Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Quy luật nào mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả của một hàng hóa và lượng cầu hàng hóa đó?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trần
D. Quy luật giá sàn


2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
C. Sự thay đổi phần trăm của lượng cầu khi giá thay đổi 1%
D. Sự thay đổi phần trăm của giá khi lượng cầu thay đổi 1%


3. Hàm số hữu dụng thể hiện điều gì?

A. Chi phí sản xuất hàng hóa
B. Mức độ thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp


4. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí điện sử dụng cho sản xuất


5. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có ít người bán và nhiều người mua
B. Sản phẩm có sự khác biệt hóa
C. Giá cả do một người bán quyết định
D. Có nhiều người bán và người mua, sản phẩm đồng nhất


6. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
C. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả


7. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ


8. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của người tù" minh họa điều gì?

A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất
B. Cạnh tranh luôn mang lại kết quả tốt nhất
C. Đôi khi theo đuổi lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên
D. Thông tin hoàn hảo luôn dẫn đến kết quả hiệu quả


9. Cung lao động được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

A. Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ
B. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường
C. Sự lựa chọn giữa làm việc và nghỉ ngơi của người lao động
D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động


10. Lãi suất được coi là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

A. Lao động
B. Đất đai
C. Vốn
D. Doanh nghiệp


11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nào?

A. Tất cả các bên tham gia giao dịch đều có thông tin đầy đủ và như nhau
B. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia
C. Chính phủ can thiệp để cung cấp thông tin cho thị trường
D. Thị trường hoạt động hiệu quả và thông tin được phân bổ đều


12. Thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ làm dịch chuyển đường nào trên đồ thị cung cầu?

A. Đường cầu sang phải
B. Đường cầu sang trái
C. Đường cung sang phải
D. Đường cung sang trái


13. GDP đo lường giá trị thị trường của...

A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước, bao gồm cả hàng hóa trung gian
B. Hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong nước trong một thời kỳ nhất định
C. Hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi công dân một quốc gia, bất kể địa điểm sản xuất
D. Tổng thu nhập của tất cả các hộ gia đình trong một quốc gia


14. Giai đoạn suy thoái trong chu kỳ kinh tế được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và lạm phát cao
B. Sản lượng kinh tế giảm, thất nghiệp tăng
C. Sản lượng kinh tế đạt mức cao nhất, lạm phát ổn định
D. Tăng trưởng kinh tế chậm nhưng ổn định, thất nghiệp thấp


15. Lợi thế so sánh là cơ sở cho thương mại quốc tế, lợi thế này xuất hiện khi một quốc gia...

A. Sản xuất được tất cả các loại hàng hóa với chi phí thấp hơn các quốc gia khác
B. Sản xuất một loại hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác
C. Có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn hơn các quốc gia khác
D. Áp đặt thuế quan cao để bảo hộ sản xuất trong nước


16. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa đó
C. Giá của hàng hóa liên quan (hàng hóa thay thế hoặc bổ sung)
D. Công nghệ sản xuất hàng hóa đó


17. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo:

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.


18. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn)
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn)


19. Chi phí biên (MC) là:

A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí cố định trung bình cộng với chi phí biến đổi trung bình.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.


20. Điểm hòa vốn của doanh nghiệp xảy ra khi:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.


21. Thặng dư tiêu dùng là:

A. Khoản tiền người tiêu dùng thực sự trả cho hàng hóa.
B. Khoản tiền người tiêu dùng sẵn lòng trả cho hàng hóa trừ đi khoản tiền thực tế trả.
C. Khoản tiền nhà sản xuất nhận được từ việc bán hàng hóa.
D. Khoản tiền nhà sản xuất sẵn lòng nhận được trừ đi khoản tiền thực tế nhận được.


22. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong các ngành:

A. Có chi phí cố định thấp.
B. Có chi phí biến đổi cao.
C. Có chi phí cố định rất cao và chi phí biên thấp.
D. Có nhiều đối thủ cạnh tranh.


23. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hành động của một người mang lại lợi ích cho người khác.
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác mà người đó không phải trả.
C. Hành động của một người không ảnh hưởng đến người khác.
D. Hành động của một người làm tăng lợi nhuận cho người khác.


24. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.


25. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân" minh họa cho:

A. Lợi ích của hợp tác.
B. Sự thống trị của một người chơi.
C. Sự xung đột giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể.
D. Tính bất định của kết quả trò chơi.


26. Thị trường lao động là nơi:

A. Chỉ có doanh nghiệp mua lao động.
B. Chỉ có người lao động bán lao động.
C. Diễn ra sự tương tác giữa người mua (doanh nghiệp) và người bán (người lao động) sức lao động.
D. Chính phủ quy định mức lương tối thiểu.


27. Mức lương tối thiểu là một ví dụ về:

A. Giá trần.
B. Giá sàn.
C. Thuế.
D. Trợ cấp.


28. Mục tiêu chính của người tiêu dùng trong kinh tế vi mô là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tối đa hóa doanh thu.
C. Tối đa hóa sự hài lòng (hữu dụng).
D. Tối thiểu hóa chi phí.


29. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức độ hài lòng cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cung của một hàng hóa.
D. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa.


30. Lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale) xảy ra khi:

A. Chi phí trung bình tăng khi quy mô sản xuất tăng lên.
B. Chi phí trung bình giảm khi quy mô sản xuất tăng lên.
C. Chi phí trung bình không đổi khi quy mô sản xuất tăng lên.
D. Tổng chi phí tăng nhanh hơn sản lượng.


31. Q1: Khái niệm nào sau đây mô tả sự thay đổi về lượng cầu của một hàng hóa do sự thay đổi về thu nhập của người tiêu dùng, trong khi giá cả tương đối không đổi?

A. Hiệu ứng thay thế
B. Hiệu ứng thu nhập
C. Độ co giãn của cầu theo giá
D. Độ co giãn của cầu theo thu nhập


32. Q2: Đường cung thị trường được hình thành bởi:

A. Tổng hợp theo chiều dọc các đường cung cá nhân
B. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cung cá nhân
C. Đường cung của doanh nghiệp lớn nhất trên thị trường
D. Đường cung của doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp nhất


33. Q3: Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời cung và cầu đều tăng?

A. Giá cả tăng, sản lượng giảm
B. Giá cả giảm, sản lượng tăng
C. Giá cả không đổi, sản lượng tăng
D. Sản lượng tăng, giá cả có thể tăng, giảm hoặc không đổi


34. Q4: Hàm sản xuất Q = 2K + 3L thể hiện điều gì về năng suất cận biên của vốn (MPK) và lao động (MPL)?

A. MPK = 3, MPL = 2
B. MPK = 2, MPL = 3
C. MPK và MPL đều tăng khi Q tăng
D. MPK và MPL đều giảm khi Q tăng


35. Q5: Loại chi phí nào không thay đổi theo mức sản lượng trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi bình quân
B. Chi phí cố định
C. Chi phí cận biên
D. Chi phí biến đổi


36. Q6: Đường chi phí trung bình dài hạn (LRAC) có dạng chữ U là do:

A. Quy luật năng suất cận biên giảm dần
B. Tính kinh tế theo quy mô và tính phi kinh tế theo quy mô
C. Chi phí cố định không đổi trong dài hạn
D. Sự cạnh tranh hoàn hảo trên thị trường


37. Q7: Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Một vài doanh nghiệp lớn chi phối thị trường
B. Sản phẩm khác biệt hóa
C. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường cao
D. Nhiều doanh nghiệp nhỏ, sản phẩm đồng nhất


38. Q8: Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp sẽ tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

A. Giá bằng chi phí cận biên (P = MC)
B. Doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên (MR = MC)
C. Tổng doanh thu lớn nhất
D. Chi phí trung bình nhỏ nhất


39. Q9: Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả


40. Q10: Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ
B. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ
C. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ


41. Q11: Chính sách thuế đánh vào người bán sẽ làm dịch chuyển đường cung như thế nào?

A. Dịch chuyển đường cung sang phải
B. Dịch chuyển đường cung sang trái
C. Không làm dịch chuyển đường cung
D. Làm xoay đường cung


42. Q12: Giá trần (price ceiling) thường được đặt ra bởi chính phủ nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ người sản xuất
B. Bảo vệ người tiêu dùng
C. Tăng doanh thu cho chính phủ
D. Ổn định thị trường xuất khẩu


43. Q13: Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng:

A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá
C. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu
D. Thay đổi tuyệt đối trong lượng cầu chia cho thay đổi tuyệt đối trong giá


44. Q14: Nếu độ co giãn của cầu theo giá đối với một sản phẩm là -0.5, điều này có nghĩa là:

A. Cầu co giãn nhiều
B. Cầu co giãn ít
C. Cầu co giãn đơn vị
D. Cầu hoàn toàn không co giãn


45. Q15: Thặng dư sản xuất là:

A. Giá trị thị trường của hàng hóa trừ đi chi phí sản xuất
B. Diện tích nằm dưới đường cung và trên giá thị trường
C. Diện tích nằm trên đường cung và dưới giá thị trường
D. Lợi ích ròng mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa


46. Điều gì sẽ xảy ra với đường cung cà phê nếu giá phân bón (một yếu tố đầu vào quan trọng để sản xuất cà phê) tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi, chỉ có lượng cung thay đổi.
D. Đường cầu dịch chuyển sang trái.


47. Nếu giá vé xem phim tăng 10% và lượng cầu vé xem phim giảm 15%, cầu vé xem phim là?

A. Co giãn hoàn toàn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn ít.
D. Co giãn nhiều.


48. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường thấp.
D. Mỗi doanh nghiệp có khả năng định giá sản phẩm.


49. Quy luật nào sau đây mô tả xu hướng sự thỏa mãn tăng thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị sản phẩm giảm dần?

A. Quy luật cầu.
B. Quy luật cung.
C. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần.
D. Quy luật năng suất cận biên giảm dần.


50. Chi phí nào sau đây KHÔNG thay đổi khi sản lượng sản xuất thay đổi trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi bình quân.
B. Chi phí cố định bình quân.
C. Tổng chi phí biến đổi.
D. Tổng chi phí cố định.


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

1. Quy luật nào mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả của một hàng hóa và lượng cầu hàng hóa đó?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

3. Hàm số hữu dụng thể hiện điều gì?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

4. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

5. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

6. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

7. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

8. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của người tù' minh họa điều gì?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

9. Cung lao động được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

10. Lãi suất được coi là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nào?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

12. Thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ làm dịch chuyển đường nào trên đồ thị cung cầu?

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

13. GDP đo lường giá trị thị trường của...

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

14. Giai đoạn suy thoái trong chu kỳ kinh tế được đặc trưng bởi điều gì?

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

15. Lợi thế so sánh là cơ sở cho thương mại quốc tế, lợi thế này xuất hiện khi một quốc gia...

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

17. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo:

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

18. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

19. Chi phí biên (MC) là:

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

20. Điểm hòa vốn của doanh nghiệp xảy ra khi:

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

21. Thặng dư tiêu dùng là:

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

22. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong các ngành:

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

23. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

24. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

25. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' minh họa cho:

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

26. Thị trường lao động là nơi:

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

27. Mức lương tối thiểu là một ví dụ về:

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

28. Mục tiêu chính của người tiêu dùng trong kinh tế vi mô là:

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

29. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

30. Lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale) xảy ra khi:

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

31. Q1: Khái niệm nào sau đây mô tả sự thay đổi về lượng cầu của một hàng hóa do sự thay đổi về thu nhập của người tiêu dùng, trong khi giá cả tương đối không đổi?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

32. Q2: Đường cung thị trường được hình thành bởi:

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

33. Q3: Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời cung và cầu đều tăng?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

34. Q4: Hàm sản xuất Q = 2K + 3L thể hiện điều gì về năng suất cận biên của vốn (MPK) và lao động (MPL)?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

35. Q5: Loại chi phí nào không thay đổi theo mức sản lượng trong ngắn hạn?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

36. Q6: Đường chi phí trung bình dài hạn (LRAC) có dạng chữ U là do:

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

37. Q7: Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

38. Q8: Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp sẽ tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

39. Q9: Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

40. Q10: Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

41. Q11: Chính sách thuế đánh vào người bán sẽ làm dịch chuyển đường cung như thế nào?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

42. Q12: Giá trần (price ceiling) thường được đặt ra bởi chính phủ nhằm mục đích gì?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

43. Q13: Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng:

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

44. Q14: Nếu độ co giãn của cầu theo giá đối với một sản phẩm là -0.5, điều này có nghĩa là:

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

45. Q15: Thặng dư sản xuất là:

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

46. Điều gì sẽ xảy ra với đường cung cà phê nếu giá phân bón (một yếu tố đầu vào quan trọng để sản xuất cà phê) tăng lên?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

47. Nếu giá vé xem phim tăng 10% và lượng cầu vé xem phim giảm 15%, cầu vé xem phim là?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

48. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

49. Quy luật nào sau đây mô tả xu hướng sự thỏa mãn tăng thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị sản phẩm giảm dần?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 14

50. Chi phí nào sau đây KHÔNG thay đổi khi sản lượng sản xuất thay đổi trong ngắn hạn?