Đề 18 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 18 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến đường cầu của một sản phẩm?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của sản phẩm thay thế
C. Chi phí sản xuất sản phẩm
D. Thị hiếu của người tiêu dùng


2. Khi giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với lượng cầu của hàng hóa đó?

A. Lượng cầu tăng
B. Lượng cầu giảm
C. Lượng cầu không đổi
D. Lượng cung giảm


3. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi


4. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang
D. Thẳng đứng


5. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) là:

A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm
B. Chi phí cố định cộng chi phí biến đổi
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm
D. Chi phí trung bình nhân với số lượng sản phẩm


6. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tối đa hóa thị phần
D. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng


7. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là:

A. Giá trị thị trường của hàng hóa trừ đi chi phí sản xuất
B. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí
C. Chênh lệch giữa giá tối đa người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả
D. Chênh lệch giữa giá thực tế nhà sản xuất nhận được và chi phí sản xuất


8. Hàng hóa công cộng (Public Good) có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ


9. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường


10. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Cạnh tranh hoàn hảo
B. Độc quyền
C. Độc quyền tập đoàn
D. Cạnh tranh độc quyền


11. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp quyết định đóng cửa sản xuất, điều gì là đúng?

A. Doanh nghiệp ngừng trả chi phí cố định
B. Doanh nghiệp ngừng trả chi phí biến đổi
C. Doanh nghiệp vẫn phải trả chi phí cố định
D. Doanh nghiệp có lợi nhuận bằng 0


12. Đường cung dịch chuyển sang phải khi:

A. Giá của hàng hóa tăng
B. Thu nhập của người tiêu dùng tăng
C. Chi phí sản xuất giảm
D. Thị hiếu của người tiêu dùng thay đổi theo hướng bất lợi


13. Giá trần (Price Ceiling) là:

A. Mức giá tối thiểu mà người bán được phép bán
B. Mức giá tối đa mà người mua được phép mua
C. Mức giá tối đa mà người bán được phép bán
D. Mức giá cân bằng trên thị trường


14. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, điều gì thường xảy ra?

A. Giá người mua phải trả giảm, giá người bán nhận được tăng
B. Giá người mua phải trả tăng, giá người bán nhận được giảm
C. Cả giá người mua và người bán đều tăng
D. Cả giá người mua và người bán đều giảm


15. Trong mô hình kinh tế học hành vi, thiên kiến xác nhận (confirmation bias) là gì?

A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí
B. Xu hướng tìm kiếm và tin vào thông tin xác nhận niềm tin hiện có của mình
C. Xu hướng tránh đưa ra quyết định trong tình huống không chắc chắn
D. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát sự kiện


16. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, giữ các yếu tố khác không đổi?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi
D. Sự thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi


18. Lợi ích biên (Marginal Utility) là gì?

A. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng một hàng hóa
B. Lợi ích tăng thêm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa
C. Lợi ích trung bình trên mỗi đơn vị hàng hóa tiêu dùng
D. Lợi ích tối đa mà người tiêu dùng có thể nhận được


19. Chi phí cố định (Fixed Costs) là chi phí như thế nào trong ngắn hạn?

A. Thay đổi theo sản lượng
B. Không thay đổi theo sản lượng
C. Chỉ phát sinh khi sản xuất tăng
D. Giảm khi sản lượng tăng


20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là đường gì?

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang
D. Hình chữ U


21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Nhiều người bán, nhiều người mua
B. Một người bán, nhiều người mua
C. Một vài người bán, nhiều người mua
D. Sản phẩm đồng nhất


22. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly) có đặc điểm là gì?

A. Nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh
B. Một doanh nghiệp lớn thống trị thị trường
C. Một vài doanh nghiệp lớn chi phối thị trường
D. Không có rào cản gia nhập ngành


23. Sự khác biệt chính giữa thị trường cạnh tranh độc quyền và thị trường cạnh tranh hoàn hảo là gì?

A. Số lượng doanh nghiệp
B. Tính chất sản phẩm
C. Rào cản gia nhập ngành
D. Thông tin thị trường


24. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận của nhà sản xuất
B. Khoản tiết kiệm của người tiêu dùng khi mua hàng hóa với giá thấp hơn mức sẵn lòng trả
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp
D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp


25. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường


26. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có đặc điểm chính nào?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ
C. Chỉ có tính cạnh tranh
D. Chỉ có tính loại trừ


27. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) có thể dẫn đến vấn đề gì trên thị trường?

A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn
B. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức
C. Giá cả thị trường phản ánh đúng giá trị thực
D. Cung và cầu cân bằng


28. Đường bàng quan (Indifference Curve) biểu diễn điều gì trong lý thuyết người tiêu dùng?

A. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định
B. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích như nhau cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa
D. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp


29. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên đóng cửa sản xuất khi nào?

A. Khi doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Khi giá thấp hơn chi phí biến đổi trung bình (AVC)
C. Khi lợi nhuận dương
D. Khi giá bằng chi phí cố định trung bình (AFC)


30. Biện pháp can thiệp nào của chính phủ có thể tạo ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường?

A. Giá sàn (Price floor)
B. Giá trần (Price ceiling)
C. Thuế
D. Trợ cấp


31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, dịch vụ?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trị
D. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần


32. Đường cung dịch chuyển sang phải khi:

A. Giá của hàng hóa đó tăng lên
B. Chi phí sản xuất hàng hóa đó giảm xuống
C. Thu nhập của người tiêu dùng tăng lên
D. Giá của hàng hóa thay thế tăng lên


33. Khái niệm nào sau đây đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng?

A. Độ co giãn của cầu theo giá
B. Độ co giãn của cung theo giá
C. Độ co giãn của cầu theo thu nhập
D. Độ co giãn chéo của cầu


34. Hàng hóa nào sau đây được coi là hàng hóa thứ cấp (hàng hóa cấp thấp)?

A. Ô tô
B. Điện thoại thông minh
C. Mì gói
D. Du lịch nước ngoài


35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá
B. Chấp nhận giá
C. Thương lượng giá
D. Tạo ra giá


36. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Có nhiều người bán và nhiều người mua
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Rào cản gia nhập ngành cao
D. Thông tin hoàn hảo


37. Chi phí nào sau đây không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi bình quân (AVC)
B. Chi phí cố định bình quân (AFC)
C. Chi phí biên (MC)
D. Chi phí cố định (FC)


38. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế tính đến chi phí явный, lợi nhuận kế toán không tính
B. Lợi nhuận kế toán tính đến chi phí ẩn, lợi nhuận kinh tế không tính
C. Lợi nhuận kinh tế tính đến cả chi phí явный và chi phí ẩn, lợi nhuận kế toán chỉ tính chi phí явный
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế


39. Điểm đóng cửa sản xuất của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo xảy ra khi:

A. Giá bằng chi phí trung bình (ATC)
B. Giá bằng chi phí biến đổi trung bình (AVC)
C. Giá bằng chi phí biên (MC)
D. Giá bằng chi phí cố định trung bình (AFC)


40. Thặng dư sản xuất là phần diện tích nằm:

A. Phía trên đường cung và dưới giá thị trường
B. Phía dưới đường cung và trên giá thị trường
C. Phía trên đường cầu và dưới giá thị trường
D. Phía dưới đường cầu và trên giá thị trường


41. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường


42. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực?

A. Trợ cấp sản xuất
B. Đánh thuế Pigou
C. Quy định giá trần
D. Tăng cường quảng cáo


43. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ


44. Vấn đề người ăn không (free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?

A. Hàng hóa tư nhân
B. Hàng hóa công cộng
C. Hàng hóa hỗn hợp
D. Hàng hóa trung gian


45. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích như nhau cho người tiêu dùng
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa
D. Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng của doanh nghiệp


46. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường khi **cầu tăng và cung không đổi**?

A. Giá tăng, số lượng giảm
B. Giá giảm, số lượng tăng
C. Giá và số lượng đều tăng
D. Giá và số lượng đều giảm


47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá đối với một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?

A. Cầu không co giãn
B. Cầu co giãn ít
C. Cầu co giãn nhiều
D. Cầu co giãn hoàn toàn


48. Chi phí nào sau đây là **chi phí cố định** trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tiền lương công nhân trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí năng lượng sử dụng cho sản xuất


49. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Nhiều người mua và người bán
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Dễ dàng gia nhập và rút lui khỏi thị trường
D. Có rào cản gia nhập thị trường cao


50. Người tiêu dùng tối đa hóa lợi ích khi nào?

A. Khi tổng lợi ích đạt mức tối đa
B. Khi lợi ích cận biên bằng 0
C. Khi tỷ lệ lợi ích cận biên trên giá của tất cả các hàng hóa bằng nhau
D. Khi chi tiêu vượt quá thu nhập


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

1. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến đường cầu của một sản phẩm?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

2. Khi giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với lượng cầu của hàng hóa đó?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

3. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

4. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

5. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) là:

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

6. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

7. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là:

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

8. Hàng hóa công cộng (Public Good) có đặc điểm nào sau đây?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

9. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

10. Loại thị trường nào có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

11. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp quyết định đóng cửa sản xuất, điều gì là đúng?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

12. Đường cung dịch chuyển sang phải khi:

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

13. Giá trần (Price Ceiling) là:

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

14. Khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, điều gì thường xảy ra?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

15. Trong mô hình kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

16. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, giữ các yếu tố khác không đổi?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

17. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

18. Lợi ích biên (Marginal Utility) là gì?

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

19. Chi phí cố định (Fixed Costs) là chi phí như thế nào trong ngắn hạn?

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

20. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là đường gì?

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

21. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

22. Thị trường độc quyền tập đoàn (Oligopoly) có đặc điểm là gì?

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

23. Sự khác biệt chính giữa thị trường cạnh tranh độc quyền và thị trường cạnh tranh hoàn hảo là gì?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

24. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) thể hiện điều gì?

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

25. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi nào?

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

26. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có đặc điểm chính nào?

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

27. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) có thể dẫn đến vấn đề gì trên thị trường?

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

28. Đường bàng quan (Indifference Curve) biểu diễn điều gì trong lý thuyết người tiêu dùng?

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

29. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên đóng cửa sản xuất khi nào?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

30. Biện pháp can thiệp nào của chính phủ có thể tạo ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, dịch vụ?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

32. Đường cung dịch chuyển sang phải khi:

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

33. Khái niệm nào sau đây đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

34. Hàng hóa nào sau đây được coi là hàng hóa thứ cấp (hàng hóa cấp thấp)?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

36. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

37. Chi phí nào sau đây không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

38. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

39. Điểm đóng cửa sản xuất của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo xảy ra khi:

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

40. Thặng dư sản xuất là phần diện tích nằm:

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

41. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

42. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

43. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

44. Vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

45. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

46. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường khi **cầu tăng và cung không đổi**?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá đối với một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là gì?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

48. Chi phí nào sau đây là **chi phí cố định** trong ngắn hạn?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

49. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 18

50. Người tiêu dùng tối đa hóa lợi ích khi nào?