Đề 17 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 17 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua thanh toán tiền cho người bán sau khi đã nhận được hàng hóa và chứng từ đầy đủ, thông qua ngân hàng?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu hộ chứng từ trả tiền (D/P)
C. Nhờ thu hộ chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A)
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)


2. Trong phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


3. Rủi ro nào sau đây là rủi ro phổ biến nhất mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (Documentary Collection)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro chính trị quốc gia
D. Rủi ro người mua từ chối thanh toán hoặc nhận hàng


4. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu D/P (Documents against Payment) và D/A (Documents against Acceptance) là gì?

A. Loại tiền thanh toán được sử dụng
B. Thời điểm người mua nhận được bộ chứng từ gốc
C. Ngân hàng nào chịu trách nhiệm thanh toán
D. Chi phí giao dịch của hai phương thức


5. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ, cần tốc độ và sự đơn giản?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu hộ chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Phương thức thanh toán thẻ tín dụng quốc tế


6. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế trong thương mại?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Chi phí và thời gian thanh toán
C. Quy định pháp luật và tập quán thương mại quốc tế
D. Màu sắc logo và slogan của công ty xuất nhập khẩu


7. Biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra hậu quả gì cho các bên tham gia thanh toán quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro trong giao dịch
B. Tăng tính minh bạch của thị trường
C. Thay đổi giá trị thực tế của khoản thanh toán và ảnh hưởng đến lợi nhuận
D. Ổn định chi phí giao dịch ngân hàng


8. Incoterms (Điều kiện thương mại quốc tế) quy định chủ yếu về vấn đề gì trong thanh toán quốc tế?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Quy trình thủ tục thanh toán qua ngân hàng
C. Phân chia trách nhiệm chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa giữa người mua và người bán
D. Tỷ giá hối đoái và phí chuyển đổi ngoại tệ


9. Hình thức thanh toán quốc tế nào mà người mua phải thực hiện thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng cho người bán trước khi người bán giao hàng?

A. Trả chậm (Deferred Payment)
B. Trả ngay (Payment at sight)
C. Trả trước (Prepayment)
D. Trả sau (Post Payment)


10. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng thanh toán quốc tế trực tuyến phổ biến, hỗ trợ giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. VNPay
B. Momo
C. PayPal
D. ZaloPay


11. Khi xảy ra tranh chấp trong thanh toán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo tính nhanh chóng và hiệu quả, thay vì kiện tụng tại tòa án?

A. Khiếu nại lên cơ quan hải quan
B. Đàm phán trực tiếp giữa các bên
C. Trọng tài thương mại quốc tế
D. Thương lượng thông qua đại sứ quán


12. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường có chi phí giao dịch ngân hàng thấp nhất, đặc biệt đối với các giao dịch có giá trị lớn?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu hộ chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế


13. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường tính bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán quốc tế trực tuyến?

A. Sử dụng tiền mặt trong giao dịch
B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản ngân hàng với đối tác
C. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL cho website thanh toán
D. Giao dịch qua các kênh mạng xã hội không chính thức


14. Chứng từ nào sau đây **KHÔNG** phải là chứng từ thường gặp trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế theo phương thức L/C hoặc nhờ thu?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Sổ hộ khẩu gia đình


15. Nguyên nhân chính khiến Thư tín dụng (L/C) trở thành phương thức thanh toán quốc tế an toàn và được ưa chuộng, đặc biệt trong các giao dịch lần đầu hoặc với đối tác chưa tin cậy là gì?

A. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản
B. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng phát hành, giảm rủi ro cho cả người mua và người bán
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng và linh hoạt
D. Khuyến khích thanh toán trả chậm để hỗ trợ người mua


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua thanh toán trước cho người bán trước khi hàng hóa được giao?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
C. Chuyển tiền trả trước (Prepayment)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro nào sau đây là **ít** được người xuất khẩu quan tâm nhất khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro không thanh toán từ người mua
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Rủi ro chính trị và kinh tế ở nước người mua


18. Trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm **chắc chắn** thanh toán cho người xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


19. SWIFT là hệ thống được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong thanh toán quốc tế?

A. Vận chuyển hàng hóa quốc tế
B. Truyền thông tin và lệnh thanh toán giữa các ngân hàng
C. Bảo hiểm rủi ro thanh toán quốc tế
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu


20. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Chuyển tiền trả trước (Prepayment)


21. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm của người mua, bao gồm cả thông quan nhập khẩu?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


22. Trong thanh toán quốc tế, Bill of Lading (Vận đơn đường biển) có chức năng chính là gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
C. Biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa
D. Hóa đơn thương mại


23. Tại sao tỷ giá hối đoái lại biến động liên tục trên thị trường ngoại hối?

A. Do chính sách của ngân hàng trung ương cố định tỷ giá.
B. Do sự can thiệp của chính phủ để ổn định tỷ giá.
C. Do sự thay đổi liên tục của cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Do các quy định về thanh toán quốc tế không thay đổi.


24. Khi nào thì phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) được coi là phù hợp nhất?

A. Khi người mua và người bán hoàn toàn không tin tưởng lẫn nhau.
B. Khi người mua muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán.
C. Khi người bán muốn đảm bảo thanh toán chắc chắn từ ngân hàng.
D. Khi giao dịch có giá trị nhỏ và rủi ro thấp.


25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu?

A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Đảm bảo chắc chắn thanh toán từ ngân hàng phát hành.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.


26. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất của các quốc gia.
B. Tình hình chính trị và kinh tế vĩ mô.
C. Thời tiết và khí hậu toàn cầu.
D. Cán cân thương mại.


27. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi người mua và người bán sử dụng cùng một loại tiền tệ thanh toán.
B. Khi giá trị hàng hóa được cố định trong hợp đồng thương mại.
C. Khi có sự biến động tỷ giá giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
D. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi giao hàng.


28. So sánh giữa phương thức Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), phương thức nào mang lại sự đảm bảo thanh toán cao hơn cho người xuất khẩu?

A. Nhờ thu kèm chứng từ.
B. Cả hai phương thức đều có mức độ đảm bảo thanh toán tương đương.
C. Thư tín dụng (L/C).
D. Mức độ đảm bảo phụ thuộc vào ngân hàng thực hiện.


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền trả trước (Prepayment) trong thực tế?

A. Một công ty xuất khẩu cà phê giao hàng trước và nhận thanh toán sau 30 ngày.
B. Một công ty nhập khẩu máy móc thanh toán 100% giá trị hợp đồng trước khi nhà sản xuất bắt đầu sản xuất.
C. Một công ty sử dụng thư tín dụng để đảm bảo thanh toán cho lô hàng xuất khẩu.
D. Một công ty sử dụng nhờ thu kèm chứng từ để nhận thanh toán sau khi hàng đến cảng đích.


30. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn các phương thức thanh toán quốc tế hiện đại như thanh toán trực tuyến và ví điện tử trong thương mại quốc tế là gì?

A. Do chi phí giao dịch quốc tế bằng tiền mặt ngày càng tăng cao.
B. Do sự phát triển của công nghệ và thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Do các ngân hàng thương mại ngừng cung cấp dịch vụ thanh toán truyền thống.
D. Do chính phủ Việt Nam bắt buộc sử dụng các phương thức thanh toán hiện đại.


31. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)


32. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Rủi ro lạm phát


33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng chỉ giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

A. Khi nhà nhập khẩu chấp nhận thanh toán (Acceptance)
B. Khi nhà nhập khẩu thanh toán đầy đủ (Payment)
C. Khi nhà nhập khẩu xuất trình vận đơn gốc
D. Khi nhà nhập khẩu ký quỹ tại ngân hàng


34. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì điều gì?

A. Quy định về phương thức thanh toán
B. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng
C. Quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao nhận hàng hóa
D. Quy định về thời hạn thanh toán


35. Điều khoản thanh toán Trả ngay (Sight Payment) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
B. Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C)
C. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
D. Chuyển tiền trả chậm


36. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng dự phòng (Standby L/C) trong thanh toán quốc tế?

A. Thay thế hoàn toàn cho thư tín dụng chứng từ thông thường
B. Đảm bảo thanh toán ngay lập tức khi có tranh chấp
C. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc nghĩa vụ khác khi có sự kiện không mong muốn xảy ra
D. Giảm thiểu chi phí thanh toán quốc tế


37. Trong trường hợp nào nhà nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức chuyển tiền (Remittance) trả trước?

A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa tin tưởng
B. Khi nhà nhập khẩu có vị thế mạnh và muốn giảm chi phí thanh toán
C. Khi giá trị giao dịch lớn và rủi ro cao
D. Khi nhà xuất khẩu yêu cầu và nhà nhập khẩu tin tưởng vào nhà xuất khẩu


38. Ngân hàng nào có vai trò chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu trong phương thức thư tín dụng chứng từ (L/C)?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


39. Điều gì KHÔNG phải là nội dung chính của bộ chứng từ thanh toán quốc tế?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Báo cáo tài chính của nhà nhập khẩu


40. Tại sao tỷ giá hối đoái biến động lại gây rủi ro cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Tăng chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Ảnh hưởng đến giá trị thực tế của khoản thanh toán và lợi nhuận
C. Gây khó khăn trong việc mở thư tín dụng
D. Làm chậm quá trình giao nhận hàng hóa


41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Nhà nhập khẩu phá sản và không thể thanh toán
B. Tỷ giá đồng tiền thanh toán tăng mạnh
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu


42. So sánh giữa phương thức nhờ thu (Collection) và thư tín dụng (L/C), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Chi phí thanh toán
B. Thời gian thanh toán
C. Vai trò và cam kết của ngân hàng
D. Loại chứng từ sử dụng


43. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp Việt Nam ưa chuộng sử dụng phương thức thanh toán L/C trong xuất khẩu sang các thị trường mới là gì?

A. Chi phí L/C thấp hơn các phương thức khác
B. L/C thủ tục đơn giản và nhanh chóng
C. L/C giảm thiểu rủi ro thanh toán khi giao dịch với đối tác chưa quen thuộc
D. L/C được pháp luật Việt Nam ưu tiên sử dụng


44. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến ngân hàng từ chối thanh toán theo thư tín dụng (L/C) mặc dù chứng từ đã được xuất trình?

A. Giá trị hóa đơn thương mại thấp hơn giá trị L/C
B. Chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C
C. Nhà nhập khẩu yêu cầu ngân hàng từ chối thanh toán
D. Ngân hàng phát hành hết hạn mức tín dụng


45. Trong thanh toán quốc tế, việc sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng tiền mạnh (ví dụ USD, EUR) có lợi ích gì cho nhà xuất khẩu?

A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá và đảm bảo giá trị khoản thanh toán
B. Tăng chi phí chuyển đổi ngoại tệ
C. Làm chậm quá trình thanh toán
D. Giảm khả năng cạnh tranh về giá


46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây mà ngân hàng đóng vai trò trung gian thanh toán và đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà nhập khẩu không có khả năng thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Trong giao dịch thanh toán quốc tế bằng phương thức Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Đảm bảo thanh toán thay cho nhà nhập khẩu
B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ cho nhà nhập khẩu
D. Tư vấn phương thức thanh toán tối ưu cho cả hai bên


48. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế ít rủi ro nhất và đảm bảo nhận được thanh toán ngay khi giao hàng. Tuy nhiên, phương thức này lại có chi phí cao và thủ tục phức tạp. Phương thức thanh toán nào sau đây phù hợp nhất với mô tả trên?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả sau
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C) xác nhận
D. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) trả chậm


49. Trong thực tế giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi giao dịch với đối tác mới lần đầu và chưa có sự tin tưởng.
B. Khi giá trị lô hàng lớn và nhà xuất khẩu muốn đảm bảo thanh toán tuyệt đối.
C. Khi nhà nhập khẩu là công ty con hoặc chi nhánh của nhà xuất khẩu ở nước ngoài.
D. Khi nhà xuất khẩu muốn chuyển rủi ro thanh toán hoàn toàn cho ngân hàng.


50. So sánh giữa phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và Thư tín dụng chứng từ (L/C), đâu là ưu điểm nổi bật của phương thức TT trả trước đối với nhà xuất khẩu?

A. Đảm bảo chắc chắn nhận được thanh toán từ ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro nhà nhập khẩu không thanh toán sau khi nhận hàng.
C. Chi phí thanh toán thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn.
D. Tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh của nhà xuất khẩu.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua thanh toán tiền cho người bán sau khi đã nhận được hàng hóa và chứng từ đầy đủ, thông qua ngân hàng?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

2. Trong phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng), ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

3. Rủi ro nào sau đây là rủi ro phổ biến nhất mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (Documentary Collection)?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

4. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu D/P (Documents against Payment) và D/A (Documents against Acceptance) là gì?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

5. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ, cần tốc độ và sự đơn giản?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

6. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế trong thương mại?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

7. Biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra hậu quả gì cho các bên tham gia thanh toán quốc tế?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

8. Incoterms (Điều kiện thương mại quốc tế) quy định chủ yếu về vấn đề gì trong thanh toán quốc tế?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

9. Hình thức thanh toán quốc tế nào mà người mua phải thực hiện thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng cho người bán trước khi người bán giao hàng?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

10. Ví dụ nào sau đây là một nền tảng thanh toán quốc tế trực tuyến phổ biến, hỗ trợ giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

11. Khi xảy ra tranh chấp trong thanh toán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo tính nhanh chóng và hiệu quả, thay vì kiện tụng tại tòa án?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

12. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường có chi phí giao dịch ngân hàng thấp nhất, đặc biệt đối với các giao dịch có giá trị lớn?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

13. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường tính bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán quốc tế trực tuyến?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

14. Chứng từ nào sau đây **KHÔNG** phải là chứng từ thường gặp trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế theo phương thức L/C hoặc nhờ thu?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

15. Nguyên nhân chính khiến Thư tín dụng (L/C) trở thành phương thức thanh toán quốc tế an toàn và được ưa chuộng, đặc biệt trong các giao dịch lần đầu hoặc với đối tác chưa tin cậy là gì?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người mua thanh toán trước cho người bán trước khi hàng hóa được giao?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

17. Rủi ro nào sau đây là **ít** được người xuất khẩu quan tâm nhất khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

18. Trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm **chắc chắn** thanh toán cho người xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

19. SWIFT là hệ thống được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong thanh toán quốc tế?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

20. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

21. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm của người mua, bao gồm cả thông quan nhập khẩu?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

22. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có chức năng chính là gì?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

23. Tại sao tỷ giá hối đoái lại biến động liên tục trên thị trường ngoại hối?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

24. Khi nào thì phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection) được coi là phù hợp nhất?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

26. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

27. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

28. So sánh giữa phương thức 'Thư tín dụng' (L/C) và 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection), phương thức nào mang lại sự đảm bảo thanh toán cao hơn cho người xuất khẩu?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng phương thức thanh toán 'Chuyển tiền trả trước' (Prepayment) trong thực tế?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

30. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn các phương thức thanh toán quốc tế hiện đại như thanh toán trực tuyến và ví điện tử trong thương mại quốc tế là gì?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

31. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

32. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong thanh toán quốc tế?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng chỉ giao chứng từ cho nhà nhập khẩu khi nào?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

34. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì điều gì?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

35. Điều khoản thanh toán 'Trả ngay' (Sight Payment) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

36. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng dự phòng (Standby L/C) trong thanh toán quốc tế?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

37. Trong trường hợp nào nhà nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức chuyển tiền (Remittance) trả trước?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

38. Ngân hàng nào có vai trò chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu trong phương thức thư tín dụng chứng từ (L/C)?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

39. Điều gì KHÔNG phải là nội dung chính của bộ chứng từ thanh toán quốc tế?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

40. Tại sao tỷ giá hối đoái biến động lại gây rủi ro cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

42. So sánh giữa phương thức nhờ thu (Collection) và thư tín dụng (L/C), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

43. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp Việt Nam ưa chuộng sử dụng phương thức thanh toán L/C trong xuất khẩu sang các thị trường mới là gì?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

44. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến ngân hàng từ chối thanh toán theo thư tín dụng (L/C) mặc dù chứng từ đã được xuất trình?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

45. Trong thanh toán quốc tế, việc sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng tiền mạnh (ví dụ USD, EUR) có lợi ích gì cho nhà xuất khẩu?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây mà ngân hàng đóng vai trò trung gian thanh toán và đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà nhập khẩu không có khả năng thanh toán?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

47. Trong giao dịch thanh toán quốc tế bằng phương thức Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

48. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế ít rủi ro nhất và đảm bảo nhận được thanh toán ngay khi giao hàng. Tuy nhiên, phương thức này lại có chi phí cao và thủ tục phức tạp. Phương thức thanh toán nào sau đây phù hợp nhất với mô tả trên?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

49. Trong thực tế giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng khi nào?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 17

50. So sánh giữa phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và Thư tín dụng chứng từ (L/C), đâu là ưu điểm nổi bật của phương thức TT trả trước đối với nhà xuất khẩu?