Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
C. Xác định và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối.


2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, chữ "P" nào đại diện cho các kênh phân phối và địa điểm bán sản phẩm?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Place (Địa điểm)


3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau cho cùng một thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực.
D. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ.


4. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích công nghệ mới. Đây là ví dụ về:

A. Marketing đại trà.
B. Marketing mục tiêu.
C. Marketing định vị.
D. Marketing hỗn hợp.


5. Chiến lược "kéo" (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào:

A. Thuyết phục các nhà phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng để "kéo" sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


6. Nghiên cứu marketing được thực hiện để:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
C. Thu thập thông tin và dữ liệu để đưa ra các quyết định marketing sáng suốt hơn.
D. Tăng cường sự sáng tạo trong marketing.


7. Trong các yếu tố môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường văn hóa - xã hội.
C. Môi trường chính trị - pháp luật.
D. Môi trường công nghệ.


8. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing cần đảm bảo tính:

A. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Rõ ràng, Thuyết phục.
B. Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, Có thời hạn.
C. Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Thuyết phục, Thực tế.
D. Chiến lược, Mục tiêu, Hành động, Kết quả, Thời gian.


9. Một công ty giảm giá sản phẩm để nhanh chóng thâm nhập thị trường mới. Đây là chiến lược giá:

A. Giá hớt váng.
B. Giá cạnh tranh.
C. Giá thâm nhập.
D. Giá tâm lý.


10. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số là:

A. Marketing kỹ thuật số tốn ít chi phí hơn.
B. Marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên TV và báo chí, còn Marketing kỹ thuật số sử dụng internet và các thiết bị di động.
C. Marketing kỹ thuật số luôn hiệu quả hơn Marketing truyền thống.
D. Marketing truyền thống không cần nghiên cứu thị trường.


11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng hiện nay là:

A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự phát triển của công nghệ và internet.
C. Sự thay đổi về chính trị toàn cầu.
D. Sự khan hiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên.


12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "định vị thương hiệu"?

A. Một công ty giảm giá 50% cho sản phẩm.
B. Một hãng xe hơi quảng cáo xe của họ là "chiếc xe gia đình an toàn nhất".
C. Một siêu thị mở rộng thêm chi nhánh mới.
D. Một công ty thay đổi logo thương hiệu.


13. Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính là:

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
D. Thu hút khách hàng mới một cách ồ ạt.


14. Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "suy thoái" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing phù hợp nhất là:

A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng doanh số.
B. Giảm giá mạnh để thanh lý hàng tồn kho.
C. Tìm kiếm thị trường ngách hoặc cải tiến sản phẩm để kéo dài vòng đời.
D. Tập trung vào việc mở rộng thị trường quốc tế.


15. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị marketing, trong đó chữ "W" đại diện cho:

A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).


16. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối.


17. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố "Place" (Phân phối) chủ yếu đề cập đến:

A. Chiến lược định giá sản phẩm.
B. Kênh và địa điểm đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thiết kế và chất lượng sản phẩm.


18. Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tiếp cận đại trà.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng cụ thể.
C. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ mọi đối tượng khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và quản lý.


19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, yêu thích công nghệ và có thu nhập trung bình khá. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).


20. Điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu thị trường sơ cấp (Primary Research) và thứ cấp (Secondary Research) là:

A. Nghiên cứu sơ cấp luôn tốn kém hơn nghiên cứu thứ cấp.
B. Nghiên cứu thứ cấp luôn nhanh chóng và dễ thực hiện hơn.
C. Nghiên cứu sơ cấp thu thập dữ liệu gốc, còn nghiên cứu thứ cấp sử dụng dữ liệu đã có sẵn.
D. Nghiên cứu thứ cấp luôn đáng tin cậy hơn nghiên cứu sơ cấp.


21. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (Brand Positioning) là:

A. Tạo ra một logo và slogan ấn tượng.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
C. Tạo ra một hình ảnh và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.


22. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu marketing quan trọng nhất thường là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng nhận thức về sản phẩm và khuyến khích dùng thử.
C. Giảm giá để cạnh tranh với các sản phẩm hiện có.
D. Mở rộng kênh phân phối ra thị trường quốc tế.


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường marketing vĩ mô?

A. Yếu tố kinh tế (Economic factors).
B. Yếu tố công nghệ (Technological factors).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Yếu tố văn hóa - xã hội (Cultural-social factors).


24. Việc doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng (KOLs) để quảng bá sản phẩm là một ví dụ của chiến lược:

A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
B. Marketing nội dung (Content marketing).
C. Marketing lan truyền (Viral marketing).
D. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing).


25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing 3.0 là:

A. Sự phát triển của công nghệ sản xuất hàng loạt.
B. Mong muốn tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Sự thay đổi trong giá trị và nhận thức của người tiêu dùng, chú trọng hơn đến giá trị nhân văn và xã hội.
D. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.


26. Chỉ số đo lường mức độ trung thành của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác được gọi là:

A. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).
D. Điểm số quảng bá ròng (Net Promoter Score - NPS).


27. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (Price Skimming) thường áp dụng khi:

A. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao và thị trường bão hòa.
B. Sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm thấp và doanh nghiệp muốn tối đa hóa doanh số.


28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).


29. Nếu một chiến dịch marketing thành công vượt trội so với kỳ vọng ban đầu, nhưng lại gây ra phản ứng tiêu cực từ cộng đồng về vấn đề đạo đức, thì đây là một ví dụ về:

A. Hiệu quả marketing cao nhưng hiệu suất marketing thấp.
B. Hiệu quả marketing cao nhưng trách nhiệm xã hội thấp.
C. Hiệu quả marketing thấp do phản ứng tiêu cực.
D. Hiệu suất marketing cao nhưng hiệu quả marketing thấp.


30. Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị marketing?

A. Marketing truyền thống (Traditional Marketing).
B. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
C. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven Marketing).
D. Marketing sản phẩm (Product Marketing).


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị Marketing?

A. Quá trình bán sản phẩm và dịch vụ với giá thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Quá trình xây dựng, duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng bằng cách tạo ra giá trị vượt trội.
C. Quá trình quảng cáo sản phẩm trên mọi kênh truyền thông để tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Quá trình tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.


32. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn kênh phân phối và logistics?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)


33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến thời lượng pin. Giải pháp marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Giảm giá tất cả các mẫu điện thoại hiện có.
B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội về thiết kế đẹp mắt của sản phẩm.
C. Phát triển một mẫu điện thoại mới có thời lượng pin vượt trội và truyền thông mạnh mẽ về tính năng này.
D. Tập trung vào thị trường nước ngoài nơi khách hàng ít quan tâm đến thời lượng pin hơn.


34. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) và Thị trường mục tiêu (Target Market) có mối quan hệ như thế nào?

A. Phân khúc thị trường là một phần của Thị trường mục tiêu.
B. Thị trường mục tiêu là bước đầu tiên để thực hiện Phân khúc thị trường.
C. Phân khúc thị trường là quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ, sau đó Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để phục vụ.
D. Phân khúc thị trường và Thị trường mục tiêu là hai khái niệm độc lập và không liên quan đến nhau.


35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

A. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
B. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển sản phẩm đột phá.
C. Sản phẩm có thể không đáp ứng nhu cầu thị trường và dẫn đến thất bại.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng vượt qua đối thủ cạnh tranh hơn.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Marketing đại trà" (Mass Marketing)?

A. Một cửa hàng thời trang thiết kế riêng sản phẩm cho từng khách hàng.
B. Một công ty sản xuất xe hơi cao cấp tập trung vào giới thượng lưu.
C. Một hãng sản xuất nước giải khát quảng cáo sản phẩm trên truyền hình quốc gia nhắm đến mọi đối tượng.
D. Một doanh nghiệp nhỏ bán sản phẩm thủ công mỹ nghệ tại các hội chợ địa phương.


37. Khái niệm "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

A. Xác định giá bán sản phẩm phù hợp nhất.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến nhiều thị trường khác nhau.
D. Tăng cường hoạt động truyền thông trên mạng xã hội.


38. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm?

A. Chiến lược giá thấp nhất.
B. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
C. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
D. Chiến lược marketing du kích.


39. Mục tiêu chính của hoạt động "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix là gì?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.
C. Truyền đạt thông tin, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm và thương hiệu.
D. Xác định mức giá cạnh tranh cho sản phẩm.


40. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong dài hạn?

A. Giảm chi phí marketing ngắn hạn.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và giá trị khách hàng trọn đời.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
D. Loại bỏ sự cần thiết của đội ngũ nhân viên bán hàng.


41. Sự khác biệt cơ bản giữa Marketing "đẩy" (Push Marketing) và Marketing "kéo" (Pull Marketing) là gì?

A. Marketing đẩy tập trung vào người bán, marketing kéo tập trung vào người mua.
B. Marketing đẩy sử dụng quảng cáo truyền hình, marketing kéo sử dụng mạng xã hội.
C. Marketing đẩy chủ động đưa sản phẩm đến khách hàng, marketing kéo thu hút khách hàng chủ động tìm đến sản phẩm.
D. Marketing đẩy tốn chi phí cao hơn marketing kéo.


42. Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng hiệu quả hơn.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.


43. Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nên ưu tiên sử dụng chiến lược marketing nào để nhanh chóng tạo dựng nhận diện thương hiệu?

A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing nội dung chuyên sâu.
C. Marketing lan truyền (Viral Marketing).
D. Marketing trực tiếp.


44. Yếu tố "Giá" (Price) trong Marketing Mix chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

A. Thiết kế sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất, giá trị cảm nhận của khách hàng và giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Kênh phân phối sản phẩm.
D. Chiến dịch quảng cáo.


45. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược "Marketing tập trung" (Niche Marketing)?

A. Khi muốn tiếp cận toàn bộ thị trường.
B. Khi có nguồn lực marketing hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng.
C. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và không có đối thủ cạnh tranh.
D. Khi muốn giảm chi phí marketing tối đa.


46. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tạo ra sản phẩm vượt trội về công nghệ so với đối thủ.


47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong quản trị marketing?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Định vị thương hiệu
C. Phân khúc thị trường
D. Truyền thông marketing tích hợp


48. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm một cách đáng kể so với đối thủ. Chiến lược giá này có thể mang lại kết quả tích cực nào sau đây?

A. Tăng lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu cao cấp trong tâm trí khách hàng.
C. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá và tăng thị phần.
D. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.


49. So sánh giữa "marketing định hướng bán hàng" và "marketing định hướng khách hàng", điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

A. Mức độ sử dụng quảng cáo và khuyến mãi.
B. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn so với lợi nhuận dài hạn.
C. Trọng tâm vào sản phẩm hiện có so với nhu cầu của khách hàng.
D. Quy mô thị trường mục tiêu (thị trường đại chúng hay thị trường ngách).


50. Công ty Z, một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nước giải khát, quyết định đầu tư mạnh vào quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh trực tuyến, thay vì quảng cáo truyền hình truyền thống. Lựa chọn này phản ánh xu hướng marketing nào?

A. Tập trung vào marketing đại chúng để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
B. Ứng dụng marketing du kích để tạo sự chú ý đột phá.
C. Chuyển dịch sang marketing kỹ thuật số và tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
D. Áp dụng chiến lược marketing truyền miệng để tiết kiệm chi phí.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, chữ 'P' nào đại diện cho các kênh phân phối và địa điểm bán sản phẩm?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

4. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích công nghệ mới. Đây là ví dụ về:

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

5. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào:

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

6. Nghiên cứu marketing được thực hiện để:

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

7. Trong các yếu tố môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

8. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing cần đảm bảo tính:

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

9. Một công ty giảm giá sản phẩm để nhanh chóng thâm nhập thị trường mới. Đây là chiến lược giá:

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

10. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số là:

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua hàng của người tiêu dùng hiện nay là:

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'định vị thương hiệu'?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

13. Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính là:

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

14. Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn 'suy thoái' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing phù hợp nhất là:

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

15. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị marketing, trong đó chữ 'W' đại diện cho:

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

16. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc:

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

17. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) chủ yếu đề cập đến:

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

18. Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp:

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, yêu thích công nghệ và có thu nhập trung bình khá. Đây là ví dụ về chiến lược:

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

20. Điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu thị trường sơ cấp (Primary Research) và thứ cấp (Secondary Research) là:

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

21. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (Brand Positioning) là:

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

22. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, mục tiêu marketing quan trọng nhất thường là:

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường marketing vĩ mô?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

24. Việc doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng (KOLs) để quảng bá sản phẩm là một ví dụ của chiến lược:

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing 3.0 là:

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

26. Chỉ số đo lường mức độ trung thành của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác được gọi là:

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

27. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường áp dụng khi:

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC)?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

29. Nếu một chiến dịch marketing thành công vượt trội so với kỳ vọng ban đầu, nhưng lại gây ra phản ứng tiêu cực từ cộng đồng về vấn đề đạo đức, thì đây là một ví dụ về:

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

30. Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị marketing?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị Marketing?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

32. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn kênh phân phối và logistics?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến thời lượng pin. Giải pháp marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

34. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) và Thị trường mục tiêu (Target Market) có mối quan hệ như thế nào?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'Marketing đại trà' (Mass Marketing)?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

37. Khái niệm 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

38. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

39. Mục tiêu chính của hoạt động 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix là gì?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

40. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong dài hạn?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

41. Sự khác biệt cơ bản giữa Marketing 'đẩy' (Push Marketing) và Marketing 'kéo' (Pull Marketing) là gì?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

42. Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

43. Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nên ưu tiên sử dụng chiến lược marketing nào để nhanh chóng tạo dựng nhận diện thương hiệu?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

44. Yếu tố 'Giá' (Price) trong Marketing Mix chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

45. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Marketing tập trung' (Niche Marketing)?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

46. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong quản trị marketing?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

48. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp A quyết định giảm giá sản phẩm một cách đáng kể so với đối thủ. Chiến lược giá này có thể mang lại kết quả tích cực nào sau đây?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

49. So sánh giữa 'marketing định hướng bán hàng' và 'marketing định hướng khách hàng', điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 16

50. Công ty Z, một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường nước giải khát, quyết định đầu tư mạnh vào quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh trực tuyến, thay vì quảng cáo truyền hình truyền thống. Lựa chọn này phản ánh xu hướng marketing nào?