Đề 17 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 17 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

A. Phương tiện trao đổi
B. Công cụ đầu tư
C. Biện pháp trừng phạt kinh tế
D. Đơn vị đo lường lạm phát


2. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ


3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ


4. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia
D. Tổng nợ công của một quốc gia


5. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không có mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất


6. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Giảm chi tiêu công
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
D. Giữ nguyên chi tiêu công và thuế


7. Rủi ro thanh khoản trong tài chính tiền tệ đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro mất khả năng thanh toán nợ
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao


8. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, đặc điểm nào sau đây thường đúng với cổ phiếu?

A. Ít rủi ro hơn và lợi nhuận ổn định hơn
B. Rủi ro cao hơn và tiềm năng lợi nhuận cao hơn
C. Đảm bảo lãi suất cố định
D. Được ưu tiên thanh toán trước trái phiếu khi công ty phá sản


9. Đâu là một ví dụ về "tiền pháp định" (fiat money)?

A. Vàng
B. Bitcoin
C. Đô la Mỹ
D. Cổ phiếu công ty


10. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD
B. Đồng USD mạnh lên so với đồng VND
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam tăng lên
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam giảm xuống


11. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm thiểu nợ công quốc gia
D. Tăng cường xuất khẩu bằng mọi giá


12. Đâu là một loại hình đầu tư có tính thanh khoản cao?

A. Bất động sản
B. Cổ phiếu bất động sản
C. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng
D. Vàng miếng


13. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) nói lên điều gì?

A. Tiền tệ luôn ổn định giá trị theo thời gian
B. Một khoản tiền hôm nay có giá trị hơn cùng khoản tiền đó trong tương lai
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ
D. Giá trị tiền tệ chỉ phụ thuộc vào mệnh giá


14. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược để giảm thiểu loại rủi ro nào?

A. Rủi ro hệ thống (Systematic risk)
B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk)
C. Rủi ro lạm phát (Inflation risk)
D. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)


15. Trong quản lý tài chính cá nhân, lập ngân sách (budgeting) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tăng cường khả năng vay nợ
B. Theo dõi thu nhập và chi tiêu, giúp kiểm soát tài chính hiệu quả hơn
C. Đảm bảo đầu tư sinh lời cao nhất
D. Tối ưu hóa việc sử dụng thẻ tín dụng


16. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện tích lũy giá trị
D. Phương tiện thanh toán quốc tế


17. Lạm phát cao thường ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

A. Người đi vay
B. Người có thu nhập cố định
C. Doanh nghiệp xuất khẩu
D. Nhà đầu tư bất động sản


18. Khi bạn vay tiền mua nhà trả góp, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tổng số tiền lãi bạn phải trả?

A. Giá trị căn nhà
B. Thu nhập hàng tháng của bạn
C. Lãi suất và thời hạn vay
D. Mối quan hệ của bạn với ngân hàng


19. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu
B. Trái phiếu mang lại quyền sở hữu công ty, cổ phiếu thì không
C. Cổ phiếu đại diện cho vốn chủ sở hữu, trái phiếu đại diện cho nợ
D. Lợi nhuận từ trái phiếu luôn cao hơn cổ phiếu


20. Lãi suất là gì?

A. Giá cả của hàng hóa và dịch vụ
B. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của doanh nghiệp
C. Chi phí sử dụng vốn vay
D. Tổng số tiền tiết kiệm của một quốc gia


21. Ngân hàng trung ương thường làm gì với lãi suất khi muốn kích thích tăng trưởng kinh tế?

A. Tăng lãi suất
B. Giảm lãi suất
C. Giữ nguyên lãi suất
D. Tăng cường kiểm soát tín dụng


22. Hành động nào sau đây giúp bạn sử dụng thẻ tín dụng một cách hiệu quả nhất?

A. Chỉ thanh toán số tiền tối thiểu mỗi tháng
B. Rút tiền mặt thường xuyên từ thẻ tín dụng
C. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn dư nợ thẻ tín dụng
D. Sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng trả góp lãi suất cao


23. Ngân hàng thương mại khác ngân hàng trung ương ở điểm nào?

A. Ngân hàng thương mại phát hành tiền, ngân hàng trung ương thì không
B. Ngân hàng thương mại quản lý chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương thì không
C. Ngân hàng thương mại phục vụ trực tiếp người dân và doanh nghiệp, ngân hàng trung ương thì không
D. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng trung ương


24. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Sự giảm phát của đồng tiền
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp


25. Trong đầu tư, mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận thường như thế nào?

A. Rủi ro càng cao, lợi nhuận kỳ vọng càng thấp
B. Rủi ro càng thấp, lợi nhuận kỳ vọng càng cao
C. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau
D. Rủi ro càng cao, lợi nhuận kỳ vọng càng cao


26. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

A. Để tăng chi tiêu không kiểm soát
B. Để theo dõi thu nhập và chi tiêu, giúp quản lý tài chính tốt hơn
C. Để tránh việc tiết kiệm tiền
D. Để gây áp lực tài chính lên bản thân


27. Yếu tố nào sau đây thường gây ra lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation)?

A. Chi phí nguyên vật liệu tăng cao
B. Tiền lương của người lao động tăng
C. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung
D. Thuế giá trị gia tăng tăng


28. Ngược lại với lạm phát, giảm phát là gì?

A. Sự tăng giá trị của đồng tiền
B. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại
C. Sự gia tăng mức giá chung
D. Sự giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ


29. Giảm phát kéo dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
B. Người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu vì kỳ vọng giá giảm tiếp
C. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư
D. Nợ giảm giá trị thực tế


30. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm là gì?

A. Để kiếm lợi nhuận từ các khoản bồi thường
B. Để phòng ngừa rủi ro tài chính do các sự kiện bất ngờ gây ra
C. Để tăng giá trị tài sản
D. Để thay thế các khoản tiết kiệm


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự gia tăng giá của một số ít hàng hóa thiết yếu.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với vàng.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.


32. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Tăng cường xuất khẩu.


33. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty khởi nghiệp công nghệ.
B. Gửi tiết kiệm tại ngân hàng có uy tín.
C. Đầu tư vào tiền điện tử.
D. Mua trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất cao.


34. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
B. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu là khoản nợ.
C. Cổ phiếu có tính thanh khoản cao hơn trái phiếu.
D. Cổ phiếu được phát hành bởi chính phủ, trái phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp.


35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng hàng hóa và dịch vụ được tiêu thụ bởi người dân một quốc gia.


36. Nếu lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chi tiêu tiêu dùng và đầu tư?

A. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư đều tăng.
B. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư đều giảm.
C. Chi tiêu tiêu dùng tăng, đầu tư giảm.
D. Chi tiêu tiêu dùng giảm, đầu tư tăng.


37. Trong tình huống nào sau đây, bạn nên ưu tiên thanh toán nợ thay vì tiết kiệm?

A. Khi bạn có một khoản nợ lãi suất thấp và mục tiêu tiết kiệm dài hạn.
B. Khi bạn có một khoản nợ lãi suất cao (ví dụ: nợ thẻ tín dụng) và chưa có quỹ dự phòng khẩn cấp.
C. Khi bạn vừa nhận được một khoản tiền thưởng lớn.
D. Khi lãi suất tiết kiệm ngân hàng đang rất cao.


38. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở.
D. Quy định về hoạt động ngân hàng.


39. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào?

A. In tiền và phát hành tiền.
B. Cho vay và đầu tư.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho chính phủ.


40. Nếu đồng nội tệ mất giá so với đồng ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
C. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
D. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.


41. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe ô tô, trả góp hàng tháng. Hình thức trả nợ này được gọi là gì?

A. Trả lãi đơn.
B. Trả lãi kép.
C. Trả góp gốc và lãi.
D. Trả lãi trước, gốc sau.


42. Rủi ro thanh khoản trong đầu tư tài chính đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro giá trị tài sản giảm do biến động thị trường.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro doanh nghiệp phá sản.
D. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị đầu tư.


43. Để đa dạng hóa danh mục đầu tư, bạn nên làm gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng.
C. Tập trung đầu tư vào các công ty trong cùng một ngành.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.


44. Thời giá của tiền tệ (Time value of money) có nghĩa là gì?

A. Giá trị của tiền tệ luôn không đổi theo thời gian.
B. Tiền tệ có giá trị lớn hơn trong tương lai so với hiện tại.
C. Tiền tệ có giá trị nhỏ hơn trong tương lai so với hiện tại do lạm phát và khả năng sinh lời.
D. Giá trị của tiền tệ phụ thuộc vào loại tiền tệ và quốc gia phát hành.


45. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc chính sách tiền tệ?

A. Thay đổi lãi suất tái chiết khấu.
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thay đổi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua bán trái phiếu chính phủ).


46. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền theo thời gian.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian.
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để điều chỉnh nền kinh tế. Khi Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất, điều này có khả năng dẫn đến:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn do chi phí vay vốn rẻ hơn.
B. Giảm lạm phát do chi phí vay vốn cao hơn, làm giảm chi tiêu và đầu tư.
C. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán do lãi suất tiết kiệm thấp hơn.
D. Gây ra tình trạng giảm phát do người dân tăng cường tiết kiệm.


48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Trong các lựa chọn sau, đâu là hình thức đầu tư được coi là có tính thanh khoản cao nhất (dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhất) và rủi ro thấp nhất:

A. Đầu tư vào bất động sản.
B. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
C. Gửi tiết kiệm ngân hàng có kỳ hạn ngắn.
D. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất cao.


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường.
B. Cổ phiếu thường đảm bảo cổ tức cố định, trong khi cổ phiếu ưu đãi không đảm bảo.
C. Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản so với cổ phiếu thường.
D. Cổ phiếu thường có giá trị thị trường ổn định hơn cổ phiếu ưu đãi.


50. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số quan trọng đo lường quy mô nền kinh tế. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tính trực tiếp vào GDP theo phương pháp chi tiêu:

A. Chi tiêu của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Đầu tư của doanh nghiệp vào máy móc và thiết bị.
C. Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục và y tế.
D. Giá trị hàng hóa trung gian được sử dụng trong quá trình sản xuất.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

1. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

2. Lạm phát được định nghĩa là gì?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

4. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

5. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

6. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

7. Rủi ro thanh khoản trong tài chính tiền tệ đề cập đến điều gì?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

8. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, đặc điểm nào sau đây thường đúng với cổ phiếu?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

9. Đâu là một ví dụ về 'tiền pháp định' (fiat money)?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

10. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

11. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

12. Đâu là một loại hình đầu tư có tính thanh khoản cao?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

13. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) nói lên điều gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

14. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược để giảm thiểu loại rủi ro nào?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

15. Trong quản lý tài chính cá nhân, lập ngân sách (budgeting) có vai trò quan trọng nhất là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

16. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

17. Lạm phát cao thường ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

18. Khi bạn vay tiền mua nhà trả góp, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tổng số tiền lãi bạn phải trả?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

19. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

20. Lãi suất là gì?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

21. Ngân hàng trung ương thường làm gì với lãi suất khi muốn kích thích tăng trưởng kinh tế?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

22. Hành động nào sau đây giúp bạn sử dụng thẻ tín dụng một cách hiệu quả nhất?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

23. Ngân hàng thương mại khác ngân hàng trung ương ở điểm nào?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

24. Lạm phát được định nghĩa là gì?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

25. Trong đầu tư, mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận thường như thế nào?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

26. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

27. Yếu tố nào sau đây thường gây ra lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation)?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

28. Ngược lại với lạm phát, giảm phát là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

29. Giảm phát kéo dài có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

30. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm là gì?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

32. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm mục đích chính nào?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

33. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

34. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

36. Nếu lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chi tiêu tiêu dùng và đầu tư?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

37. Trong tình huống nào sau đây, bạn nên ưu tiên thanh toán nợ thay vì tiết kiệm?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

38. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

39. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

40. Nếu đồng nội tệ mất giá so với đồng ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

41. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe ô tô, trả góp hàng tháng. Hình thức trả nợ này được gọi là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

42. Rủi ro thanh khoản trong đầu tư tài chính đề cập đến điều gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

43. Để đa dạng hóa danh mục đầu tư, bạn nên làm gì?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

44. Thời giá của tiền tệ (Time value of money) có nghĩa là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

45. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc chính sách tiền tệ?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

46. Lạm phát được định nghĩa là:

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để điều chỉnh nền kinh tế. Khi Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất, điều này có khả năng dẫn đến:

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Trong các lựa chọn sau, đâu là hình thức đầu tư được coi là có tính thanh khoản cao nhất (dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhất) và rủi ro thấp nhất:

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 17

50. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số quan trọng đo lường quy mô nền kinh tế. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tính trực tiếp vào GDP theo phương pháp chi tiêu: