Đề 17 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 17 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Tập hợp các hoạt động nhằm quản lý và phát triển con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
C. Công việc hành chính liên quan đến hồ sơ nhân sự và lương thưởng.
D. Việc kiểm soát và kỷ luật nhân viên để đảm bảo hiệu suất làm việc.


2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

A. Luật pháp và chính sách của chính phủ
B. Văn hóa tổ chức
C. Tình hình kinh tế
D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật


3. Phương pháp phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng mềm và khả năng ứng xử của ứng viên thông qua các tình huống giả định?

A. Phỏng vấn theo mẫu
B. Phỏng vấn hội đồng
C. Phỏng vấn tình huống
D. Phỏng vấn căng thẳng


4. Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên mới, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?

A. Lựa chọn phương pháp đào tạo phù hợp
B. Xác định nhu cầu đào tạo
C. Đánh giá hiệu quả đào tạo
D. Thiết kế tài liệu đào tạo


5. Trong hệ thống đánh giá hiệu suất, phương pháp "Đánh giá 360 độ" khác biệt so với các phương pháp khác như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào đánh giá của cấp trên.
B. Chỉ sử dụng các tiêu chí định lượng.
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau: cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng (nếu có).
D. Chỉ sử dụng cho nhân viên cấp quản lý.


6. Chế độ đãi ngộ "cứng" thường bao gồm những yếu tố nào?

A. Tiền lương, thưởng hiệu suất, phụ cấp.
B. Tiền lương, bảo hiểm xã hội, phúc lợi y tế.
C. Thưởng cổ phiếu, cơ hội thăng tiến, đào tạo.
D. Phụ cấp ăn trưa, du lịch công ty, quà tặng lễ tết.


7. Mục tiêu chính của quản lý quan hệ lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp lao động.
C. Xây dựng mối quan hệ hài hòa, ổn định giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự.


8. Trong tình huống doanh nghiệp muốn giảm số lượng nhân viên do tái cấu trúc, phương án nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong QTNNL?

A. Sa thải nhân viên ngay lập tức để tiết kiệm chi phí.
B. Không thông báo trước cho nhân viên để tránh gây hoang mang.
C. Thông báo trước, hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới, và cung cấp gói thôi việc hợp lý.
D. Chuyển nhân viên sang bộ phận khác mà không cần đào tạo lại.


9. So sánh giữa "mô tả công việc" và "tiêu chuẩn công việc", điểm khác biệt chính là gì?

A. Mô tả công việc tập trung vào nhiệm vụ, tiêu chuẩn công việc tập trung vào kỹ năng.
B. Mô tả công việc liệt kê các nhiệm vụ, trách nhiệm; tiêu chuẩn công việc xác định mức độ hoàn thành công việc mong đợi.
C. Mô tả công việc dùng cho tuyển dụng, tiêu chuẩn công việc dùng cho đánh giá hiệu suất.
D. Mô tả công việc do nhân viên viết, tiêu chuẩn công việc do quản lý viết.


10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" trong doanh nghiệp là gì?

A. Môi trường làm việc cạnh tranh cao.
B. Chế độ đãi ngộ không thỏa đáng và thiếu cơ hội phát triển.
C. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự tăng cao trên thị trường.
D. Sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.


11. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "văn hóa tổ chức" mạnh?

A. Doanh nghiệp có nhiều quy định và thủ tục phức tạp.
B. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt nội quy công ty vì sợ bị phạt.
C. Nhân viên tự giác làm việc, chia sẻ giá trị chung và gắn kết với mục tiêu của tổ chức.
D. Doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các hoạt động team-building.


12. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng trong QTNNL?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng và đào tạo.
B. Tăng cường sử dụng giấy tờ và hồ sơ bản cứng trong quản lý nhân sự.
C. Ứng dụng nền tảng số để quản lý hiệu suất và tương tác nhân viên.
D. Phân tích dữ liệu nhân sự (HR analytics) để đưa ra quyết định chiến lược.


13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "đa dạng và hòa nhập" (Diversity & Inclusion) trong QTNNL?

A. Giới tính và bản dạng giới
B. Tuổi tác và thế hệ
C. Kinh nghiệm làm việc và thâm niên
D. Tôn giáo và tín ngưỡng


14. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức "tuyển dụng nội bộ" hơn "tuyển dụng bên ngoài"?

A. Khi cần lấp đầy các vị trí cấp cao.
B. Khi doanh nghiệp muốn mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo từ bên ngoài.
C. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.


15. Nếu một nhân viên liên tục không đạt được mục tiêu công việc dù đã được đào tạo và hỗ trợ, biện pháp QTNNL nào nên được xem xét tiếp theo?

A. Tăng cường đào tạo chuyên sâu hơn nữa.
B. Thuyên chuyển nhân viên sang vị trí khác phù hợp hơn.
C. Áp dụng hình thức kỷ luật nghiêm khắc.
D. Xem xét lại quy trình tuyển dụng và đánh giá năng lực ban đầu.


16. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Chức năng quản lý liên quan đến việc lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
C. Tập hợp các hoạt động nhằm thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức để đạt được các mục tiêu chiến lược.
D. Hoạt động quản lý các thiết bị và máy móc trong doanh nghiệp.


17. Chức năng nào sau đây **không thuộc** nhóm chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đào tạo và phát triển nhân sự.
C. Quản lý tài chính và kế toán.
D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng.


18. Tại sao việc xây dựng chiến lược QTNNL **phù hợp với chiến lược kinh doanh** của doanh nghiệp lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí hoạt động của bộ phận nhân sự.
B. Để đảm bảo nhân viên luôn hài lòng với công việc.
C. Để thu hút nhiều ứng viên tiềm năng hơn.
D. Để đảm bảo doanh nghiệp có đúng người, đúng vị trí, đúng thời điểm, góp phần thực hiện thành công mục tiêu kinh doanh.


19. Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn **nào** thường diễn ra **trước** giai đoạn phỏng vấn?

A. Kiểm tra lý lịch ứng viên.
B. Đánh giá hồ sơ ứng tuyển.
C. Ra quyết định tuyển dụng.
D. Thử việc.


20. Một nhân viên liên tục đạt hiệu suất làm việc **dưới mức yêu cầu**. Biện pháp quản lý hiệu suất **nào** sau đây nên được ưu tiên **trước tiên**?

A. Sa thải nhân viên.
B. Đưa ra cảnh cáo bằng văn bản.
C. Tìm hiểu nguyên nhân và cung cấp phản hồi, hỗ trợ cải thiện.
D. Giảm lương của nhân viên.


21. Hình thức đào tạo **nào** sau đây tập trung vào việc **phát triển kỹ năng mềm** và **năng lực lãnh đạo** cho nhân viên?

A. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (on-the-job training).
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn (technical training).
C. Chương trình phát triển lãnh đạo (leadership development program).
D. Đào tạo định hướng (orientation training).


22. Yếu tố **nào** sau đây **không** thuộc về cơ cấu **lương cơ bản** (base salary)?

A. Thâm niên làm việc.
B. Hiệu suất công việc vượt trội.
C. Trình độ học vấn.
D. Kinh nghiệm làm việc.


23. Mục tiêu chính của **quan hệ lao động** trong doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo nhân viên luôn tuân thủ nội quy công ty.
C. Xây dựng môi trường làm việc hài hòa, hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Giảm thiểu chi phí lương và phúc lợi.


24. Luật Lao động Việt Nam quy định về thời gian làm việc tiêu chuẩn **tối đa** trong một tuần là bao nhiêu giờ?

A. 40 giờ.
B. 44 giờ.
C. 48 giờ.
D. 56 giờ.


25. Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc **giữ chân nhân viên giỏi**. Giải pháp **nào** sau đây có thể **ít hiệu quả nhất** trong tình huống này?

A. Tăng cường các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
B. Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
C. Giảm lương thưởng để tiết kiệm chi phí.
D. Tăng cường giao tiếp và ghi nhận đóng góp của nhân viên.


26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố **nào** sau đây trở thành **thách thức lớn** đối với QTNNL trong việc quản lý nhân sự đa quốc gia?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và quy định lao động.
D. Tất cả các yếu tố trên.


27. Ứng dụng **nào** của công nghệ sau đây **không** thuộc lĩnh vực Quản trị nguồn nhân lực số (Digital HRM)?

A. Hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS).
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Nền tảng tuyển dụng trực tuyến (e-recruitment platform).
D. Hệ thống đào tạo trực tuyến (e-learning system).


28. Vai trò **nào** sau đây **không** phải là vai trò truyền thống của Giám đốc Nhân sự (CHRO)?

A. Chuyên gia hành chính về nhân sự (HR administrative expert).
B. Đối tác chiến lược (strategic partner).
C. Nhà vô địch của nhân viên (employee champion).
D. Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer).


29. Nguyên tắc **đạo đức** **nào** sau đây **quan trọng nhất** khi thu thập và sử dụng dữ liệu nhân viên trong QTNNL?

A. Tính hiệu quả.
B. Tính bảo mật và quyền riêng tư.
C. Tính dễ dàng sử dụng.
D. Tính kịp thời.


30. Chỉ số **nào** sau đây thường được sử dụng để đo lường **hiệu quả tuyển dụng**?

A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên mới tuyển dụng.
C. Tỷ lệ giữ chân nhân viên.
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên.


31. Đâu là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
C. Tuyển dụng và duy trì đội ngũ nhân viên hiệu quả, góp phần vào thành công của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp


32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện của ứng viên?

A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview)
B. Phỏng vấn tình huống (Situational interview)
C. Phỏng vấn theo mẫu (Structured interview)
D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview)


33. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với QTNNL của các doanh nghiệp Việt Nam là gì?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho đào tạo nhân lực
B. Sự cạnh tranh gay gắt về nhân tài với các doanh nghiệp nước ngoài
C. Hạn chế về công nghệ và cơ sở hạ tầng
D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao tiếp


34. Điểm khác biệt chính giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai
B. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên lâu năm
C. Đào tạo do bộ phận nhân sự thực hiện, phát triển do quản lý trực tiếp thực hiện
D. Đào tạo mang tính bắt buộc, phát triển mang tính tự nguyện


35. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" trong các tổ chức là gì?

A. Chính sách tuyển dụng quá khắt khe
B. Môi trường làm việc độc hại và văn hóa doanh nghiệp tiêu cực
C. Chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển không hấp dẫn
D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chiến lược của QTNNL?

A. Bộ phận nhân sự tổ chức tiệc cuối năm cho công ty
B. Bộ phận nhân sự xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên bán hàng để tăng doanh số
C. Bộ phận nhân sự giải quyết khiếu nại của nhân viên về lương thưởng
D. Bộ phận nhân sự quản lý hồ sơ nhân viên và chấm công


37. Khái niệm "mô tả công việc" (job description) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

A. Trách nhiệm và nhiệm vụ chính của vị trí
B. Yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc
C. Mức lương và chế độ đãi ngộ của vị trí
D. Mối quan hệ báo cáo và vị trí trong cơ cấu tổ chức


38. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây có thể gây ra sự chủ quan và thiên vị cao nhất?

A. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
B. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS - Behaviorally Anchored Rating Scales)
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO - Management by Objectives)
D. Đánh giá theo ấn tượng chung (Graphic Rating Scales)


39. Trong quá trình tuyển dụng, "thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng
B. Thu hút ứng viên tiềm năng
C. Phỏng vấn và lựa chọn ứng viên
D. Hội nhập nhân viên mới


40. So với hình thức trả lương theo thời gian, trả lương theo sản phẩm có ưu điểm chính nào?

A. Dễ dàng quản lý và kiểm soát chi phí hơn
B. Khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn
C. Đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên
D. Phù hợp với mọi loại hình công việc


41. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không chú trọng đến công tác an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

A. Năng suất làm việc của nhân viên tăng lên
B. Uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp được nâng cao
C. Tăng chi phí bồi thường tai nạn lao động và giảm năng suất
D. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng hơn


42. Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong tuyển dụng?

A. Từ chối tuyển dụng ứng viên nữ vì lo ngại về vấn đề thai sản
B. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên là người thân của nhân viên hiện tại
C. Yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho vị trí không yêu cầu sử dụng tiếng Anh
D. Tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc


43. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Có trụ sở văn phòng đẹp và hiện đại
B. Chính sách lương thưởng cao hơn thị trường
C. Sự lãnh đạo gương mẫu và truyền cảm hứng từ cấp quản lý
D. Tổ chức nhiều hoạt động team-building và sự kiện vui chơi


44. Phương pháp đào tạo "on-the-job training" (đào tạo tại chỗ) thường hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

A. Đào tạo về kỹ năng quản lý cấp cao
B. Đào tạo về kiến thức lý thuyết chuyên sâu
C. Đào tạo về quy trình làm việc cụ thể và kỹ năng thực hành
D. Đào tạo về kỹ năng lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược


45. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu "SMART" là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Trackable
C. Simple, Manageable, Attainable, Rewarding, Timely
D. Significant, Meaningful, Applicable, Responsible, Tangible


46. Mục tiêu chiến lược cốt lõi của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong các tổ chức hiện đại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động và các quy định của nhà nước.
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự và tăng cường kiểm soát nhân viên.


47. Một công ty đang gặp phải tình trạng nhân viên giỏi liên tục nghỉ việc. Bước đầu tiên hiệu quả nhất mà bộ phận QTNNL nên thực hiện là gì?

A. Tăng lương cho toàn bộ nhân viên để giữ chân họ.
B. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên mới để bù đắp số lượng nhân viên đã nghỉ.
C. Tiến hành khảo sát và phỏng vấn nhân viên nghỉ việc để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ.
D. Cải thiện các chính sách phúc lợi và đãi ngộ để hấp dẫn nhân viên hơn.


48. Hoạt động nào của QTNNL đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đánh giá hiệu suất công việc.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Quan hệ lao động và truyền thông nội bộ.


49. Trong các phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên, phương pháp nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng, và bản thân nhân viên?

A. Phương pháp thang điểm đánh giá.
B. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO).
C. Phương pháp đánh giá 360 độ.
D. Phương pháp xếp hạng bắt buộc.


50. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của việc tuyển dụng và lựa chọn nhân sự không hiệu quả đối với một tổ chức là gì?

A. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
B. Tăng chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Khó khăn trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Gia tăng các xung đột nội bộ trong tổ chức.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

3. Phương pháp phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng mềm và khả năng ứng xử của ứng viên thông qua các tình huống giả định?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

4. Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên mới, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

5. Trong hệ thống đánh giá hiệu suất, phương pháp 'Đánh giá 360 độ' khác biệt so với các phương pháp khác như thế nào?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

6. Chế độ đãi ngộ 'cứng' thường bao gồm những yếu tố nào?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

7. Mục tiêu chính của quản lý quan hệ lao động là gì?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

8. Trong tình huống doanh nghiệp muốn giảm số lượng nhân viên do tái cấu trúc, phương án nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong QTNNL?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

9. So sánh giữa 'mô tả công việc' và 'tiêu chuẩn công việc', điểm khác biệt chính là gì?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' trong doanh nghiệp là gì?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

11. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'văn hóa tổ chức' mạnh?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

12. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng trong QTNNL?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'đa dạng và hòa nhập' (Diversity & Inclusion) trong QTNNL?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

14. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức 'tuyển dụng nội bộ' hơn 'tuyển dụng bên ngoài'?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

15. Nếu một nhân viên liên tục không đạt được mục tiêu công việc dù đã được đào tạo và hỗ trợ, biện pháp QTNNL nào nên được xem xét tiếp theo?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

16. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

17. Chức năng nào sau đây **không thuộc** nhóm chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

18. Tại sao việc xây dựng chiến lược QTNNL **phù hợp với chiến lược kinh doanh** của doanh nghiệp lại quan trọng?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

19. Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn **nào** thường diễn ra **trước** giai đoạn phỏng vấn?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

20. Một nhân viên liên tục đạt hiệu suất làm việc **dưới mức yêu cầu**. Biện pháp quản lý hiệu suất **nào** sau đây nên được ưu tiên **trước tiên**?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

21. Hình thức đào tạo **nào** sau đây tập trung vào việc **phát triển kỹ năng mềm** và **năng lực lãnh đạo** cho nhân viên?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

22. Yếu tố **nào** sau đây **không** thuộc về cơ cấu **lương cơ bản** (base salary)?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

23. Mục tiêu chính của **quan hệ lao động** trong doanh nghiệp là gì?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

24. Luật Lao động Việt Nam quy định về thời gian làm việc tiêu chuẩn **tối đa** trong một tuần là bao nhiêu giờ?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

25. Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc **giữ chân nhân viên giỏi**. Giải pháp **nào** sau đây có thể **ít hiệu quả nhất** trong tình huống này?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố **nào** sau đây trở thành **thách thức lớn** đối với QTNNL trong việc quản lý nhân sự đa quốc gia?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

27. Ứng dụng **nào** của công nghệ sau đây **không** thuộc lĩnh vực Quản trị nguồn nhân lực số (Digital HRM)?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

28. Vai trò **nào** sau đây **không** phải là vai trò truyền thống của Giám đốc Nhân sự (CHRO)?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

29. Nguyên tắc **đạo đức** **nào** sau đây **quan trọng nhất** khi thu thập và sử dụng dữ liệu nhân viên trong QTNNL?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

30. Chỉ số **nào** sau đây thường được sử dụng để đo lường **hiệu quả tuyển dụng**?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

31. Đâu là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện của ứng viên?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

33. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với QTNNL của các doanh nghiệp Việt Nam là gì?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

34. Điểm khác biệt chính giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên là gì?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

35. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' trong các tổ chức là gì?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chiến lược của QTNNL?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

37. Khái niệm 'mô tả công việc' (job description) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

38. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây có thể gây ra sự chủ quan và thiên vị cao nhất?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

39. Trong quá trình tuyển dụng, 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

40. So với hình thức trả lương theo thời gian, trả lương theo sản phẩm có ưu điểm chính nào?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

41. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không chú trọng đến công tác an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

42. Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong tuyển dụng?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

43. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

44. Phương pháp đào tạo 'on-the-job training' (đào tạo tại chỗ) thường hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

45. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu 'SMART' là viết tắt của những yếu tố nào?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

46. Mục tiêu chiến lược cốt lõi của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong các tổ chức hiện đại là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

47. Một công ty đang gặp phải tình trạng nhân viên giỏi liên tục nghỉ việc. Bước đầu tiên hiệu quả nhất mà bộ phận QTNNL nên thực hiện là gì?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

48. Hoạt động nào của QTNNL đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

49. Trong các phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên, phương pháp nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng, và bản thân nhân viên?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 17

50. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của việc tuyển dụng và lựa chọn nhân sự không hiệu quả đối với một tổ chức là gì?