Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng và giải trí.
C. Kết nối internet và duyệt web.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.


2. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành được hiểu là gì?

A. Một đoạn mã chương trình được lưu trữ trên ổ cứng.
B. Một chương trình đang được thực thi cùng với tài nguyên hệ thống được cấp phát.
C. Một thiết bị phần cứng như CPU hoặc bộ nhớ.
D. Một tập tin dữ liệu chứa thông tin về hệ thống.


3. Điều gì xảy ra khi một tiến trình chuyển từ trạng thái "Đang chạy" (Running) sang trạng thái "Chờ" (Waiting)?

A. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi.
B. Tiến trình đang yêu cầu một tài nguyên hoặc sự kiện nào đó chưa sẵn sàng.
C. Tiến trình bị hệ điều hành tạm dừng do lỗi.
D. Tiến trình được ưu tiên cao hơn và tiếp tục thực thi.


4. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật "phân trang" (paging) giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.
B. Cho phép tiến trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý có thể chạy.
C. Giảm thiểu phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi truy cập trái phép.


5. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Điều khiển hệ thống máy tính cá nhân.
C. Hệ thống điều khiển công nghiệp, robot, và thiết bị y tế.
D. Chơi game và giải trí đa phương tiện.


6. Sự khác biệt chính giữa "đa nhiệm đồng thời" (concurrency) và "song song" (parallelism) là gì?

A. Đa nhiệm đồng thời chỉ dành cho hệ thống đơn nhân, song song cho đa nhân.
B. Đa nhiệm đồng thời thực hiện nhiều tác vụ "gần như" cùng lúc, song song thực hiện "thực sự" cùng lúc.
C. Đa nhiệm đồng thời nhanh hơn song song.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là như nhau.


7. Cơ chế "ngắt" (interrupt) trong hệ điều hành dùng để làm gì?

A. Khởi động lại hệ thống khi gặp lỗi.
B. Báo hiệu cho CPU biết có một sự kiện cần xử lý ngay lập tức.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Quản lý bộ nhớ ảo.


8. Thuật toán lập lịch "Round Robin" hoạt động như thế nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Chia đều thời gian CPU cho tất cả các tiến trình theo vòng tròn.
C. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Thực hiện tiến trình đến khi hoàn thành, sau đó chuyển sang tiến trình khác.


9. Trong quản lý tập tin, "inode" chứa thông tin gì?

A. Nội dung của tập tin.
B. Tên của tập tin.
C. Metadata của tập tin (quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, ...).
D. Đường dẫn đến tập tin.


10. Tại sao hệ điều hành cần đến "bộ nhớ ảo" (virtual memory)?

A. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Để giảm kích thước bộ nhớ vật lý cần thiết.
C. Để cho phép chạy các chương trình lớn hơn bộ nhớ vật lý và tăng hiệu quả sử dụng bộ nhớ.
D. Để bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.


11. Khi một chương trình thực hiện "lời gọi hệ thống" (system call), điều gì xảy ra?

A. Chương trình trực tiếp truy cập phần cứng.
B. Chương trình yêu cầu dịch vụ từ nhân hệ điều hành.
C. Chương trình chuyển sang trạng thái chờ ngắt.
D. Chương trình tự động cập nhật phiên bản mới nhất.


12. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "ACL" (Access Control List) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
B. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng và tiến trình đến tài nguyên hệ thống.
C. Phát hiện và loại bỏ virus.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.


13. Hệ điều hành đa người dùng (multi-user OS) có lợi ích gì so với hệ điều hành đơn người dùng?

A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
B. Cho phép nhiều người dùng cùng sử dụng hệ thống tài nguyên đồng thời.
C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
D. Dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn.


14. Giả sử bạn mở nhiều tab trình duyệt web, mỗi tab là một tiến trình. Cơ chế nào của hệ điều hành giúp bạn chuyển đổi giữa các tab một cách mượt mà?

A. Bộ nhớ cache CPU.
B. Bộ nhớ ảo.
C. Lập lịch tiến trình.
D. Hệ thống tập tin.


15. Trong ngữ cảnh hệ thống tập tin phân cấp (hierarchical file system), thư mục gốc (root directory) có vai trò gì?

A. Chứa các tập tin hệ thống quan trọng nhất.
B. Là thư mục cha của tất cả các thư mục và tập tin khác trong hệ thống.
C. Lưu trữ các ứng dụng đã cài đặt.
D. Chứa dữ liệu người dùng cá nhân.


16. Hệ điều hành (Operating System) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một phần mềm ứng dụng giúp người dùng soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Một tập hợp các chương trình quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp môi trường cho người dùng tương tác với hệ thống.
C. Một loại virus máy tính nguy hiểm có thể phá hủy dữ liệu và hệ thống.
D. Một thiết bị phần cứng trung tâm của máy tính, chịu trách nhiệm xử lý mọi tác vụ.


17. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý và điều khiển phần cứng máy tính?

A. Shell
B. Kernel
C. Ứng dụng hệ thống
D. Trình biên dịch


18. Khi một tiến trình (process) đang ở trạng thái "Chờ" (Waiting), điều gì có thể xảy ra?

A. Tiến trình đang được CPU thực thi các lệnh.
B. Tiến trình đang chờ được cấp phát CPU để thực thi.
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O.
D. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi và chuẩn bị kết thúc.


19. Thuật toán lập lịch CPU "First-Come, First-Served" (FCFS) có nhược điểm chính nào?

A. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn.
B. Có thể gây ra hiệu ứng "convoy effect", làm giảm hiệu suất hệ thống.
C. Đảm bảo công bằng tuyệt đối cho tất cả các tiến trình.
D. Khó cài đặt và triển khai trong thực tế.


20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ ổ cứng.
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM).
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.
D. Giảm thiểu nguy cơ phân mảnh bộ nhớ ngoài.


21. Cơ chế "paging" trong quản lý bộ nhớ ảo hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước khác nhau.
B. Chia bộ nhớ thành các trang (page) có kích thước cố định.
C. Sử dụng kỹ thuật nén dữ liệu để tiết kiệm không gian bộ nhớ.
D. Tự động di chuyển các tiến trình không hoạt động ra khỏi bộ nhớ.


22. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò chính là gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý kết nối mạng và giao tiếp giữa các máy tính.
B. Quản lý và tổ chức dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ, cho phép người dùng truy cập và thao tác với dữ liệu.
C. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác với hệ thống.
D. Thực hiện các phép tính toán phức tạp và xử lý dữ liệu lớn.


23. Trong các hệ điều hành hiện đại, "system call" đóng vai trò là gì?

A. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
B. Giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các chương trình ứng dụng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
C. Một chương trình hệ thống tự động tối ưu hóa hiệu suất máy tính.
D. Một giao thức mạng để truyền dữ liệu giữa các máy tính.


24. So sánh hệ điều hành "Batch" và "Time-sharing", điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

A. Hệ điều hành Batch chỉ chạy trên máy tính cá nhân, còn Time-sharing chạy trên máy chủ.
B. Hệ điều hành Batch xử lý công việc theo lô, tuần tự, còn Time-sharing cho phép nhiều người dùng tương tác đồng thời với hệ thống.
C. Hệ điều hành Batch sử dụng giao diện dòng lệnh, còn Time-sharing sử dụng giao diện đồ họa.
D. Hệ điều hành Batch có tính bảo mật cao hơn Time-sharing.


25. Tình huống "deadlock" (bế tắc) xảy ra khi nào trong hệ điều hành?

A. Khi có quá nhiều tiến trình cùng truy cập vào một tài nguyên duy nhất.
B. Khi một tiến trình bị lỗi và hệ thống phải khởi động lại.
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ, dẫn đến không tiến trình nào có thể tiếp tục thực hiện.
D. Khi bộ nhớ vật lý (RAM) bị đầy và hệ thống không thể cấp phát thêm bộ nhớ.


26. Trong quản lý bộ nhớ, "phân mảnh ngoài" (external fragmentation) xảy ra khi nào?

A. Khi bộ nhớ vật lý bị chia thành các trang nhỏ.
B. Khi tổng dung lượng bộ nhớ trống đủ lớn để cấp phát cho một tiến trình, nhưng không gian trống lại bị phân tán thành nhiều vùng nhỏ không liền kề.
C. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ không được phép.
D. Khi bộ nhớ ảo bị đầy và không thể mở rộng thêm.


27. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên phần cứng?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.
B. Trình duyệt web Google Chrome.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu MySQL.
D. Khi bạn chơi một game đồ họa 3D phức tạp trên máy tính.


28. Kiến trúc "microkernel" của hệ điều hành có ưu điểm chính nào so với kiến trúc "monolithic kernel"?

A. Hiệu suất cao hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn.
B. Dễ dàng mở rộng, bảo trì và sửa lỗi hơn do các dịch vụ cốt lõi được tách biệt.
C. Tiêu thụ ít tài nguyên hệ thống hơn.
D. Tương thích tốt hơn với các ứng dụng cũ.


29. Trong hệ điều hành, "ngữ cảnh tiến trình" (process context) bao gồm những thông tin quan trọng nào?

A. Chỉ bao gồm mã lệnh của tiến trình.
B. Chỉ bao gồm dữ liệu của tiến trình.
C. Bao gồm trạng thái CPU (registers), bộ đếm chương trình, con trỏ ngăn xếp, thông tin quản lý bộ nhớ, và các tài nguyên hệ thống mà tiến trình đang sử dụng.
D. Chỉ bao gồm tên và ID của tiến trình.


30. Ví dụ nào sau đây minh họa cho khái niệm "đa nhiệm" (multitasking) trong hệ điều hành?

A. Chỉ sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
B. Chỉ mở một ứng dụng duy nhất trên điện thoại.
C. Vừa nghe nhạc, vừa duyệt web, vừa tải file trên máy tính cùng một lúc.
D. Tắt máy tính khi không sử dụng.


31. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Chạy các ứng dụng văn phòng
B. Quản lý và điều phối tài nguyên hệ thống
C. Duyệt web và xem video trực tuyến
D. Chơi game và giải trí


32. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

A. Một đoạn mã chương trình được lưu trữ trên ổ cứng
B. Một chương trình đang được thực thi cùng với tài nguyên được cấp phát
C. Một thiết bị phần cứng kết nối với máy tính
D. Một loại virus máy tính


33. Trong các trạng thái của tiến trình, trạng thái "Chờ" (Waiting) thể hiện điều gì?

A. Tiến trình đang sử dụng CPU để thực thi lệnh
B. Tiến trình đang chờ cấp phát CPU để thực thi
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: hoàn thành I/O)
D. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi


34. Thuật toán lập lịch CPU "First-Come, First-Served (FCFS)" hoạt động như thế nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất
B. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất
C. Tiến trình nào đến trước sẽ được cấp phát CPU trước
D. Cấp phát CPU theo vòng tròn thời gian (time slice)


35. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ
D. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép


36. Cơ chế "phân trang" (Paging) trong quản lý bộ nhớ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước thay đổi
B. Chia bộ nhớ thành các khối trang có kích thước cố định
C. Sử dụng bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập
D. Nén dữ liệu trong bộ nhớ để tiết kiệm không gian


37. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý kết nối mạng
B. Quản lý các thiết bị nhập/xuất
C. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên bộ nhớ lưu trữ
D. Cung cấp giao diện người dùng


38. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành "đa nhiệm" (Multitasking) và "đa chương trình" (Multiprogramming) là gì?

A. Đa nhiệm sử dụng nhiều CPU, đa chương trình chỉ dùng một CPU
B. Đa nhiệm cho phép nhiều người dùng cùng lúc, đa chương trình chỉ cho một người dùng
C. Đa nhiệm tập trung vào tính tương tác, đa chương trình tập trung vào hiệu suất
D. Thực tế không có sự khác biệt, đây chỉ là hai tên gọi khác nhau


39. Tình huống "bế tắc" (Deadlock) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình yêu cầu quá nhiều bộ nhớ
B. Khi nhiều tiến trình tranh giành tài nguyên và chờ đợi lẫn nhau
C. Khi hệ thống bị quá tải
D. Khi có lỗi phần cứng


40. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "xác thực" (Authentication) và "ủy quyền" (Authorization) có ý nghĩa gì?

A. Cả hai đều là quá trình cấp quyền truy cập tài nguyên
B. Xác thực là xác minh danh tính người dùng, ủy quyền là cấp quyền truy cập sau khi xác thực
C. Xác thực là mã hóa dữ liệu, ủy quyền là giải mã dữ liệu
D. Xác thực là phát hiện virus, ủy quyền là diệt virus


41. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào?

A. Máy tính cá nhân
B. Điện thoại thông minh
C. Hệ thống điều khiển công nghiệp và thiết bị nhúng
D. Máy chủ web


42. "System call" (Lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một lệnh của ngôn ngữ lập trình bậc cao
B. Một hàm thư viện chuẩn
C. Một giao diện để chương trình ứng dụng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành
D. Một loại ngắt phần cứng


43. Ưu điểm chính của kiến trúc "microkernel" so với kiến trúc "monolithic kernel" là gì?

A. Hiệu suất cao hơn
B. Dễ dàng phát triển và bảo trì hơn
C. Ít tốn bộ nhớ hơn
D. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng hơn


44. Công nghệ "ảo hóa" (Virtualization) mang lại lợi ích gì trong quản lý máy chủ?

A. Giảm tốc độ xử lý của máy chủ
B. Tăng chi phí đầu tư phần cứng
C. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý
D. Giảm độ bảo mật của hệ thống


45. Trong quản lý thiết bị nhập/xuất (I/O), "DMA (Direct Memory Access)" được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ CPU
B. Cho phép thiết bị I/O truy cập trực tiếp bộ nhớ mà không cần CPU can thiệp
C. Quản lý bộ nhớ cache
D. Mã hóa dữ liệu I/O


46. Mục tiêu chính của hệ điều hành là gì?

A. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng đẹp mắt.
B. Quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả để người dùng và ứng dụng có thể sử dụng chúng.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.


47. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống tương tác (ví dụ: hệ thống thời gian thực, hệ thống giao dịch) để đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng cho người dùng?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Shortest Job First (SJF)
C. Round Robin (RR)
D. Priority Scheduling


48. Khi một ứng dụng người dùng muốn đọc dữ liệu từ một tập tin trên ổ cứng, ứng dụng đó sẽ thực hiện thao tác nào sau đây để tương tác với hệ điều hành?

A. Gọi trực tiếp hàm API của ổ cứng.
B. Sử dụng lệnh hợp ngữ để truy cập ổ cứng.
C. Thực hiện một системный вызов (system call) đến hệ điều hành.
D. Truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý nơi dữ liệu tập tin được lưu trữ.


49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch "ưu tiên độc quyền" (preemptive priority scheduling) và "ưu tiên không độc quyền" (non-preemptive priority scheduling) là gì?

A. Trong "ưu tiên độc quyền", tiến trình có độ ưu tiên cao hơn luôn được cấp phát CPU đầu tiên, còn trong "ưu tiên không độc quyền" thì ngược lại.
B. Trong "ưu tiên độc quyền", một tiến trình đang chạy có thể bị ngắt bởi tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn, còn trong "ưu tiên không độc quyền", tiến trình đang chạy sẽ tiếp tục cho đến khi hoàn thành hoặc tự nguyện nhường CPU.
C. Chỉ có "ưu tiên độc quyền" mới sử dụng hàng đợi ưu tiên, "ưu tiên không độc quyền" thì không.
D. "Ưu tiên độc quyền" hiệu quả hơn trong việc quản lý tài nguyên, còn "ưu tiên không độc quyền" dễ cài đặt hơn.


50. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho hệ thống?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép các chương trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý có thể chạy được.
C. Giảm thiểu nguy cơ hệ thống bị treo do lỗi bộ nhớ.
D. Cải thiện hiệu suất của card đồ họa.


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

2. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành được hiểu là gì?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

3. Điều gì xảy ra khi một tiến trình chuyển từ trạng thái 'Đang chạy' (Running) sang trạng thái 'Chờ' (Waiting)?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

4. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'phân trang' (paging) giải quyết vấn đề gì?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

5. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

6. Sự khác biệt chính giữa 'đa nhiệm đồng thời' (concurrency) và 'song song' (parallelism) là gì?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

7. Cơ chế 'ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành dùng để làm gì?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

8. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' hoạt động như thế nào?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

9. Trong quản lý tập tin, 'inode' chứa thông tin gì?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

10. Tại sao hệ điều hành cần đến 'bộ nhớ ảo' (virtual memory)?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

11. Khi một chương trình thực hiện 'lời gọi hệ thống' (system call), điều gì xảy ra?

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

12. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'ACL' (Access Control List) được sử dụng để làm gì?

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

13. Hệ điều hành đa người dùng (multi-user OS) có lợi ích gì so với hệ điều hành đơn người dùng?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

14. Giả sử bạn mở nhiều tab trình duyệt web, mỗi tab là một tiến trình. Cơ chế nào của hệ điều hành giúp bạn chuyển đổi giữa các tab một cách mượt mà?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

15. Trong ngữ cảnh hệ thống tập tin phân cấp (hierarchical file system), thư mục gốc (root directory) có vai trò gì?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

16. Hệ điều hành (Operating System) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

17. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý và điều khiển phần cứng máy tính?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

18. Khi một tiến trình (process) đang ở trạng thái 'Chờ' (Waiting), điều gì có thể xảy ra?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

19. Thuật toán lập lịch CPU 'First-Come, First-Served' (FCFS) có nhược điểm chính nào?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

21. Cơ chế 'paging' trong quản lý bộ nhớ ảo hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

22. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò chính là gì trong hệ điều hành?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

23. Trong các hệ điều hành hiện đại, 'system call' đóng vai trò là gì?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

24. So sánh hệ điều hành 'Batch' và 'Time-sharing', điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

25. Tình huống 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào trong hệ điều hành?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

26. Trong quản lý bộ nhớ, 'phân mảnh ngoài' (external fragmentation) xảy ra khi nào?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

27. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên phần cứng?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

28. Kiến trúc 'microkernel' của hệ điều hành có ưu điểm chính nào so với kiến trúc 'monolithic kernel'?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

29. Trong hệ điều hành, 'ngữ cảnh tiến trình' (process context) bao gồm những thông tin quan trọng nào?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

30. Ví dụ nào sau đây minh họa cho khái niệm 'đa nhiệm' (multitasking) trong hệ điều hành?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

31. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

32. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

33. Trong các trạng thái của tiến trình, trạng thái 'Chờ' (Waiting) thể hiện điều gì?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

34. Thuật toán lập lịch CPU 'First-Come, First-Served (FCFS)' hoạt động như thế nào?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

35. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì trong quản lý bộ nhớ?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

36. Cơ chế 'phân trang' (Paging) trong quản lý bộ nhớ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

37. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

38. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành 'đa nhiệm' (Multitasking) và 'đa chương trình' (Multiprogramming) là gì?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

39. Tình huống 'bế tắc' (Deadlock) xảy ra khi nào?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

40. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'xác thực' (Authentication) và 'ủy quyền' (Authorization) có ý nghĩa gì?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

41. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

42. 'System call' (Lời gọi hệ thống) là gì?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

43. Ưu điểm chính của kiến trúc 'microkernel' so với kiến trúc 'monolithic kernel' là gì?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

44. Công nghệ 'ảo hóa' (Virtualization) mang lại lợi ích gì trong quản lý máy chủ?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

45. Trong quản lý thiết bị nhập/xuất (I/O), 'DMA (Direct Memory Access)' được sử dụng để làm gì?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

46. Mục tiêu chính của hệ điều hành là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

47. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống tương tác (ví dụ: hệ thống thời gian thực, hệ thống giao dịch) để đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng cho người dùng?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

48. Khi một ứng dụng người dùng muốn đọc dữ liệu từ một tập tin trên ổ cứng, ứng dụng đó sẽ thực hiện thao tác nào sau đây để tương tác với hệ điều hành?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch 'ưu tiên độc quyền' (preemptive priority scheduling) và 'ưu tiên không độc quyền' (non-preemptive priority scheduling) là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 16

50. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho hệ thống?