Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Bản chất cốt lõi của Marketing là gì?

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm
B. Tạo ra và trao đổi giá trị với khách hàng
C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
D. Quản lý kênh phân phối sản phẩm


2. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "Sản phẩm" (Product) trong Marketing Mix 4P?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Kênh phân phối trực tuyến
C. Chất lượng và tính năng của sản phẩm
D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt


3. Thị trường mục tiêu là gì?

A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường
B. Nhóm khách hàng doanh nghiệp lớn
C. Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng đến
D. Thị trường mà doanh nghiệp có thị phần lớn nhất


4. Tuyên bố giá trị (Value Proposition) của doanh nghiệp có vai trò gì?

A. Mô tả chi tiết về sản phẩm
B. Xác định mức giá bán sản phẩm
C. Giải thích lý do khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
D. Liệt kê các kênh phân phối sản phẩm


5. Đâu là sự khác biệt chính giữa "nhu cầu" (needs) và "mong muốn" (wants) của khách hàng trong Marketing?

A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu, mong muốn là những thứ xa xỉ
B. Nhu cầu là mong muốn được cá nhân hóa, mong muốn là nhu cầu chung
C. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản để tồn tại, mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu bị ảnh hưởng bởi văn hóa và cá tính
D. Nhu cầu là những sản phẩm hiện có trên thị trường, mong muốn là những sản phẩm chưa được phát triển


6. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình?

A. Bán sản phẩm cho nhiều phân khúc khác nhau
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong từng phân khúc


7. Mục tiêu của Marketing định hướng vào khách hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng
C. Tăng thị phần nhanh chóng
D. Giảm chi phí marketing tối đa


8. Yếu tố "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix 4P bao gồm hoạt động nào?

A. Quyết định về giá bán sản phẩm
B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
C. Truyền thông và quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới


9. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào?

A. Yếu tố kinh tế vĩ mô
B. Yếu tố văn hóa xã hội
C. Nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh
D. Yếu tố chính trị và pháp luật


10. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Mục tiêu chung chung và dễ đạt được
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn
C. Mục tiêu sáng tạo và mang tính đột phá
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào tăng trưởng doanh số


11. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

A. Tổng doanh thu từ khách hàng trong một năm
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà doanh nghiệp thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ
C. Chi phí để có được một khách hàng mới
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp


12. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) dựa trên yếu tố nào?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Sự hài lòng và chia sẻ kinh nghiệm của khách hàng
C. Chiến dịch khuyến mãi giảm giá sâu
D. Marketing qua email hàng loạt


13. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò gì?

A. Chỉ để quảng bá sản phẩm mới
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định marketing hiệu quả
C. Thay thế cho kinh nghiệm của người làm marketing
D. Chỉ thực hiện khi doanh nghiệp gặp khó khăn


14. Kênh phân phối (Place) trong Marketing Mix 4P đề cập đến yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm
C. Cách thức sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu
D. Thông điệp quảng cáo sản phẩm


15. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

A. Đặt tên thương hiệu cho sản phẩm
B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
C. Tạo ra một vị trí khác biệt và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Tăng độ nhận biết thương hiệu trên thị trường


16. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Bán được nhiều hàng hóa và dịch vụ
B. Xây dựng thương hiệu nổi tiếng
C. Tạo ra giá trị và thỏa mãn nhu cầu khách hàng để đạt được mục tiêu của tổ chức
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp


17. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "Giá" (Price) trong Marketing Mix (4Ps)?

A. Kênh phân phối sản phẩm
B. Chiến lược định giá sản phẩm
C. Quảng cáo và khuyến mãi
D. Thiết kế bao bì sản phẩm


18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trên thị trường


19. Sự khác biệt cơ bản giữa "nhu cầu" (Needs) và "mong muốn" (Wants) là gì?

A. Nhu cầu là những thứ con người ao ước có được, mong muốn là những thứ thiết yếu để tồn tại
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và cá tính
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau trong marketing
D. Mong muốn chỉ xuất hiện khi có hoạt động marketing từ doanh nghiệp


20. "Giá trị đề xuất" (Value Proposition) trong marketing là gì?

A. Giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Lời hứa về giá trị độc đáo mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng so với đối thủ
C. Chi phí marketing để quảng bá sản phẩm
D. Doanh thu dự kiến từ sản phẩm hoặc dịch vụ


21. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường marketing bên ngoài doanh nghiệp?

A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp


22. Mục tiêu marketing hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó "M" đại diện cho:

A. Measurable (Đo lường được)
B. Meaningful (Ý nghĩa)
C. Motivating (Truyền động lực)
D. Manageable (Có thể quản lý được)


23. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Thu thập thông tin và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi
D. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh


24. Mục đích chính của xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí khách hàng
C. Tăng cường hoạt động bán hàng trực tiếp
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất


25. Hoạt động "Promotion" trong Marketing Mix bao gồm những công cụ nào?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân
C. Định giá sản phẩm và dịch vụ
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm


26. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

A. Vì giúp giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Vì giúp tăng giá cổ phiếu của doanh nghiệp
C. Vì giúp tạo ra khách hàng trung thành, tăng cường truyền miệng tích cực và tăng trưởng doanh thu bền vững
D. Vì giúp doanh nghiệp dễ dàng đối phó với khủng hoảng truyền thông


27. Bước đầu tiên trong quy trình marketing thường là:

A. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích tình huống (SWOT, PEST)
C. Triển khai các hoạt động marketing cụ thể (4Ps)
D. Đánh giá và kiểm soát hiệu quả các hoạt động marketing


28. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?

A. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất
C. Giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng hơn trên thị trường
D. Giúp đơn giản hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp


29. "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) là gì?

A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị
B. Vị trí mong muốn của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Giá bán sản phẩm so với các sản phẩm khác trên thị trường
D. Kênh phân phối sản phẩm của doanh nghiệp


30. "Truyền thông marketing tích hợp" (Integrated Marketing Communication - IMC) là gì?

A. Chỉ sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến để truyền thông
B. Sử dụng phối hợp các công cụ truyền thông khác nhau (quảng cáo, PR, khuyến mãi...) để truyền tải thông điệp nhất quán và hiệu quả
C. Chỉ tập trung vào hoạt động quan hệ công chúng (PR) để xây dựng hình ảnh
D. Chỉ sử dụng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng


31. Mục tiêu chính của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ
C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội
D. Giảm chi phí sản xuất


32. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing của mình?

A. Phân khúc thị trường
B. Thị trường mục tiêu
C. Marketing Mix (Marketing hỗn hợp)
D. Định vị sản phẩm


33. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, "Place" (Phân phối) đề cập đến yếu tố nào?

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì
B. Chiến lược giá cả cạnh tranh
C. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
D. Cách thức sản phẩm đến tay người tiêu dùng


34. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất về nhu cầu và đặc điểm
C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với mọi đối tượng khách hàng
D. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh


35. Thị trường mục tiêu là gì?

A. Toàn bộ thị trường mà doanh nghiệp muốn tiếp cận
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing
C. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang nhắm đến
D. Thị trường tiềm năng trong tương lai


36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) là quá trình:

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và mong muốn cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm


37. Nghiên cứu thị trường (Market Research) đóng vai trò gì trong marketing?

A. Chỉ để xác định đối thủ cạnh tranh
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định marketing hiệu quả
C. Chỉ để kiểm tra hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
D. Chỉ để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm


38. Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường vi mô" (Microenvironment) của marketing?

A. Kinh tế
B. Văn hóa - Xã hội
C. Nhà cung cấp
D. Chính trị - Pháp luật


39. Hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior) nghiên cứu về:

A. Cách doanh nghiệp quảng bá sản phẩm
B. Quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm/dịch vụ của người tiêu dùng
C. Chiến lược giá của doanh nghiệp
D. Kênh phân phối sản phẩm


40. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Giá mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ
C. Chất lượng sản phẩm
D. Uy tín thương hiệu


41. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

A. Chiến lược giảm giá cho khách hàng
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, tập trung vào xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng
C. Hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội
D. Quy trình sản xuất sản phẩm


42. Truyền thông marketing (Marketing Communications) bao gồm các hoạt động nào?

A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc thị trường
B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Quản lý kênh phân phối


43. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò chính là gì?

A. Sản xuất sản phẩm
B. Truyền thông về sản phẩm
C. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
D. Định giá sản phẩm


44. Thương hiệu (Brand) không chỉ là tên gọi hay logo, mà còn đại diện cho điều gì?

A. Giá sản phẩm
B. Chất lượng sản phẩm duy nhất
C. Tổng hợp các giá trị, cảm xúc và trải nghiệm mà khách hàng liên kết với sản phẩm/doanh nghiệp
D. Địa điểm sản xuất sản phẩm


45. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Thu hút và giữ chân khách hàng tốt hơn đối thủ
C. Tăng giá sản phẩm
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài


46. Marketing căn bản tập trung chủ yếu vào việc:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn thông qua bán hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.


47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


48. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

A. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia và khu vực mới.


49. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (Brand positioning) là:

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Mở rộng dòng sản phẩm để đáp ứng nhiều nhu cầu hơn.


50. Nghiên cứu marketing (Marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?

A. Sau khi chiến dịch marketing đã kết thúc để đánh giá hiệu quả.
B. Chỉ trong giai đoạn phát triển sản phẩm mới.
C. Trong suốt toàn bộ quy trình marketing, từ lập kế hoạch đến đánh giá.
D. Chỉ khi doanh số bán hàng giảm sút.


1 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

1. Bản chất cốt lõi của Marketing là gì?

2 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Sản phẩm' (Product) trong Marketing Mix 4P?

3 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

3. Thị trường mục tiêu là gì?

4 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

4. Tuyên bố giá trị (Value Proposition) của doanh nghiệp có vai trò gì?

5 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

5. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) của khách hàng trong Marketing?

6 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

6. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình?

7 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

7. Mục tiêu của Marketing định hướng vào khách hàng là gì?

8 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

8. Yếu tố 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix 4P bao gồm hoạt động nào?

9 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

9. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào?

10 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

10. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

11 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

11. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

12 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

12. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) dựa trên yếu tố nào?

13 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

13. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò gì?

14 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

14. Kênh phân phối (Place) trong Marketing Mix 4P đề cập đến yếu tố nào?

15 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

15. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

16 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu chính của marketing là gì?

17 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

17. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Giá' (Price) trong Marketing Mix (4Ps)?

18 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

19 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

19. Sự khác biệt cơ bản giữa 'nhu cầu' (Needs) và 'mong muốn' (Wants) là gì?

20 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

20. 'Giá trị đề xuất' (Value Proposition) trong marketing là gì?

21 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường marketing bên ngoài doanh nghiệp?

22 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

22. Mục tiêu marketing hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó 'M' đại diện cho:

23 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

23. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) được sử dụng để làm gì?

24 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

24. Mục đích chính của xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

25 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

25. Hoạt động 'Promotion' trong Marketing Mix bao gồm những công cụ nào?

26 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

26. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

27 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

27. Bước đầu tiên trong quy trình marketing thường là:

28 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

28. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?

29 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

29. 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) là gì?

30 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

30. 'Truyền thông marketing tích hợp' (Integrated Marketing Communication - IMC) là gì?

31 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

31. Mục tiêu chính của marketing là gì?

32 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

32. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu marketing của mình?

33 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

33. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, 'Place' (Phân phối) đề cập đến yếu tố nào?

34 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

34. Phân khúc thị trường là quá trình:

35 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

35. Thị trường mục tiêu là gì?

36 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) là quá trình:

37 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

37. Nghiên cứu thị trường (Market Research) đóng vai trò gì trong marketing?

38 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

38. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vi mô' (Microenvironment) của marketing?

39 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

39. Hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior) nghiên cứu về:

40 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

40. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

41 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

41. CRM (Customer Relationship Management) là gì?

42 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

42. Truyền thông marketing (Marketing Communications) bao gồm các hoạt động nào?

43 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

43. Kênh phân phối (Distribution Channel) có vai trò chính là gì?

44 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

44. Thương hiệu (Brand) không chỉ là tên gọi hay logo, mà còn đại diện cho điều gì?

45 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

45. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) giúp doanh nghiệp:

46 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

46. Marketing căn bản tập trung chủ yếu vào việc:

47 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

48 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

48. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

49 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

49. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (Brand positioning) là:

50 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 15

50. Nghiên cứu marketing (Marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?