Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các loại tiền tệ khác.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong một quốc gia.


2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. In thêm tiền vào lưu thông.


3. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu sẽ tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu sẽ giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa lãi suất và giá trị trái phiếu.


4. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng kinh tế?

A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu công và giảm thuế.
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.
D. Tăng chi tiêu công và tăng thuế.


5. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ của công ty.
C. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
D. Cổ phiếu thường có lợi suất cố định, trái phiếu có lợi suất biến đổi.


6. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


7. Nếu bạn gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất kép, điều gì sẽ xảy ra với tiền lãi theo thời gian?

A. Tiền lãi sẽ không thay đổi theo thời gian.
B. Tiền lãi sẽ giảm dần theo thời gian.
C. Tiền lãi sẽ tăng lên theo cấp số nhân (lãi mẹ sinh lãi con).
D. Tiền lãi sẽ tăng lên theo cấp số cộng.


8. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, "đa dạng hóa" danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản) để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư toàn bộ số tiền vào tài khoản tiết kiệm ngân hàng.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty có quy mô lớn và ổn định.


9. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) nói lên điều gì?

A. Tiền có giá trị không đổi theo thời gian.
B. Tiền có giá trị giảm dần theo thời gian do lạm phát và chi phí cơ hội.
C. Tiền có giá trị tăng dần theo thời gian do lãi suất.
D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào mệnh giá in trên tờ tiền.


10. Điều gì xảy ra khi có hiện tượng giảm phát (deflation) trong nền kinh tế?

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
C. Lãi suất ngân hàng tăng cao.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.


11. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?

A. Giá trị nội tại của một đồng tiền.
B. Sức mua của một đồng tiền trong nước.
C. Tỷ lệ mà một đồng tiền có thể được đổi lấy đồng tiền khác.
D. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.


12. Trong tài chính doanh nghiệp, "vốn chủ sở hữu" (equity) đại diện cho điều gì?

A. Tổng số nợ của doanh nghiệp.
B. Phần tài sản thuần của doanh nghiệp thuộc về chủ sở hữu sau khi đã trừ đi các khoản nợ.
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một năm.
D. Chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.


13. Khi nào thì chính phủ có thể phát hành trái phiếu chính phủ?

A. Khi ngân sách chính phủ thặng dư.
B. Khi chính phủ muốn tăng thuế.
C. Khi chính phủ cần huy động vốn để bù đắp thâm hụt ngân sách hoặc tài trợ cho các dự án công.
D. Khi lãi suất ngân hàng quá thấp.


14. So với gửi tiết kiệm ngân hàng, đầu tư vào thị trường chứng khoán thường có đặc điểm gì?

A. Rủi ro thấp hơn và lợi nhuận thấp hơn.
B. Rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.
C. Rủi ro tương đương và lợi nhuận tương đương.
D. Rủi ro thấp hơn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.


15. Trong quản lý rủi ro tài chính, "phòng ngừa rủi ro" (hedging) là gì?

A. Tối đa hóa rủi ro để tăng lợi nhuận.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tài chính.
C. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc bù đắp rủi ro tiềm ẩn.
D. Chấp nhận mọi rủi ro và không thực hiện biện pháp nào.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
D. Sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.


17. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Đầu tư kinh doanh tăng lên do chi phí vốn rẻ hơn.
B. Tiêu dùng cá nhân tăng lên do người dân có nhiều tiền hơn để chi tiêu.
C. Lạm phát có thể giảm xuống do chi phí vay mượn tăng cao, làm giảm chi tiêu và đầu tư.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia giảm xuống do dòng vốn đầu tư nước ngoài rút đi.


18. Bạn có 100 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm trong 1 năm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm nhưng không tính phí dịch vụ, ngân hàng C trả lãi suất 6.2%/năm nhưng phí dịch vụ là 0.5%/năm trên tổng số tiền gửi. Ngân hàng nào mang lại lợi nhuận cao nhất sau 1 năm?

A. Ngân hàng A
B. Ngân hàng B
C. Ngân hàng C
D. Ngân hàng A và C có lợi nhuận tương đương.


19. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản vay đối với công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu ít rủi ro hơn trái phiếu.


20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
D. Mức độ giàu có trung bình của người dân trong một quốc gia.


21. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu của chính phủ.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Các quy định về thị trường chứng khoán.


22. Một người có điểm tín dụng thấp sẽ gặp khó khăn gì nhất?

A. Khó khăn trong việc mở tài khoản ngân hàng.
B. Khó khăn trong việc được chấp thuận vay vốn với lãi suất ưu đãi.
C. Khó khăn trong việc mua bảo hiểm.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.


23. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

A. Ngân hàng thương mại chủ yếu tập trung vào giao dịch chứng khoán, ngân hàng đầu tư tập trung vào cho vay.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, ngân hàng đầu tư phục vụ doanh nghiệp lớn và chính phủ.
C. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận từ phí dịch vụ, ngân hàng đầu tư tạo ra lợi nhuận từ lãi suất.
D. Ngân hàng thương mại có vốn điều lệ lớn hơn ngân hàng đầu tư.


24. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để có cơ hội lợi nhuận cao.
D. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao để dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.


25. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng tiền của một quốc gia tăng lên?

A. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm xuống.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ tăng lên.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Tỷ giá hối đoái trở nên không ổn định.


26. Bạn đang cân nhắc vay tiền để mua nhà. Loại hình vay nào thường phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Vay tín chấp cá nhân.
B. Vay thấu chi.
C. Vay thế chấp (vay mua nhà).
D. Vay trả góp.


27. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Chính phủ.
B. Bộ Tài chính.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Quốc hội.


28. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi nào?

A. Tổng thu nhập quốc gia lớn hơn tổng chi tiêu quốc gia.
B. Tổng chi tiêu của chính phủ lớn hơn tổng thu ngân sách của chính phủ.
C. Tổng xuất khẩu lớn hơn tổng nhập khẩu.
D. Tổng đầu tư lớn hơn tổng tiết kiệm.


29. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

A. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
B. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ nghịch với nhau (rủi ro cao, lợi nhuận thấp và ngược lại).
C. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ thuận với nhau (rủi ro cao thường đi kèm với cơ hội lợi nhuận cao hơn và ngược lại).
D. Rủi ro luôn cao hơn lợi nhuận.


30. Để chuẩn bị cho tuổi hưu, bạn nên ưu tiên hình thức tiết kiệm hoặc đầu tư nào?

A. Gửi tiết kiệm ngắn hạn.
B. Đầu tư vào cổ phiếu có tính đầu cơ cao.
C. Đầu tư vào bất động sản ngắn hạn.
D. Xây dựng kế hoạch tiết kiệm và đầu tư dài hạn, đa dạng hóa danh mục.


31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện tích lũy của cải duy nhất
B. Phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ
C. Công cụ để chính phủ kiểm soát nền kinh tế
D. Yếu tố quyết định giá trị của tất cả tài sản


32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với ngoại tệ
B. Sự giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế


33. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Đầu tư kinh doanh tăng mạnh
B. Chi tiêu của người tiêu dùng giảm
C. Lạm phát tăng cao
D. Giá trị đồng tiền quốc gia giảm


34. Bạn đang cân nhắc gửi tiết kiệm 100 triệu đồng. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bạn chọn ngân hàng?

A. Khoảng cách từ nhà bạn đến ngân hàng
B. Danh tiếng của ngân hàng trên thị trường chứng khoán
C. Mức lãi suất và độ an toàn của ngân hàng
D. Màu sắc logo của ngân hàng


35. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi
C. Cổ phiếu đại diện quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện khoản nợ
D. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu


36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
B. Tổng thu nhập của chính phủ trong một năm
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
D. Tổng số tiền mà người dân một quốc gia tiết kiệm được


37. Lãi suất có thể được hiểu là:

A. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác
B. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của một công ty
C. Chi phí phải trả cho việc sử dụng vốn vay hoặc lợi nhuận thu được từ việc cho vay vốn
D. Tổng số tiền mà một ngân hàng có trong tài khoản


38. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD). Điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng USD yếu đi so với đồng VND
B. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD
C. Đồng USD mạnh lên so với đồng VND
D. Không có sự thay đổi về sức mạnh tương đối giữa hai đồng tiền


39. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

A. Tiết kiệm có rủi ro cao hơn đầu tư
B. Tiết kiệm là việc giữ tiền mặt, đầu tư là việc sử dụng tiền để tạo ra lợi nhuận trong tương lai
C. Tiết kiệm chỉ dành cho người giàu, đầu tư dành cho tất cả mọi người
D. Tiết kiệm mang lại lợi nhuận cao hơn đầu tư


40. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng điểm tín dụng nhanh chóng
B. Giảm chi tiêu hàng tháng
C. Nợ nần chồng chất và lãi suất cao
D. Tăng khả năng vay vốn trong tương lai


41. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không có mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu


42. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
D. Đảm bảo tất cả mọi người đều có việc làm


43. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

A. Để gây ấn tượng với người khác về khả năng quản lý tài chính
B. Để dễ dàng vay tiền ngân hàng hơn
C. Để kiểm soát chi tiêu, đạt được mục tiêu tài chính và tránh nợ nần
D. Để tham gia các trò chơi may rủi một cách hiệu quả hơn


44. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" có nghĩa là gì?

A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nào
B. Giá trị của tiền giảm dần theo thời gian do lạm phát và cơ hội đầu tư
C. Giá trị của tiền tăng lên theo thời gian do lãi suất
D. Giá trị của tiền chỉ thay đổi khi có khủng hoảng kinh tế


45. Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chỉ nhận tiền gửi từ doanh nghiệp lớn
B. Chủ yếu thực hiện các hoạt động đầu tư mạo hiểm
C. Huy động vốn từ người gửi tiền và cho vay lại để kiếm lời
D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Sự giảm giá trị của một loại tiền tệ so với các loại tiền tệ khác trên thị trường quốc tế.
C. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong nền kinh tế do suy thoái sản xuất.
D. Sự tăng trưởng nhanh chóng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ vào các dự án cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời trong dài hạn. Lựa chọn nào sau đây được coi là có rủi ro cao hơn nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận cao hơn?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới nổi.
D. Mua vàng và giữ trữ.


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, còn trái phiếu là công cụ vốn chủ sở hữu.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, còn trái phiếu đại diện cho khoản nợ của công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu chỉ được phát hành bởi chính phủ, còn trái phiếu chỉ được phát hành bởi doanh nghiệp.


50. Chính sách tài khóa được sử dụng để tác động đến nền kinh tế thông qua:

A. Điều chỉnh lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
B. Kiểm soát lượng tiền cung ứng và tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi chi tiêu chính phủ và thuế khóa.
D. Quy định hoạt động của thị trường chứng khoán.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

3. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

4. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng kinh tế?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

5. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

6. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

7. Nếu bạn gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất kép, điều gì sẽ xảy ra với tiền lãi theo thời gian?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

8. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, 'đa dạng hóa' danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

9. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) nói lên điều gì?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

10. Điều gì xảy ra khi có hiện tượng giảm phát (deflation) trong nền kinh tế?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

11. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

12. Trong tài chính doanh nghiệp, 'vốn chủ sở hữu' (equity) đại diện cho điều gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

13. Khi nào thì chính phủ có thể phát hành trái phiếu chính phủ?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

14. So với gửi tiết kiệm ngân hàng, đầu tư vào thị trường chứng khoán thường có đặc điểm gì?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

15. Trong quản lý rủi ro tài chính, 'phòng ngừa rủi ro' (hedging) là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

17. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

18. Bạn có 100 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm trong 1 năm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm nhưng không tính phí dịch vụ, ngân hàng C trả lãi suất 6.2%/năm nhưng phí dịch vụ là 0.5%/năm trên tổng số tiền gửi. Ngân hàng nào mang lại lợi nhuận cao nhất sau 1 năm?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

19. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

21. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

22. Một người có điểm tín dụng thấp sẽ gặp khó khăn gì nhất?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

23. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

24. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

25. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng tiền của một quốc gia tăng lên?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

26. Bạn đang cân nhắc vay tiền để mua nhà. Loại hình vay nào thường phù hợp nhất cho mục đích này?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

27. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

28. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi nào?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

29. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường có mối quan hệ như thế nào?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

30. Để chuẩn bị cho tuổi hưu, bạn nên ưu tiên hình thức tiết kiệm hoặc đầu tư nào?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

33. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

34. Bạn đang cân nhắc gửi tiết kiệm 100 triệu đồng. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để bạn chọn ngân hàng?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

35. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

37. Lãi suất có thể được hiểu là:

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

38. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD). Điều này có nghĩa là gì?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

39. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

40. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nào?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

41. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

42. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

43. Tại sao việc lập ngân sách cá nhân lại quan trọng?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

44. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' có nghĩa là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

45. Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời trong dài hạn. Lựa chọn nào sau đây được coi là có rủi ro cao hơn nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận cao hơn?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 16

50. Chính sách tài khóa được sử dụng để tác động đến nền kinh tế thông qua: