Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Quản trị Marketing?

A. Quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động marketing nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.


2. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố "Giá cả" (Price) trong Marketing Mix?

A. Chính sách chiết khấu và hoa hồng cho nhà phân phối.
B. Thiết kế bao bì và nhãn mác sản phẩm.
C. Kênh phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
D. Các chương trình quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.


3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu.
C. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ mọi đối tượng khách hàng.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.


4. Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Môi trường cạnh tranh.
C. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
D. Môi trường chính trị - pháp luật.


5. Chiến lược Marketing tập trung (Niche Marketing) phù hợp nhất với loại doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn chiếm lĩnh thị trường đại trà.
B. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc có nguồn lực hạn chế, muốn tập trung vào một phân khúc nhỏ.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.


6. Mục tiêu chính của nghiên cứu Marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Cung cấp thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định Marketing hiệu quả hơn.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "Giá trị khách hàng" (Customer Value) trong Marketing?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Một công ty tập trung vào quảng cáo rầm rộ để tăng nhận diện thương hiệu.
C. Một công ty thiết kế sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi của khách hàng với mức giá hợp lý.
D. Một công ty mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.


8. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Digital Marketing là gì?

A. Digital Marketing tốn kém hơn Marketing truyền thống.
B. Digital Marketing chỉ tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
C. Digital Marketing sử dụng các kênh trực tuyến và công nghệ số để tiếp cận và tương tác với khách hàng, trong khi Marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn Digital Marketing trong việc xây dựng thương hiệu.


9. Trong các yếu tố của môi trường Marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về quy mô và cơ cấu dân số?

A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố công nghệ.
C. Yếu tố văn hóa - xã hội.
D. Yếu tố nhân khẩu học.


10. Mục đích của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
D. Giảm chi phí Marketing.


11. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution Channel) có đặc điểm gì?

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Chỉ phù hợp với sản phẩm dịch vụ.
D. Chi phí phân phối thường cao hơn so với kênh gián tiếp.


12. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Truyền thông Marketing" (Marketing Communications)?

A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
B. Thiết kế sản phẩm mới.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Định giá sản phẩm.


13. Vì sao việc xây dựng mối quan hệ khách hàng lâu dài (Customer Relationship Management - CRM) ngày càng trở nên quan trọng?

A. Vì chi phí thu hút khách hàng mới thường cao hơn chi phí giữ chân khách hàng hiện tại.
B. Vì khách hàng ngày càng trung thành hơn với thương hiệu.
C. Vì cạnh tranh trên thị trường ngày càng giảm.
D. Vì công nghệ CRM giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình bán hàng.


14. Trong Marketing Mix mở rộng (7Ps), yếu tố "Con người" (People) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Quy trình cung cấp dịch vụ.
B. Bằng chứng hữu hình của dịch vụ.
C. Nhân viên và đội ngũ tham gia cung cấp dịch vụ.
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ.


15. Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng Marketing "đạo đức" (Ethical Marketing)?

A. Quảng cáo sản phẩm một cách phóng đại để thu hút khách hàng.
B. Sử dụng hình ảnh gây sốc để tạo sự chú ý cho chiến dịch quảng cáo.
C. Cung cấp thông tin trung thực và minh bạch về sản phẩm, tôn trọng quyền lợi của người tiêu dùng.
D. Bán sản phẩm kém chất lượng với giá rẻ để cạnh tranh.


16. Mục tiêu chính của Quản trị Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
D. Giảm thiểu chi phí marketing.


17. Trong mô hình 4Ps Marketing Mix, yếu tố "Product" (Sản phẩm) bao gồm quyết định nào sau đây?

A. Lựa chọn kênh phân phối.
B. Xác định giá bán sản phẩm.
C. Thiết kế bao bì và nhãn mác sản phẩm.
D. Triển khai chương trình khuyến mãi.


18. Doanh nghiệp A tung ra sản phẩm mới với giá cao khi mới ra mắt thị trường, sau đó dần hạ giá theo thời gian. Đây là chiến lược giá nào?

A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
B. Chiến lược giá hớt váng (Skimming Pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological Pricing).


19. Phân khúc thị trường là quá trình?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp nhất.
B. Định vị sản phẩm trên thị trường.
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.


20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế (Economic).
B. Văn hóa xã hội (Socio-cultural).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Công nghệ (Technological).


21. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) mang lại lợi thế nào so với Marketing truyền thống?

A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn.
B. Chi phí thấp hơn và dễ dàng đo lường hiệu quả.
C. Tạo dựng lòng tin với khách hàng tốt hơn.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.


22. Mục đích chính của việc xây dựng "Đề xuất giá trị" (Value Proposition) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Truyền đạt giá trị độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.


23. Trong các yếu tố của Marketing Mix mở rộng (7Ps), yếu tố "People" (Con người) đề cập đến ai?

A. Chỉ những nhân viên marketing của doanh nghiệp.
B. Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.
C. Tất cả những người tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
D. Các nhà cung cấp và đối tác của doanh nghiệp.


24. Chiến lược Marketing tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership).
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation).
C. Chiến lược tập trung (Focus).
D. Chiến lược cạnh tranh trực diện (Frontal Attack).


25. Nghiên cứu thị trường định tính thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường quy mô thị trường.
B. Phân tích dữ liệu thống kê về hành vi khách hàng.
C. Khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu sắc của khách hàng.
D. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng.


26. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giảm giá sản phẩm liên tục.
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Xây dựng mối quan hệ trung thành với khách hàng và không ngừng cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
D. Mở rộng kênh phân phối trên toàn quốc.


27. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing thường được sử dụng để?

A. Xây dựng chiến lược Marketing.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu thị trường.


28. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) trong doanh nghiệp?

A. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng.
B. Đào tạo nhân viên về kiến thức sản phẩm và kỹ năng phục vụ khách hàng.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.
D. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.


29. Truyền thông Marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông khác nhau.
B. Tối ưu hóa chi phí cho các hoạt động truyền thông.
C. Đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong thông điệp truyền thông trên tất cả các kênh.
D. Tập trung vào kênh truyền thông hiệu quả nhất.


30. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi từ Marketing truyền thống sang Digital Marketing là gì?

A. Chi phí Marketing truyền thống quá cao.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và Internet, thay đổi hành vi tiêu dùng.
C. Marketing truyền thống không còn hiệu quả.
D. Doanh nghiệp muốn bắt kịp xu hướng mới.


31. Quản trị Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình bán hàng và quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng bằng cách tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Quá trình tối ưu hóa lợi nhuận thông qua các hoạt động kinh doanh.


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix truyền thống (4P)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm phân phối (Place)
D. Con người (People)


33. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào:

A. Địa lý và dân số của khách hàng.
B. Hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Mức thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.


34. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này thuộc về yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm phân phối (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)


35. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất là:

A. Mục tiêu cuối cùng của cả hai hình thức Marketing.
B. Chi phí thực hiện các chiến dịch Marketing.
C. Phương tiện và kênh tiếp cận khách hàng.
D. Khả năng đo lường hiệu quả của chiến dịch.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing Xã hội (Societal Marketing) là:

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet.
B. Nhận thức ngày càng tăng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và các vấn đề môi trường.
C. Mong muốn tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "Định vị thương hiệu"?

A. Một công ty tung ra sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội.
B. Một thương hiệu xe hơi tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, nhấn mạnh vào sự sang trọng và đẳng cấp.
C. Một cửa hàng giảm giá tất cả các mặt hàng trong dịp lễ.
D. Một doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối sản phẩm ra nhiều tỉnh thành.


38. Trong giai đoạn "giới thiệu" của chu kỳ sống sản phẩm, mục tiêu Marketing chính thường là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
C. Tạo dựng nhận thức và khuyến khích dùng thử sản phẩm.
D. Duy trì thị phần và kéo dài vòng đời sản phẩm.


39. Phân tích SWOT được sử dụng trong Quản trị Marketing để:

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định ngân sách Marketing hiệu quả nhất.
D. Lựa chọn kênh phân phối tối ưu.


40. Marketing "Outbound" và "Inbound" khác nhau chủ yếu ở:

A. Mục tiêu doanh số.
B. Cách tiếp cận khách hàng.
C. Chi phí thực hiện.
D. Đo lường hiệu quả.


41. Nếu một công ty bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới, kết quả tiêu cực có thể xảy ra nhất là:

A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường và thất bại.
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự.
D. Khách hàng trung thành chuyển sang sản phẩm khác.


42. Trong chiến lược "Marketing tập trung" (Niche Marketing), doanh nghiệp hướng đến:

A. Toàn bộ thị trường.
B. Một phân khúc thị trường nhỏ và đặc biệt.
C. Nhiều phân khúc thị trường khác nhau.
D. Thị trường quốc tế.


43. Một sản phẩm chất lượng cao nhưng giá quá cao so với giá trị cảm nhận của khách hàng có thể dẫn đến tình huống:

A. Doanh số bán hàng tăng đột biến.
B. Khách hàng trung thành tăng lên.
C. Sản phẩm khó bán và tồn kho.
D. Đối thủ cạnh tranh gặp khó khăn.


44. Ví dụ về một ngoại lệ trong việc sử dụng quảng cáo truyền hình hiệu quả là:

A. Quảng cáo sản phẩm dành cho người cao tuổi.
B. Quảng cáo sản phẩm công nghệ mới cho giới trẻ.
C. Quảng cáo dịch vụ B2B cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Quảng cáo các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày (FMCG).


45. Mục tiêu cuối cùng của Quản trị Marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng và tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chi phí Marketing và tăng lợi nhuận.
D. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.


46. Mục tiêu chính của quản trị marketing KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
D. Thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.


47. Công ty X nhận thấy doanh số bán hàng của sản phẩm A đang giảm sút. Sau khi phân tích thị trường, họ phát hiện ra rằng khách hàng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn. Để ứng phó với tình huống này, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất cho Công ty X?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm A trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Giảm giá sản phẩm A để kích cầu tiêu dùng.
C. Cải tiến sản phẩm A để trở nên thân thiện với môi trường hơn và truyền thông về sự thay đổi này.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm A và tập trung vào các sản phẩm khác.


48. Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn mở rộng thị trường mục tiêu sang phân khúc học sinh, sinh viên. Phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để chuỗi cửa hàng này tập trung nguồn lực marketing?

A. Phân khúc thị trường dựa trên độ tuổi và nghề nghiệp.
B. Phân khúc thị trường dựa trên thu nhập và địa lý.
C. Phân khúc thị trường dựa trên tâm lý và lối sống.
D. Phân khúc thị trường dựa trên hành vi mua hàng và mức độ trung thành.


49. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?

A. Marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên TV, radio và báo chí, còn marketing kỹ thuật số chỉ sử dụng mạng xã hội.
B. Marketing truyền thống có chi phí cao hơn marketing kỹ thuật số.
C. Marketing truyền thống giao tiếp một chiều, trong khi marketing kỹ thuật số tạo ra sự tương tác hai chiều với khách hàng.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu so với marketing kỹ thuật số.


50. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố "Promotion" (Xúc tiến) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

A. Thiết kế và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
B. Xác định giá bán phù hợp và cạnh tranh.
C. Lựa chọn kênh phân phối và địa điểm bán hàng hiệu quả.
D. Truyền thông và thuyết phục khách hàng về giá trị sản phẩm/dịch vụ.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

1. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về Quản trị Marketing?

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Giá cả' (Price) trong Marketing Mix?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

4. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

5. Chiến lược Marketing tập trung (Niche Marketing) phù hợp nhất với loại doanh nghiệp nào?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

6. Mục tiêu chính của nghiên cứu Marketing là gì?

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) trong Marketing?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

8. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Digital Marketing là gì?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

9. Trong các yếu tố của môi trường Marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về quy mô và cơ cấu dân số?

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

10. Mục đích của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

11. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution Channel) có đặc điểm gì?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

12. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Truyền thông Marketing' (Marketing Communications)?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

13. Vì sao việc xây dựng mối quan hệ khách hàng lâu dài (Customer Relationship Management - CRM) ngày càng trở nên quan trọng?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

14. Trong Marketing Mix mở rộng (7Ps), yếu tố 'Con người' (People) đề cập đến khía cạnh nào?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

15. Tình huống nào sau đây thể hiện việc ứng dụng Marketing 'đạo đức' (Ethical Marketing)?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

16. Mục tiêu chính của Quản trị Marketing là gì?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

17. Trong mô hình 4Ps Marketing Mix, yếu tố 'Product' (Sản phẩm) bao gồm quyết định nào sau đây?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

18. Doanh nghiệp A tung ra sản phẩm mới với giá cao khi mới ra mắt thị trường, sau đó dần hạ giá theo thời gian. Đây là chiến lược giá nào?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

19. Phân khúc thị trường là quá trình?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

21. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) mang lại lợi thế nào so với Marketing truyền thống?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

22. Mục đích chính của việc xây dựng 'Đề xuất giá trị' (Value Proposition) là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

23. Trong các yếu tố của Marketing Mix mở rộng (7Ps), yếu tố 'People' (Con người) đề cập đến ai?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

24. Chiến lược Marketing tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

25. Nghiên cứu thị trường định tính thường được sử dụng để làm gì?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

26. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

27. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing thường được sử dụng để?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) trong doanh nghiệp?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

29. Truyền thông Marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) nhấn mạnh điều gì?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

30. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi từ Marketing truyền thống sang Digital Marketing là gì?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

31. Quản trị Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix truyền thống (4P)?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

33. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào:

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

34. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này thuộc về yếu tố nào trong Marketing Mix?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

35. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất là:

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing Xã hội (Societal Marketing) là:

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Định vị thương hiệu'?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

38. Trong giai đoạn 'giới thiệu' của chu kỳ sống sản phẩm, mục tiêu Marketing chính thường là:

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

39. Phân tích SWOT được sử dụng trong Quản trị Marketing để:

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

40. Marketing 'Outbound' và 'Inbound' khác nhau chủ yếu ở:

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

41. Nếu một công ty bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới, kết quả tiêu cực có thể xảy ra nhất là:

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

42. Trong chiến lược 'Marketing tập trung' (Niche Marketing), doanh nghiệp hướng đến:

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

43. Một sản phẩm chất lượng cao nhưng giá quá cao so với giá trị cảm nhận của khách hàng có thể dẫn đến tình huống:

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

44. Ví dụ về một ngoại lệ trong việc sử dụng quảng cáo truyền hình hiệu quả là:

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

45. Mục tiêu cuối cùng của Quản trị Marketing là gì?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

46. Mục tiêu chính của quản trị marketing KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

47. Công ty X nhận thấy doanh số bán hàng của sản phẩm A đang giảm sút. Sau khi phân tích thị trường, họ phát hiện ra rằng khách hàng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn. Để ứng phó với tình huống này, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất cho Công ty X?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

48. Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn mở rộng thị trường mục tiêu sang phân khúc học sinh, sinh viên. Phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để chuỗi cửa hàng này tập trung nguồn lực marketing?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

49. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 14

50. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Promotion' (Xúc tiến) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?