Đề 17 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 17 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Hành vi Tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

A. Cấu trúc tài chính của tổ chức
B. Các quy trình sản xuất và vận hành
C. Hành vi, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức
D. Chiến lược marketing và bán hàng của tổ chức


2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về cấp độ nhóm trong phân tích Hành vi Tổ chức?

A. Tính cách cá nhân
B. Động lực làm việc cá nhân
C. Giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm
D. Nhận thức và giá trị cá nhân


3. Một nhân viên luôn cố gắng hoàn thành xuất sắc công việc được giao và chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân. Động lực làm việc của nhân viên này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

A. Động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation)
B. Động lực bên trong (Intrinsic Motivation)
C. Sự ép buộc từ quản lý
D. Áp lực từ đồng nghiệp


4. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được cho là hiệu quả nhất trong tình huống khủng hoảng hoặc cần quyết định nhanh chóng?

A. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)


5. Hiện tượng "tư duy nhóm" (groupthink) thường xảy ra khi nào trong các nhóm làm việc?

A. Khi nhóm có sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm
B. Khi nhóm có mục tiêu chung rõ ràng và thống nhất
C. Khi nhóm chịu áp lực phải đạt được sự đồng thuận cao và tránh xung đột
D. Khi nhóm có sự lãnh đạo mạnh mẽ và khuyến khích phản biện


6. Văn hóa tổ chức "gia tộc" (clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung vào sự đổi mới và sáng tạo
B. Tập trung vào sự ổn định và kiểm soát
C. Tập trung vào sự hợp tác, thân thiện và coi trọng con người
D. Tập trung vào kết quả và cạnh tranh


7. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây có thể truyền tải thông tin mạnh mẽ về cảm xúc và thái độ của người nói?

A. Ngữ điệu và giọng nói
B. Lựa chọn từ ngữ sử dụng
C. Cấu trúc câu
D. Nội dung thông điệp


8. Phương pháp giải quyết xung đột "cộng tác" (collaborating) thường phù hợp với tình huống nào?

A. Khi vấn đề không quan trọng và cần giải quyết nhanh chóng
B. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt ý kiến
C. Khi cả hai bên đều muốn tìm ra giải pháp cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài
D. Khi thời gian và nguồn lực hạn chế


9. Để giảm căng thẳng cho nhân viên, tổ chức nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
B. Giảm khối lượng công việc và thời gian làm việc
C. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên
D. Hạn chế giao tiếp và tương tác giữa nhân viên


10. Mô hình "Ba giai đoạn thay đổi" của Kurt Lewin bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

A. Đóng băng - Thay đổi - Tái đóng băng
B. Thay đổi - Đóng băng - Tái đóng băng
C. Tái đóng băng - Thay đổi - Đóng băng
D. Phân tích - Thay đổi - Đánh giá


11. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo ra sự hài lòng trong công việc cho nhân viên?

A. Mức lương và phúc lợi cao
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp
C. Cơ hội phát triển và thăng tiến
D. Sự phù hợp giữa giá trị cá nhân và giá trị tổ chức


12. Loại hình cam kết tổ chức nào thể hiện sự gắn bó của nhân viên với tổ chức dựa trên cảm xúc và sự đồng điệu về giá trị?

A. Cam kết tình cảm (Affective Commitment)
B. Cam kết tiếp tục (Continuance Commitment)
C. Cam kết chuẩn mực (Normative Commitment)
D. Cam kết cưỡng chế (Coercive Commitment)


13. Quyền lực "chuyên gia" (expert power) có được khi một cá nhân sở hữu điều gì?

A. Vị trí chính thức trong tổ chức
B. Khả năng khen thưởng và trừng phạt người khác
C. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác


14. Trong quá trình ra quyết định, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Đưa ra quyết định quá nhanh chóng và thiếu cân nhắc
B. Chỉ tập trung vào thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều
C. Phân tích quá nhiều thông tin và trì hoãn quyết định
D. Dựa vào cảm xúc và trực giác thay vì dữ liệu và lý trí


15. Để xây dựng đội nhóm hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên
C. Sự đa dạng về tính cách và kỹ năng
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ trưởng nhóm


16. Khái niệm nào sau đây mô tả **tổng hợp các giá trị, niềm tin, và các giả định cơ bản** được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức, ảnh hưởng đến cách họ hành xử và tương tác?

A. Cơ cấu tổ chức
B. Văn hóa tổ chức
C. Môi trường tổ chức
D. Nguồn nhân lực


17. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, chủ động giúp đỡ đồng nghiệp và thể hiện tinh thần trách nhiệm cao. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong hành vi tổ chức?

A. Động lực làm việc
B. Sự gắn kết với tổ chức
C. Sự hài lòng trong công việc
D. Hiệu suất công việc


18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không phải** là một trong năm yếu tố chính của mô hình tính cách "Big Five"?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Lạc quan (Optimism)
D. Dễ chịu (Agreeableness)


19. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra mâu thuẫn do các thành viên có quan điểm trái ngược và khó thống nhất ý kiến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật
B. Phân tán nhóm thành các nhóm nhỏ hơn
C. Áp dụng các kỹ năng giải quyết xung đột và thương lượng
D. Thay đổi trưởng nhóm


20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên để đạt được các mục tiêu vượt xa mong đợi, đồng thời chú trọng đến sự phát triển cá nhân của từng nhân viên?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo tự do


21. Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra **rào cản** do sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ hoặc trình độ học vấn giữa người gửi và người nhận?

A. Kênh giao tiếp
B. Thông điệp giao tiếp
C. Nhiễu giao tiếp
D. Phản hồi giao tiếp


22. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là **cao nhất** trong hệ thống các nhu cầu của con người?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


23. Một công ty áp dụng hình thức thưởng phạt rõ ràng, dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên. Phương pháp này chủ yếu dựa trên lý thuyết động viên nào?

A. Thuyết công bằng
B. Thuyết kỳ vọng
C. Thuyết ERG
D. Thuyết hai nhân tố


24. So sánh giữa nhóm chính thức và nhóm không chính thức trong tổ chức, điểm khác biệt **chính yếu** nhất là gì?

A. Quy mô nhóm
B. Mục tiêu hoạt động
C. Cơ cấu tổ chức
D. Thời gian tồn tại


25. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất **xung đột chức năng** trong tổ chức?

A. Hai đồng nghiệp tranh cãi gay gắt về việc phân chia công việc.
B. Các phòng ban cạnh tranh nhau để giành nguồn lực hạn chế.
C. Nhóm dự án thảo luận sôi nổi về các phương án thiết kế khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất.
D. Nhân viên bất đồng với quản lý về chính sách làm thêm giờ.


26. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) có mục tiêu chính là gì?

A. Chuẩn bị cho sự thay đổi.
B. Thực hiện các thay đổi.
C. Ổn định và duy trì các thay đổi.
D. Đánh giá kết quả thay đổi.


27. Một nhân viên cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất động lực làm việc do áp lực công việc quá lớn và thời gian làm việc kéo dài. Tình trạng này được gọi là gì?

A. Kiệt sức (Burnout)
B. Áp lực (Stress)
C. Xung đột (Conflict)
D. Thất vọng (Frustration)


28. Để xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nhà quản lý nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
C. Khuyến khích sự giao tiếp cởi mở và phản hồi tích cực.
D. Tập trung vào xử phạt các hành vi tiêu cực.


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi "công dân tổ chức" (Organizational Citizenship Behavior - OCB)?

A. Nhân viên luôn đến làm việc đúng giờ và hoàn thành công việc được giao.
B. Nhân viên tình nguyện giúp đỡ đồng nghiệp mới làm quen với công việc.
C. Nhân viên tích cực tham gia các khóa đào tạo để nâng cao kỹ năng.
D. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách của công ty.


30. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, yếu tố nào thuộc về **môi trường bên ngoài** tổ chức?

A. Kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Tình hình kinh tế và chính trị.
D. Chính sách đãi ngộ của công ty.


31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

A. Cách tổ chức một doanh nghiệp hiệu quả nhất về mặt tài chính.
B. Cách thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
C. Ảnh hưởng của cá nhân, nhóm và cấu trúc lên hành vi trong tổ chức, nhằm mục đích nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của tổ chức.


32. Đâu là yếu tố **không** thuộc về các cấp độ phân tích chính trong Hành vi tổ chức?

A. Cấp độ cá nhân.
B. Cấp độ nhóm.
C. Cấp độ tổ chức.
D. Cấp độ quốc gia.


33. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, thậm chí vượt chỉ tiêu, nhưng lại thường xuyên gây xung đột với đồng nghiệp. Theo mô hình hành vi tổ chức, nhân viên này có hiệu suất làm việc như thế nào?

A. Hiệu suất cao vì hoàn thành tốt nhiệm vụ cá nhân.
B. Hiệu suất trung bình vì có đóng góp nhưng gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm.
C. Hiệu suất thấp vì xung đột nhóm sẽ kéo lùi kết quả chung.
D. Không thể đánh giá hiệu suất nếu chỉ xét một khía cạnh.


34. Trong một buổi họp nhóm, trưởng nhóm liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân, khiến các thành viên khác e ngại không dám đóng góp. Tình huống này minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả nhóm?

A. Sự khác biệt về kỹ năng chuyên môn.
B. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
C. Thiếu nguồn lực hỗ trợ.
D. Mục tiêu nhóm không rõ ràng.


35. So sánh giữa động lực "nội tại" và "ngoại tại", điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

A. Động lực nội tại dễ đo lường hơn động lực ngoại tại.
B. Động lực nội tại xuất phát từ bên trong cá nhân, động lực ngoại tại đến từ bên ngoài.
C. Động lực ngoại tại luôn mạnh mẽ hơn động lực nội tại.
D. Động lực nội tại chỉ phù hợp với công việc sáng tạo, động lực ngoại tại cho công việc lặp đi lặp lại.


36. Điều gì là **nguyên nhân** chính dẫn đến "hiện tượng lãng phí xã hội" (social loafing) trong làm việc nhóm?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên trong nhóm.
B. Sự thiếu trách nhiệm cá nhân khi làm việc nhóm.
C. Sự phân công công việc không rõ ràng.
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các thành viên.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "nhận thức chọn lọc" (selective perception) trong môi trường làm việc?

A. Nhân viên A luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
B. Quản lý B chỉ chú ý đến những lỗi sai của nhân viên dưới quyền mà bỏ qua những thành tích của họ.
C. Công ty C áp dụng chính sách thưởng mới cho nhân viên.
D. Nhóm D có hiệu suất làm việc cao nhất trong phòng ban.


38. Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) thường được ví như điều gì?

A. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
B. Tính cách của một tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức được thể hiện trên sơ đồ.
D. Hệ thống quản lý tài chính của công ty.


39. Trong tình huống xung đột, cách tiếp cận "cộng tác" (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều thua thiệt.
C. Cả hai bên cùng có lợi và giải quyết được gốc rễ vấn đề.
D. Chỉ trì hoãn xung đột chứ không giải quyết triệt để.


40. Một công ty quyết định chuyển từ cơ cấu tổ chức "chức năng" sang "ma trận". Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào trong hành vi tổ chức?

A. Chi phí đầu tư công nghệ tăng cao.
B. Sự kháng cự từ nhân viên do thay đổi vai trò và trách nhiệm.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự mới.
D. Mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường.


41. Điểm khác biệt chính giữa "lãnh đạo giao dịch" (transactional leadership) và "lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) là gì?

A. Lãnh đạo giao dịch tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Lãnh đạo giao dịch dựa trên khen thưởng và kỷ luật, lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng và tạo động lực từ bên trong.
C. Lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức nhỏ, lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức lớn.
D. Lãnh đạo giao dịch hiệu quả hơn trong môi trường ổn định, lãnh đạo chuyển đổi hiệu quả hơn trong môi trường biến động.


42. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về "mô hình 5 yếu tố lớn" (Big Five personality traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Dễ chịu (Agreeableness).
C. Tận tâm (Conscientiousness).
D. Thông minh (Intelligence).


43. Nếu một nhân viên liên tục cảm thấy căng thẳng, kiệt sức và mất động lực làm việc, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hành vi tổ chức?

A. Mức lương chưa đủ hấp dẫn.
B. Áp lực công việc quá lớn và kéo dài (burnout).
C. Thiếu cơ hội thăng tiến.
D. Mối quan hệ không tốt với đồng nghiệp.


44. Một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa có thể gặp phải thách thức nào trong giao tiếp?

A. Thiếu hụt công nghệ giao tiếp hiện đại.
B. Hiểu lầm do khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và cách diễn đạt.
C. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
D. Mục tiêu công việc không phù hợp với năng lực của một số thành viên.


45. Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "tư duy bầy đàn" (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng hơn.
B. Các ý tưởng sáng tạo được khuyến khích.
C. Quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện và đánh giá khách quan.
D. Tăng cường sự đoàn kết và gắn bó trong nhóm.


46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

A. Cấu trúc và quy trình quản lý của tổ chức.
B. Hành vi, thái độ và hiệu suất làm việc của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
C. Chiến lược kinh doanh và lợi thế cạnh tranh của tổ chức.
D. Hệ thống tài chính và kế toán của tổ chức.


47. Trong tình huống một nhóm làm việc liên tục gặp phải xung đột và mâu thuẫn, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ dự án, giải pháp nào sau đây từ góc độ Hành vi tổ chức sẽ **hiệu quả nhất** để cải thiện tình hình?

A. Thay thế tất cả các thành viên trong nhóm bằng nhân sự mới.
B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những thành viên gây ra xung đột.
C. Tổ chức buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột cho cả nhóm.
D. Tạm dừng dự án và chuyển nguồn lực sang dự án khác.


48. Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Biện pháp nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** trong việc đạt được mục tiêu này?

A. Khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới và khen thưởng những ý tưởng sáng tạo.
B. Tạo môi trường làm việc mở, linh hoạt và ít quy tắc ràng buộc.
C. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
D. Tổ chức các hoạt động team-building và sự kiện văn hóa thường xuyên để tăng cường sự gắn kết.


49. So sánh giữa động lực "nội tại" (intrinsic motivation) và động lực "ngoại tại" (extrinsic motivation) trong công việc, điểm khác biệt **cơ bản nhất** là gì?

A. Động lực nội tại thường dễ đo lường và đánh giá hơn động lực ngoại tại.
B. Động lực ngoại tại có tác động mạnh mẽ và lâu dài hơn động lực nội tại.
C. Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn bên trong công việc, trong khi động lực ngoại tại đến từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
D. Động lực ngoại tại phù hợp với công việc mang tính sáng tạo, còn động lực nội tại phù hợp với công việc lặp đi lặp lại.


50. Khi một tổ chức trải qua giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ, dẫn đến sự thay đổi lớn về cơ cấu tổ chức và vị trí công việc, **hậu quả tiêu cực** nào sau đây có khả năng cao nhất xảy ra đối với hành vi tổ chức?

A. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các nhân viên.
B. Tăng cường sự hài lòng trong công việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
C. Gia tăng sự lo lắng, bất ổn và giảm sút động lực làm việc của nhân viên.
D. Cải thiện hiệu quả giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận.


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

1. Hành vi Tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về cấp độ nhóm trong phân tích Hành vi Tổ chức?

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

3. Một nhân viên luôn cố gắng hoàn thành xuất sắc công việc được giao và chủ động tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân. Động lực làm việc của nhân viên này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

4. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được cho là hiệu quả nhất trong tình huống khủng hoảng hoặc cần quyết định nhanh chóng?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

5. Hiện tượng 'tư duy nhóm' (groupthink) thường xảy ra khi nào trong các nhóm làm việc?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

6. Văn hóa tổ chức 'gia tộc' (clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

7. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây có thể truyền tải thông tin mạnh mẽ về cảm xúc và thái độ của người nói?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

8. Phương pháp giải quyết xung đột 'cộng tác' (collaborating) thường phù hợp với tình huống nào?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

9. Để giảm căng thẳng cho nhân viên, tổ chức nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

10. Mô hình 'Ba giai đoạn thay đổi' của Kurt Lewin bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

11. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo ra sự hài lòng trong công việc cho nhân viên?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

12. Loại hình cam kết tổ chức nào thể hiện sự gắn bó của nhân viên với tổ chức dựa trên cảm xúc và sự đồng điệu về giá trị?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

13. Quyền lực 'chuyên gia' (expert power) có được khi một cá nhân sở hữu điều gì?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

14. Trong quá trình ra quyết định, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến hậu quả nào?

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

15. Để xây dựng đội nhóm hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

16. Khái niệm nào sau đây mô tả **tổng hợp các giá trị, niềm tin, và các giả định cơ bản** được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức, ảnh hưởng đến cách họ hành xử và tương tác?

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

17. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, chủ động giúp đỡ đồng nghiệp và thể hiện tinh thần trách nhiệm cao. Hành vi này thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong hành vi tổ chức?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không phải** là một trong năm yếu tố chính của mô hình tính cách 'Big Five'?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

19. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra mâu thuẫn do các thành viên có quan điểm trái ngược và khó thống nhất ý kiến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên để đạt được các mục tiêu vượt xa mong đợi, đồng thời chú trọng đến sự phát triển cá nhân của từng nhân viên?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

21. Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra **rào cản** do sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ hoặc trình độ học vấn giữa người gửi và người nhận?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

22. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là **cao nhất** trong hệ thống các nhu cầu của con người?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

23. Một công ty áp dụng hình thức thưởng phạt rõ ràng, dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên. Phương pháp này chủ yếu dựa trên lý thuyết động viên nào?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

24. So sánh giữa nhóm chính thức và nhóm không chính thức trong tổ chức, điểm khác biệt **chính yếu** nhất là gì?

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

25. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất **xung đột chức năng** trong tổ chức?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

26. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) có mục tiêu chính là gì?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

27. Một nhân viên cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi và mất động lực làm việc do áp lực công việc quá lớn và thời gian làm việc kéo dài. Tình trạng này được gọi là gì?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

28. Để xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nhà quản lý nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi 'công dân tổ chức' (Organizational Citizenship Behavior - OCB)?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

30. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, yếu tố nào thuộc về **môi trường bên ngoài** tổ chức?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

32. Đâu là yếu tố **không** thuộc về các cấp độ phân tích chính trong Hành vi tổ chức?

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

33. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, thậm chí vượt chỉ tiêu, nhưng lại thường xuyên gây xung đột với đồng nghiệp. Theo mô hình hành vi tổ chức, nhân viên này có hiệu suất làm việc như thế nào?

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

34. Trong một buổi họp nhóm, trưởng nhóm liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân, khiến các thành viên khác e ngại không dám đóng góp. Tình huống này minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả nhóm?

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

35. So sánh giữa động lực 'nội tại' và 'ngoại tại', điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

36. Điều gì là **nguyên nhân** chính dẫn đến 'hiện tượng lãng phí xã hội' (social loafing) trong làm việc nhóm?

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'nhận thức chọn lọc' (selective perception) trong môi trường làm việc?

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

38. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) thường được ví như điều gì?

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

39. Trong tình huống xung đột, cách tiếp cận 'cộng tác' (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

40. Một công ty quyết định chuyển từ cơ cấu tổ chức 'chức năng' sang 'ma trận'. Điều này có thể gây ra thách thức lớn nhất nào trong hành vi tổ chức?

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

41. Điểm khác biệt chính giữa 'lãnh đạo giao dịch' (transactional leadership) và 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) là gì?

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

42. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về 'mô hình 5 yếu tố lớn' (Big Five personality traits)?

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

43. Nếu một nhân viên liên tục cảm thấy căng thẳng, kiệt sức và mất động lực làm việc, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hành vi tổ chức?

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

44. Một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa có thể gặp phải thách thức nào trong giao tiếp?

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

45. Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng 'tư duy bầy đàn' (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

47. Trong tình huống một nhóm làm việc liên tục gặp phải xung đột và mâu thuẫn, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ dự án, giải pháp nào sau đây từ góc độ Hành vi tổ chức sẽ **hiệu quả nhất** để cải thiện tình hình?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

48. Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, đề cao sự sáng tạo và đổi mới. Biện pháp nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** trong việc đạt được mục tiêu này?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

49. So sánh giữa động lực 'nội tại' (intrinsic motivation) và động lực 'ngoại tại' (extrinsic motivation) trong công việc, điểm khác biệt **cơ bản nhất** là gì?

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 17

50. Khi một tổ chức trải qua giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ, dẫn đến sự thay đổi lớn về cơ cấu tổ chức và vị trí công việc, **hậu quả tiêu cực** nào sau đây có khả năng cao nhất xảy ra đối với hành vi tổ chức?