

A. Ứng dụng văn phòng và duyệt web.
B. Hệ thống nhúng và điều khiển thời gian thực (ví dụ: hệ thống điều khiển công nghiệp, robot).
C. Máy chủ web và cơ sở dữ liệu.
D. Game và ứng dụng đồ họa.


11. Lớp "kernel" (nhân) của hệ điều hành đảm nhiệm chức năng gì?

A. Cung cấp giao diện dòng lệnh cho người dùng.
B. Quản lý tài nguyên hệ thống cốt lõi như CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O.
C. Chạy các ứng dụng người dùng.
D. Biên dịch chương trình.


12. Trong bảo mật hệ điều hành, "Access Control List" (ACL) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Kiểm soát quyền truy cập tài nguyên dựa trên danh sách người dùng/nhóm và quyền hạn.
C. Phát hiện và ngăn chặn virus.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.


13. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành "monolithic kernel" và "microkernel" là gì?

A. Monolithic kernel có hiệu suất cao hơn microkernel.
B. Monolithic kernel chứa hầu hết các dịch vụ hệ thống trong kernel space, microkernel chỉ chứa các dịch vụ tối thiểu.
C. Microkernel dễ phát triển và bảo trì hơn monolithic kernel.
D. Cả 2 và 3.


14. Khi một chương trình thực hiện "system call" (lời gọi hệ thống), điều gì xảy ra?

A. Chương trình chuyển sang chế độ người dùng (user mode).
B. Chương trình yêu cầu hệ điều hành thực hiện một tác vụ đặc quyền (privileged operation).
C. Chương trình trực tiếp truy cập phần cứng.
D. Chương trình tạo ra một tiến trình con.


15. Trong hệ điều hành hiện đại, "context switching" (chuyển đổi ngữ cảnh) là quá trình như thế nào?

A. Chuyển đổi giữa các cửa sổ ứng dụng trên màn hình.
B. Lưu trạng thái của tiến trình hiện tại và khôi phục trạng thái của tiến trình khác để CPU thực thi.
C. Chuyển đổi giữa các chế độ người dùng và chế độ kernel.
D. Khởi động lại hệ thống.


16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng như Microsoft Word và Excel.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.


17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành được hiểu là gì?

A. Một chương trình đang được lưu trữ trên ổ cứng.
B. Một chương trình đang được thực thi cùng với các tài nguyên hệ thống được cấp phát.
C. Một đoạn mã lệnh tĩnh được viết bởi lập trình viên.
D. Một thiết bị phần cứng như CPU hoặc bộ nhớ.


18. Trong quản lý bộ nhớ, phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh ngoại vi.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng.
C. Đơn giản hóa việc quản lý file.
D. Cải thiện hiệu suất của CPU.


19. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
C. Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (time quantum) theo vòng tròn.
D. Tiến trình nào đến trước được phục vụ trước (FIFO).


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)?

A. Hệ điều hành Windows trên máy tính cá nhân.
B. Hệ điều hành Android trên điện thoại thông minh.
C. Hệ điều hành điều khiển hệ thống phanh ABS trên ô tô.
D. Hệ điều hành macOS trên máy tính MacBook.


21. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch ưu tiên độc quyền (preemptive) và không độc quyền (non-preemptive) là gì?

A. Thuật toán ưu tiên độc quyền phức tạp hơn thuật toán không độc quyền.
B. Trong lập lịch độc quyền, tiến trình đang chạy có thể bị ngắt để nhường CPU cho tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn.
C. Lập lịch không độc quyền luôn đảm bảo công bằng hơn cho các tiến trình.
D. Lập lịch độc quyền chỉ áp dụng cho hệ thống đa nhiệm, còn không độc quyền cho đơn nhiệm.


22. Khái niệm "deadlock" (bế tắc) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình bị lỗi do truy cập bộ nhớ không hợp lệ.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà không tiến trình nào có thể tiếp tục.
C. Khi hệ thống quá tải do có quá nhiều tiến trình đang chạy.
D. Khi ổ cứng bị đầy bộ nhớ.


23. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính (RAM).
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý.
C. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi hệ thống bị tắt đột ngột.
D. Cải thiện khả năng bảo mật của hệ thống.


24. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (Embedded Systems)?

A. Hệ điều hành máy tính để bàn (Desktop OS) như Windows.
B. Hệ điều hành máy chủ (Server OS) như Linux Server.
C. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS) hoặc hệ điều hành nhúng chuyên dụng.
D. Hệ điều hành mã nguồn mở nói chung.


25. Trong hệ thống file, inode (index node) dùng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu của file.
B. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) về file, như quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, vị trí dữ liệu trên đĩa.
C. Quản lý danh sách các thư mục con.
D. Tăng tốc độ truy cập file.


26. Hệ thống gọi hệ thống (System Call) đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

A. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
B. Cung cấp giao diện để các chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Tối ưu hóa hiệu suất bộ nhớ.


27. So sánh tiến trình (process) và luồng (thread), điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

A. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, luồng chia sẻ không gian địa chỉ với các luồng khác trong cùng tiến trình.
B. Luồng có độ ưu tiên cao hơn tiến trình.
C. Tiến trình nhanh hơn luồng trong việc chuyển đổi ngữ cảnh.
D. Luồng có thể truy cập trực tiếp vào phần cứng, tiến trình thì không.


28. Trong ngữ cảnh quản lý đồng bộ hóa tiến trình, mutex (mutual exclusion) được sử dụng để làm gì?

A. Chia sẻ dữ liệu giữa các tiến trình.
B. Đảm bảo chỉ có một tiến trình có thể truy cập vào tài nguyên quan trọng tại một thời điểm.
C. Tăng tốc độ giao tiếp giữa các tiến trình.
D. Phân chia công việc cho nhiều tiến trình.


29. Ứng dụng của kỹ thuật ảo hóa (Virtualization) trong hệ điều hành là gì trong môi trường điện toán đám mây?

A. Tăng tuổi thọ pin cho thiết bị di động.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một phần cứng vật lý, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh hiển thị trên màn hình.
D. Giảm chi phí bảo trì phần mềm.


30. Trong các thuật toán lập lịch đĩa, thuật toán "SCAN" (hoặc Elevator) hoạt động như thế nào?

A. Đầu đọc đĩa di chuyển ngẫu nhiên đến các yêu cầu.
B. Đầu đọc đĩa di chuyển từ cạnh ngoài vào cạnh trong của đĩa, sau đó quay lại và phục vụ các yêu cầu theo hướng di chuyển.
C. Đầu đọc đĩa luôn di chuyển theo một hướng cố định (ví dụ, từ ngoài vào trong) và chỉ quay lại khi không còn yêu cầu nào theo hướng đó.
D. Đầu đọc đĩa luôn chọn yêu cầu gần vị trí hiện tại nhất.


31. Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò chính yếu nào trong hệ thống máy tính?

A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm.
B. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng (GUI) cho các ứng dụng.
C. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.


32. Trong các trạng thái của tiến trình (process), trạng thái "Chờ" (Waiting/Blocked) thường xảy ra khi nào?

A. Tiến trình đang được CPU thực thi.
B. Tiến trình sẵn sàng để được thực thi nhưng đang chờ CPU.
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: hoàn thành thao tác I/O).
D. Tiến trình vừa được tạo và đang chờ cấp phát tài nguyên.


33. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép chương trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý khả dụng.
C. Giảm thiểu hiện tượng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Nâng cao tính bảo mật của dữ liệu trong bộ nhớ.


34. Thuật toán lập lịch "Round Robin" thường được sử dụng trong hệ điều hành nào và nó hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hệ điều hành thời gian thực, ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
B. Hệ điều hành đa nhiệm chia sẻ thời gian, cấp phát thời gian CPU bằng nhau cho mỗi tiến trình theo vòng.
C. Hệ điều hành theo lô, thực thi tuần tự các tiến trình theo thứ tự đến.
D. Hệ điều hành phân tán, phân bổ tiến trình cho các máy tính khác nhau trong mạng.


35. Khi một ứng dụng yêu cầu hệ điều hành thực hiện một thao tác đặc quyền (ví dụ: truy cập phần cứng), ứng dụng đó sẽ sử dụng cơ chế nào?

A. Gọi hàm thư viện (Library function).
B. Lời gọi hệ thống (System call).
C. Lệnh hợp ngữ (Assembly instruction).
D. Ngắt phần cứng (Hardware interrupt).


36. Trong quản lý bộ nhớ, hiện tượng "phân mảnh ngoài" (External Fragmentation) xảy ra khi nào?

A. Bộ nhớ được chia thành các khối có kích thước cố định, gây lãng phí không gian bên trong mỗi khối.
B. Có nhiều vùng bộ nhớ trống nhỏ rải rác, không đủ lớn để cấp phát cho một tiến trình, dù tổng dung lượng trống có thể đủ.
C. Bộ nhớ vật lý không đủ để chứa toàn bộ chương trình, dẫn đến phải sử dụng bộ nhớ ảo.
D. Tiến trình truy cập vào vùng bộ nhớ không được cấp phép, gây ra lỗi phân đoạn.


37. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Máy tính cá nhân và máy tính xách tay.
B. Máy chủ web và máy chủ cơ sở dữ liệu.
C. Hệ thống điều khiển công nghiệp, robot, và thiết bị nhúng.
D. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.


38. Giả sử bạn đang sử dụng một trình duyệt web và đồng thời nghe nhạc trên máy tính. Hệ điều hành đang thực hiện loại hình xử lý nào?

A. Xử lý theo lô (Batch processing).
B. Đa chương trình (Multiprogramming).
C. Đơn chương trình (Monoprogramming).
D. Xử lý song song (Parallel processing).


39. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (process) và luồng (thread) là gì?

A. Tiến trình là đơn vị thực thi nhỏ hơn luồng.
B. Tiến trình chia sẻ không gian bộ nhớ, luồng có không gian bộ nhớ riêng.
C. Tiến trình là đơn vị cấp phát tài nguyên, luồng là đơn vị thực thi trong tiến trình và chia sẻ tài nguyên với tiến trình chứa nó.
D. Tiến trình chỉ có thể thực hiện tuần tự, luồng có thể thực hiện song song.


40. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng "đoản mạch" (Deadlock) trong hệ thống là gì?

A. Thiếu bộ nhớ vật lý.
B. Lỗi lập trình trong ứng dụng.
C. Các tiến trình tranh chấp tài nguyên và chờ đợi lẫn nhau theo vòng tròn.
D. Quá tải CPU do có quá nhiều tiến trình.


41. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) được sử dụng để lưu trữ thông tin gì về tập tin?

A. Tên tập tin và phần mở rộng.
B. Nội dung của tập tin.
C. Quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo/sửa đổi và vị trí dữ liệu tập tin trên đĩa.
D. Đường dẫn đầy đủ đến tập tin.


42. Phương pháp truy cập tập tin nào phù hợp nhất khi cần đọc dữ liệu tuần tự từ đầu đến cuối tập tin, ví dụ như khi xem video?

A. Truy cập ngẫu nhiên (Random access).
B. Truy cập trực tiếp (Direct access).
C. Truy cập tuần tự (Sequential access).
D. Truy cập theo chỉ mục (Indexed access).


43. Chức năng chính của trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager) trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý các thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím.
B. Quản lý việc cấp phát và thu hồi bộ nhớ cho các tiến trình, đảm bảo sử dụng bộ nhớ hiệu quả.
C. Lập lịch CPU cho các tiến trình.
D. Quản lý hệ thống tập tin và các thư mục.


44. Khi nói về bảo mật hệ điều hành, "cơ chế xác thực" (Authentication) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc tiến trình trước khi cấp quyền truy cập.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính riêng tư.
D. Phát hiện và loại bỏ virus và phần mềm độc hại.


45. Trong kiến trúc hệ điều hành, "microkernel" có ưu điểm gì so với "monolithic kernel"?

A. Hiệu suất cao hơn do tất cả các dịch vụ hệ thống nằm trong kernel.
B. Dễ dàng mở rộng và bảo trì hơn do các dịch vụ hệ thống được tách biệt thành các module.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi lỗi hơn do kernel có kích thước lớn và phức tạp.
D. Tương thích tốt hơn với phần cứng cũ do kernel đơn giản.


46. Chức năng cốt lõi của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với hệ thống.
B. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy để thực thi.
C. Kết nối các thiết bị ngoại vi như máy in, chuột, bàn phím.
D. Cung cấp các ứng dụng văn phòng như soạn thảo văn bản, bảng tính.


47. Trong tình huống có nhiều tiến trình tranh giành tài nguyên CPU, cơ chế nào của hệ điều hành giúp đảm bảo mỗi tiến trình có cơ hội được thực thi một cách công bằng, tránh tình trạng một tiến trình chiếm dụng CPU quá lâu?

A. Quản lý bộ nhớ ảo
B. Lập lịch tiến trình
C. Quản lý tập tin
D. Bảo mật hệ thống


48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính cá nhân (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc), hệ điều hành đang sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ, giúp các ứng dụng này có thể hoạt động đồng thời mà không bị xung đột?

A. Quản lý thiết bị ngoại vi
B. Quản lý tiến trình
C. Quản lý bộ nhớ
D. Quản lý hệ thống tập tin


49. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường (General-purpose Operating System) là gì?

A. RTOS có giao diện người dùng đồ họa phức tạp hơn.
B. RTOS tập trung vào độ tin cậy và khả năng đáp ứng thời gian nghiêm ngặt, trong khi hệ điều hành đa nhiệm thông thường ưu tiên hiệu năng tổng thể và tính linh hoạt.
C. RTOS tiêu thụ nhiều tài nguyên hệ thống hơn.
D. RTOS chỉ được sử dụng trong các thiết bị di động, còn hệ điều hành đa nhiệm thông thường dùng cho máy tính để bàn.


50. Cơ chế "ngắt" (interrupt) trong hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép hệ điều hành phản ứng nhanh chóng với các sự kiện từ phần cứng hoặc phần mềm.
C. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.
D. Tiết kiệm năng lượng cho thiết bị.


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

2. Tiến trình (Process) và luồng (Thread) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

3. Thuật toán lập lịch CPU 'First-Come, First-Served' (FCFS) hoạt động theo nguyên tắc nào?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

4. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

5. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

6. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò chính là gì?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

7. Nguyên tắc 'locality of reference' (tính cục bộ tham chiếu) được ứng dụng trong lĩnh vực nào của hệ điều hành?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

8. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'deadlock' (tắc nghẽn) xảy ra khi nào?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

9. Cơ chế 'semaphore' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong hệ điều hành?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

10. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được thiết kế chủ yếu cho loại ứng dụng nào?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

11. Lớp 'kernel' (nhân) của hệ điều hành đảm nhiệm chức năng gì?

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

12. Trong bảo mật hệ điều hành, 'Access Control List' (ACL) được sử dụng để làm gì?

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

13. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành 'monolithic kernel' và 'microkernel' là gì?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

14. Khi một chương trình thực hiện 'system call' (lời gọi hệ thống), điều gì xảy ra?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

15. Trong hệ điều hành hiện đại, 'context switching' (chuyển đổi ngữ cảnh) là quá trình như thế nào?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành được hiểu là gì?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

18. Trong quản lý bộ nhớ, phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

19. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

21. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch ưu tiên độc quyền (preemptive) và không độc quyền (non-preemptive) là gì?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

22. Khái niệm 'deadlock' (bế tắc) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

23. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là gì?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

24. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (Embedded Systems)?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

25. Trong hệ thống file, inode (index node) dùng để làm gì?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

26. Hệ thống gọi hệ thống (System Call) đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

27. So sánh tiến trình (process) và luồng (thread), điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

28. Trong ngữ cảnh quản lý đồng bộ hóa tiến trình, mutex (mutual exclusion) được sử dụng để làm gì?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

29. Ứng dụng của kỹ thuật ảo hóa (Virtualization) trong hệ điều hành là gì trong môi trường điện toán đám mây?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

30. Trong các thuật toán lập lịch đĩa, thuật toán 'SCAN' (hoặc Elevator) hoạt động như thế nào?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

31. Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò chính yếu nào trong hệ thống máy tính?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

32. Trong các trạng thái của tiến trình (process), trạng thái 'Chờ' (Waiting/Blocked) thường xảy ra khi nào?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

33. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì chính trong quản lý bộ nhớ?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

34. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' thường được sử dụng trong hệ điều hành nào và nó hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

35. Khi một ứng dụng yêu cầu hệ điều hành thực hiện một thao tác đặc quyền (ví dụ: truy cập phần cứng), ứng dụng đó sẽ sử dụng cơ chế nào?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

36. Trong quản lý bộ nhớ, hiện tượng 'phân mảnh ngoài' (External Fragmentation) xảy ra khi nào?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

37. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

38. Giả sử bạn đang sử dụng một trình duyệt web và đồng thời nghe nhạc trên máy tính. Hệ điều hành đang thực hiện loại hình xử lý nào?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

39. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (process) và luồng (thread) là gì?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

40. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng 'đoản mạch' (Deadlock) trong hệ thống là gì?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

41. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) được sử dụng để lưu trữ thông tin gì về tập tin?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

42. Phương pháp truy cập tập tin nào phù hợp nhất khi cần đọc dữ liệu tuần tự từ đầu đến cuối tập tin, ví dụ như khi xem video?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

43. Chức năng chính của trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager) trong hệ điều hành là gì?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

44. Khi nói về bảo mật hệ điều hành, 'cơ chế xác thực' (Authentication) có vai trò gì?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

45. Trong kiến trúc hệ điều hành, 'microkernel' có ưu điểm gì so với 'monolithic kernel'?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

46. Chức năng cốt lõi của hệ điều hành là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

47. Trong tình huống có nhiều tiến trình tranh giành tài nguyên CPU, cơ chế nào của hệ điều hành giúp đảm bảo mỗi tiến trình có cơ hội được thực thi một cách công bằng, tránh tình trạng một tiến trình chiếm dụng CPU quá lâu?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính cá nhân (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc), hệ điều hành đang sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ, giúp các ứng dụng này có thể hoạt động đồng thời mà không bị xung đột?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

49. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường (General-purpose Operating System) là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 18

50. Cơ chế 'ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc: