Đề 17 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 17 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Marketing Mix" trong Quản trị Marketing?

A. Tập hợp các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi của doanh nghiệp.
B. Chiến lược phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing trên thị trường mục tiêu.
D. Kế hoạch tổng thể về giá cả và sản phẩm của doanh nghiệp.


2. Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
D. Môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp.


3. Phân khúc thị trường theo "Tâm lý" (Psychographic Segmentation) chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây của khách hàng?

A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập.
B. Địa lý, khí hậu, mật độ dân số.
C. Lối sống, giá trị, tính cách.
D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành.


4. Chiến lược định giá "Hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi thị trường nhạy cảm về giá và khách hàng có xu hướng so sánh giá.


5. Trong các kênh phân phối, "kênh phân phối trực tiếp" (Direct Distribution Channel) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sử dụng các nhà bán buôn và bán lẻ để tiếp cận thị trường.
D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm dịch vụ.


6. Hoạt động "quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) trong Marketing chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và sản phẩm trong mắt công chúng.
C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm thông qua các chương trình khuyến mãi.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning)?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
B. Một nhãn hiệu xe hơi nhấn mạnh vào sự sang trọng và đẳng cấp trong thông điệp truyền thông.
C. Một doanh nghiệp mở rộng dòng sản phẩm sang các lĩnh vực mới.
D. Một công ty thay đổi logo để làm mới hình ảnh.


8. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của "Marketing trực tuyến" (Online Marketing) là gì?

A. Sự suy giảm của các kênh truyền thông truyền thống.
B. Nhu cầu cắt giảm chi phí marketing của doanh nghiệp.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của Internet và các thiết bị di động.
D. Sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.


9. So sánh "Marketing đại chúng" (Mass Marketing) và "Marketing mục tiêu" (Target Marketing), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Chi phí marketing.
B. Phạm vi thị trường và mức độ cá nhân hóa thông điệp.
C. Loại sản phẩm/dịch vụ được marketing.
D. Kênh truyền thông sử dụng.


10. Trong giai đoạn "Trưởng thành" (Maturity) của chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), doanh nghiệp thường tập trung vào chiến lược marketing nào?

A. Giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tối đa hóa thị phần và lợi nhuận.
C. Tăng cường nhận biết thương hiệu.
D. Duy trì thị phần và kéo dài giai đoạn trưởng thành.


11. Yếu tố "Văn hóa" (Cultural factors) thuộc môi trường marketing nào?

A. Môi trường vi mô.
B. Môi trường vĩ mô.
C. Môi trường nội bộ.
D. Môi trường cạnh tranh.


12. Khi doanh nghiệp lựa chọn "Thị trường mục tiêu" (Target Market), tiêu chí nào quan trọng nhất cần xem xét?

A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Khả năng sinh lời và mức độ phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Xu hướng phát triển của công nghệ.
D. Chính sách pháp luật của nhà nước.


13. Ví dụ nào sau đây minh họa cho "Marketing nội bộ" (Internal Marketing)?

A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
B. Chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng bán hàng cho nhân viên.
C. Khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng dịch vụ.
D. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng.


14. Kết quả chính của việc thực hiện tốt "Quản trị quan hệ khách hàng" (Customer Relationship Management - CRM) là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Nâng cao sự hài lòng, lòng trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng.
D. Mở rộng kênh phân phối.


15. Ngoại lệ của nguyên tắc "Định giá dựa trên giá trị" (Value-based pricing) có thể xảy ra trong trường hợp nào?

A. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
B. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt.
C. Khi khách hàng không nhận thức được giá trị độc đáo của sản phẩm.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng doanh số nhanh chóng.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "Marketing" theo định nghĩa hiện đại?

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Quản lý các mối quan hệ khách hàng có lợi.
D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.


17. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố "Price" (Giá) bao gồm những quyết định nào?

A. Kênh phân phối sản phẩm.
B. Chiến lược định giá và các điều khoản thanh toán.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thiết kế và chức năng sản phẩm.


18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách đáp ứng nhu cầu khách hàng mục tiêu tốt hơn.
C. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm.


19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra sản phẩm mới với thông điệp "Dẫn đầu công nghệ, khẳng định phong cách". Chiến lược định vị (Positioning) này tập trung vào yếu tố nào?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Lợi ích cảm xúc và giá trị biểu tượng.
D. Kênh phân phối rộng khắp.


20. Điểm khác biệt chính giữa Marketing đại chúng (Mass Marketing) và Marketing mục tiêu (Target Marketing) là gì?

A. Marketing đại chúng sử dụng phương tiện truyền thông truyền thống, còn Marketing mục tiêu sử dụng phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
B. Marketing đại chúng tập trung vào sản phẩm, còn Marketing mục tiêu tập trung vào khách hàng.
C. Marketing đại chúng tiếp cận toàn bộ thị trường, còn Marketing mục tiêu tập trung vào các phân khúc thị trường cụ thể.
D. Marketing đại chúng có chi phí thấp hơn Marketing mục tiêu.


21. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm thị phần của một sản phẩm đã từng thành công?

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
B. Thay đổi sở thích và nhu cầu của khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Mở rộng kênh phân phối.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả?

A. Một công ty chi mạnh tay cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Một khách hàng hài lòng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Một doanh nghiệp tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
D. Một công ty gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.


23. Trong quá trình nghiên cứu Marketing, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính (qualitative data)?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Surveys).
B. Thử nghiệm (Experiments).
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Groups).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary Data Analysis).


24. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo dựng sự khác biệt và giá trị nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.


25. Trong môi trường Marketing vĩ mô (Macro-environment), yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "Công nghệ"?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Luật pháp về quảng cáo.
C. Sự phát triển của Internet và mạng xã hội.
D. Văn hóa tiêu dùng của một quốc gia.


26. Chiến lược Marketing nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa từng có trên thị trường?

A. Chiến lược cạnh tranh về giá.
B. Chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
C. Chiến lược tạo nhu cầu sơ cấp (Primary demand).
D. Chiến lược duy trì thị phần.


27. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số. Đây là ví dụ về chiến lược Marketing Mix nào?

A. Product (Sản phẩm).
B. Place (Phân phối).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Price (Giá).


28. So sánh giữa kênh phân phối trực tiếp (Direct Channel) và kênh phân phối gián tiếp (Indirect Channel). Kênh phân phối nào thường phù hợp hơn cho các sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?

A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Cả hai kênh đều phù hợp như nhau.
D. Không kênh nào phù hợp.


29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công hơn vì không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu cũ.
B. Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro cao do không hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của thị trường.
C. Chi phí Marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thay đổi sản phẩm theo ý muốn cá nhân.


30. Ngoại lệ nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của "Marketing phi lợi nhuận"?

A. Chiến dịch vận động quyên góp cho quỹ từ thiện.
B. Chương trình tuyên truyền về bảo vệ môi trường của tổ chức phi chính phủ.
C. Quảng cáo sản phẩm mới của một công ty điện tử.
D. Hoạt động giáo dục cộng đồng về sức khỏe của bệnh viện công.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị Marketing?

A. Quá trình bán hàng và quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Hoạt động nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động marketing nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Chức năng quản lý tài chính của doanh nghiệp liên quan đến hoạt động marketing.


32. Trong mô hình 4P Marketing Mix, yếu tố "Place" (Phân phối) đề cập đến điều gì?

A. Đặc điểm và lợi ích của sản phẩm.
B. Chiến lược định giá sản phẩm.
C. Các kênh và phương thức đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
D. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.


33. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố "nhân khẩu học" thường tập trung vào những tiêu chí nào?

A. Lối sống và giá trị của người tiêu dùng.
B. Địa lý và khu vực sinh sống của người tiêu dùng.
C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn của người tiêu dùng.
D. Hành vi mua sắm và mức độ trung thành của người tiêu dùng.


34. Doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là chiến lược giá nào?

A. Định giá hớt váng (Price Skimming).
B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Định giá tâm lý (Psychological Pricing).


35. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Truyền thông Marketing tích hợp" (IMC)?

A. Chỉ sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận khách hàng.
B. Sử dụng đồng bộ nhiều kênh truyền thông (quảng cáo, PR, khuyến mãi,...) để truyền tải một thông điệp nhất quán.
C. Tập trung vào các hoạt động bán hàng cá nhân để xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Chỉ sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng.


36. Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp "quan sát" thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

A. Thái độ và quan điểm của người tiêu dùng về sản phẩm.
B. Hành vi thực tế của người tiêu dùng khi mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm.
C. Thông tin về nhân khẩu học và đặc điểm cá nhân của người tiêu dùng.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng.


37. Mục tiêu chính của việc xây dựng "giá trị thương hiệu" (Brand Equity) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng và sự khác biệt so với đối thủ.
D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.


38. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Xác định mục tiêu marketing.
C. Phân tích tình hình và môi trường marketing.
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.


39. Khách hàng mục tiêu của một hãng xe hơi hạng sang thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng thành viên trong gia đình.
B. Mức thu nhập cao và lối sống thành đạt.
C. Độ tuổi trung bình từ 25-35 tuổi.
D. Sở thích du lịch và khám phá.


40. Trong các giai đoạn của "vòng đời sản phẩm", giai đoạn nào doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).


41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "Marketing nội bộ"?

A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới cho khách hàng.
B. Đào tạo nhân viên bán hàng về kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng.
C. Thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên.


42. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thực hiện "nghiên cứu thị trường" là gì?

A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để tăng cường mối quan hệ với đối tác.
C. Để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
D. Để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.


43. So sánh giữa "Marketing đại chúng" (Mass Marketing) và "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Chi phí thực hiện chiến dịch.
B. Kênh truyền thông sử dụng.
C. Mức độ tùy chỉnh thông điệp và sản phẩm cho từng khách hàng.
D. Thời gian thực hiện chiến dịch.


44. Trong tình huống nào, chiến lược "định vị khác biệt hóa" (Differentiation Positioning) trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm có giá thành thấp hơn đối thủ.
C. Khi sản phẩm có nhiều tính năng tương đồng với đối thủ.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào phân khúc thị trường ngách.


45. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố của môi trường "vi mô" trong marketing?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Yếu tố văn hóa xã hội.


46. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Tạo ra và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.


47. Một công ty sản xuất giày thể thao muốn mở rộng thị trường mục tiêu. Phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để họ tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến thời trang?

A. Phân khúc theo địa lý (khu vực thành thị).
B. Phân khúc theo nhân khẩu học (tuổi tác và thu nhập).
C. Phân khúc theo hành vi (lối sống năng động và yêu thích thể thao).
D. Phân khúc theo tâm lý (giá trị theo đuổi sự tiện lợi và thoải mái).


48. Doanh nghiệp A muốn tăng cường nhận diện thương hiệu cho sản phẩm mới ra mắt. Kênh truyền thông kỹ thuật số nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trong thời gian ngắn?

A. Email marketing.
B. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
C. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) và mạng xã hội (Social Media Ads).
D. Content marketing (Tiếp thị nội dung).


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa hoạt động marketing và hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp?

A. Marketing tập trung vào ngắn hạn, bán hàng tập trung vào dài hạn.
B. Marketing tập trung vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng, bán hàng tập trung vào giao dịch.
C. Marketing chỉ dành cho sản phẩm mới, bán hàng dành cho sản phẩm hiện có.
D. Marketing là chức năng của bộ phận bán hàng.


50. Việc ứng dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp trong hoạt động marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng quản lý tài chính.
C. Cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Tăng cường hiệu quả quản lý nhân sự.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Marketing Mix' trong Quản trị Marketing?

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

2. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

3. Phân khúc thị trường theo 'Tâm lý' (Psychographic Segmentation) chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây của khách hàng?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

4. Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng hiệu quả nhất khi nào?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

5. Trong các kênh phân phối, 'kênh phân phối trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

6. Hoạt động 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) trong Marketing chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning)?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

8. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của 'Marketing trực tuyến' (Online Marketing) là gì?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

9. So sánh 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing mục tiêu' (Target Marketing), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

10. Trong giai đoạn 'Trưởng thành' (Maturity) của chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), doanh nghiệp thường tập trung vào chiến lược marketing nào?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

11. Yếu tố 'Văn hóa' (Cultural factors) thuộc môi trường marketing nào?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

12. Khi doanh nghiệp lựa chọn 'Thị trường mục tiêu' (Target Market), tiêu chí nào quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

13. Ví dụ nào sau đây minh họa cho 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing)?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

14. Kết quả chính của việc thực hiện tốt 'Quản trị quan hệ khách hàng' (Customer Relationship Management - CRM) là gì?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

15. Ngoại lệ của nguyên tắc 'Định giá dựa trên giá trị' (Value-based pricing) có thể xảy ra trong trường hợp nào?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Marketing' theo định nghĩa hiện đại?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

17. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Price' (Giá) bao gồm những quyết định nào?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra sản phẩm mới với thông điệp 'Dẫn đầu công nghệ, khẳng định phong cách'. Chiến lược định vị (Positioning) này tập trung vào yếu tố nào?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

20. Điểm khác biệt chính giữa Marketing đại chúng (Mass Marketing) và Marketing mục tiêu (Target Marketing) là gì?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

21. Điều gì thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm thị phần của một sản phẩm đã từng thành công?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing) hiệu quả?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

23. Trong quá trình nghiên cứu Marketing, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính (qualitative data)?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

24. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

25. Trong môi trường Marketing vĩ mô (Macro-environment), yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Công nghệ'?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

26. Chiến lược Marketing nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa từng có trên thị trường?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

27. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số. Đây là ví dụ về chiến lược Marketing Mix nào?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

28. So sánh giữa kênh phân phối trực tiếp (Direct Channel) và kênh phân phối gián tiếp (Indirect Channel). Kênh phân phối nào thường phù hợp hơn cho các sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

30. Ngoại lệ nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của 'Marketing phi lợi nhuận'?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị Marketing?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

32. Trong mô hình 4P Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

33. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố 'nhân khẩu học' thường tập trung vào những tiêu chí nào?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

34. Doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là chiến lược giá nào?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

35. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Truyền thông Marketing tích hợp' (IMC)?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

36. Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp 'quan sát' thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

37. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'giá trị thương hiệu' (Brand Equity) là gì?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

38. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

39. Khách hàng mục tiêu của một hãng xe hơi hạng sang thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

40. Trong các giai đoạn của 'vòng đời sản phẩm', giai đoạn nào doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nhất?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Marketing nội bộ'?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

42. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thực hiện 'nghiên cứu thị trường' là gì?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

43. So sánh giữa 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

44. Trong tình huống nào, chiến lược 'định vị khác biệt hóa' (Differentiation Positioning) trở nên đặc biệt quan trọng?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

45. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố của môi trường 'vi mô' trong marketing?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

46. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

47. Một công ty sản xuất giày thể thao muốn mở rộng thị trường mục tiêu. Phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để họ tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến thời trang?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

48. Doanh nghiệp A muốn tăng cường nhận diện thương hiệu cho sản phẩm mới ra mắt. Kênh truyền thông kỹ thuật số nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trong thời gian ngắn?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa hoạt động marketing và hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 17

50. Việc ứng dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp trong hoạt động marketing?