1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, đảm bảo quyền lợi cho cả người mua và người bán thông qua việc kiểm soát chứng từ?
A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit/Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
2. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), rủi ro lớn nhất mà người bán (nhà xuất khẩu) phải đối mặt là gì?
A. Ngân hàng thu hộ chậm trễ trong việc thông báo và chuyển tiền.
B. Người mua (nhà nhập khẩu) từ chối thanh toán hoặc không nhận hàng sau khi hàng đã được giao.
C. Hối đoái biến động bất lợi trong thời gian chờ thanh toán.
D. Chứng từ bị thất lạc hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
3. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng đi và chi trả cước phí vận tải biển đến cảng đích, nhưng rủi ro về hàng hóa được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng đi?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)
4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống SWIFT trong thanh toán quốc tế?
A. Giảm thiểu chi phí giao dịch thanh toán quốc tế.
B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch và đảm bảo tính bảo mật cao.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hối đoái trong thanh toán.
D. Cho phép thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt giữa các quốc gia.
5. Yếu tố nào sau đây **không** phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?
A. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) của đối tác.
B. Rủi ro hối đoái (Exchange Rate Risk) do biến động tỷ giá.
C. Rủi ro vận chuyển (Transportation Risk) hàng hóa.
D. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) của ngân hàng trung gian.
6. Trong giao dịch thanh toán quốc tế bằng L/C, "ngân hàng phát hành" (Issuing Bank) là ngân hàng nào?
A. Ngân hàng của người bán (nhà xuất khẩu).
B. Ngân hàng của người mua (nhà nhập khẩu).
C. Ngân hàng đại lý của cả người mua và người bán.
D. Ngân hàng trung ương của quốc gia người mua.
7. Chứng từ vận tải nào sau đây có chức năng vừa là biên lai nhận hàng, vừa là hợp đồng vận tải, vừa là chứng từ sở hữu hàng hóa?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
8. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong trường hợp người mua và người bán có quan hệ thương mại lâu dài và tin tưởng lẫn nhau?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT) trả trước.
D. Ghi sổ (Open Account).
9. Tại sao việc sử dụng đồng tiền bản địa trong thanh toán song phương giữa hai quốc gia có thể mang lại lợi ích?
A. Tăng chi phí giao dịch do phải chuyển đổi qua nhiều loại tiền tệ.
B. Giảm rủi ro hối đoái và phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ hoặc các đồng tiền mạnh khác.
C. Làm chậm tốc độ thanh toán do hệ thống ngân hàng địa phương kém phát triển.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế do ít được chấp nhận.
10. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu trả tiền ngay (D/P), người mua chỉ được nhận bộ chứng từ sau khi nào?
A. Sau khi ngân hàng thông báo hàng đã đến cảng đích.
B. Sau khi người mua thanh toán đầy đủ tiền hàng cho ngân hàng thu hộ.
C. Sau khi người bán xác nhận đã giao hàng cho người vận chuyển.
D. Sau khi người mua xuất trình giấy phép nhập khẩu.
11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ biến động mạnh.
B. Người mua phá sản và không có khả năng thanh toán tiền hàng.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do thiên tai.
D. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu đột ngột.
12. So sánh giữa phương thức L/C và Nhờ thu chứng từ, điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của ngân hàng là gì?
A. Ngân hàng trong L/C chỉ đóng vai trò tư vấn, trong khi Nhờ thu ngân hàng đóng vai trò thanh toán.
B. Ngân hàng trong L/C cam kết thanh toán, trong khi Nhờ thu ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ.
C. Ngân hàng trong L/C chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa, trong khi Nhờ thu không.
D. Ngân hàng trong L/C quyết định thời điểm thanh toán, trong khi Nhờ thu do người mua quyết định.
13. Nguyên nhân chính dẫn đến việc các doanh nghiệp Việt Nam thường ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán L/C khi xuất khẩu sang thị trường mới hoặc thị trường có độ tin cậy thấp là gì?
A. Chi phí sử dụng L/C thấp hơn so với các phương thức khác.
B. L/C đảm bảo chắc chắn việc thanh toán từ người mua, giảm thiểu rủi ro cho người bán.
C. Thủ tục mở và sử dụng L/C đơn giản, dễ thực hiện.
D. Thời gian thanh toán bằng L/C nhanh hơn so với các phương thức khác.
14. Trong trường hợp nào, người bán có thể chấp nhận phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) mặc dù rủi ro cao hơn?
A. Khi giá trị lô hàng xuất khẩu rất nhỏ.
B. Khi người mua yêu cầu và sẵn sàng trả giá cao hơn.
C. Khi người bán có quan hệ công ty mẹ - công ty con với người mua.
D. Khi thị trường nhập khẩu có tiềm năng tăng trưởng rất lớn.
15. Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc sử dụng "Forfaiting" trong thanh toán quốc tế?
A. Một công ty xuất khẩu nhận thanh toán ngay bằng cách chiết khấu bộ chứng từ đòi tiền kỳ hạn đã được chấp nhận thanh toán bởi ngân hàng.
B. Một công ty nhập khẩu thanh toán tiền hàng trước khi nhận được hàng hóa.
C. Một ngân hàng phát hành thư tín dụng để đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu.
D. Một công ty sử dụng dịch vụ bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro hối đoái.
16. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong thanh toán quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
17. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho doanh nghiệp nhập khẩu khi thanh toán?
A. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
B. Rủi ro quốc gia (Country risk)
C. Rủi ro hối đoái (Foreign exchange risk)
D. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/C), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?
A. Bên mua chịu trách nhiệm thanh toán
B. Bên bán chịu trách nhiệm giao hàng
C. Trung gian thu hộ tiền và trao chứng từ
D. Bảo lãnh thanh toán cho người bán
19. Incoterms quy định chủ yếu về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
A. Phương thức thanh toán quốc tế
B. Luật áp dụng cho hợp đồng thương mại
C. Địa điểm chuyển giao rủi ro và chi phí
D. Quy trình thủ tục hải quan
20. Điều kiện giao hàng CIF Incoterms 2020 có nghĩa là gì?
A. Người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích
B. Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích
C. Người mua chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng đi
D. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng rời khỏi kho người bán
21. SWIFT là hệ thống được sử dụng để làm gì trong thanh toán quốc tế?
A. Lưu trữ và bảo mật thông tin khách hàng
B. Trao đổi thông điệp thanh toán giữa các ngân hàng
C. Quản lý rủi ro tín dụng trong thanh toán
D. Xác định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
22. Khi nào phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?
A. Khi giao dịch với khách hàng mới lần đầu
B. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao
C. Khi có mối quan hệ tin tưởng lâu dài giữa người mua và người bán
D. Khi thanh toán bằng thư tín dụng chứng từ không khả thi
23. Công cụ nào sau đây là một lệnh đòi tiền vô điều kiện do người xuất khẩu ký phát để đòi tiền người nhập khẩu?
A. Hối phiếu (Bill of Exchange)
B. Séc (Cheque)
C. Thẻ tín dụng (Credit Card)
D. Lệnh chuyển tiền (Money Order)
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư tín dụng chứng từ (L/C)?
A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho nhà xuất khẩu
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế
C. Tăng cường sự tin tưởng giữa người mua và người bán
D. Đảm bảo thanh toán ngay lập tức khi giao hàng
25. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh trong thanh toán quốc tế, phương pháp giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?
A. Trọng tài thương mại (Arbitration)
B. Hòa giải (Mediation)
C. Tố tụng tại tòa án (Litigation)
D. Đàm phán trực tiếp (Negotiation)
26. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Khoảng cách địa lý giữa người mua và người bán
B. Giá trị lô hàng giao dịch
C. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
D. Quy định pháp luật của quốc gia nhập khẩu
27. Nguyên tắc "giao dịch chứng từ" (documentary transaction) là nguyên tắc cơ bản của phương thức thanh toán nào?
A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Thư tín dụng chứng từ (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (D/C)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng (Credit Card)
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (country risk) trong thanh toán quốc tế?
A. Người mua phá sản và không thanh toán được
B. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận thương mại
C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
D. Ngân hàng từ chối thanh toán do lỗi hệ thống
29. So sánh giữa phương thức nhờ thu trả ngay (D/P) và nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A), điểm khác biệt chính là gì?
A. Thời điểm người mua nhận được chứng từ
B. Loại chứng từ được sử dụng
C. Ngân hàng chịu trách nhiệm thanh toán
D. Chi phí thanh toán cho người mua
30. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ phát triển?
A. Sử dụng séc (cheque) trong thanh toán xuyên biên giới
B. Tăng cường thanh toán bằng tiền mặt
C. Áp dụng các giải pháp thanh toán kỹ thuật số và trực tuyến
D. Giảm thiểu sử dụng ngoại tệ trong thanh toán
31. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit/Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
32. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), rủi ro lớn nhất mà người xuất khẩu phải đối mặt là gì?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
B. Rủi ro người nhập khẩu từ chối thanh toán sau khi đã nhận chứng từ.
C. Rủi ro ngân hàng thông báo phá sản.
D. Rủi ro chứng từ bị giả mạo.
33. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán.
B. Giá trị và tần suất giao dịch.
C. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng.
35. Trong thanh toán quốc tế, "Bill of Lading" (Vận đơn đường biển) có chức năng quan trọng nhất là gì?
A. Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
B. Chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật.
C. Bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng để chở và cam kết giao hàng tại cảng đích.
D. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
36. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD)?
A. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam sẽ trở nên rẻ hơn.
B. Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ sẽ trở nên đắt hơn.
C. Đồng đô la Mỹ trở nên mạnh hơn so với đồng Việt Nam.
D. Giá trị đồng Việt Nam tăng lên so với đô la Mỹ.
37. Ngân hàng nào KHÔNG đóng vai trò trực tiếp trong quy trình thanh toán bằng Thư tín dụng chứng từ (L/C) thông thường?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng chiết khấu (Discounting Bank).
D. Ngân hàng trung ương (Central Bank).
38. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán "Ghi sổ" (Open Account) thường được sử dụng?
A. Giao dịch với đối tác mới, chưa có mối quan hệ tin tưởng.
B. Giao dịch có giá trị lớn và rủi ro cao.
C. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
D. Giao dịch yêu cầu thanh toán ngay khi giao hàng.
39. Quy tắc UCP 600 (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) quy định về vấn đề gì trong thanh toán quốc tế?
A. Quy tắc về vận tải đa phương thức.
B. Quy tắc về bảo hiểm hàng hóa quốc tế.
C. Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (L/C).
D. Quy tắc về trọng tài thương mại quốc tế.
40. Rủi ro "quốc gia" (country risk) trong thanh toán quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự không trung thực của đối tác thương mại.
C. Rủi ro do các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội của quốc gia người nhập khẩu ảnh hưởng đến khả năng thanh toán.
D. Rủi ro do sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
41. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?
A. Thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card).
B. Chuyển khoản ngân hàng (Wire Transfer).
C. Hàng đổi hàng (Barter Trade).
D. Séc du lịch (Traveler"s Cheque).
42. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P) và nhờ thu chấp nhận thanh toán (Documents against Acceptance - D/A) là gì?
A. Thời điểm người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ.
B. Loại tiền tệ thanh toán.
C. Ngân hàng có vai trò bảo lãnh thanh toán hay không.
D. Chi phí thanh toán của mỗi phương thức.
43. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các phương thức thanh toán quốc tế hiện đại như thanh toán trực tuyến và ví điện tử trong thương mại quốc tế là gì?
A. Sự gia tăng chi phí sử dụng các phương thức thanh toán truyền thống.
B. Nhu cầu giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và giảm chi phí trong thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào lĩnh vực thanh toán quốc tế.
D. Sự suy giảm vai trò của ngân hàng trong thanh toán quốc tế.
44. Trong thanh toán quốc tế, "hối phiếu" (bill of exchange/draft) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?
A. Chuyển tiền bằng điện (TT).
B. Thẻ tín dụng quốc tế.
C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và Thư tín dụng chứng từ (L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
45. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản và muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái giữa đồng VND và JPY, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng VND.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) hoặc hợp đồng tương lai (Futures Contract) để cố định tỷ giá.
C. Chấp nhận thanh toán bằng đồng JPY và giữ ngoại tệ trong tài khoản.
D. Chuyển toàn bộ rủi ro tỷ giá cho ngân hàng thanh toán.
46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho **người xuất khẩu** vì ngân hàng cam kết thanh toán thay cho người nhập khẩu?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documents against Payment - D/P)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (Documents against Acceptance - D/A)
47. Trong giao dịch thanh toán quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu do yếu tố nào sau đây?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền trong khoảng thời gian từ khi ký kết hợp đồng đến khi thanh toán
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối
D. Sự thiếu hiểu biết về quy trình thanh toán quốc tế của doanh nghiệp
48. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Mỹ, thanh toán bằng phương thức D/P. Ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho doanh nghiệp xuất khẩu?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
B. Ngân hàng đại lý của ngân hàng người nhập khẩu tại Việt Nam
C. Ngân hàng phục vụ người xuất khẩu (ngân hàng thông báo)
D. Ngân hàng phục vụ người nhập khẩu (ngân hàng thu hộ)
49. So sánh phương thức thanh toán L/C và TT trả sau, điểm khác biệt **chính** về mặt rủi ro đối với người xuất khẩu là gì?
A. L/C có chi phí cao hơn TT trả sau
B. L/C bảo đảm thanh toán từ ngân hàng, TT trả sau phụ thuộc vào khả năng thanh toán của người nhập khẩu
C. L/C yêu cầu bộ chứng từ phức tạp hơn TT trả sau
D. Thời gian thanh toán của L/C thường chậm hơn TT trả sau
50. Điều gì có thể gây ra sự chậm trễ trong thanh toán quốc tế bằng phương thức L/C?
A. Giá trị hợp đồng thương mại quá lớn
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người mua và người bán
C. Bộ chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C
D. Ngân hàng thông báo không có đủ ngoại tệ để thanh toán