Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho người xuất khẩu khi người này xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã quy định?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
D. Thanh toán thẻ (Card Payment)


2. So sánh phương thức thanh toán L/C và D/P (Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay), phương thức nào thường được xem là an toàn hơn cho **người xuất khẩu**?

A. L/C an toàn hơn D/P
B. D/P an toàn hơn L/C
C. Cả hai phương thức an toàn như nhau
D. Độ an toàn phụ thuộc vào loại hàng hóa


3. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng dệt may sang một đối tác mới ở thị trường châu Phi. Rủi ro nào sau đây là **quan trọng nhất** mà doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn phương thức thanh toán?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro tín dụng của đối tác nhập khẩu
C. Rủi ro vận chuyển và giao hàng
D. Rủi ro biến động giá cả hàng hóa


4. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ thanh toán quốc tế mới
B. Một hiệp định thương mại tự do đa phương
C. Một hệ thống nhắn tin tài chính toàn cầu giữa các ngân hàng
D. Một tổ chức bảo hiểm rủi ro trong thương mại quốc tế


5. Trong phương thức thanh toán nhờ thu (Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Cam kết thanh toán thay người nhập khẩu
B. Đảm bảo khả năng thanh toán của người nhập khẩu
C. Trung gian thu hộ tiền và chuyển chứng từ theo chỉ thị của người xuất khẩu
D. Tư vấn phương thức thanh toán tối ưu cho các bên


6. Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quy định chủ yếu về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

A. Phương thức thanh toán quốc tế và các loại phí liên quan
B. Luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa
C. Các điều kiện giao hàng, chuyển giao rủi ro và chi phí giữa người mua và người bán
D. Thủ tục hải quan và các quy định về xuất nhập khẩu


7. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng đích theo phương thức nhờ thu D/P?

A. Ngân hàng sẽ đứng ra thanh toán thay cho người nhập khẩu
B. Người xuất khẩu vẫn phải giao hàng và chịu rủi ro mất vốn
C. Người xuất khẩu có quyền giữ lại hàng hóa và chịu chi phí phát sinh
D. Hợp đồng mua bán quốc tế tự động bị hủy bỏ và người nhập khẩu bị phạt


8. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử quốc tế có giá trị nhỏ, ví dụ như mua hàng trực tuyến từ nước ngoài?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thẻ tín dụng (Credit Card) hoặc Ví điện tử (E-wallet)
D. Phương thức thanh toán đổi hàng (Barter)


9. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

A. Loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán
B. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán để nhận được bộ chứng từ
C. Ngân hàng nào tham gia vào quá trình thanh toán
D. Các loại chứng từ bắt buộc trong bộ chứng từ thanh toán


10. Trong trường hợp nào doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán trả trước (Advance Payment) trong thanh toán quốc tế?

A. Khi xuất khẩu hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có thời hạn sử dụng ngắn
B. Khi xuất khẩu sang các thị trường có rủi ro chính trị và kinh tế cao
C. Khi giao dịch với các đối tác nhập khẩu thân quen và có uy tín lâu năm
D. Khi xuất khẩu các mặt hàng có giá trị gia tăng cao và lợi nhuận lớn


11. UCP 600 (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc quốc tế do tổ chức nào ban hành và quy định về vấn đề gì?

A. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới), quy định về thuế quan và hàng rào phi thuế quan
B. ICC (Phòng Thương mại Quốc tế), quy định về thực hành thống nhất tín dụng chứng từ
C. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế), quy định về tỷ giá hối đoái và quản lý ngoại hối
D. World Bank (Ngân hàng Thế giới), quy định về tài trợ thương mại và dự án phát triển


12. Tại sao rủi ro hối đoái là một yếu tố quan trọng cần được quản lý trong thanh toán quốc tế?

A. Vì tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn ổn định và dễ dự đoán
B. Vì biến động tỷ giá hối đoái có thể làm giảm giá trị tiền thu về hoặc tăng chi phí thanh toán
C. Vì tất cả các giao dịch quốc tế đều được thực hiện bằng một loại tiền tệ thống nhất
D. Vì rủi ro hối đoái đã được các ngân hàng quốc tế loại bỏ hoàn toàn


13. Chiết khấu bộ chứng từ (Discounting of documents) trong thanh toán quốc tế là nghiệp vụ gì?

A. Hình thức giảm giá hàng hóa cho người nhập khẩu khi thanh toán sớm
B. Ngân hàng ứng trước tiền hàng cho người xuất khẩu dựa trên bộ chứng từ xuất trình
C. Việc người nhập khẩu được hưởng chiết khấu nếu thanh toán bằng phương thức L/C
D. Khoản phí dịch vụ mà ngân hàng thu khi thực hiện phương thức thanh toán nhờ thu


14. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng phát hành có thể từ chối thanh toán trong trường hợp nào sau đây?

A. Khi người xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ không hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C
B. Khi giá trị hàng hóa thực tế giao cho người nhập khẩu thấp hơn giá trị ghi trên L/C
C. Khi người nhập khẩu yêu cầu ngân hàng phát hành tạm ngừng hoặc hủy bỏ thanh toán
D. Khi ngân hàng phát hành gặp khó khăn về tài chính hoặc bị phá sản


15. Công nghệ blockchain được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho hệ thống thanh toán quốc tế trong tương lai?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hối đoái trong các giao dịch quốc tế
B. Tăng tốc độ thanh toán, giảm chi phí giao dịch và tăng tính minh bạch
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và kiểm tra chất lượng hàng hóa
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngân hàng trong các giao dịch thanh toán quốc tế


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Một hiệp định thương mại tự do quốc tế
C. Một hệ thống viễn thông tài chính toàn cầu
D. Một tổ chức phi chính phủ về tài chính


18. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

A. Số lượng ngân hàng thương mại tại mỗi quốc gia
B. Chính sách thuế của mỗi quốc gia
C. Cán cân thanh toán quốc tế và chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia
D. Số lượng dân số của mỗi quốc gia


19. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bên mua và bán hàng hóa
B. Bên bảo lãnh thanh toán cuối cùng
C. Bên trung gian xử lý và chuyển giao chứng từ và tiền thanh toán
D. Bên quyết định thời điểm thanh toán


20. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

A. Khi nhà nhập khẩu thanh toán bằng đồng tiền của nước mình
B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền không thay đổi
C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán
D. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi giao hàng


21. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin cậy cao giữa người mua và người bán?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/C)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Chuyển tiền trả trước (Prepayment)


22. Điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế, liên quan đến thanh toán?

A. Phương thức thanh toán quốc tế được sử dụng
B. Thời hạn thanh toán cho hàng hóa
C. Địa điểm và trách nhiệm chuyển giao hàng hóa, chi phí và rủi ro liên quan
D. Loại tiền tệ thanh toán được sử dụng


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi sau khi hợp đồng được ký kết
B. Nhà nhập khẩu không có khả năng hoặc từ chối thanh toán sau khi đã nhận hàng
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Ngân hàng trung gian chậm trễ trong việc chuyển tiền


24. Tại sao thư tín dụng dự phòng (Standby L/C) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Để đảm bảo thanh toán ngay lập tức khi giao hàng
B. Để thay thế cho bảo lãnh ngân hàng trong các hợp đồng thương mại
C. Để giảm chi phí giao dịch thanh toán quốc tế
D. Để đơn giản hóa thủ tục thanh toán


25. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ điều khoản đỏ (Red Clause) thường liên quan đến loại hình thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


26. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau trong thương mại quốc tế là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia
B. Mức độ tin tưởng và mối quan hệ khác nhau giữa các đối tác thương mại, cũng như mức độ rủi ro chấp nhận được
C. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia


27. Một công ty Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản và thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Loại rủi ro nào công ty này phải đối mặt khi tỷ giá JPY/VND biến động?

A. Rủi ro vận chuyển
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro hối đoái
D. Rủi ro chính trị


28. So sánh giữa chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C), ưu điểm chính của TT đối với nhà nhập khẩu là gì?

A. Đảm bảo thanh toán an toàn tuyệt đối
B. Chi phí giao dịch thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn
C. Thời gian thanh toán nhanh hơn
D. Được ngân hàng bảo lãnh thanh toán


29. Trong trường hợp nào, một ngân hàng có thể từ chối thực hiện thanh toán quốc tế?

A. Khi nhà xuất khẩu không có tài khoản tại ngân hàng đó
B. Khi giao dịch thanh toán vi phạm các quy định về phòng chống rửa tiền hoặc các lệnh trừng phạt quốc tế
C. Khi số tiền thanh toán quá nhỏ
D. Khi nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu không có quan hệ kinh doanh trước đó


30. Công nghệ Blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Giảm sự phụ thuộc vào hệ thống SWIFT
B. Tăng cường tính minh bạch, giảm chi phí và thời gian xử lý giao dịch
C. Thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hối đoái


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ hàng hóa trước khi thanh toán tiền cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu trả chậm (D/A)
D. Chuyển tiền (Remittance)


32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
D. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)


33. Rủi ro nào sau đây là **ít** được quan tâm nhất đối với người xuất khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán L/C không hủy ngang và được xác nhận bởi một ngân hàng uy tín?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro tín dụng của ngân hàng phát hành
C. Rủi ro chính trị của quốc gia người nhập khẩu
D. Rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu


34. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng hóa đến tận kho của người mua tại nước nhập khẩu và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CFR (Cost and Freight)


35. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P), chứng từ nào sau đây **không** thuộc bộ chứng từ xuất trình cho ngân hàng để đòi tiền thanh toán?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa (Sales Contract)


36. Khi nào phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance) được xem là phù hợp và ít rủi ro nhất cho cả người mua và người bán?

A. Khi giá trị giao dịch lớn và mối quan hệ giữa người mua và người bán chưa tin tưởng.
B. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài và giá trị giao dịch nhỏ hoặc trung bình.
C. Khi người mua muốn kiểm soát hoàn toàn việc nhận chứng từ trước khi thanh toán.
D. Khi người bán muốn đảm bảo chắc chắn nhận được thanh toán trước khi giao hàng.


37. So sánh giữa phương thức L/C và D/P, điểm khác biệt chính về thời điểm người nhập khẩu được nhận bộ chứng từ là gì?

A. Trong L/C, người nhập khẩu nhận chứng từ trước khi thanh toán; trong D/P, người nhập khẩu nhận chứng từ sau khi thanh toán.
B. Trong L/C, người nhập khẩu nhận chứng từ sau khi thanh toán; trong D/P, người nhập khẩu nhận chứng từ trước khi thanh toán.
C. Trong L/C, người nhập khẩu nhận chứng từ sau khi ngân hàng phát hành xác nhận; trong D/P, người nhập khẩu nhận chứng từ ngay khi hàng đến.
D. Trong L/C, người nhập khẩu nhận chứng từ khi ngân hàng thông báo; trong D/P, người nhập khẩu nhận chứng từ khi ngân hàng thu hộ thông báo.


38. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn phương thức thanh toán L/C trong các giao dịch thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí sử dụng L/C thấp hơn so với các phương thức khác.
B. L/C đảm bảo an toàn thanh toán cao hơn, giảm rủi ro cho cả người mua và người bán.
C. Thủ tục mở L/C đơn giản và nhanh chóng hơn các phương thức khác.
D. L/C không yêu cầu sự tham gia của ngân hàng, tạo sự linh hoạt cho doanh nghiệp.


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Người xuất khẩu không nhận được thanh toán do ngân hàng phát hành phá sản.
B. Giá trị tiền Việt Nam giảm so với đồng đô la Mỹ kể từ khi ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán, làm giảm lợi nhuận của người xuất khẩu.
C. Người nhập khẩu không nhận được hàng hóa do tàu vận chuyển bị chìm.
D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu đối với mặt hàng đã ký hợp đồng.


40. Trong thanh toán quốc tế, Aval được hiểu là gì?

A. Một loại phí ngân hàng áp dụng cho giao dịch L/C.
B. Sự bảo lãnh thanh toán của ngân hàng cho hối phiếu hoặc lệnh phiếu.
C. Thời hạn hiệu lực của thư tín dụng.
D. Mức chiết khấu ngân hàng áp dụng cho bộ chứng từ.


41. Phương thức thanh toán nào cho phép người nhập khẩu kiểm soát được thời điểm nhận hàng trước khi thanh toán tiền, nhưng lại mang rủi ro cao hơn cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu trả chậm (D/A)
C. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
D. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)


42. Yếu tố nào sau đây **không** phải là căn cứ chính để doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán.
B. Giá trị và đặc điểm của hàng hóa giao dịch.
C. Quy định pháp luật và tập quán thương mại của các quốc gia liên quan.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc doanh nghiệp.


43. Trong trường hợp nào sau đây, người xuất khẩu nên yêu cầu ngân hàng xác nhận L/C (Confirming L/C)?

A. Khi người nhập khẩu là đối tác quen thuộc và có uy tín cao.
B. Khi ngân hàng phát hành L/C là một ngân hàng lớn và có uy tín quốc tế.
C. Khi người xuất khẩu lo ngại về rủi ro tín dụng của ngân hàng phát hành hoặc rủi ro quốc gia của nước người nhập khẩu.
D. Khi người nhập khẩu yêu cầu thanh toán trả chậm.


44. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người xuất khẩu sang người nhập khẩu?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
D. Phiếu đóng gói (Packing List)


45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển?

A. Sử dụng séc quốc tế ngày càng tăng.
B. Giảm thiểu sử dụng các phương thức thanh toán điện tử và trực tuyến.
C. Tăng cường sử dụng các nền tảng thanh toán trực tuyến và công nghệ blockchain.
D. Trở lại sử dụng phương thức hàng đổi hàng (Barter trade) trong thương mại quốc tế.


46. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất** cho **nhà xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, nhưng thường **kém linh hoạt** và có thể làm tăng chi phí giao dịch?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là:

A. Người đảm bảo thanh toán cuối cùng cho nhà xuất khẩu.
B. Người thanh toán trực tiếp cho nhà xuất khẩu khi nhận được chứng từ.
C. Người trung gian thu hộ tiền và trao chứng từ theo chỉ thị của người xuất khẩu.
D. Người đại diện pháp lý cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.


48. Một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản. Họ muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho mình. Biện pháp nào sau đây là **phù hợp nhất** để công ty này thực hiện?

A. Sử dụng đồng tiền thanh toán là VND để loại bỏ rủi ro tỷ giá.
B. Ký hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) mua JPY để cố định tỷ giá trong tương lai.
C. Thanh toán ngay khi ký hợp đồng để tránh biến động tỷ giá.
D. Chấp nhận rủi ro tỷ giá và hy vọng tỷ giá sẽ có lợi cho mình khi thanh toán.


49. So sánh phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và Thư tín dụng chứng từ (L/C) trả ngay, điểm khác biệt **quan trọng nhất** về mặt rủi ro cho nhà xuất khẩu là gì?

A. Thời gian nhận được thanh toán nhanh hơn ở TT trả trước so với L/C trả ngay.
B. Chi phí giao dịch của TT trả trước thường thấp hơn so với L/C trả ngay.
C. Rủi ro không được thanh toán sau khi giao hàng ở TT trả trước cao hơn so với L/C trả ngay.
D. Khả năng kiểm soát chứng từ vận tải ở TT trả trước thấp hơn so với L/C trả ngay.


50. Trong thực tế thanh toán quốc tế, trường hợp nào sau đây **ít phổ biến nhất** khi sử dụng phương thức Ghi sổ (Open Account)?

A. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
B. Giao dịch với các đối tác lâu năm, uy tín và có quan hệ tin cậy.
C. Giao dịch xuất khẩu hàng hóa có giá trị nhỏ và rủi ro thấp.
D. Giao dịch với khách hàng mới ở thị trường có rủi ro chính trị và kinh tế cao.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho người xuất khẩu khi người này xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã quy định?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. So sánh phương thức thanh toán L/C và D/P (Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay), phương thức nào thường được xem là an toàn hơn cho **người xuất khẩu**?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng dệt may sang một đối tác mới ở thị trường châu Phi. Rủi ro nào sau đây là **quan trọng nhất** mà doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn phương thức thanh toán?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong phương thức thanh toán nhờ thu (Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quy định chủ yếu về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi hàng hóa đã đến cảng đích theo phương thức nhờ thu D/P?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử quốc tế có giá trị nhỏ, ví dụ như mua hàng trực tuyến từ nước ngoài?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Trong trường hợp nào doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán trả trước (Advance Payment) trong thanh toán quốc tế?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. UCP 600 (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc quốc tế do tổ chức nào ban hành và quy định về vấn đề gì?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Tại sao rủi ro hối đoái là một yếu tố quan trọng cần được quản lý trong thanh toán quốc tế?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Chiết khấu bộ chứng từ (Discounting of documents) trong thanh toán quốc tế là nghiệp vụ gì?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng phát hành có thể từ chối thanh toán trong trường hợp nào sau đây?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Công nghệ blockchain được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho hệ thống thanh toán quốc tế trong tương lai?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi cho nhà nhập khẩu?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin cậy cao giữa người mua và người bán?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế, liên quan đến thanh toán?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Tại sao thư tín dụng dự phòng (Standby L/C) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'điều khoản đỏ' (Red Clause) thường liên quan đến loại hình thanh toán nào?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau trong thương mại quốc tế là gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Một công ty Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản và thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Loại rủi ro nào công ty này phải đối mặt khi tỷ giá JPY/VND biến động?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. So sánh giữa chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C), ưu điểm chính của TT đối với nhà nhập khẩu là gì?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Trong trường hợp nào, một ngân hàng có thể từ chối thực hiện thanh toán quốc tế?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Công nghệ Blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho lĩnh vực thanh toán quốc tế?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ hàng hóa trước khi thanh toán tiền cho người xuất khẩu?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

33. Rủi ro nào sau đây là **ít** được quan tâm nhất đối với người xuất khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán L/C không hủy ngang và được xác nhận bởi một ngân hàng uy tín?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

34. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng hóa đến tận kho của người mua tại nước nhập khẩu và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

35. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P), chứng từ nào sau đây **không** thuộc bộ chứng từ xuất trình cho ngân hàng để đòi tiền thanh toán?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

36. Khi nào phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance) được xem là phù hợp và ít rủi ro nhất cho cả người mua và người bán?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

37. So sánh giữa phương thức L/C và D/P, điểm khác biệt chính về thời điểm người nhập khẩu được nhận bộ chứng từ là gì?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

38. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn phương thức thanh toán L/C trong các giao dịch thương mại quốc tế là gì?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

40. Trong thanh toán quốc tế, 'Aval' được hiểu là gì?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

41. Phương thức thanh toán nào cho phép người nhập khẩu kiểm soát được thời điểm nhận hàng trước khi thanh toán tiền, nhưng lại mang rủi ro cao hơn cho người xuất khẩu?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

42. Yếu tố nào sau đây **không** phải là căn cứ chính để doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

43. Trong trường hợp nào sau đây, người xuất khẩu nên yêu cầu ngân hàng xác nhận L/C (Confirming L/C)?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

44. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người xuất khẩu sang người nhập khẩu?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

46. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là **an toàn nhất** cho **nhà xuất khẩu** trong thanh toán quốc tế, nhưng thường **kém linh hoạt** và có thể làm tăng chi phí giao dịch?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

47. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là:

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

48. Một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản. Họ muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho mình. Biện pháp nào sau đây là **phù hợp nhất** để công ty này thực hiện?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

49. So sánh phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và Thư tín dụng chứng từ (L/C) trả ngay, điểm khác biệt **quan trọng nhất** về mặt rủi ro cho nhà xuất khẩu là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 15

50. Trong thực tế thanh toán quốc tế, trường hợp nào sau đây **ít phổ biến nhất** khi sử dụng phương thức Ghi sổ (Open Account)?