Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu bằng mọi giá.
D. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.


4. Nghiên cứu marketing được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tăng cường sự sáng tạo trong sản phẩm.
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.


5. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Tổng chi phí khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Sự khác biệt giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Mức độ trung thành của khách hàng đối với sản phẩm.


6. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là việc:

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định vị trí khác biệt, độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh truyền thông.
D. Mở rộng thị trường sang các phân khúc mới.


7. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Mục tiêu cần phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Rõ ràng và Thời thượng.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp và Có thời hạn.
C. Mục tiêu cần phải Đơn giản, Dễ hiểu, Dễ thực hiện, Phổ biến và Tiết kiệm.
D. Mục tiêu cần phải Bí mật, Khó đoán, Đột phá, Riêng biệt và Lâu dài.


8. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà:

A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ trung gian.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được phân phối qua nhiều cấp trung gian.
D. Sản phẩm được bán online thông qua website thương mại điện tử.


9. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá trên thị trường.


10. Khái niệm "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle) mô tả:

A. Quá trình sản xuất ra một sản phẩm mới.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi rút khỏi thị trường.
C. Thời gian bảo hành của sản phẩm.
D. Chu kỳ tái sử dụng của sản phẩm sau khi hết vòng đời.


11. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả dựa trên:

A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Sự chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa người tiêu dùng với nhau.
C. Chiến lược giảm giá và khuyến mãi hấp dẫn.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.


12. Mục tiêu của hoạt động "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix là:

A. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
D. Quản lý kênh phân phối và logistics.


13. Phân tích SWOT là công cụ dùng để:

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch ngân sách marketing.


14. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.


15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Kinh tế.


16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Quảng bá sản phẩm đến càng nhiều người càng tốt.


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


18. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất để tiết kiệm chi phí.
D. Loại bỏ những khách hàng không tiềm năng khỏi thị trường.


19. Khái niệm "giá trị khách hàng" (customer value) đề cập đến:

A. Số tiền khách hàng trả cho sản phẩm.
B. Sự khác biệt giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.


20. Hoạt động nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ và thị trường.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách loại bỏ các kênh quảng cáo không hiệu quả.
D. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.


21. Mục tiêu S.M.A.R.T. trong marketing là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Actionable, Realistic, Timely
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Trackable
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Revolutionary, Transformative


22. Định vị thương hiệu (brand positioning) là quá trình:

A. Tạo ra một logo và slogan ấn tượng cho thương hiệu.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.


23. Kênh phân phối (distribution channel) đề cập đến:

A. Các phương tiện quảng cáo sản phẩm.
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Chiến lược giá sản phẩm.


24. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và chưa có kinh nghiệm.


25. Công cụ PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vi mô (micro-environment).
B. Môi trường vĩ mô (macro-environment).
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.


26. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" (product life cycle) mô tả:

A. Thời gian sản phẩm được bảo hành.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi biến mất khỏi thị trường.
C. Chu kỳ sản xuất sản phẩm.
D. Giá trị sử dụng của sản phẩm.


27. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

A. Chuỗi cung ứng sản phẩm.
B. Quan hệ khách hàng.
C. Hoạt động sản xuất.
D. Nguồn nhân lực.


28. Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào:

A. Quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông miễn phí.
D. Tập trung vào bán hàng ngắn hạn.


29. Mục đích chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) là:

A. Giảm chi phí truyền thông.
B. Đảm bảo tất cả các hoạt động truyền thông marketing phối hợp và nhất quán với nhau.
C. Tăng tần suất quảng cáo trên các kênh truyền thông.
D. Sử dụng càng nhiều kênh truyền thông càng tốt.


30. Yếu tố "Con người" (People) trong Marketing Mix 7Ps đề cập đến:

A. Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.
B. Nhân viên và đội ngũ tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
C. Đối tác kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cộng đồng xã hội nơi doanh nghiệp hoạt động.


31. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách có lợi
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix (4Ps) truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)


33. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn
B. Tiếp cận toàn bộ thị trường với một chiến lược marketing duy nhất
C. Bỏ qua sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng khác nhau
D. Tạo ra sản phẩm mới cho tất cả các phân khúc thị trường


34. Định vị sản phẩm (Product positioning) trong Marketing là:

A. Vị trí địa lý của cửa hàng bán sản phẩm
B. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và mong muốn về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt nhất
D. Quyết định giá bán sản phẩm trên thị trường


35. Sự khác biệt cơ bản giữa "Nhu cầu" (Needs) và "Mong muốn" (Wants) trong Marketing là:

A. Nhu cầu là vô hạn, mong muốn là có giới hạn
B. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản, mong muốn là cách thể hiện nhu cầu bị ảnh hưởng bởi văn hóa và cá tính
C. Nhu cầu được tạo ra bởi Marketing, mong muốn là tự nhiên
D. Không có sự khác biệt giữa nhu cầu và mong muốn trong Marketing


36. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Môi trường vĩ mô" (Macro-environment) trong Marketing?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Yếu tố công nghệ
D. Khách hàng


37. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) được thực hiện chủ yếu để:

A. Giảm chi phí Marketing
B. Hiểu rõ hơn về thị trường và khách hàng
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm


38. Xây dựng thương hiệu (Branding) quan trọng vì:

A. Chỉ tập trung vào thiết kế logo đẹp mắt
B. Giúp phân biệt sản phẩm và xây dựng lòng trung thành của khách hàng
C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn
D. Làm cho sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn


39. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra
C. Giá trị tài sản của một khách hàng đối với doanh nghiệp
D. Giá trị cảm xúc mà khách hàng gán cho thương hiệu


40. Hoạt động "Xúc tiến" (Promotion) trong Marketing Mix bao gồm:

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì
B. Chiến lược giá và chiết khấu
C. Quảng cáo, quan hệ công chúng và khuyến mãi
D. Kênh phân phối và logistics


41. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) tập trung vào:

A. Chỉ quản lý các khiếu nại của khách hàng
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng
C. Chủ yếu tập trung vào việc thu hút khách hàng mới
D. Giảm chi phí dịch vụ khách hàng


42. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) chủ yếu sử dụng kênh truyền thông nào?

A. Truyền hình và radio
B. Báo chí và bảng quảng cáo
C. Internet và thiết bị di động
D. Thư trực tiếp và telemarketing


43. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào:

A. Bán hàng một cách trực tiếp và mạnh mẽ
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị và liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu
C. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng


44. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) chủ yếu được sử dụng để:

A. Thực hiện nghiên cứu thị trường
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tương tác với khách hàng và tăng lưu lượng truy cập
C. Chủ yếu để bán hàng trực tiếp và giao dịch
D. Thay thế tất cả các kênh Marketing khác


45. Quan điểm Marketing (Marketing Concept) nhấn mạnh điều gì?

A. Bán những gì công ty sản xuất ra
B. Tập trung vào hiệu quả sản xuất
C. Đạt được mục tiêu của tổ chức bằng cách hiểu và đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn


46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)


47. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất và bỏ qua các nhóm khác.
D. Định giá sản phẩm cao hơn để tăng lợi nhuận.


48. Giá trị khách hàng (Customer value) được định nghĩa là:

A. Tổng chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra để có được lợi ích đó.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.


49. Mục tiêu marketing (Marketing objectives) KHÔNG nên có đặc điểm nào sau đây?

A. Cụ thể (Specific)
B. Đo lường được (Measurable)
C. Không thực tế (Unrealistic)
D. Có thời hạn (Time-bound)


50. Môi trường vi mô (Microenvironment) trong marketing bao gồm:

A. Các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
B. Các yếu tố nhân khẩu học, công nghệ, tự nhiên.
C. Các đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng, công chúng.
D. Các yếu tố pháp luật, toàn cầu hóa, đạo đức.


1 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

1. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

2 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

3 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

4. Nghiên cứu marketing được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

5 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

5. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

6 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

6. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là việc:

7 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

7. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

8 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

8. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà:

9 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

9. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

10 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

10. Khái niệm 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) mô tả:

11 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

11. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả dựa trên:

12 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

12. Mục tiêu của hoạt động 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix là:

13 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

13. Phân tích SWOT là công cụ dùng để:

14 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

14. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

15 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô?

16 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

17 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

18 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

18. Phân khúc thị trường là quá trình:

19 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

19. Khái niệm 'giá trị khách hàng' (customer value) đề cập đến:

20 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

20. Hoạt động nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp:

21 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

21. Mục tiêu S.M.A.R.T. trong marketing là viết tắt của:

22 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

22. Định vị thương hiệu (brand positioning) là quá trình:

23 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

23. Kênh phân phối (distribution channel) đề cập đến:

24 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

24. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

25 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

25. Công cụ PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

26 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

26. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả:

27 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

27. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

28 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

28. Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào:

29 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

29. Mục đích chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) là:

30 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

30. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing Mix 7Ps đề cập đến:

31 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

31. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

32 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix (4Ps) truyền thống?

33 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

33. Phân khúc thị trường là quá trình:

34 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

34. Định vị sản phẩm (Product positioning) trong Marketing là:

35 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

35. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong Marketing là:

36 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

36. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Môi trường vĩ mô' (Macro-environment) trong Marketing?

37 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

37. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) được thực hiện chủ yếu để:

38 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

38. Xây dựng thương hiệu (Branding) quan trọng vì:

39 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

39. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

40 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

40. Hoạt động 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix bao gồm:

41 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

41. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) tập trung vào:

42 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

42. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) chủ yếu sử dụng kênh truyền thông nào?

43 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

43. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào:

44 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

44. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) chủ yếu được sử dụng để:

45 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

45. Quan điểm Marketing (Marketing Concept) nhấn mạnh điều gì?

46 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

47 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

47. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

48 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

48. Giá trị khách hàng (Customer value) được định nghĩa là:

49 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

49. Mục tiêu marketing (Marketing objectives) KHÔNG nên có đặc điểm nào sau đây?

50 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 14

50. Môi trường vi mô (Microenvironment) trong marketing bao gồm: