Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, nhưng thường kém linh hoạt và tốn kém hơn cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


2. Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Vậy Incoterms KHÔNG quy định vấn đề nào sau đây?

A. Thời điểm chuyển giao rủi ro về hàng hóa
B. Chi phí vận tải và bảo hiểm hàng hóa
C. Phương thức thanh toán quốc tế được sử dụng
D. Trách nhiệm thông quan xuất nhập khẩu


3. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro chính trong thanh toán quốc tế. Rủi ro này phát sinh khi nào?

A. Khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu sử dụng cùng một loại tiền tệ.
B. Khi tỷ giá hối đoái biến động giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Khi ngân hàng thu phí chuyển tiền quốc tế quá cao.
D. Khi nhà nhập khẩu chậm thanh toán cho nhà xuất khẩu.


4. Phương thức thanh toán "Nhờ thu kèm chứng từ" (Documentary Collection) có ưu điểm chính nào so với phương thức "Chuyển tiền" (TT) đối với nhà xuất khẩu?

A. Thời gian thanh toán nhanh hơn.
B. Chi phí thanh toán thấp hơn.
C. Đảm bảo thanh toán cao hơn vì ngân hàng tham gia vào quá trình thu hộ.
D. Thủ tục đơn giản hơn.


5. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), "Ngân hàng phát hành" (Issuing Bank) là ngân hàng của bên nào?

A. Nhà xuất khẩu
B. Nhà nhập khẩu
C. Ngân hàng trung gian
D. Cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu


6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

A. Thẻ tín dụng quốc tế
B. Séc du lịch (Traveler"s Cheque)
C. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp
D. Ví điện tử quốc tế (như PayPal, Alipay)


7. Điều kiện giao hàng "CIF" (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms có nghĩa là gì?

A. Người bán chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích và chi phí bảo hiểm hàng hóa.
B. Người bán chỉ chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đi.
C. Người mua chịu toàn bộ chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
D. Người mua và người bán chia sẻ chi phí vận chuyển và bảo hiểm.


8. Trong thanh toán quốc tế, "Hối phiếu" (Bill of Exchange) có vai trò chính là gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Yêu cầu thanh toán vô điều kiện do người bán ký phát đòi tiền người mua.
C. Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.


9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí giao dịch thấp.
B. Thời gian thanh toán nhanh chóng.
C. Giảm thiểu rủi ro không thanh toán cho nhà xuất khẩu và rủi ro không nhận được hàng cho nhà nhập khẩu.
D. Thủ tục thanh toán đơn giản.


10. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán "Ghi sổ" (Open Account) thường được sử dụng?

A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa có nhiều tin tưởng.
B. Khi giá trị giao dịch lớn và cần đảm bảo an toàn tuyệt đối.
C. Khi nhà nhập khẩu có uy tín cao và mối quan hệ thương mại lâu dài với nhà xuất khẩu.
D. Khi nhà xuất khẩu cần thanh toán ngay sau khi giao hàng.


11. Đâu là một ví dụ về "Rủi ro quốc gia" (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro do chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.
B. Rủi ro do phá sản của nhà nhập khẩu.
C. Rủi ro do chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận thương mại.
D. Rủi ro do tỷ giá hối đoái biến động.


12. Khi so sánh phương thức "Nhờ thu trả ngay" (Sight D/P) và "Nhờ thu chấp nhận trả tiền" (Usance D/A), điểm khác biệt chính là gì?

A. Loại tiền tệ thanh toán.
B. Thời điểm nhà nhập khẩu phải thanh toán để nhận chứng từ.
C. Ngân hàng tham gia vào quá trình thanh toán.
D. Các loại chứng từ cần thiết.


13. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "Swift Code" dùng để chỉ điều gì?

A. Mã số định danh hàng hóa.
B. Mã số định danh ngân hàng trên toàn cầu.
C. Mã số hợp đồng ngoại thương.
D. Mã số định danh quốc gia của doanh nghiệp.


14. Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn được thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND). Điều này có khả thi và phổ biến không?

A. Khả thi và rất phổ biến vì VND là đồng tiền mạnh.
B. Khả thi nhưng không phổ biến vì USD vẫn là đồng tiền thanh toán quốc tế chủ yếu.
C. Không khả thi vì luật pháp quốc tế cấm thanh toán bằng VND.
D. Không khả thi vì hệ thống ngân hàng Việt Nam chưa hỗ trợ thanh toán bằng VND trong thương mại quốc tế.


15. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), nếu bộ chứng từ xuất trình có sai sót nhỏ so với yêu cầu của L/C, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán không?

A. Không, ngân hàng bắt buộc phải thanh toán trong mọi trường hợp.
B. Có, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán nếu chứng từ không hoàn toàn phù hợp với L/C.
C. Chỉ từ chối thanh toán nếu sai sót đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá trị hàng hóa.
D. Ngân hàng sẽ thông báo cho nhà nhập khẩu và quyết định cuối cùng thuộc về nhà nhập khẩu.


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, đảm bảo thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong thư tín dụng?

A. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu và thấp nhất cho người nhập khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Ghi sổ (Open Account)


18. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ giảm so với đồng ngoại tệ trong giao dịch thanh toán quốc tế nhập khẩu?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn tính theo đồng nội tệ.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn tính theo đồng nội tệ.
C. Không có sự thay đổi về giá trị hàng nhập khẩu.
D. Giá trị hàng nhập khẩu không đổi nhưng chi phí vận chuyển giảm.


19. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ tiền từ người nhập khẩu?

A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng xuất trình (Presenting Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


20. Doanh nghiệp A ở Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Mỹ cho doanh nghiệp B. Giá trị lô hàng lớn và đây là lần hợp tác đầu tiên. Phương thức thanh toán nào được xem là an toàn và phù hợp nhất cho cả hai bên trong trường hợp này?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) trả chậm
D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)


21. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh hoạt động nào trong thanh toán quốc tế?

A. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
B. Vận tải và bảo hiểm hàng hóa quốc tế
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit)
D. Ngoại hối và quản lý tỷ giá hối đoái


22. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) là gì?

A. An toàn tuyệt đối cho người xuất khẩu.
B. Chi phí giao dịch thấp nhất so với các phương thức khác.
C. Tốc độ thanh toán nhanh chóng.
D. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng phát hành.


23. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ trả chậm (Documents against Acceptance - D/A), người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?

A. Khi thanh toán toàn bộ giá trị lô hàng.
B. Khi ký chấp nhận hối phiếu trả chậm.
C. Khi ngân hàng thông báo chứng từ đã đến.
D. Khi xuất trình vận đơn gốc.


24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế của doanh nghiệp?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán.
B. Giá trị và tính chất của hàng hóa.
C. Quy định của Incoterms trong hợp đồng.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.


25. So sánh giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương thức này là gì?

A. Thời gian thanh toán.
B. Chi phí giao dịch.
C. Cam kết thanh toán của ngân hàng.
D. Loại chứng từ sử dụng.


26. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu thường yêu cầu thanh toán trả trước (Advance Payment) từ người nhập khẩu?

A. Khi giao dịch với đối tác lâu năm và uy tín.
B. Khi xuất khẩu hàng hóa thông thường và phổ biến.
C. Khi giá trị đơn hàng nhỏ hoặc hàng hóa được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt.
D. Khi người nhập khẩu có khả năng tài chính mạnh mẽ.


27. Incoterms trong thanh toán quốc tế chủ yếu quy định về vấn đề gì?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
B. Quy trình mở và sử dụng thư tín dụng.
C. Điều kiện giao hàng, chuyển giao rủi ro và trách nhiệm chi phí giữa người mua và người bán.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.


28. Ngân hàng nào thường đóng vai trò Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

A. Ngân hàng của người xuất khẩu.
B. Ngân hàng của người nhập khẩu.
C. Ngân hàng trung ương.
D. Bất kỳ ngân hàng nào được chỉ định.


29. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

A. Khi thanh toán bằng đồng nội tệ.
B. Khi thanh toán ngay lập tức bằng chuyển tiền điện (TT).
C. Khi có sự chênh lệch thời gian giữa ký kết hợp đồng và thanh toán thực tế và thanh toán bằng ngoại tệ.
D. Khi sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C).


30. Hình thức thanh toán quốc tế nào ngày càng được ưa chuộng và phát triển mạnh mẽ nhờ sự phát triển của công nghệ số và thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng séc quốc tế.
B. Thanh toán bằng tiền mặt.
C. Thanh toán trực tuyến/điện tử (Online/Electronic Payment).
D. Thanh toán bằng hối phiếu nhận nợ.


31. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** được xem là phương thức thanh toán quốc tế?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng nội địa


32. Rủi ro nào sau đây là **đặc trưng nhất** trong thanh toán quốc tế so với thanh toán nội địa?

A. Rủi ro tín dụng (bên mua không thanh toán)
B. Rủi ro vận hành (lỗi hệ thống ngân hàng)
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro thanh khoản (thiếu tiền mặt)


33. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


34. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích **lên vai người bán**?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FCA (Free Carrier)
D. EXW (Ex Works)


35. Loại chứng từ nào sau đây **bắt buộc** phải có trong bộ chứng từ thanh toán L/C để chứng minh hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)


36. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi **mối quan hệ giữa người mua và người bán chưa thực sự tin tưởng** hoặc giao dịch lần đầu?

A. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
B. Nhờ thu trả ngay (D/P)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Chuyển tiền trả sau (Open Account)


37. So sánh phương thức thanh toán L/C và D/P, điểm khác biệt **chính** nằm ở yếu tố nào?

A. Thời gian thanh toán
B. Chi phí thanh toán
C. Vai trò của ngân hàng
D. Loại tiền thanh toán


38. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán "Chuyển tiền trả sau (Open Account)" ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?

A. Chi phí giao dịch của phương thức này thấp nhất
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và logistics
C. Sự gia tăng rủi ro trong thanh toán quốc tế
D. Quy trình thanh toán đơn giản và nhanh chóng nhất


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rủi ro quốc gia** trong thanh toán quốc tế?

A. Công ty nhập khẩu phá sản trước khi thanh toán
B. Ngân hàng phát hành L/C chậm trễ trong việc thanh toán
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận, ngăn chặn thanh toán
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho nhà xuất khẩu


40. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến ngân hàng **từ chối thanh toán** trong phương thức L/C mặc dù hàng hóa đã được giao?

A. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
B. Bộ chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản L/C
C. Giá trị hàng hóa thực tế thấp hơn giá trị trên hóa đơn
D. Người mua không hài lòng với chất lượng hàng hóa


41. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Quy định pháp luật của hai quốc gia
D. Màu sắc logo của công ty người mua


42. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "UCP 600" đề cập đến điều gì?

A. Quy tắc Incoterms phiên bản 2020
B. Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành
C. Hiệp định thương mại tự do song phương
D. Luật thương mại quốc tế của Liên Hợp Quốc


43. Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và sử dụng phương thức thanh toán D/A. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu Mỹ chấp nhận hối phiếu nhưng sau đó **không thanh toán** khi đến hạn?

A. Ngân hàng nhờ thu sẽ chịu trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu Việt Nam.
B. Nhà xuất khẩu Việt Nam vẫn có quyền sở hữu hàng hóa và có thể yêu cầu trả lại.
C. Nhà xuất khẩu Việt Nam phải chịu rủi ro mất tiền và mất hàng.
D. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ thiệt hại cho nhà xuất khẩu Việt Nam.


44. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

A. Sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền trả sau (Open Account)
B. Thực hiện giao dịch kỳ hạn (Forward contract) hoặc quyền chọn tiền tệ (Currency option)
C. Yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền của nước nhập khẩu
D. Tăng giá bán hàng hóa xuất khẩu


45. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương thức thanh toán "Nhờ thu trả ngay (D/P)" sẽ **phù hợp hơn** so với "Thư tín dụng (L/C)"?

A. Giao dịch có giá trị lớn và phức tạp.
B. Người mua có uy tín cao và mối quan hệ thương mại lâu dài.
C. Người bán muốn đảm bảo chắc chắn thanh toán trước khi giao hàng.
D. Thị trường nhập khẩu có rủi ro chính trị cao.


46. SWIFT, trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, được hiểu chính xác nhất là:

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng trong thương mại quốc tế.
B. Một hệ thống viễn thông tài chính toàn cầu, cho phép các ngân hàng trao đổi thông tin thanh toán.
C. Một tổ chức tài chính quốc tế chuyên cung cấp các khoản vay cho hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Một loại hình bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế.


47. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C - Letter of Credit) thường được ưu tiên sử dụng hơn so với phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P - Documents against Payment)?

A. Khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu có mối quan hệ kinh doanh lâu dài và tin tưởng lẫn nhau.
B. Khi giá trị giao dịch thương mại ở mức nhỏ và rủi ro thanh toán không đáng kể.
C. Khi nhà nhập khẩu yêu cầu kiểm soát chặt chẽ thời gian giao hàng và chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán.
D. Khi nhà xuất khẩu muốn có sự đảm bảo thanh toán chắc chắn từ ngân hàng, đặc biệt trong giao dịch với đối tác mới hoặc thị trường rủi ro.


48. Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Hoa Kỳ. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi từ VND sang USD trong quá trình thanh toán, công ty nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

A. Chấp nhận thanh toán bằng VND để tránh rủi ro tỷ giá.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch.
C. Chuyển đổi toàn bộ VND sang USD ngay sau khi ký hợp đồng xuất khẩu.
D. Yêu cầu thanh toán bằng một loại tiền tệ khác ít biến động hơn như EUR.


49. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán "Trả trước" (Cash in Advance) trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Để tăng tốc độ thanh toán và giảm thiểu thủ tục hành chính.
B. Để nhà nhập khẩu được hưởng chiết khấu thanh toán sớm từ nhà xuất khẩu.
C. Để nhà xuất khẩu giảm thiểu tối đa rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu, đặc biệt khi chưa tin tưởng đối tác.
D. Để đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm chi phí giao dịch ngân hàng.


50. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán hoặc từ chối chấp nhận hối phiếu khi chứng từ được xuất trình?

A. Ngân hàng nhờ thu sẽ chịu trách nhiệm thanh toán thay cho nhà nhập khẩu.
B. Nhà xuất khẩu vẫn có quyền sở hữu hàng hóa và có thể phải tìm cách xử lý hàng hóa tại nước nhập khẩu.
C. Hợp đồng mua bán quốc tế sẽ tự động bị hủy bỏ và nhà xuất khẩu được bồi thường toàn bộ giá trị hợp đồng.
D. Cơ quan hải quan nước nhập khẩu sẽ giữ lại hàng hóa cho đến khi nhà nhập khẩu thanh toán.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, nhưng thường kém linh hoạt và tốn kém hơn cho nhà nhập khẩu?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Vậy Incoterms KHÔNG quy định vấn đề nào sau đây?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro chính trong thanh toán quốc tế. Rủi ro này phát sinh khi nào?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection) có ưu điểm chính nào so với phương thức 'Chuyển tiền' (TT) đối với nhà xuất khẩu?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), 'Ngân hàng phát hành' (Issuing Bank) là ngân hàng của bên nào?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Điều kiện giao hàng 'CIF' (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms có nghĩa là gì?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Trong thanh toán quốc tế, 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) có vai trò chính là gì?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán 'Ghi sổ' (Open Account) thường được sử dụng?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Đâu là một ví dụ về 'Rủi ro quốc gia' (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Khi so sánh phương thức 'Nhờ thu trả ngay' (Sight D/P) và 'Nhờ thu chấp nhận trả tiền' (Usance D/A), điểm khác biệt chính là gì?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'Swift Code' dùng để chỉ điều gì?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn được thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND). Điều này có khả thi và phổ biến không?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), nếu bộ chứng từ xuất trình có sai sót nhỏ so với yêu cầu của L/C, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán không?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, đảm bảo thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong thư tín dụng?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu và thấp nhất cho người nhập khẩu?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ giảm so với đồng ngoại tệ trong giao dịch thanh toán quốc tế nhập khẩu?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ tiền từ người nhập khẩu?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Doanh nghiệp A ở Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Mỹ cho doanh nghiệp B. Giá trị lô hàng lớn và đây là lần hợp tác đầu tiên. Phương thức thanh toán nào được xem là an toàn và phù hợp nhất cho cả hai bên trong trường hợp này?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh hoạt động nào trong thanh toán quốc tế?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) là gì?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ trả chậm (Documents against Acceptance - D/A), người nhập khẩu nhận được chứng từ khi nào?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế của doanh nghiệp?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. So sánh giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương thức này là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu thường yêu cầu thanh toán trả trước (Advance Payment) từ người nhập khẩu?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Incoterms trong thanh toán quốc tế chủ yếu quy định về vấn đề gì?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Ngân hàng nào thường đóng vai trò Ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Hình thức thanh toán quốc tế nào ngày càng được ưa chuộng và phát triển mạnh mẽ nhờ sự phát triển của công nghệ số và thương mại điện tử?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

31. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** được xem là phương thức thanh toán quốc tế?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

32. Rủi ro nào sau đây là **đặc trưng nhất** trong thanh toán quốc tế so với thanh toán nội địa?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

33. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

34. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích **lên vai người bán**?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

35. Loại chứng từ nào sau đây **bắt buộc** phải có trong bộ chứng từ thanh toán L/C để chứng minh hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

36. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi **mối quan hệ giữa người mua và người bán chưa thực sự tin tưởng** hoặc giao dịch lần đầu?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

37. So sánh phương thức thanh toán L/C và D/P, điểm khác biệt **chính** nằm ở yếu tố nào?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

38. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán 'Chuyển tiền trả sau (Open Account)' ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rủi ro quốc gia** trong thanh toán quốc tế?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

40. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến ngân hàng **từ chối thanh toán** trong phương thức L/C mặc dù hàng hóa đã được giao?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

41. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

42. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'UCP 600' đề cập đến điều gì?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

43. Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và sử dụng phương thức thanh toán D/A. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu Mỹ chấp nhận hối phiếu nhưng sau đó **không thanh toán** khi đến hạn?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

44. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

45. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương thức thanh toán 'Nhờ thu trả ngay (D/P)' sẽ **phù hợp hơn** so với 'Thư tín dụng (L/C)'?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

46. SWIFT, trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, được hiểu chính xác nhất là:

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

47. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C - Letter of Credit) thường được ưu tiên sử dụng hơn so với phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P - Documents against Payment)?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

48. Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Hoa Kỳ. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi từ VND sang USD trong quá trình thanh toán, công ty nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

49. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán 'Trả trước' (Cash in Advance) trong thanh toán quốc tế là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 13

50. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán hoặc từ chối chấp nhận hối phiếu khi chứng từ được xuất trình?