Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


2. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị chiến lược?

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.


3. Tại sao phân tích SWOT lại quan trọng trong quá trình lập kế hoạch chiến lược?

A. Để xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
C. Để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Để xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho doanh nghiệp.


4. Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) khác biệt với tuyên bố tầm nhìn (Vision Statement) chủ yếu ở điểm nào?

A. Sứ mệnh hướng đến tương lai, tầm nhìn hướng đến hiện tại.
B. Sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn, tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn.
C. Sứ mệnh tập trung vào mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi, tầm nhìn mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai.
D. Sứ mệnh do hội đồng quản trị xây dựng, tầm nhìn do ban giám đốc xây dựng.


5. Chiến lược "dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) phù hợp nhất với loại thị trường nào?

A. Thị trường ngách, đòi hỏi sản phẩm độc đáo.
B. Thị trường có sự khác biệt hóa sản phẩm cao.
C. Thị trường đại chúng, nhạy cảm về giá.
D. Thị trường mới nổi, chưa có nhiều đối thủ cạnh tranh.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "khác biệt hóa" (Differentiation)?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa dịch vụ để giảm giá vé.
B. Một công ty sản xuất xe hơi tập trung vào thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến.
C. Một chuỗi siêu thị giảm giá hàng loạt các mặt hàng thiết yếu.
D. Một nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.


7. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp triển khai chiến lược mà không phù hợp với nguồn lực và năng lực cốt lõi của mình?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Gặp khó khăn trong việc thực hiện và đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.


8. Khái niệm "lợi thế cạnh tranh bền vững" (Sustainable Competitive Advantage) đề cập đến điều gì?

A. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
B. Lợi thế dễ dàng bị đối thủ sao chép.
C. Lợi thế khó bị đối thủ cạnh tranh bắt chước hoặc vượt qua trong dài hạn.
D. Lợi thế chỉ liên quan đến giá thành sản phẩm.


9. Trong ma trận BCG, "dấu chấm hỏi" (Question Marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.


10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

A. Sức mạnh nhà cung cấp.
B. Sức mạnh khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
D. Môi trường chính trị và pháp luật.


11. Điều gì có thể dẫn đến "lệch lạc chiến lược" (Strategic Drift) trong một tổ chức?

A. Thay đổi nhanh chóng trong môi trường bên ngoài trong khi chiến lược không được điều chỉnh kịp thời.
B. Thực hiện chiến lược một cách hiệu quả và nhất quán.
C. Đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn rõ ràng và quyết đoán.
D. Doanh nghiệp tập trung vào đổi mới và sáng tạo.


12. Mục đích của việc thiết lập "mục tiêu chiến lược" (Strategic Objectives) là gì?

A. Đo lường hiệu quả hoạt động hàng ngày.
B. Hướng dẫn và đo lường tiến độ thực hiện chiến lược.
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
D. Quản lý rủi ro trong hoạt động.


13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường áp dụng chiến lược nào để thích ứng với sự khác biệt giữa các thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization Strategy).
B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy).
C. Chiến lược quốc tế (International Strategy).
D. Chiến lược tập trung (Focus Strategy).


14. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực hiện chiến lược "tái cấu trúc" (Restructuring)?

A. Doanh nghiệp mở rộng sang thị trường mới.
B. Doanh nghiệp sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp bán đi một bộ phận kinh doanh không hiệu quả.
D. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.


15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thực hiện chiến lược thành công?

A. Chiến lược được xây dựng bởi các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
B. Chiến lược được truyền đạt và thấu hiểu rõ ràng trong toàn bộ tổ chức.
C. Chiến lược được giữ bí mật để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
D. Chiến lược được xây dựng dựa trên các công cụ phân tích phức tạp nhất.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và lựa chọn phương thức hành động để đạt được mục tiêu đó?

A. Quản trị tác nghiệp
B. Quản trị rủi ro
C. Quản trị chiến lược
D. Quản trị dự án


17. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực cạnh tranh trực tiếp?

A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
C. Môi trường kinh tế vĩ mô
D. Nguy cơ từ sản phẩm/dịch vụ thay thế


18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp, cung cấp các sản phẩm có thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh chung nào?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa


19. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường cạnh tranh


20. Điều gì là RỦI RO chính khi một công ty quyết định theo đuổi chiến lược đa dạng hóa không liên quan?

A. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do hoạt động ở nhiều ngành khác nhau
B. Tăng cường sức mạnh thương hiệu trên nhiều lĩnh vực
C. Khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát các ngành kinh doanh khác nhau do thiếu kinh nghiệm chuyên môn
D. Tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô


21. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công?

A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo
B. Nguồn lực tài chính dồi dào
C. Sự phù hợp giữa chiến lược và văn hóa tổ chức
D. Sự hỗ trợ từ chính phủ


22. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và chiến lược "Đại dương đỏ", điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện có, Đại dương đỏ tạo ra thị trường mới
B. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh, Đại dương đỏ tập trung vào hợp tác
C. Đại dương xanh tập trung vào giá trị cho khách hàng, Đại dương đỏ tập trung vào lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Đại dương xanh tạo ra không gian thị trường không cạnh tranh, Đại dương đỏ cạnh tranh trong không gian thị trường hiện có


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "chuỗi giá trị" trong quản trị chiến lược?

A. Công ty giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số
B. Công ty thuê ngoài dịch vụ kế toán để giảm chi phí
C. Công ty phân tích từng hoạt động từ sản xuất đến marketing để tìm cách tối ưu hóa và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng
D. Công ty đầu tư vào quảng cáo trên truyền hình


24. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?

A. Mong muốn (Meaningful)
B. Đo lường được (Measurable)
C. Thúc đẩy (Motivating)
D. Quản lý được (Manageable)


25. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để đảm bảo chiến lược luôn được giữ bí mật
B. Để xác định các vấn đề phát sinh trong quá trình thực thi và điều chỉnh chiến lược kịp thời
C. Để tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao
D. Để giảm thiểu chi phí hoạt động


26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp khi phân tích SWOT?

A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực cốt lõi
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Văn hóa doanh nghiệp


27. Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định tập trung vào một thị trường ngách nhỏ và cung cấp giải pháp chuyên biệt cho nhóm khách hàng này. Chiến lược này được gọi là gì?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
B. Chiến lược đa dạng hóa
C. Chiến lược khác biệt hóa rộng
D. Chiến lược tập trung


28. Trong ma trận BCG, nhóm "Ngôi sao" (Stars) thường có đặc điểm gì?

A. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp
B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp
C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao
D. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao


29. Nhược điểm chính của chiến lược "dẫn đầu về chi phí" là gì?

A. Khó tạo dựng lòng trung thành của khách hàng
B. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh
C. Yêu cầu đầu tư lớn vào công nghệ và quy trình sản xuất
D. Cả 3 đáp án trên


30. Khi một công ty quyết định "mua lại" một nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào, đây là hình thức chiến lược tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng tập trung
B. Tăng trưởng hội nhập dọc
C. Tăng trưởng hội nhập ngang
D. Đa dạng hóa


31. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đưa ra các quyết định ngắn hạn để giải quyết vấn đề trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn và các hành động để đạt được mục tiêu đó, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Tối ưu hóa chi phí hoạt động sản xuất.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Hình thành chiến lược.
D. Hoạch định ngân sách.


33. Mục tiêu chiến lược của một công ty nên có đặc điểm SMART, trong đó chữ "M" đại diện cho:

A. Mạnh mẽ (Mighty).
B. Có thể đo lường được (Measurable).
C. Mang tính thị trường (Marketable).
D. Có ý nghĩa (Meaningful).


34. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Differentiation Strategy) thường tập trung vào:

A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành.


35. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng "Ma trận BCG" trong quản trị danh mục đầu tư của doanh nghiệp?

A. Công ty quyết định tăng ngân sách marketing cho tất cả các dòng sản phẩm để tăng doanh số.
B. Công ty bán đi một đơn vị kinh doanh đang tăng trưởng chậm và có thị phần thấp (Dog) để tập trung nguồn lực vào đơn vị kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng cao (Star).
C. Công ty giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Công ty mở rộng thị trường sang khu vực địa lý mới.


36. Điểm yếu của chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership Strategy) là gì?

A. Khó thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
C. Khó duy trì lợi nhuận khi chi phí nguyên vật liệu tăng cao.
D. Ít linh hoạt trong việc thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ.


37. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Lãi suất ngân hàng.


38. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) và "Đại dương đỏ" (Red Ocean Strategy), điểm khác biệt chính là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện có, còn đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh, còn đại dương đỏ tập trung vào hợp tác.
C. Đại dương xanh tạo ra không gian thị trường không cạnh tranh, còn đại dương đỏ cạnh tranh trong không gian thị trường hiện có.
D. Đại dương xanh hướng đến khách hàng hiện tại, còn đại dương đỏ hướng đến khách hàng tiềm năng.


39. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là do:

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Không có sự gắn kết giữa chiến lược và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.


40. Ví dụ nào sau đây thể hiện "Lợi thế cạnh tranh bền vững" (Sustainable Competitive Advantage)?

A. Giá bán sản phẩm thấp hơn đối thủ trong một thời gian ngắn.
B. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ chiến dịch marketing thành công.
C. Quy trình sản xuất độc đáo và hiệu quả, khó bị đối thủ sao chép.
D. Nguồn nhân lực trình độ cao nhưng dễ dàng bị các công ty khác thu hút.


41. Khái niệm "Năng lực cốt lõi" (Core Competencies) trong quản trị chiến lược liên quan đến:

A. Các hoạt động hỗ trợ bên ngoài doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
C. Các kỹ năng và khả năng độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt.


42. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Sức mạnh nhà cung cấp" (Bargaining Power of Suppliers) tăng lên khi:

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm của nhà cung cấp là độc nhất hoặc khác biệt.
D. Doanh nghiệp mua hàng với số lượng lớn từ nhà cung cấp.


43. Loại chiến lược tăng trưởng nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại?

A. Thâm nhập thị trường (Market Penetration).
B. Phát triển sản phẩm (Product Development).
C. Đa dạng hóa (Diversification).
D. Phát triển thị trường (Market Development).


44. Ví dụ về "Văn hóa doanh nghiệp" mạnh mẽ có thể hỗ trợ thực thi chiến lược hiệu quả là:

A. Văn hóa khuyến khích sự cạnh tranh nội bộ gay gắt giữa các nhân viên.
B. Văn hóa đề cao sự bí mật và hạn chế chia sẻ thông tin.
C. Văn hóa đổi mới sáng tạo, chấp nhận rủi ro và khuyến khích học hỏi từ sai lầm.
D. Văn hóa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và thủ tục, ít linh hoạt.


45. Công cụ "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Hình thành chiến lược.
B. Thực thi chiến lược.
C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
D. Phân tích môi trường kinh doanh.


46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.


47. Công ty X đang hoạt động trong ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt với nhiều sản phẩm tương tự. Để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng, chiến lược nào sau đây có thể phù hợp nhất với Công ty X?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
D. Chiến lược đa dạng hóa.


48. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất truyền thống.
B. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và tập trung.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng và đổi mới liên tục.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy)?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định ngành nghề kinh doanh và phân bổ nguồn lực, còn chiến lược cấp kinh doanh xác định cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Chiến lược cấp công ty do bộ phận Marketing xây dựng, còn chiến lược cấp kinh doanh do bộ phận Tài chính xây dựng.
D. Chiến lược cấp công ty chỉ áp dụng cho các tập đoàn lớn, còn chiến lược cấp kinh doanh áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.


50. Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá. Kết quả có thể mong đợi nhất từ quyết định chiến lược này là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất trong ngắn hạn.
B. Tăng khả năng cạnh tranh và lợi nhuận trong dài hạn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Thu hút ít khách hàng hơn do giá thành sản phẩm cao.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

2. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

3. Tại sao phân tích SWOT lại quan trọng trong quá trình lập kế hoạch chiến lược?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

4. Tuyên bố sứ mệnh (Mission Statement) khác biệt với tuyên bố tầm nhìn (Vision Statement) chủ yếu ở điểm nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

5. Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership) phù hợp nhất với loại thị trường nào?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'khác biệt hóa' (Differentiation)?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

7. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp triển khai chiến lược mà không phù hợp với nguồn lực và năng lực cốt lõi của mình?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

8. Khái niệm 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (Sustainable Competitive Advantage) đề cập đến điều gì?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

9. Trong ma trận BCG, 'dấu chấm hỏi' (Question Marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

11. Điều gì có thể dẫn đến 'lệch lạc chiến lược' (Strategic Drift) trong một tổ chức?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

12. Mục đích của việc thiết lập 'mục tiêu chiến lược' (Strategic Objectives) là gì?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường áp dụng chiến lược nào để thích ứng với sự khác biệt giữa các thị trường địa phương?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực hiện chiến lược 'tái cấu trúc' (Restructuring)?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thực hiện chiến lược thành công?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và lựa chọn phương thức hành động để đạt được mục tiêu đó?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

17. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực cạnh tranh trực tiếp?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp, cung cấp các sản phẩm có thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh chung nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

19. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

20. Điều gì là RỦI RO chính khi một công ty quyết định theo đuổi chiến lược đa dạng hóa không liên quan?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

22. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và chiến lược 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt chính giữa hai chiến lược này là gì?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng 'chuỗi giá trị' trong quản trị chiến lược?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

24. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

25. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp khi phân tích SWOT?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

27. Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định tập trung vào một thị trường ngách nhỏ và cung cấp giải pháp chuyên biệt cho nhóm khách hàng này. Chiến lược này được gọi là gì?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

28. Trong ma trận BCG, nhóm 'Ngôi sao' (Stars) thường có đặc điểm gì?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

29. Nhược điểm chính của chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' là gì?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

30. Khi một công ty quyết định 'mua lại' một nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào, đây là hình thức chiến lược tăng trưởng nào?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

31. Quản trị chiến lược là quá trình:

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

33. Mục tiêu chiến lược của một công ty nên có đặc điểm SMART, trong đó chữ 'M' đại diện cho:

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

34. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Differentiation Strategy) thường tập trung vào:

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

35. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng 'Ma trận BCG' trong quản trị danh mục đầu tư của doanh nghiệp?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

36. Điểm yếu của chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership Strategy) là gì?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

37. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

38. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) và 'Đại dương đỏ' (Red Ocean Strategy), điểm khác biệt chính là gì?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

39. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong thực thi chiến lược thường là do:

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

40. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'Lợi thế cạnh tranh bền vững' (Sustainable Competitive Advantage)?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

41. Khái niệm 'Năng lực cốt lõi' (Core Competencies) trong quản trị chiến lược liên quan đến:

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

42. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'Sức mạnh nhà cung cấp' (Bargaining Power of Suppliers) tăng lên khi:

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

43. Loại chiến lược tăng trưởng nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

44. Ví dụ về 'Văn hóa doanh nghiệp' mạnh mẽ có thể hỗ trợ thực thi chiến lược hiệu quả là:

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

45. Công cụ 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

46. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

47. Công ty X đang hoạt động trong ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt với nhiều sản phẩm tương tự. Để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng, chiến lược nào sau đây có thể phù hợp nhất với Công ty X?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

48. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy)?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 12

50. Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá. Kết quả có thể mong đợi nhất từ quyết định chiến lược này là gì?