Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


2. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống?

A. Giá cả luôn rẻ hơn
B. Chất lượng sản phẩm đảm bảo hơn
C. Tiện lợi và đa dạng lựa chọn
D. Dịch vụ hậu mãi tốt hơn


3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Chi phí vận chuyển và logistics
B. Xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng
C. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ


4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

A. Thẻ tín dụng quốc tế
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Ví điện tử


5. So với cửa hàng truyền thống, một lợi thế quan trọng của cửa hàng trực tuyến trong việc thu thập dữ liệu khách hàng là gì?

A. Dễ dàng quan sát hành vi mua sắm trực tiếp
B. Khó khăn hơn trong việc theo dõi lịch sử mua hàng
C. Khả năng thu thập dữ liệu tự động và chi tiết hơn
D. Ít công cụ phân tích dữ liệu hơn


6. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử có tốc độ tải trang chậm?

A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng
B. Giảm tỷ lệ thoát trang và tăng thời gian trên trang
C. Giảm trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ bỏ giỏ hàng
D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh


7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình thương mại điện tử C2C?

A. Chợ trực tuyến bán đồ cũ giữa các cá nhân
B. Sàn giao dịch thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada
C. Diễn đàn rao vặt trực tuyến
D. Ứng dụng bán hàng cá nhân trên mạng xã hội


8. Trong marketing thương mại điện tử, SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quy trình mua hàng?

A. Giai đoạn sau mua hàng (Post-purchase)
B. Giai đoạn nhận biết nhu cầu (Awareness)
C. Giai đoạn cân nhắc lựa chọn (Consideration)
D. Giai đoạn quyết định mua hàng (Decision)


9. Hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là một kênh phân phối trong thương mại điện tử?

A. Website bán hàng trực tuyến
B. Cửa hàng bách hóa truyền thống
C. Ứng dụng di động mua sắm
D. Mạng xã hội (Social Commerce)


10. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa thương mại điện tử "sản phẩm số" và "sản phẩm vật lý"?

A. Giá cả sản phẩm
B. Phương thức thanh toán
C. Cách thức giao hàng
D. Đối tượng khách hàng


11. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tăng tính cạnh tranh với cửa hàng truyền thống
C. Để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
D. Để đơn giản hóa quy trình thanh toán


12. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C?

A. Tính thẩm mỹ của website
B. Giá cả cạnh tranh
C. Quan hệ đối tác lâu dài và tin cậy
D. Sự đa dạng của sản phẩm


13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến trong thương mại điện tử?

A. Bảng khảo sát khách hàng truyền thống
B. Google Analytics
C. Hóa đơn bán hàng
D. Phản hồi từ nhân viên bán hàng


14. Điều gì có thể coi là một ngoại lệ cho xu hướng "thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ" ở một số khu vực?

A. Sự gia tăng sử dụng điện thoại thông minh
B. Sự phát triển của hạ tầng internet
C. Các khu vực vùng sâu vùng xa với hạ tầng logistics kém phát triển
D. Sự phổ biến của mạng xã hội


15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng cửa hàng truyền thống giảm mạnh
B. Chi phí marketing truyền thống rẻ hơn
C. Sự phát triển của công nghệ và thói quen mua sắm trực tuyến
D. Chính phủ các nước hạn chế hoạt động kinh doanh truyền thống


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Thương mại điện tử?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
B. Hoạt động giao dịch thương mại truyền thống được thực hiện bằng tiền điện tử.
C. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
D. Quy trình quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa trong doanh nghiệp.


17. Mô hình kinh doanh Thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Trong Thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
C. Chất lượng dịch vụ khách hàng và trải nghiệm mua sắm trực tuyến
D. Đa dạng sản phẩm


19. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang kênh Thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến
B. Xây dựng website Thương mại điện tử chuyên nghiệp và thân thiện với người dùng
C. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên marketing số lượng lớn
D. Giảm giá sâu tất cả các sản phẩm


20. So với thương mại truyền thống, Thương mại điện tử mang lại lợi thế nào rõ rệt nhất cho người tiêu dùng?

A. Giá cả luôn rẻ hơn
B. Khả năng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ đa dạng, không giới hạn về địa lý
C. Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo hơn
D. Giao hàng nhanh chóng hơn


21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống
B. Sự phổ biến của Internet và các thiết bị di động thông minh
C. Chính sách ưu đãi thuế của nhà nước cho doanh nghiệp TMĐT
D. Sự suy giảm của ngành bán lẻ truyền thống


22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hình thức thanh toán phổ biến trong Thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng
D. Thanh toán qua ví điện tử


23. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của Thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Bán hàng giảm giá liên tục
B. Tập trung vào marketing trên các kênh truyền thống
C. Xây dựng thương hiệu mạnh và trải nghiệm khách hàng độc đáo
D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ


24. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây KHÔNG phổ biến trong Thương mại điện tử?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa
C. Robot giao hàng tự động
D. Dự báo thời tiết cho hoạt động giao hàng


25. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch Thương mại điện tử (ví dụ: Shopee, Lazada) và website Thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán hàng cho doanh nghiệp lớn, website TMĐT cho doanh nghiệp nhỏ
B. Sàn TMĐT là nền tảng chung cho nhiều người bán, website TMĐT là kênh bán hàng riêng của một doanh nghiệp
C. Sàn TMĐT có phí giao dịch cao hơn website TMĐT
D. Sàn TMĐT không hỗ trợ thanh toán trực tuyến


26. Nếu một website Thương mại điện tử bị tấn công mạng và rò rỉ thông tin khách hàng, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Mất lòng tin của khách hàng và uy tín thương hiệu
C. Giảm doanh số bán hàng trong ngắn hạn
D. Phải thay đổi giao diện website


27. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về mô hình Thương mại điện tử C2C?

A. Một cửa hàng thời trang bán quần áo qua website của mình.
B. Một người bán hàng cá nhân bán đồ cũ trên sàn giao dịch trực tuyến.
C. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử bán hàng cho các nhà máy lắp ráp.
D. Một người tiêu dùng thuê dịch vụ thiết kế website từ một freelancer.


28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "4P"s" (Marketing Mix) trong Marketing Thương mại điện tử?

A. Price (Giá)
B. Place (Địa điểm phân phối)
C. People (Con người)
D. Promotion (Xúc tiến)


29. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Thương mại điện tử vừa và nhỏ (SMEs) khi cạnh tranh với các ‘ông lớn’ là gì?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới
B. Hạn chế về nguồn vốn và khả năng đầu tư marketing
C. Thiếu nhân lực có trình độ chuyên môn về Thương mại điện tử
D. Khó khăn trong việc xây dựng website Thương mại điện tử


30. Xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ định hình tương lai của Thương mại điện tử?

A. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến
B. Sự phát triển của Thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel Commerce) và trải nghiệm cá nhân hóa
C. Sự quay trở lại của hình thức thanh toán bằng tiền mặt
D. Sự giảm bớt vai trò của mạng xã hội trong Thương mại điện tử


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Việc sử dụng máy tính và các thiết bị điện tử trong kinh doanh.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông điện tử.
D. Việc thanh toán trực tuyến cho các giao dịch mua bán.


32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Doanh nghiệp đến Doanh nghiệp)
B. C2C (Người tiêu dùng đến Người tiêu dùng)
C. B2C (Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng)
D. C2B (Người tiêu dùng đến Doanh nghiệp)


33. Một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giá cả thường cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới.
C. Thời gian giao hàng thường chậm hơn so với mua sắm trực tiếp.
D. Chất lượng sản phẩm thường kém hơn so với mua sắm tại cửa hàng.


34. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự thiếu hụt các nhà cung cấp sản phẩm trực tuyến.
B. Hạn chế về cơ sở hạ tầng thanh toán trực tuyến và logistics.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp truyền thống.
D. Quy định pháp lý quá chặt chẽ về thương mại điện tử.


35. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Séc cá nhân
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
C. Tiền mặt khi giao hàng (COD)
D. Hối phiếu ngân hàng


36. Vai trò chính của logistics trong thương mại điện tử là gì?

A. Thiết kế giao diện website bán hàng trực tuyến.
B. Quản lý các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
C. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và giao đến tay khách hàng một cách hiệu quả.
D. Xây dựng chiến lược marketing trực tuyến cho sản phẩm.


37. Phương pháp marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng cho các trang web thương mại điện tử?

A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
B. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trả phí (PPC)
D. Tổ chức sự kiện offline tại cửa hàng


38. Nền tảng thương mại điện tử nào sau đây cho phép người dùng tạo cửa hàng trực tuyến của riêng mình và bán hàng trực tiếp cho khách hàng?

A. Wikipedia
B. Facebook
C. Shopee
D. YouTube


39. Một trong những yếu tố pháp lý quan trọng cần xem xét khi kinh doanh thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

A. Sở thích của người tiêu dùng địa phương.
B. Quy định về thuế và hải quan của các quốc gia liên quan.
C. Ngôn ngữ và văn hóa của thị trường mục tiêu.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.


40. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại?

A. Sự suy giảm của mua sắm trên thiết bị di động.
B. Tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.
C. Giảm bớt việc sử dụng dữ liệu khách hàng để cải thiện dịch vụ.
D. Ưu tiên các kênh bán hàng truyền thống hơn kênh trực tuyến.


41. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?

A. Thương mại điện tử sử dụng tiền điện tử, thương mại truyền thống sử dụng tiền mặt.
B. Thương mại điện tử giao dịch trực tuyến, thương mại truyền thống giao dịch trực tiếp.
C. Thương mại điện tử chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, thương mại truyền thống cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Thương mại điện tử không cần kho hàng, thương mại truyền thống cần kho hàng.


42. Thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống?

A. Làm tăng doanh số bán hàng tại cửa hàng truyền thống.
B. Buộc các cửa hàng truyền thống phải thích nghi và đổi mới để cạnh tranh.
C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động của cửa hàng truyền thống.
D. Giúp các cửa hàng truyền thống giảm chi phí hoạt động.


43. Biện pháp bảo mật nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử?

A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
B. Mã hóa dữ liệu (Encryption) và chứng chỉ SSL.
C. Chia sẻ thông tin thẻ tín dụng qua email để xác nhận giao dịch.
D. Không sử dụng phần mềm diệt virus trên máy tính cá nhân.


44. Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng thay đổi đáng kể trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

A. Fax
B. Thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality - AR) và Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
C. Điện thoại bàn
D. Thư tín truyền thống


45. Một vấn đề đạo đức quan trọng trong thương mại điện tử liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng là gì?

A. Việc cung cấp thông tin sản phẩm không chính xác.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng mà không có sự đồng ý hoặc minh bạch.
C. Giá cả sản phẩm thay đổi liên tục.
D. Thời gian giao hàng chậm trễ.


46. Thương mại điện tử chủ yếu đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua:

A. Cửa hàng vật lý truyền thống
B. Mạng lưới quan hệ cá nhân trực tiếp
C. Nền tảng kỹ thuật số và internet
D. Các phương tiện truyền thông đại chúng như TV và radio


47. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra thay đổi lớn trong cách thức kinh doanh. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà thương mại điện tử mang lại cho các doanh nghiệp truyền thống?

A. Giảm chi phí mặt bằng và nhân viên bán hàng trực tiếp
B. Tăng sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế
D. Yêu cầu đầu tư lớn hơn vào kho bãi và vận chuyển truyền thống


48. Tỷ lệ bỏ giỏ hàng là một vấn đề phổ biến trong thương mại điện tử. Giải pháp nào sau đây **ít có khả năng** giúp giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng?

A. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và vận chuyển linh hoạt
B. Hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển và các khoản phí phát sinh trước khi thanh toán
C. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản bắt buộc trước khi xem giỏ hàng
D. Gửi email nhắc nhở và ưu đãi cho khách hàng đã bỏ giỏ hàng


49. Điểm khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

A. B2B thường có giá trị giao dịch trung bình cao hơn và số lượng giao dịch ít hơn B2C.
B. B2C tập trung vào các giao dịch số lượng lớn, giá trị thấp, trong khi B2B tập trung vào các giao dịch tùy chỉnh.
C. B2B chủ yếu sử dụng các kênh bán hàng trực tuyến, còn B2C chủ yếu dựa vào kênh bán lẻ truyền thống.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa B2B và B2C trong thương mại điện tử.


50. Chiến lược cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (ví dụ: gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và doanh số bán hàng
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và vận chuyển
D. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

2. Đâu là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

4. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

5. So với cửa hàng truyền thống, một lợi thế quan trọng của cửa hàng trực tuyến trong việc thu thập dữ liệu khách hàng là gì?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử có tốc độ tải trang chậm?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

7. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình thương mại điện tử C2C?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

8. Trong marketing thương mại điện tử, SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quy trình mua hàng?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

9. Hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là một kênh phân phối trong thương mại điện tử?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

10. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa thương mại điện tử 'sản phẩm số' và 'sản phẩm vật lý'?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

11. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong thương mại điện tử?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

12. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến trong thương mại điện tử?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì có thể coi là một ngoại lệ cho xu hướng 'thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ' ở một số khu vực?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Thương mại điện tử?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

17. Mô hình kinh doanh Thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

18. Trong Thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

19. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn mở rộng sang kênh Thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

20. So với thương mại truyền thống, Thương mại điện tử mang lại lợi thế nào rõ rệt nhất cho người tiêu dùng?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hình thức thanh toán phổ biến trong Thương mại điện tử?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

23. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của Thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

24. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây KHÔNG phổ biến trong Thương mại điện tử?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

25. Điểm khác biệt chính giữa sàn giao dịch Thương mại điện tử (ví dụ: Shopee, Lazada) và website Thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

26. Nếu một website Thương mại điện tử bị tấn công mạng và rò rỉ thông tin khách hàng, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

27. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về mô hình Thương mại điện tử C2C?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P's' (Marketing Mix) trong Marketing Thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

29. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Thương mại điện tử vừa và nhỏ (SMEs) khi cạnh tranh với các ‘ông lớn’ là gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

30. Xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ định hình tương lai của Thương mại điện tử?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

33. Một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

34. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển thương mại điện tử ở các nước đang phát triển thường liên quan đến yếu tố nào?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

35. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

36. Vai trò chính của logistics trong thương mại điện tử là gì?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

37. Phương pháp marketing trực tuyến nào thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng cho các trang web thương mại điện tử?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

38. Nền tảng thương mại điện tử nào sau đây cho phép người dùng tạo cửa hàng trực tuyến của riêng mình và bán hàng trực tiếp cho khách hàng?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

39. Một trong những yếu tố pháp lý quan trọng cần xem xét khi kinh doanh thương mại điện tử xuyên biên giới là gì?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

40. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

41. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

42. Thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

43. Biện pháp bảo mật nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

44. Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng thay đổi đáng kể trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

45. Một vấn đề đạo đức quan trọng trong thương mại điện tử liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng là gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

46. Thương mại điện tử chủ yếu đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua:

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

47. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra thay đổi lớn trong cách thức kinh doanh. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà thương mại điện tử mang lại cho các doanh nghiệp truyền thống?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

48. Tỷ lệ bỏ giỏ hàng là một vấn đề phổ biến trong thương mại điện tử. Giải pháp nào sau đây **ít có khả năng** giúp giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

49. Điểm khác biệt chính giữa mô hình thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

50. Chiến lược cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (ví dụ: gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?