Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện tích lũy giá trị
D. Phương tiện đầu tư trực tiếp vào sản xuất


2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất chiết khấu
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ


3. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có mức độ rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của công ty mới niêm yết
B. Trái phiếu chính phủ
C. Bất động sản tại khu vực đang phát triển
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency)


4. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất nếu Ngân hàng Nhà nước giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Lãi suất có xu hướng tăng
B. Lãi suất có xu hướng giảm
C. Lãi suất không thay đổi
D. Lãi suất biến động không dự đoán được


5. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xảy ra khi:

A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng mạnh
B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
C. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức
D. Giá trị đồng nội tệ tăng cao so với ngoại tệ


6. Khi nói về đầu tư chứng khoán, thuật ngữ "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại cổ phiếu duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn và có uy tín
D. Tập trung đầu tư vào một ngành nghề có tiềm năng tăng trưởng cao


7. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
B. Giảm chi tiêu công
C. Tăng cường đầu tư công và giảm thuế thu nhập
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ


8. Sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ (money market) và thị trường vốn (capital market) là gì?

A. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, thị trường vốn giao dịch công cụ nợ dài hạn và vốn cổ phần
B. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho ngân hàng, thị trường vốn dành cho nhà đầu tư cá nhân
C. Thị trường tiền tệ có tính thanh khoản thấp hơn thị trường vốn
D. Thị trường tiền tệ chịu sự quản lý của chính phủ, thị trường vốn hoạt động tự do


9. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD
B. Đồng USD mất giá so với đồng VND
C. Đồng VND mất giá so với đồng USD
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền


10. Công thức nào sau đây thể hiện giá trị hiện tại (Present Value - PV) của một khoản tiền trong tương lai?

A. PV = FV x (1 + r)^n
B. PV = FV / (1 + r)^n
C. PV = FV x (1 - r)^n
D. PV = FV / (1 - r)^n


11. Trong quản lý tài chính cá nhân, "ngân sách" (budget) có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Tăng thu nhập thụ động
B. Kiểm soát chi tiêu và lập kế hoạch tài chính
C. Đầu tư vào các kênh sinh lời cao
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ tiết kiệm


12. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường:

A. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội
B. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế
C. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia
D. Chỉ số hạnh phúc của người dân


13. Khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều này có thể dẫn đến:

A. Giá trị đồng nội tệ tăng lên
B. Lượng dự trữ ngoại hối của quốc gia tăng lên
C. Áp lực giảm giá đồng nội tệ
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn


14. Hình thức thanh toán nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất** cho người bán trong giao dịch thương mại?

A. Thanh toán bằng tiền mặt
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng


15. Trong lĩnh vực bảo hiểm, "phí bảo hiểm" (premium) là gì?

A. Số tiền mà công ty bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
B. Số tiền mà người mua bảo hiểm phải trả định kỳ cho công ty bảo hiểm
C. Giá trị tài sản được bảo hiểm
D. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền.
B. Sự giảm giá trị của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
D. Sự ổn định của mức giá cả trong nền kinh tế.


17. Ngân hàng Trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ.


18. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 36 triệu đồng.


19. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu?

A. Rủi ro thị trường (Market Risk).
B. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk).
C. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
D. Rủi ro doanh nghiệp (Business Risk).


20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phiếu phổ thông không có.
B. Cổ phiếu ưu đãi được trả cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và thường cố định.
C. Cổ phiếu phổ thông có giá trị vốn hóa thị trường lớn hơn cổ phiếu ưu đãi.
D. Cả hai loại cổ phiếu đều có quyền lợi và nghĩa vụ như nhau.


21. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) phản ánh điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


22. Khi lãi suất ngân hàng giảm, người dân thường có xu hướng:

A. Tăng cường gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Giảm chi tiêu và đầu tư.
C. Tăng cường vay vốn và chi tiêu.
D. Không thay đổi hành vi tài chính.


23. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

A. Lãi suất tái chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.


24. Bạn muốn mua một căn nhà trị giá 2 tỷ đồng và vay ngân hàng 70% giá trị căn nhà. Vậy số tiền bạn cần có tối thiểu là bao nhiêu để mua nhà?

A. 600 triệu đồng.
B. 1.4 tỷ đồng.
C. 2 tỷ đồng.
D. 700 triệu đồng.


25. Đầu tư đa dạng hóa danh mục (Diversification) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng lên tối đa.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.
D. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.


26. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Tiền gửi tiết kiệm.
D. Vàng.


27. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

A. Đồng USD mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD.
C. Đồng VND mất giá so với đồng USD.
D. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam giảm xuống.


28. Khi nền kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.


29. Khái niệm "thời giá tiền tệ" (Time Value of Money) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị của tiền tệ thay đổi theo thời gian do lạm phát.
B. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai.
C. Giá trị tiền tệ không thay đổi theo thời gian nếu không có lạm phát.
D. Giá trị của tiền tệ trong tương lai luôn cao hơn giá trị hiện tại.


30. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố cấu thành GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Tiêu dùng hộ gia đình (Consumption).
B. Đầu tư của doanh nghiệp (Investment).
C. Xuất khẩu ròng (Net Exports).
D. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp (Cost of Production).


31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện tích lũy của cải
B. Công cụ đầu tư sinh lời
C. Phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ
D. Thước đo giá trị tài sản


32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền
B. Sự suy giảm giá trị của cổ phiếu
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
D. Sự suy giảm tỷ lệ thất nghiệp


33. Điều gì sẽ xảy ra với sức mua của bạn khi tỷ lệ lạm phát tăng cao?

A. Sức mua tăng lên vì giá trị tiền tệ tăng.
B. Sức mua giảm xuống vì cùng một số tiền mua được ít hàng hóa hơn.
C. Sức mua không đổi vì lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua cá nhân.
D. Sức mua có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thu nhập cá nhân.


34. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
B. Bất động sản ở các khu vực đang phát triển.
C. Trái phiếu chính phủ các nước phát triển.
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency).


35. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát?

A. Chính sách tài khóa (Fiscal policy)
B. Chính sách tiền tệ (Monetary policy)
C. Chính sách thương mại (Trade policy)
D. Chính sách công nghiệp (Industrial policy)


36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.
B. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng số nợ công của một quốc gia.
D. Tổng số vốn đầu tư nước ngoài vào một quốc gia.


37. Điều gì sẽ xảy ra với chi tiêu của người tiêu dùng khi lãi suất ngân hàng giảm?

A. Chi tiêu giảm vì tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn.
B. Chi tiêu tăng vì vay tiền trở nên rẻ hơn.
C. Chi tiêu không đổi vì lãi suất không ảnh hưởng đến chi tiêu.
D. Chi tiêu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tâm lý người tiêu dùng.


38. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động ở khu vực thành thị, còn ngân hàng đầu tư hoạt động ở khu vực nông thôn.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, còn ngân hàng đầu tư tập trung vào các hoạt động như bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A.
C. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, còn ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư.


39. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận trong mọi trường hợp.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để tránh phải trả thuế thu nhập từ đầu tư.
D. Để dễ dàng theo dõi và quản lý danh mục đầu tư.


40. Bạn muốn tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu sau 30 năm nữa. Lựa chọn đầu tư nào sau đây thường phù hợp nhất về mặt dài hạn?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng với kỳ hạn ngắn.
B. Mua chứng chỉ tiền gửi (CDs) kỳ hạn 1 năm.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng.
D. Giữ tiền mặt tại nhà.


41. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi nào?

A. Khi tổng thu ngân sách nhà nước lớn hơn tổng chi ngân sách nhà nước.
B. Khi tổng chi ngân sách nhà nước lớn hơn tổng thu ngân sách nhà nước.
C. Khi cán cân thương mại của quốc gia bị thâm hụt.
D. Khi tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia tăng cao.


42. Đồng nội tệ mạnh lên (tỷ giá hối đoái giảm) thường có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.


43. Chỉ số tài chính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp?

A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE).
C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio).
D. Tỷ lệ giá trên thu nhập (Price-to-Earnings ratio - P/E).


44. Điểm khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn là gì?

A. Thị trường tiền tệ chỉ giao dịch cổ phiếu, còn thị trường vốn chỉ giao dịch trái phiếu.
B. Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn (dưới 1 năm), còn thị trường vốn là nơi giao dịch các công cụ tài chính dài hạn (trên 1 năm).
C. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho các nhà đầu tư cá nhân, còn thị trường vốn chỉ dành cho các tổ chức tài chính.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn.


45. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai gần, chiến lược đầu tư trái phiếu nào sau đây sẽ phù hợp hơn?

A. Tăng cường đầu tư vào trái phiếu dài hạn để hưởng lợi suất cao hơn.
B. Giảm đầu tư vào trái phiếu và chuyển sang tiền mặt hoặc các tài sản khác.
C. Đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn để giảm thiểu rủi ro khi lãi suất tăng.
D. Không thay đổi chiến lược đầu tư trái phiếu vì lãi suất không ảnh hưởng đến giá trái phiếu.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các ngoại tệ khác.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời kỳ nhất định.
C. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trên đầu người.


47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định **tăng lãi suất chiết khấu**, điều này có khả năng gây ra tác động trực tiếp nào nhất đến nền kinh tế?

A. Kích thích đầu tư và tăng trưởng kinh tế do chi phí vay vốn rẻ hơn.
B. Giảm lạm phát bằng cách làm chậm lại tốc độ tăng trưởng tín dụng và chi tiêu.
C. Tăng cường xuất khẩu do đồng nội tệ trở nên yếu hơn.
D. Tăng lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.


48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn **đầu tư để sinh lời** trong dài hạn (trên 10 năm). Xét về mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận, kênh đầu tư nào sau đây thường được coi là **rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận cao nhất**?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất cố định.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới niêm yết (IPO).
D. Mua bất động sản cho thuê.


49. Trong các loại hình thị trường tài chính, thị trường nào chủ yếu giao dịch các **công cụ nợ ngắn hạn** (thường dưới 1 năm) như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn?

A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường ngoại hối.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường phái sinh.


50. Khi một quốc gia bị **thâm hụt ngân sách lớn**, chính phủ có thể lựa chọn các biện pháp tài chính nào để **bù đắp thâm hụt** này?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội.
C. Phát hành trái phiếu chính phủ hoặc vay nợ từ các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Giảm lãi suất cơ bản để kích thích kinh tế.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

1. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền tệ trong nền kinh tế?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

3. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có mức độ rủi ro thấp nhất?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

4. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất nếu Ngân hàng Nhà nước giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

5. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường xảy ra khi:

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

6. Khi nói về đầu tư chứng khoán, thuật ngữ 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

7. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

8. Sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ (money market) và thị trường vốn (capital market) là gì?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

9. Khi tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

10. Công thức nào sau đây thể hiện giá trị hiện tại (Present Value - PV) của một khoản tiền trong tương lai?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

11. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'ngân sách' (budget) có vai trò quan trọng nhất nào?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

12. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường:

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

13. Khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều này có thể dẫn đến:

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

14. Hình thức thanh toán nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất** cho người bán trong giao dịch thương mại?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

15. Trong lĩnh vực bảo hiểm, 'phí bảo hiểm' (premium) là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

17. Ngân hàng Trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

18. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

19. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

21. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) phản ánh điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

22. Khi lãi suất ngân hàng giảm, người dân thường có xu hướng:

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

24. Bạn muốn mua một căn nhà trị giá 2 tỷ đồng và vay ngân hàng 70% giá trị căn nhà. Vậy số tiền bạn cần có tối thiểu là bao nhiêu để mua nhà?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

25. Đầu tư đa dạng hóa danh mục (Diversification) nhằm mục đích chính là gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

26. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

27. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

28. Khi nền kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

29. Khái niệm 'thời giá tiền tệ' (Time Value of Money) đề cập đến điều gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

30. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố cấu thành GDP theo phương pháp chi tiêu?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

33. Điều gì sẽ xảy ra với sức mua của bạn khi tỷ lệ lạm phát tăng cao?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

34. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

35. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

37. Điều gì sẽ xảy ra với chi tiêu của người tiêu dùng khi lãi suất ngân hàng giảm?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

38. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

39. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

40. Bạn muốn tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu sau 30 năm nữa. Lựa chọn đầu tư nào sau đây thường phù hợp nhất về mặt dài hạn?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

41. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi nào?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

42. Đồng nội tệ mạnh lên (tỷ giá hối đoái giảm) thường có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

43. Chỉ số tài chính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

44. Điểm khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

45. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai gần, chiến lược đầu tư trái phiếu nào sau đây sẽ phù hợp hơn?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định **tăng lãi suất chiết khấu**, điều này có khả năng gây ra tác động trực tiếp nào nhất đến nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn **đầu tư để sinh lời** trong dài hạn (trên 10 năm). Xét về mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận, kênh đầu tư nào sau đây thường được coi là **rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận cao nhất**?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

49. Trong các loại hình thị trường tài chính, thị trường nào chủ yếu giao dịch các **công cụ nợ ngắn hạn** (thường dưới 1 năm) như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 14

50. Khi một quốc gia bị **thâm hụt ngân sách lớn**, chính phủ có thể lựa chọn các biện pháp tài chính nào để **bù đắp thâm hụt** này?