Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Hình thức thương mại điện tử nào chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Doanh nghiệp tới Doanh nghiệp)
B. B2C (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng)
C. C2C (Người tiêu dùng tới Người tiêu dùng)
D. C2B (Người tiêu dùng tới Doanh nghiệp)


2. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng cho doanh nghiệp
B. Tăng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp
C. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi và đa dạng lựa chọn sản phẩm
D. Tối ưu hóa quy trình quản lý kho và vận chuyển cho doanh nghiệp


3. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
C. Thanh toán bằng thư tín dụng (L/C)
D. Thanh toán bằng vàng hoặc ngoại tệ


4. Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra quốc tế thông qua thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

A. Xây dựng một đội ngũ nhân viên marketing hùng hậu
B. Nghiên cứu thị trường mục tiêu và văn hóa tiêu dùng của quốc gia đó
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các mạng xã hội
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ địa phương


5. So với mô hình kinh doanh truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về mặt chi phí?

A. Chi phí nhân công quản lý cửa hàng lớn hơn
B. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh thường thấp hơn đáng kể
C. Chi phí quảng cáo và marketing cao hơn
D. Chi phí vận chuyển và logistics luôn thấp hơn


6. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) trong thương mại điện tử là gì?

A. Giá sản phẩm quá thấp
B. Quy trình thanh toán quá phức tạp hoặc yêu cầu thông tin cá nhân quá nhiều
C. Website thương mại điện tử có tốc độ tải trang quá nhanh
D. Sản phẩm được quảng cáo quá nhiều trên mạng xã hội


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức thương mại điện tử C2C?

A. Một công ty bán phần mềm quản lý cho các doanh nghiệp khác
B. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm và đồ gia dụng cho khách hàng cá nhân
C. Một cá nhân bán lại chiếc xe máy cũ của mình trên một trang web rao vặt
D. Một nhà sản xuất quần áo thiết kế website riêng để bán sản phẩm của mình


8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website thương mại điện tử?

A. Thiết kế giao diện website bắt mắt và hiện đại
B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân và bảo hành sản phẩm rõ ràng, minh bạch
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng


9. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm để cạnh tranh về giá
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống như TV và báo chí
D. Mở rộng danh mục sản phẩm một cách ồ ạt, không chọn lọc


10. Hệ thống "recommendation engine" (động cơ gợi ý) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dự đoán thời tiết để gợi ý sản phẩm phù hợp
B. Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm và sở thích của khách hàng để đưa ra gợi ý sản phẩm liên quan
C. Lựa chọn ngẫu nhiên các sản phẩm phổ biến nhất để gợi ý
D. Dựa trên đánh giá của chuyên gia về các sản phẩm tốt nhất trên thị trường


11. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Vấn đề về an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân
B. Khả năng tiếp cận và mở rộng thị trường toàn cầu
C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước
D. Vấn đề về logistics và quản lý chuỗi cung ứng


12. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến website thương mại điện tử?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)


13. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Chi phí marketing trực tuyến quá cao
C. Sự phổ biến của thanh toán tiền mặt
D. Nguồn nhân lực marketing quá dồi dào


14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến?

A. Shopee
B. Lazada
C. Instagram
D. Tiki


15. Xu hướng "mua sắm trên thiết bị di động" (m-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này?

A. Giá điện thoại di động ngày càng tăng cao
B. Sự phổ biến của mạng xã hội trên máy tính để bàn
C. Sự tiện lợi và khả năng truy cập internet mọi lúc mọi nơi thông qua điện thoại thông minh
D. Sự suy giảm của các cửa hàng bán lẻ truyền thống


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các cửa hàng truyền thống.
B. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền mặt tại các chợ.
C. Việc mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
D. Việc quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.


17. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

A. Các doanh nghiệp và tổ chức.
B. Chính phủ và các cơ quan nhà nước.
C. Người tiêu dùng cá nhân.
D. Các nhà đầu tư tài chính.


18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Dễ dàng so sánh giá cả và thông tin sản phẩm.


19. Điều gì có thể được xem là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi tham gia vào TMĐT?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Cạnh tranh gay gắt và yêu cầu bảo mật thông tin cao.
D. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.


20. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến NHẤT trong TMĐT hiện nay?

A. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng vàng.
D. Thanh toán qua thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử.


21. Vì sao việc xây dựng lòng tin với khách hàng trực tuyến trở nên đặc biệt quan trọng trong TMĐT?

A. Vì khách hàng không thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm trước khi mua.
B. Vì chi phí vận chuyển hàng hóa rất cao.
C. Vì các doanh nghiệp TMĐT thường có quy mô nhỏ.
D. Vì TMĐT chỉ phổ biến ở các thành phố lớn.


22. Chọn phát biểu SAI về sàn giao dịch TMĐT (e-marketplace):

A. Sàn TMĐT là nền tảng trung gian kết nối người mua và người bán.
B. Sàn TMĐT chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
C. Shopee, Lazada, Tiki là ví dụ về sàn giao dịch TMĐT.
D. Sàn TMĐT cung cấp các công cụ hỗ trợ bán hàng và quản lý đơn hàng.


23. Trong TMĐT, "dropshipping" là mô hình kinh doanh như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp bán hàng ký gửi tại các cửa hàng truyền thống.
C. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không cần lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào quảng cáo và tiếp thị sản phẩm, việc bán hàng do đối tác thực hiện.


24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Đặt vé máy bay trực tuyến.
B. Mua sắm quần áo online.
C. Đặt phòng khách sạn qua ứng dụng.
D. Học trực tuyến qua các nền tảng giáo dục.


25. So với mô hình bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu thế nổi bật nào trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu?

A. Khả năng tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao hơn.
B. Chi phí đầu tư vào mặt bằng kinh doanh thấp hơn.
C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm hơn.
D. Thời gian giao hàng nhanh chóng hơn.


26. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một website TMĐT không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

A. Doanh số bán hàng có thể tăng lên do tiếp cận được nhiều người dùng hơn.
B. Khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm sẽ được cải thiện.
C. Tỷ lệ thoát trang cao và giảm khả năng chuyển đổi mua hàng.
D. Chi phí quảng cáo trực tuyến sẽ giảm đáng kể.


27. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "marketing nội dung" trong TMĐT?

A. Chạy quảng cáo banner hiển thị sản phẩm trên các website khác.
B. Gửi email quảng cáo giảm giá hàng loạt đến khách hàng.
C. Tạo blog chia sẻ kiến thức về sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.
D. Tổ chức chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1".


28. Trong TMĐT quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được doanh nghiệp đặc biệt chú trọng để thành công?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa trước.
B. Bỏ qua yếu tố văn hóa và ngôn ngữ của thị trường mục tiêu.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về luật pháp, văn hóa, và thói quen tiêu dùng của thị trường quốc tế.
D. Chỉ sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp và bán hàng.


29. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp TMĐT KHÔNG cần quá chú trọng đến SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)?

A. Doanh nghiệp bán sản phẩm độc đáo, ít cạnh tranh và có lượng khách hàng trung thành cao.
B. Doanh nghiệp mới thành lập và chưa có thương hiệu.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng qua mạng xã hội.
D. Doanh nghiệp có ngân sách marketing hạn chế.


30. Phân biệt sự khác biệt chính giữa "thương mại điện tử" và "kinh doanh trực tuyến":

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
B. Kinh doanh trực tuyến chỉ bao gồm các hoạt động marketing online, còn TMĐT bao gồm cả giao dịch mua bán.
C. TMĐT là một phần nhỏ của kinh doanh trực tuyến, tập trung vào bán hàng trực tuyến.
D. Kinh doanh trực tuyến là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả TMĐT và các hoạt động kinh doanh khác trên môi trường Internet.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Việc sử dụng máy tính trong các hoạt động kinh doanh.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng thông qua các công cụ kỹ thuật số.


32. Mô hình TMĐT nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Tiện lợi, dễ dàng mua sắm mọi lúc mọi nơi.
C. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo tuyệt đối.
D. Được tương tác trực tiếp với nhà sản xuất.


34. Một trong những thách thức lớn nhất của TMĐT liên quan đến khâu vận hành là gì?

A. Thiếu các phương thức thanh toán trực tuyến.
B. Quản lý trả hàng và logistics ngược.
C. Khó khăn trong việc xây dựng website bán hàng.
D. Hạn chế tiếp cận dữ liệu khách hàng.


35. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của TMĐT trong những năm gần đây?

A. Sự suy giảm về tỷ lệ sử dụng Internet.
B. Sự gia tăng sử dụng thiết bị di động và truy cập Internet tốc độ cao.
C. Sự thoái trào của các nền tảng mạng xã hội.
D. Sức mua của người tiêu dùng giảm sút.


36. TMĐT tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống như thế nào?

A. Làm tăng lợi nhuận đáng kể cho các cửa hàng truyền thống.
B. Buộc các cửa hàng truyền thống phải thích nghi hoặc đối mặt với nguy cơ suy giảm.
C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động của các cửa hàng truyền thống.
D. Làm cho các cửa hàng truyền thống hoàn toàn lỗi thời.


37. Sự khác biệt chính giữa Thương mại điện tử (E-commerce) và Thương mại di động (M-commerce) là gì?

A. E-commerce chỉ dành cho dịch vụ, M-commerce chỉ dành cho sản phẩm.
B. M-commerce là E-commerce được thực hiện thông qua thiết bị di động.
C. E-commerce dành cho mô hình B2B, M-commerce dành cho mô hình B2C.
D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.


38. Ví dụ nào sau đây là một cổng thanh toán trực tuyến phổ biến trong TMĐT?

A. Microsoft Word
B. PayPal
C. Google Chrome
D. Adobe Photoshop


39. Tại sao bảo mật dữ liệu khách hàng lại đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp TMĐT?

A. Để cải thiện thiết kế website.
B. Để duy trì lòng tin của khách hàng và ngăn chặn gian lận.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để tăng sự hài lòng của nhân viên.


40. Chiến lược marketing nào đặc biệt hiệu quả cho TMĐT nhờ tính trực quan cao?

A. Quảng cáo trên radio.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Marketing trên mạng xã hội với nội dung hình ảnh và video.
D. Tiếp thị qua điện thoại.


41. Trong tình huống nào, người tiêu dùng có thể ưu tiên mua sắm tại cửa hàng truyền thống hơn là TMĐT?

A. Khi mua sắm các mặt hàng tạp hóa hàng ngày trực tuyến.
B. Khi cần kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước khi mua, như quần áo hoặc đồ nội thất.
C. Khi tìm kiếm giá cả thấp nhất có thể.
D. Khi mua sắm trong các dịp lễ tết.


42. Thuật ngữ "SEO" trong TMĐT đề cập đến điều gì?

A. Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Optimization).
B. Đặt hàng Điện tử An toàn (Secure Electronic Ordering).
C. Hiệu quả Bán hàng Trực tuyến (Sales Efficiency Online).
D. Tổng quan về Kho và Thiết bị (Stock and Equipment Overview).


43. Loại hình nào sau đây KHÔNG thường được coi là một loại hình của Thương mại điện tử?

A. Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng (B2C)
B. Người tiêu dùng tới Người tiêu dùng (C2C)
C. Chính phủ tới Doanh nghiệp (G2B)
D. Giao dịch trực tiếp mặt đối mặt.


44. Hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của sự cạnh tranh gia tăng trong TMĐT là gì?

A. Chất lượng sản phẩm cho người tiêu dùng cao hơn.
B. Chiến tranh giá cả và giảm biên lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
D. Thời gian giao hàng nhanh hơn.


45. Khái niệm nào liên quan chặt chẽ đến việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến trong TMĐT?

A. Marketing đại trà (Mass marketing).
B. Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM - Customer Relationship Management).
C. Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management).
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng (Supply Chain Optimization).


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hình thức mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện giao dịch.
C. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các mạng xã hội.
D. Hình thức thanh toán trực tuyến cho các giao dịch mua bán truyền thống.


47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng đánh giá và nhận xét sản phẩm từ khách hàng trong TMĐT?

A. Tăng cường độ tin cậy và uy tín của sản phẩm.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.
C. Cung cấp thông tin khách quan cho người mua tiềm năng.
D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.


48. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Thương mại điện tử trong đời sống hiện nay?

A. Mua sắm quần áo trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử.
B. Đặt vé máy bay và khách sạn qua website của hãng hàng không hoặc đại lý du lịch.
C. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
D. Gửi thư tay truyền thống qua bưu điện.


49. Điểm khác biệt chính giữa mô hình Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

A. B2B tập trung vào người tiêu dùng cá nhân, B2C tập trung vào doanh nghiệp.
B. B2B thường có quy trình giao dịch phức tạp và giá trị đơn hàng lớn hơn B2C.
C. B2C chỉ diễn ra trên các sàn thương mại điện tử, B2B chỉ diễn ra trên website riêng của doanh nghiệp.
D. B2C sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến, B2B sử dụng phương thức thanh toán truyền thống.


50. Sự phát triển mạnh mẽ của thiết bị di động và mạng 4G/5G đã tác động LỚN NHẤT đến khía cạnh nào của Thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí vận hành kho bãi.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
C. Thúc đẩy sự phát triển của Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce).
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

1. Hình thức thương mại điện tử nào chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

2. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

3. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

4. Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra quốc tế thông qua thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

5. So với mô hình kinh doanh truyền thống, thương mại điện tử có ưu điểm vượt trội nào về mặt chi phí?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

6. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) trong thương mại điện tử là gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức thương mại điện tử C2C?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website thương mại điện tử?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

9. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

10. Hệ thống 'recommendation engine' (động cơ gợi ý) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

12. Hình thức marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) đến website thương mại điện tử?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

13. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải là gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử phổ biến?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

15. Xu hướng 'mua sắm trên thiết bị di động' (m-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

17. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì có thể được xem là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi tham gia vào TMĐT?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

20. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến NHẤT trong TMĐT hiện nay?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

21. Vì sao việc xây dựng lòng tin với khách hàng trực tuyến trở nên đặc biệt quan trọng trong TMĐT?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

22. Chọn phát biểu SAI về sàn giao dịch TMĐT (e-marketplace):

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

23. Trong TMĐT, 'dropshipping' là mô hình kinh doanh như thế nào?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

25. So với mô hình bán lẻ truyền thống, TMĐT có ưu thế nổi bật nào trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

26. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một website TMĐT không tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'marketing nội dung' trong TMĐT?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

28. Trong TMĐT quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được doanh nghiệp đặc biệt chú trọng để thành công?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

29. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp TMĐT KHÔNG cần quá chú trọng đến SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

30. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thương mại điện tử' và 'kinh doanh trực tuyến':

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

32. Mô hình TMĐT nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

33. Lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

34. Một trong những thách thức lớn nhất của TMĐT liên quan đến khâu vận hành là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

35. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của TMĐT trong những năm gần đây?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

36. TMĐT tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống như thế nào?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

37. Sự khác biệt chính giữa Thương mại điện tử (E-commerce) và Thương mại di động (M-commerce) là gì?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

38. Ví dụ nào sau đây là một cổng thanh toán trực tuyến phổ biến trong TMĐT?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

39. Tại sao bảo mật dữ liệu khách hàng lại đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp TMĐT?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

40. Chiến lược marketing nào đặc biệt hiệu quả cho TMĐT nhờ tính trực quan cao?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

41. Trong tình huống nào, người tiêu dùng có thể ưu tiên mua sắm tại cửa hàng truyền thống hơn là TMĐT?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

42. Thuật ngữ 'SEO' trong TMĐT đề cập đến điều gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

43. Loại hình nào sau đây KHÔNG thường được coi là một loại hình của Thương mại điện tử?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

44. Hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của sự cạnh tranh gia tăng trong TMĐT là gì?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

45. Khái niệm nào liên quan chặt chẽ đến việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến trong TMĐT?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng đánh giá và nhận xét sản phẩm từ khách hàng trong TMĐT?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

48. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Thương mại điện tử trong đời sống hiện nay?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

49. Điểm khác biệt chính giữa mô hình Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 15

50. Sự phát triển mạnh mẽ của thiết bị di động và mạng 4G/5G đã tác động LỚN NHẤT đến khía cạnh nào của Thương mại điện tử?