Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì?

A. Cách thức tổ chức cơ cấu lại bộ phận sản xuất để tăng năng suất.
B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất làm việc của con người trong môi trường tổ chức.
D. Quy trình quản lý tài chính và kế toán trong một tổ chức.


2. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm:

A. Giải thích các hiện tượng xảy ra trong tổ chức liên quan đến con người.
B. Dự đoán các hành vi có thể xảy ra của nhân viên trong tương lai.
C. Kiểm soát và điều chỉnh hành vi của nhân viên để đạt mục tiêu tổ chức.
D. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính ngắn hạn cho cổ đông.


3. Trong các cấp độ phân tích của Hành vi tổ chức, cấp độ nào tập trung vào động lực làm việc, tính cách và nhận thức của từng nhân viên?

A. Cấp độ nhóm
B. Cấp độ tổ chức
C. Cấp độ cá nhân
D. Cấp độ ngành


4. Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Các thành viên luôn đồng ý với ý kiến của trưởng nhóm.
B. Các thành viên có mục tiêu chung rõ ràng và cam kết thực hiện.
C. Các thành viên có kỹ năng và chuyên môn giống hệt nhau.
D. Các thành viên chỉ tập trung vào công việc cá nhân của mình.


5. Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Laissez-faire) có đặc trưng cơ bản nào?

A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định và chỉ đạo nhân viên thực hiện một cách nghiêm ngặt.
B. Nhà lãnh đạo tham gia vào mọi quyết định và kiểm soát chặt chẽ công việc của nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên hơn là hiệu quả công việc.


6. Trong giao tiếp tổ chức, "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện dưới dạng nào?

A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong thông điệp.
B. Phản hồi tích cực từ người nhận thông điệp.
C. Sự khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận.
D. Kênh truyền thông phù hợp với thông điệp.


7. Văn hóa tổ chức "gia tộc" (clan culture) thường nhấn mạnh vào giá trị nào?

A. Tính cạnh tranh và kết quả.
B. Sự linh hoạt và đổi mới.
C. Tính hợp tác, thân thiện và sự gắn kết.
D. Sự kiểm soát và quy trình chặt chẽ.


8. Xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức có thể mang lại lợi ích nào?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng sự gắn kết và hòa thuận trong nhóm.
C. Thúc đẩy việc xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Làm giảm hiệu suất làm việc của nhân viên.


9. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ yếu tố nào?

A. Phần thưởng tài chính và sự thăng tiến.
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Sự hứng thú và thỏa mãn từ chính công việc.
D. Áp lực từDeadline và sự cạnh tranh.


10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc gây căng thẳng (stress) tại nơi làm việc?

A. Khối lượng công việc quá tải.
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm.
D. Áp lực thời gian và Deadline.


11. Trong quá trình ra quyết định, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có nghĩa là gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đã đưa ra và bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
D. Khả năng xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.


12. Cơ cấu tổ chức "chức năng" (functional structure) có ưu điểm chính nào?

A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường.
B. Tập trung chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng bộ phận.
C. Dễ dàng phối hợp hoạt động giữa các bộ phận khác nhau.
D. Tăng cường tính tự chủ và sáng tạo của nhân viên.


13. Để giảm sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và không giải thích.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh sự lo lắng.
C. Lắng nghe ý kiến nhân viên và cho họ tham gia vào quá trình thay đổi.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên trong quá trình thay đổi.


14. Trong một buổi họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành vi này thuộc loại vai trò nhóm nào?

A. Vai trò xây dựng nhiệm vụ (task-oriented role).
B. Vai trò duy trì quan hệ (relationship-oriented role).
C. Vai trò cá nhân (individual role).
D. Vai trò thông tin (information role).


15. Công ty X áp dụng chính sách "làm việc từ xa" (remote work) cho phép nhân viên làm việc tại nhà. Chính sách này có thể ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào của Hành vi tổ chức?

A. Giảm sự đa dạng trong lực lượng lao động.
B. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của quản lý.
C. Nâng cao sự hài lòng trong công việc và cân bằng cuộc sống - công việc.
D. Giảm hiệu quả giao tiếp và hợp tác nhóm.


16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy quản lý.
B. Quy trình sản xuất và công nghệ được sử dụng.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức.
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.


17. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Dự đoán hành vi của nhân viên.
B. Giải thích các hiện tượng hành vi trong tổ chức.
C. Kiểm soát hoàn toàn hành vi của nhân viên để đạt hiệu quả tối đa.
D. Quản lý và định hướng hành vi của nhân viên để cải thiện hiệu quả tổ chức.


18. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ "nhóm" trong phân tích Hành vi tổ chức?

A. Tính cách cá nhân của nhân viên.
B. Động lực làm việc của từng cá nhân.
C. Sự gắn kết và hiệu suất của đội nhóm.
D. Văn hóa tổ chức chung của công ty.


19. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp giải quyết xung đột nào để đạt hiệu quả lâu dài và duy trì mối quan hệ?

A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Ép buộc một bên phải chấp nhận giải pháp của bên kia.
C. Thỏa hiệp để đạt được giải pháp tạm thời.
D. Hợp tác để tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.


20. Đâu là sự khác biệt chính giữa động lực "nội tại" và động lực "ngoại tại"?

A. Động lực nội tại đến từ bên ngoài, ngoại tại đến từ bên trong.
B. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn ngoại tại.
C. Động lực nội tại xuất phát từ sự thỏa mãn bên trong, ngoại tại từ phần thưởng bên ngoài.
D. Động lực ngoại tại luôn hiệu quả hơn trong dài hạn.


21. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm năng suất làm việc của một nhân viên trước đây luôn có hiệu suất cao?

A. Nhân viên đó được tăng lương và thăng chức.
B. Công việc trở nên quá dễ dàng và thiếu thử thách.
C. Công ty đầu tư vào công nghệ mới và đào tạo nhân viên.
D. Đồng nghiệp trong nhóm làm việc hòa đồng và hỗ trợ lẫn nhau.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "văn hóa tổ chức" mạnh?

A. Công ty có nhiều quy định và thủ tục hành chính phức tạp.
B. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt giờ giấc làm việc.
C. Nhân viên tự hào về công ty và sẵn sàng làm việc ngoài giờ để hoàn thành dự án.
D. Công ty thường xuyên thay đổi chiến lược kinh doanh để thích ứng với thị trường.


23. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển tiềm năng?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo thụ động.


24. Trong quá trình thay đổi tổ chức, điều gì thường là rào cản lớn nhất khiến nhân viên phản kháng?

A. Sự thay đổi mang lại lợi ích rõ ràng cho tất cả nhân viên.
B. Nhân viên cảm thấy không được tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Công ty cung cấp đầy đủ thông tin và đào tạo về sự thay đổi.
D. Ban lãnh đạo thể hiện sự quyết tâm và ủng hộ mạnh mẽ cho sự thay đổi.


25. Để giảm thiểu căng thẳng (stress) cho nhân viên, tổ chức nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tăng cường giám sát và kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
B. Giao nhiều việc hơn để nhân viên không có thời gian rảnh rỗi.
C. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ, linh hoạt và cung cấp nguồn lực đầy đủ.
D. Giảm thiểu giao tiếp và tương tác giữa các nhân viên để tránh xung đột.


26. Khi nào "giao tiếp phi ngôn ngữ" trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc?

A. Chỉ quan trọng trong các cuộc họp chính thức.
B. Quan trọng hơn giao tiếp bằng lời nói trong mọi tình huống.
C. Đặc biệt quan trọng khi truyền đạt cảm xúc, thái độ và trong giao tiếp đa văn hóa.
D. Ít quan trọng hơn giao tiếp bằng văn bản.


27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc (job satisfaction)?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Địa điểm làm việc gần nhà.
D. Cơ hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.


28. Lợi ích chính của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng (diversity) trong tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động của nhân viên.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và tiếp cận thị trường đa dạng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.


29. Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào trong Hành vi tổ chức?

A. Không liên quan, vì OB chỉ tập trung vào hiệu suất.
B. Là yếu tố phụ, chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ.
C. Là nền tảng quan trọng, định hướng hành vi và quyết định của nhân viên và tổ chức.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, còn doanh nghiệp nhỏ thì không cần thiết.


30. Để cải thiện hiệu suất làm việc của một nhóm đang có dấu hiệu trì trệ, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc Hành vi tổ chức nào?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nghiêm khắc hơn.
B. Thay đổi cơ cấu tổ chức của nhóm.
C. Phân tích nguyên nhân trì trệ, tăng cường động lực, giao tiếp và xây dựng tinh thần đồng đội.
D. Giữ nguyên trạng thái hiện tại, vì sự thay đổi có thể gây xáo trộn thêm.


31. **Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào nghiên cứu điều gì trong môi trường làm việc?**

A. Cấu trúc và quy trình hoạt động của tổ chức.
B. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức, cũng như tác động của cấu trúc tổ chức đến hành vi đó.
C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng của tổ chức.


32. **Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức trong quản lý là gì?**

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức bằng mọi giá.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức thông qua việc hiểu và quản lý hành vi con người.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự và các phúc lợi cho nhân viên.


33. **Trong Hành vi tổ chức, phân tích ở cấp độ nhóm tập trung vào yếu tố nào là chính?**

A. Tính cách và động lực làm việc của từng cá nhân.
B. Cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
C. Động lực nhóm, giao tiếp và xung đột trong nhóm làm việc.
D. Thị trường cạnh tranh và xu hướng ngành.


34. **Nhân viên A luôn hoàn thành công việc đúng hạn, có tổ chức và trách nhiệm cao. Đặc điểm tính cách nào sau đây mô tả tốt nhất nhân viên A theo mô hình Big Five?**

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
C. Tận tâm (Conscientiousness)
D. Cởi mở (Openness to experience)


35. **Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor), nếu không được đáp ứng có thể gây bất mãn cho nhân viên?**

A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Công việc có ý nghĩa và thử thách.


36. **Một nhóm làm việc đạt hiệu quả cao thường có đặc điểm nào sau đây?**

A. Các thành viên luôn đồng ý với ý kiến của trưởng nhóm để tránh xung đột.
B. Mục tiêu nhóm không rõ ràng để tạo sự linh hoạt.
C. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau và cam kết với mục tiêu chung.
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để thể hiện năng lực cá nhân.


37. **Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?**

A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng để đảm bảo hiệu suất.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn và mục tiêu lớn.
C. Duy trì sự ổn định và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình.
D. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.


38. **Trong giao tiếp tổ chức, "nhiễu" (noise) có thể gây cản trở quá trình truyền đạt thông tin. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại nhiễu trong giao tiếp?**

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa người gửi và người nhận.
B. Thông tin quá tải khiến người nhận không thể xử lý hết.
C. Kênh truyền thông tin được lựa chọn không phù hợp (ví dụ: thông báo quan trọng qua email).
D. Sự trùng lặp thông tin trong nhiều kênh giao tiếp khác nhau.


39. **Văn hóa tổ chức mạnh có vai trò quan trọng trong việc...**

A. Giảm thiểu sự đa dạng trong suy nghĩ và hành vi của nhân viên.
B. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ giữa các bộ phận.
C. Thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên và định hướng hành vi theo giá trị chung.
D. Hạn chế sự thay đổi và đổi mới trong tổ chức.


40. **Một công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn. Nguyên nhân phổ biến nào khiến nhân viên có thể phản kháng sự thay đổi này?**

A. Nhân viên cảm thấy quá tải với công việc hiện tại.
B. Nhân viên lo sợ mất việc làm hoặc vị trí hiện tại, không chắc chắn về tương lai.
C. Nhân viên mong muốn có thêm nhiều thách thức mới trong công việc.
D. Nhân viên không được trả lương đủ cao so với năng lực.


41. **Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về quản lý căng thẳng (stress management) chủ động từ phía tổ chức?**

A. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cho nhân viên sau khi họ bị căng thẳng kéo dài.
B. Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng đối phó với căng thẳng cho nhân viên.
C. Thiết kế lại công việc để giảm bớt áp lực và tăng tính kiểm soát cho nhân viên.
D. Tăng cường các hoạt động vui chơi giải trí sau giờ làm việc để nhân viên thư giãn.


42. **"Tư duy bầy đàn" (groupthink) là một hiện tượng tiêu cực trong quá trình ra quyết định nhóm. Hậu quả chính của tư duy bầy đàn là gì?**

A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Các thành viên nhóm có cơ hội thể hiện sự sáng tạo và khác biệt.
C. Quyết định nhóm thường thiếu sự xem xét kỹ lưỡng các phương án và rủi ro tiềm ẩn.
D. Sự gắn kết và đoàn kết trong nhóm được tăng cường.


43. **Trong quản lý xung đột, phong cách "hợp tác" (collaborating) thường phù hợp nhất khi nào?**

A. Khi thời gian là yếu tố quan trọng và cần giải quyết xung đột nhanh chóng.
B. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và không đáng để đầu tư nhiều nỗ lực.
C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt giải pháp của mình.


44. **Quyền lực "hợp pháp" (legitimate power) của một người quản lý có nguồn gốc từ đâu?**

A. Khả năng trừng phạt hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho người khác.
B. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng đặc biệt mà người đó sở hữu.
C. Vị trí chính thức và vai trò được giao trong tổ chức.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ phía nhân viên.


45. **Vì sao hành vi đạo đức lại quan trọng trong tổ chức?**

A. Chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật và tránh bị phạt.
B. Chủ yếu để tạo hình ảnh tốt đẹp cho tổ chức trước công chúng.
C. Để xây dựng lòng tin, duy trì uy tín, và đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
D. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận và các ngành nhạy cảm.


46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy
B. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng
C. Hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc trong tổ chức
D. Chiến lược kinh doanh và phân tích thị trường


47. Một nhóm làm việc liên tục gặp phải tình trạng xung đột và thiếu hợp tác, dẫn đến giảm hiệu suất chung. Theo các nguyên tắc của hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này?

A. Thay thế toàn bộ thành viên nhóm bằng người mới
B. Tăng cường giám sát và kỷ luật đối với các thành viên
C. Tổ chức các buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, đồng thời xác định rõ mục tiêu chung
D. Giảm bớt áp lực công việc để các thành viên thoải mái hơn


48. Trong một công ty công nghệ, việc áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến. Ứng dụng kiến thức về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được nhà quản lý đặc biệt chú trọng để duy trì hiệu quả làm việc và sự gắn kết của nhân viên trong môi trường làm việc từ xa?

A. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian
B. Tăng cường kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên thông qua phần mềm giám sát
C. Xây dựng văn hóa giao tiếp mở, khuyến khích tương tác trực tuyến và tạo cơ hội giao lưu không chính thức
D. Giữ nguyên các quy trình làm việc như khi làm việc tại văn phòng


49. So sánh giữa phong cách lãnh đạo "Định hướng nhiệm vụ" (Task-oriented leadership) và "Định hướng con người" (People-oriented leadership), điểm khác biệt chính nằm ở:

A. Khả năng giao tiếp và truyền đạt thông tin của nhà lãnh đạo
B. Mức độ tập trung của nhà lãnh đạo vào việc hoàn thành mục tiêu so với việc quan tâm đến nhu cầu của nhân viên
C. Số lượng nhân viên mà nhà lãnh đạo quản lý
D. Kinh nghiệm và thâm niên của nhà lãnh đạo trong tổ chức


50. Hiện tượng "chây lười xã hội" (Social loafing) thường xảy ra trong các nhóm làm việc. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

A. Các thành viên nhóm quá năng động và cạnh tranh lẫn nhau
B. Mục tiêu nhóm không đủ thách thức và hấp dẫn
C. Sự đóng góp của từng cá nhân vào kết quả chung của nhóm khó được nhận diện và đánh giá rõ ràng
D. Nhóm có quá nhiều thành viên xuất sắc, dẫn đến sự ỷ lại


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

2. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm:

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

3. Trong các cấp độ phân tích của Hành vi tổ chức, cấp độ nào tập trung vào động lực làm việc, tính cách và nhận thức của từng nhân viên?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

4. Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao thường có đặc điểm nào sau đây?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

5. Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Laissez-faire) có đặc trưng cơ bản nào?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

6. Trong giao tiếp tổ chức, 'nhiễu' (noise) có thể xuất hiện dưới dạng nào?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

7. Văn hóa tổ chức 'gia tộc' (clan culture) thường nhấn mạnh vào giá trị nào?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

8. Xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức có thể mang lại lợi ích nào?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

9. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ yếu tố nào?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc gây căng thẳng (stress) tại nơi làm việc?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

11. Trong quá trình ra quyết định, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có nghĩa là gì?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

12. Cơ cấu tổ chức 'chức năng' (functional structure) có ưu điểm chính nào?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

13. Để giảm sự chống đối thay đổi từ nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

14. Trong một buổi họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành vi này thuộc loại vai trò nhóm nào?

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

15. Công ty X áp dụng chính sách 'làm việc từ xa' (remote work) cho phép nhân viên làm việc tại nhà. Chính sách này có thể ảnh hưởng tích cực đến khía cạnh nào của Hành vi tổ chức?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

17. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ 'nhóm' trong phân tích Hành vi tổ chức?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

19. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm, nhà quản lý nên ưu tiên sử dụng phương pháp giải quyết xung đột nào để đạt hiệu quả lâu dài và duy trì mối quan hệ?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa động lực 'nội tại' và động lực 'ngoại tại'?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm năng suất làm việc của một nhân viên trước đây luôn có hiệu suất cao?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'văn hóa tổ chức' mạnh?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

23. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển tiềm năng?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quá trình thay đổi tổ chức, điều gì thường là rào cản lớn nhất khiến nhân viên phản kháng?

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

25. Để giảm thiểu căng thẳng (stress) cho nhân viên, tổ chức nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

26. Khi nào 'giao tiếp phi ngôn ngữ' trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc (job satisfaction)?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

28. Lợi ích chính của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng (diversity) trong tổ chức là gì?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

29. Đạo đức kinh doanh (business ethics) có vai trò như thế nào trong Hành vi tổ chức?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

30. Để cải thiện hiệu suất làm việc của một nhóm đang có dấu hiệu trì trệ, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc Hành vi tổ chức nào?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

31. **Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào nghiên cứu điều gì trong môi trường làm việc?**

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

32. **Mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức trong quản lý là gì?**

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

33. **Trong Hành vi tổ chức, phân tích ở cấp độ nhóm tập trung vào yếu tố nào là chính?**

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

34. **Nhân viên A luôn hoàn thành công việc đúng hạn, có tổ chức và trách nhiệm cao. Đặc điểm tính cách nào sau đây mô tả tốt nhất nhân viên A theo mô hình Big Five?**

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

35. **Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là 'yếu tố duy trì' (hygiene factor), nếu không được đáp ứng có thể gây bất mãn cho nhân viên?**

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

36. **Một nhóm làm việc đạt hiệu quả cao thường có đặc điểm nào sau đây?**

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

37. **Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?**

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

38. **Trong giao tiếp tổ chức, 'nhiễu' (noise) có thể gây cản trở quá trình truyền đạt thông tin. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại nhiễu trong giao tiếp?**

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

39. **Văn hóa tổ chức mạnh có vai trò quan trọng trong việc...**

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

40. **Một công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc lớn. Nguyên nhân phổ biến nào khiến nhân viên có thể phản kháng sự thay đổi này?**

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

41. **Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về quản lý căng thẳng (stress management) chủ động từ phía tổ chức?**

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

42. **'Tư duy bầy đàn' (groupthink) là một hiện tượng tiêu cực trong quá trình ra quyết định nhóm. Hậu quả chính của tư duy bầy đàn là gì?**

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

43. **Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác' (collaborating) thường phù hợp nhất khi nào?**

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

44. **Quyền lực 'hợp pháp' (legitimate power) của một người quản lý có nguồn gốc từ đâu?**

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

45. **Vì sao hành vi đạo đức lại quan trọng trong tổ chức?**

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

46. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây trong môi trường làm việc?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

47. Một nhóm làm việc liên tục gặp phải tình trạng xung đột và thiếu hợp tác, dẫn đến giảm hiệu suất chung. Theo các nguyên tắc của hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

48. Trong một công ty công nghệ, việc áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến. Ứng dụng kiến thức về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây cần được nhà quản lý đặc biệt chú trọng để duy trì hiệu quả làm việc và sự gắn kết của nhân viên trong môi trường làm việc từ xa?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

49. So sánh giữa phong cách lãnh đạo 'Định hướng nhiệm vụ' (Task-oriented leadership) và 'Định hướng con người' (People-oriented leadership), điểm khác biệt chính nằm ở:

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

50. Hiện tượng 'chây lười xã hội' (Social loafing) thường xảy ra trong các nhóm làm việc. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?