Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo


2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc gì?

A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho toàn tổ chức.
B. Giám sát và điều hành trực tiếp công việc của nhân viên.
C. Chuyển đổi các mục tiêu chiến lược thành mục tiêu tác nghiệp và điều phối hoạt động giữa các bộ phận.
D. Thực hiện các công việc chuyên môn cụ thể.


3. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


4. Nguyên tắc nào trong quản trị yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý trực tiếp duy nhất?

A. Nguyên tắc tập trung hóa
B. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
C. Nguyên tắc phân quyền
D. Nguyên tắc chuyên môn hóa


5. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định và nhân viên phải tuân theo một cách thụ động?

A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo tự do
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán
D. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi


6. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

A. Sơ đồ Gantt
B. Ma trận SWOT
C. Biểu đồ Pareto
D. Lưu đồ


7. Động lực nào thúc đẩy nhân viên làm việc theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Nhu cầu vật chất và an toàn
B. Nhu cầu xã hội và được tôn trọng
C. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên
D. Nhu cầu tự thể hiện bản thân


8. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi?

A. Cơ cấu tổ chức ma trận
B. Cơ cấu tổ chức chức năng
C. Cơ cấu tổ chức theo dự án
D. Cơ cấu tổ chức mạng lưới


9. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Đo lường kết quả thực tế
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh


10. Hình thức giao tiếp nào trong tổ chức diễn ra giữa các nhân viên cùng cấp bậc?

A. Giao tiếp dọc xuống
B. Giao tiếp dọc lên
C. Giao tiếp ngang hàng
D. Giao tiếp chéo


11. Văn hóa tổ chức mạnh có tác động như thế nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

A. Giảm sự linh hoạt và sáng tạo
B. Tăng sự xung đột và bất đồng
C. Nâng cao sự gắn kết và hiệu suất làm việc
D. Không có tác động đáng kể


12. Quyết định nào sau đây thuộc loại quyết định chiến lược?

A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Xây dựng nhà máy sản xuất mới
C. Mua văn phòng phẩm
D. Lên lịch họp nhóm


13. Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá và xử lý các yếu tố nào?

A. Cơ hội
B. Thách thức
C. Rủi ro và cơ hội
D. Rủi ro


14. Phương pháp quản lý thời gian nào ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp?

A. Nguyên tắc Pareto 80/20
B. Ma trận Eisenhower
C. Phương pháp Pomodoro
D. Phương pháp Getting Things Done (GTD)


15. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Significant, Motivating, Agreed, Realistic, Tangible


16. Bản chất của quản trị là gì?

A. Kiểm soát nhân viên
B. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng


17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tổng thể cho tổ chức?

A. Quản trị viên cấp cơ sở
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cao
D. Tất cả các cấp quản trị


18. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách đạt được mục tiêu đó?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Kiểm soát


19. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với quản trị viên cấp cơ sở?

A. Kỹ năng tư duy chiến lược
B. Kỹ năng kỹ thuật
C. Kỹ năng nhân sự
D. Kỹ năng quản lý dự án


20. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Mô hình độc đoán
B. Mô hình quan liêu
C. Mô hình dân chủ
D. Mô hình tự do


21. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ
D. Khách hàng


22. “Văn hóa doanh nghiệp” đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
B. Các quy định và thủ tục của doanh nghiệp
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp


23. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng việc nào?

A. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn
B. Thiết lập tiêu chuẩn
C. Thực hiện hành động khắc phục
D. Đo lường kết quả thực tế


24. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định mà ít hoặc không tham khảo ý kiến nhân viên?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi


25. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện
D. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu sinh lý


26. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm hoặc thị trường khác nhau?

A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu trực tuyến
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận (divisional)


27. Trong phân tích SWOT, chữ “W” đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)


28. Giao tiếp hiệu quả trong quản trị bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ truyền đạt thông tin một chiều từ cấp trên xuống
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
C. Lắng nghe phản hồi từ người nhận
D. Tránh giao tiếp bằng văn bản để tiết kiệm thời gian


29. Loại kế hoạch nào có phạm vi thời gian dài nhất, thường từ 3-5 năm trở lên?

A. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
B. Kế hoạch chiến thuật (Tactical plan)
C. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
D. Kế hoạch ngắn hạn (Short-term plan)


30. “Ra quyết định” trong quản trị là quá trình nào?

A. Thực hiện mệnh lệnh của cấp trên
B. Lựa chọn một phương án hành động từ nhiều phương án
C. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên


31. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức, phân công công việc và xác định mối quan hệ giữa các bộ phận?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát


32. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị đưa ra quyết định một cách độc đoán, ít hoặc không tham khảo ý kiến của nhân viên?

A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Quan liêu


33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng quản trị chủ yếu mà nhà quản trị cần có?

A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kỹ thuật


34. Thuyết X và Thuyết Y là hai giả thuyết về bản chất con người trong quản trị, được đề xuất bởi nhà nghiên cứu nào?

A. Abraham Maslow
B. Douglas McGregor
C. Frederick Taylor
D. Max Weber


35. Mục tiêu SMART là một công cụ quan trọng trong hoạch định, trong đó chữ M đại diện cho yếu tố nào?

A. Mang tính đo lường được (Measurable)
B. Mang tính khả thi (Manageable)
C. Mang tính động lực (Motivating)
D. Mang tính thời hạn (Milestone-driven)


36. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó chữ W đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)


37. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu bộ phận
D. Cơ cấu mạng lưới


38. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm soát cơ bản?

A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường kết quả thực tế
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh


39. Động lực làm việc của nhân viên chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây, theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Mức lương và phúc lợi
B. Điều kiện làm việc
C. Sự công nhận và cơ hội phát triển
D. Sự ổn định trong công việc


40. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức diễn ra giữa các nhân viên có cùng cấp bậc hoặc bộ phận?

A. Truyền thông dọc xuống
B. Truyền thông dọc lên
C. Truyền thông ngang
D. Truyền thông chéo


41. Quyết định nào sau đây thuộc loại quyết định chiến lược trong quản trị?

A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Mua nguyên vật liệu hàng ngày
C. Mở rộng thị trường sang quốc gia mới
D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng


42. Giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của các thành viên trong tổ chức được gọi là gì?

A. Cơ cấu tổ chức
B. Chiến lược kinh doanh
C. Văn hóa tổ chức
D. Quy trình làm việc


43. Quá trình thay đổi có kế hoạch trong tổ chức thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?

A. Đóng băng (Refreezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Rã đông (Unfreezing)
D. Ổn định (Stabilizing)


44. Nguyên tắc quản trị nào yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một người quản lý trực tiếp duy nhất?

A. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
B. Nguyên tắc tập trung hóa
C. Nguyên tắc phân quyền
D. Nguyên tắc thứ bậc


45. Khía cạnh nào của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) liên quan đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững?

A. Trách nhiệm kinh tế
B. Trách nhiệm pháp lý
C. Trách nhiệm đạo đức
D. Trách nhiệm môi trường


46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing


47. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Motivating, Attainable, Rewarding, Timely
D. Significant, Manageable, Adaptable, Responsive, Tangible


48. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo giao dịch


49. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

A. Ma trận BCG
B. Phân tích SWOT
C. Mô hình 5 lực lượng Porter
D. Biểu đồ Gantt


50. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy (unity of command) trong quản trị học đề cập đến điều gì?

A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý để tăng hiệu quả.
B. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho duy nhất một người quản lý để tránh sự xung đột và nhầm lẫn.
C. Tất cả các quyết định nên được đưa ra bởi một nhóm quản lý thống nhất.
D. Các phòng ban khác nhau nên thống nhất mục tiêu và hoạt động.


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

1. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc gì?

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

3. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

4. Nguyên tắc nào trong quản trị yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý trực tiếp duy nhất?

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

5. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định và nhân viên phải tuân theo một cách thụ động?

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

6. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

7. Động lực nào thúc đẩy nhân viên làm việc theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

8. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi?

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

9. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

10. Hình thức giao tiếp nào trong tổ chức diễn ra giữa các nhân viên cùng cấp bậc?

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

11. Văn hóa tổ chức mạnh có tác động như thế nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

12. Quyết định nào sau đây thuộc loại quyết định chiến lược?

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

13. Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá và xử lý các yếu tố nào?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp quản lý thời gian nào ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp?

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

15. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các tiêu chí nào?

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

16. Bản chất của quản trị là gì?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược tổng thể cho tổ chức?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

18. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách đạt được mục tiêu đó?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

19. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với quản trị viên cấp cơ sở?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

20. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

21. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô của doanh nghiệp?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

22. “Văn hóa doanh nghiệp” đề cập đến điều gì?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

23. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng việc nào?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

24. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định mà ít hoặc không tham khảo ý kiến nhân viên?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

25. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

26. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm hoặc thị trường khác nhau?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

27. Trong phân tích SWOT, chữ “W” đại diện cho yếu tố nào?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

28. Giao tiếp hiệu quả trong quản trị bao gồm yếu tố nào sau đây?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

29. Loại kế hoạch nào có phạm vi thời gian dài nhất, thường từ 3-5 năm trở lên?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

30. “Ra quyết định” trong quản trị là quá trình nào?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

31. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức, phân công công việc và xác định mối quan hệ giữa các bộ phận?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

32. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị đưa ra quyết định một cách độc đoán, ít hoặc không tham khảo ý kiến của nhân viên?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng quản trị chủ yếu mà nhà quản trị cần có?

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

34. Thuyết X và Thuyết Y là hai giả thuyết về bản chất con người trong quản trị, được đề xuất bởi nhà nghiên cứu nào?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

35. Mục tiêu SMART là một công cụ quan trọng trong hoạch định, trong đó chữ 'M' đại diện cho yếu tố nào?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

36. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó chữ 'W' đại diện cho yếu tố nào?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

37. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

38. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm soát cơ bản?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

39. Động lực làm việc của nhân viên chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây, theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

40. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức diễn ra giữa các nhân viên có cùng cấp bậc hoặc bộ phận?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

41. Quyết định nào sau đây thuộc loại quyết định chiến lược trong quản trị?

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

42. Giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của các thành viên trong tổ chức được gọi là gì?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

43. Quá trình thay đổi có kế hoạch trong tổ chức thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

44. Nguyên tắc quản trị nào yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh và báo cáo cho một người quản lý trực tiếp duy nhất?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

45. Khía cạnh nào của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) liên quan đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

47. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các tiêu chí nào?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

48. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

49. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 14

50. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị học đề cập đến điều gì?