Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Nguyên lý cơ bản nhất của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng máy tính một cách trực tiếp.
B. Cung cấp giao diện giữa người dùng và phần cứng máy tính.
C. Chạy các ứng dụng phần mềm một cách nhanh chóng nhất.
D. Bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi virus và phần mềm độc hại.


2. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và cấp phát tài nguyên hệ thống như CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi?

A. Shell
B. Kernel (Nhân)
C. Trình biên dịch
D. Thư viện hệ thống


3. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật "phân trang" (paging) được sử dụng để:

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ cứng.
B. Chia bộ nhớ vật lý thành các khối có kích thước cố định để cấp phát cho tiến trình.
C. Giảm thiểu hiện tượng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Cung cấp cơ chế bảo vệ bộ nhớ giữa các tiến trình.


4. Tiến trình (process) ở trạng thái "chờ" (waiting/blocked) khi nào?

A. Khi tiến trình đang thực thi lệnh của CPU.
B. Khi tiến trình đã hoàn thành việc thực thi.
C. Khi tiến trình đang chờ một sự kiện xảy ra, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O.
D. Khi tiến trình vừa được tạo và sẵn sàng thực thi.


5. Thuật toán lập lịch CPU "First-Come, First-Served (FCFS)" có nhược điểm chính nào?

A. Độ trễ trung bình cao, đặc biệt khi có các tiến trình ngắn đến sau các tiến trình dài.
B. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn hơn.
C. Dễ dẫn đến tình trạng bỏ đói tiến trình.
D. Phức tạp trong việc cài đặt và quản lý.


6. Hệ thống tập tin (file system) có vai trò chính là gì?

A. Quản lý bộ nhớ chính (RAM).
B. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
C. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên bộ nhớ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).
D. Thực hiện các phép toán số học và logic.


7. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "ngõ cụt" (deadlock) xảy ra khi:

A. Một tiến trình bị lỗi và dừng hoạt động.
B. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Bộ nhớ không đủ để cấp phát cho tiến trình.
D. CPU quá tải và không thể xử lý kịp thời các tiến trình.


8. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành thời gian thực (real-time OS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường là gì?

A. Hệ điều hành thời gian thực có giao diện người dùng phức tạp hơn.
B. Hệ điều hành thời gian thực đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và có thể dự đoán được.
C. Hệ điều hành thời gian thực sử dụng ít tài nguyên hệ thống hơn.
D. Hệ điều hành thời gian thực chỉ chạy được trên các thiết bị chuyên dụng.


9. System call (lời gọi hệ thống) được sử dụng để:

A. Tối ưu hóa hiệu suất của CPU.
B. Cho phép ứng dụng người dùng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Thực hiện các phép toán số học phức tạp.


10. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, cơ chế "quyền truy cập" (access control) được sử dụng để:

A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào hệ thống.
B. Kiểm soát người dùng nào hoặc tiến trình nào có thể truy cập vào tài nguyên hệ thống nào.
C. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
D. Phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng.


11. Công nghệ ảo hóa (virtualization) trong hệ điều hành cho phép:

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng vật lý.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
D. Kéo dài tuổi thọ pin của thiết bị di động.


12. Trong quản lý bộ nhớ ảo, kỹ thuật "thay thế trang" (page replacement) được sử dụng khi:

A. Bộ nhớ vật lý (RAM) đã đầy và cần chỗ trống để nạp trang mới vào.
B. Tiến trình kết thúc và giải phóng bộ nhớ.
C. Dữ liệu trên ổ cứng bị lỗi.
D. CPU chuyển sang thực thi một tiến trình khác.


13. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của hệ điều hành nhúng (embedded OS)?

A. Hệ điều hành Windows trên máy tính cá nhân.
B. Hệ điều hành Android trên điện thoại thông minh.
C. Hệ điều hành Linux trên máy chủ.
D. Hệ điều hành trong bộ điều khiển của lò vi sóng.


14. So sánh thuật toán lập lịch "Round Robin" và "Shortest Job First (SJF)", điểm khác biệt chính là gì?

A. Round Robin ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn hơn, SJF thì không.
B. Round Robin sử dụng cơ chế chia sẻ thời gian, SJF thì không.
C. Round Robin dễ cài đặt hơn SJF.
D. SJF không gây ra tình trạng bỏ đói tiến trình, Round Robin thì có.


15. Trong mô hình kiến trúc "microkernel", ưu điểm chính so với kiến trúc "monolithic kernel" là gì?

A. Hiệu suất cao hơn do tất cả các dịch vụ chạy trong không gian kernel.
B. Dễ dàng mở rộng và bảo trì hệ thống do các dịch vụ được mô đun hóa và chạy trong không gian người dùng.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi lỗi do lỗi trong một dịch vụ không làm sập toàn bộ hệ thống.
D. Cả đáp án 2 và 3.


16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng
B. Chỉ quản lý phần mềm ứng dụng
C. Chỉ quản lý phần cứng máy tính
D. Duy trì kết nối mạng


17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

A. Một chương trình đang được thực thi
B. Một đoạn mã tĩnh trên ổ cứng
C. Một thiết bị phần cứng của máy tính
D. Một loại tệp tin đặc biệt


18. Thuật toán lập lịch nào sau đây đảm bảo mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU bằng nhau?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. SJF (Shortest Job First)
C. Round Robin
D. Priority Scheduling


19. Trong quản lý bộ nhớ, phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation)
B. Phân mảnh nội vi (Internal Fragmentation)
C. Tràn bộ nhớ (Memory Overflow)
D. Xung đột bộ nhớ (Memory Conflict)


20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý
B. Sử dụng ổ cứng làm bộ nhớ chính
C. Chỉ tải vào bộ nhớ chính những trang cần thiết của tiến trình
D. Giảm kích thước bộ nhớ vật lý cần thiết


21. Mutex (loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?

A. Tăng tốc độ xử lý song song
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu khi truy cập tài nguyên chung
C. Phân chia tài nguyên cho các tiến trình
D. Quản lý bộ nhớ ảo


22. Tình trạng Deadlock (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Hai tiến trình cùng truy cập vào một tài nguyên
B. Một tiến trình yêu cầu quá nhiều tài nguyên
C. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ
D. Hệ thống thiếu bộ nhớ


23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn virus máy tính?

A. Tường lửa (Firewall)
B. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
C. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
D. Kiểm soát truy cập (Access Control)


24. Trong hệ thống tệp tin, inode chứa thông tin gì?

A. Nội dung của tệp tin
B. Tên của tệp tin
C. Siêu dữ liệu (metadata) của tệp tin như quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, ...
D. Đường dẫn (path) đến tệp tin


25. Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) khác biệt với giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) như thế nào?

A. CLI nhanh hơn GUI
B. CLI dễ sử dụng hơn GUI
C. CLI sử dụng văn bản để tương tác, GUI sử dụng hình ảnh và biểu tượng
D. CLI chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp, GUI dành cho người dùng phổ thông


26. Trong ngữ cảnh hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS), yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Tính năng đa nhiệm
B. Khả năng phản hồi nhanh và đúng thời gian
C. Giao diện người dùng thân thiện
D. Dung lượng lưu trữ lớn


27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích gì cho việc sử dụng máy chủ?

A. Giảm chi phí phần cứng và năng lượng
B. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ
C. Đơn giản hóa việc cài đặt phần mềm
D. Cải thiện bảo mật hệ thống


28. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành nhân đơn khối (Monolithic Kernel) và hệ điều hành vi nhân (Microkernel) là gì?

A. Nhân đơn khối an toàn hơn vi nhân
B. Nhân đơn khối dễ phát triển hơn vi nhân
C. Trong nhân đơn khối, hầu hết các dịch vụ hệ thống nằm trong nhân, còn vi nhân chỉ chứa các dịch vụ cốt lõi
D. Vi nhân nhanh hơn nhân đơn khối


29. Trong hệ thống phân tán (Distributed System), mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường bảo mật hệ thống
B. Chia sẻ tài nguyên và tăng hiệu năng tổng thể
C. Giảm độ phức tạp của hệ thống
D. Đơn giản hóa quản lý bộ nhớ


30. Ứng dụng thực tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên?

A. Chơi game đồ họa cao trên máy tính
B. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word
C. Duyệt web bằng Google Chrome
D. Chạy đồng thời nhiều ứng dụng (nghe nhạc, duyệt web, soạn thảo văn bản) trên máy tính cá nhân


31. Nguyên lý cơ bản nhất của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
B. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng (GUI) trực quan.
C. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý trung tâm (CPU).
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu người dùng.


32. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thiểu phân mảnh ngoại vi.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
C. Cung cấp bộ nhớ ảo lớn hơn bộ nhớ vật lý.
D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache.


33. Tiến trình (process) ở trạng thái "chờ" (waiting/blocked) khi nào?

A. Khi tiến trình đang thực thi các lệnh của chương trình.
B. Khi tiến trình được cấp CPU và sẵn sàng thực thi.
C. Khi tiến trình đang chờ một sự kiện xảy ra, ví dụ như hoàn tất thao tác I/O.
D. Khi tiến trình đã hoàn thành thực thi và chuẩn bị kết thúc.


34. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" (RR) phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

A. Hệ thống thời gian thực cứng (hard real-time systems).
B. Hệ thống xử lý theo lô (batch processing systems).
C. Hệ thống chia sẻ thời gian (time-sharing systems).
D. Hệ thống nhúng (embedded systems) có yêu cầu thời gian phản hồi nghiêm ngặt.


35. Mục đích chính của bộ nhớ cache (cache memory) trong hệ thống máy tính là gì?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính (RAM).
B. Giảm giá thành bộ nhớ máy tính.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
D. Đảm bảo dữ liệu không bị mất khi mất điện đột ngột.


36. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "deadlock" (tắc nghẽn) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ cấm.
B. Khi nhiều tiến trình cạnh tranh để truy cập vào cùng một tài nguyên nhưng không theo thứ tự.
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
D. Khi một tiến trình thực hiện thao tác I/O quá chậm.


37. Hệ điều hành đóng vai trò "trung gian" giữa phần nào và phần nào?

A. Giữa phần cứng và người dùng.
B. Giữa phần mềm ứng dụng và trình biên dịch.
C. Giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp.
D. Giữa mạng máy tính và thiết bị ngoại vi.


38. Trong hệ thống tệp tin, inode (index node) thường chứa thông tin gì?

A. Nội dung thực tế của tệp tin.
B. Tên của tệp tin.
C. Metadata về tệp tin như quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo.
D. Đường dẫn đầy đủ đến tệp tin.


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (real-time OS)?

A. Chơi game đồ họa 3D trên máy tính cá nhân.
B. Điều khiển hệ thống phanh ABS trên ô tô.
C. Duyệt web và xem video trực tuyến.
D. Soạn thảo văn bản và bảng tính.


40. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhân (monolithic kernel) và vi nhân (microkernel) là gì?

A. Khả năng hỗ trợ đa nhiệm.
B. Cách tổ chức và phạm vi chức năng của kernel.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết kernel.
D. Số lượng tiến trình mà hệ điều hành có thể quản lý.


41. System call (lời gọi hệ thống) được sử dụng để làm gì?

A. Để giao tiếp giữa các tiến trình người dùng khác nhau.
B. Để chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ kernel của hệ điều hành.
C. Để tối ưu hóa hiệu suất của phần cứng.
D. Để quản lý bộ nhớ cache của CPU.


42. Trong quản lý bộ nhớ ảo, "thrashing" (giật trang) xảy ra khi nào?

A. Khi bộ nhớ vật lý còn trống quá nhiều.
B. Khi CPU hoạt động quá tải.
C. Khi hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi trang (page swapping) giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp với tần suất cao.
D. Khi dung lượng bộ nhớ cache quá nhỏ.


43. Cơ chế "semaphore" được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong lập trình song song?

A. Phân trang bộ nhớ ảo.
B. Lập lịch tiến trình.
C. Đồng bộ hóa truy cập vào tài nguyên dùng chung giữa các tiến trình hoặc luồng.
D. Quản lý bộ nhớ cache.


44. Giả sử bạn đang sử dụng hệ điều hành Linux, lệnh "chmod 755 file.txt" có ý nghĩa gì?

A. Xóa tệp tin "file.txt".
B. Đổi tên tệp tin "file.txt" thành "755.txt".
C. Thay đổi quyền truy cập của tệp tin "file.txt".
D. Sao chép tệp tin "file.txt" sang thư mục "755".


45. Trong kiến trúc hệ điều hành client-server, máy chủ (server) thường đảm nhiệm vai trò gì?

A. Chạy các ứng dụng người dùng cuối.
B. Quản lý giao diện đồ họa người dùng.
C. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách (client).
D. Thực hiện các phép tính phức tạp trên CPU.


46. Chức năng chính của Hệ điều hành (Operating System - OS) là gì?

A. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng (GUI) đẹp mắt.
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Phát triển và biên dịch mã nguồn chương trình ứng dụng.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.


47. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật "phân trang" (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng.
B. Cho phép thực thi các tiến trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý.
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache.


48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên điện thoại thông minh hoặc máy tính, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để tạo cảm giác các ứng dụng chạy đồng thời?

A. Đa nhiệm (Multitasking).
B. Đa luồng (Multithreading).
C. Xử lý song song (Parallel processing).
D. Bộ nhớ ảo (Virtual memory).


49. Điểm khác biệt chính giữa thuật toán lập lịch "FIFO (First-In, First-Out)" và "Round Robin" là gì?

A. FIFO ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn hơn, Round Robin thì không.
B. Round Robin sử dụng cơ chế "lượng tử thời gian" (time quantum), FIFO thì không.
C. FIFO thích hợp cho hệ thống thời gian thực, Round Robin thì không.
D. Round Robin đảm bảo công bằng cho các tiến trình hơn FIFO.


50. Trong hệ thống tập tin (file system), inode (index node) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ nội dung của tập tin.
B. Quản lý danh sách các tập tin trong thư mục.
C. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) của tập tin, như quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, vị trí dữ liệu.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu tập tin.


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

1. Nguyên lý cơ bản nhất của hệ điều hành là gì?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

2. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và cấp phát tài nguyên hệ thống như CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

3. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'phân trang' (paging) được sử dụng để:

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

4. Tiến trình (process) ở trạng thái 'chờ' (waiting/blocked) khi nào?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

5. Thuật toán lập lịch CPU 'First-Come, First-Served (FCFS)' có nhược điểm chính nào?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

6. Hệ thống tập tin (file system) có vai trò chính là gì?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

7. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'ngõ cụt' (deadlock) xảy ra khi:

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

8. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành thời gian thực (real-time OS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường là gì?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

9. System call (lời gọi hệ thống) được sử dụng để:

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

10. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, cơ chế 'quyền truy cập' (access control) được sử dụng để:

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

11. Công nghệ ảo hóa (virtualization) trong hệ điều hành cho phép:

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

12. Trong quản lý bộ nhớ ảo, kỹ thuật 'thay thế trang' (page replacement) được sử dụng khi:

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của hệ điều hành nhúng (embedded OS)?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

14. So sánh thuật toán lập lịch 'Round Robin' và 'Shortest Job First (SJF)', điểm khác biệt chính là gì?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

15. Trong mô hình kiến trúc 'microkernel', ưu điểm chính so với kiến trúc 'monolithic kernel' là gì?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

18. Thuật toán lập lịch nào sau đây đảm bảo mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU bằng nhau?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

19. Trong quản lý bộ nhớ, phân trang (Paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

20. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

21. Mutex (loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

22. Tình trạng Deadlock (bế tắc) xảy ra khi nào?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn virus máy tính?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

24. Trong hệ thống tệp tin, inode chứa thông tin gì?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

25. Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI) khác biệt với giao diện đồ họa (Graphical User Interface - GUI) như thế nào?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

26. Trong ngữ cảnh hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS), yếu tố nào quan trọng nhất?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích gì cho việc sử dụng máy chủ?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

28. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành nhân đơn khối (Monolithic Kernel) và hệ điều hành vi nhân (Microkernel) là gì?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

29. Trong hệ thống phân tán (Distributed System), mục tiêu chính là gì?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

30. Ứng dụng thực tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

31. Nguyên lý cơ bản nhất của hệ điều hành là gì?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

32. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giải quyết vấn đề gì?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

33. Tiến trình (process) ở trạng thái 'chờ' (waiting/blocked) khi nào?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

34. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' (RR) phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

35. Mục đích chính của bộ nhớ cache (cache memory) trong hệ thống máy tính là gì?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

36. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'deadlock' (tắc nghẽn) xảy ra khi nào?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

37. Hệ điều hành đóng vai trò 'trung gian' giữa phần nào và phần nào?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

38. Trong hệ thống tệp tin, inode (index node) thường chứa thông tin gì?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (real-time OS)?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

40. Điểm khác biệt chính giữa hệ điều hành đơn nhân (monolithic kernel) và vi nhân (microkernel) là gì?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

41. System call (lời gọi hệ thống) được sử dụng để làm gì?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

42. Trong quản lý bộ nhớ ảo, 'thrashing' (giật trang) xảy ra khi nào?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

43. Cơ chế 'semaphore' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong lập trình song song?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

44. Giả sử bạn đang sử dụng hệ điều hành Linux, lệnh 'chmod 755 file.txt' có ý nghĩa gì?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

45. Trong kiến trúc hệ điều hành client-server, máy chủ (server) thường đảm nhiệm vai trò gì?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

46. Chức năng chính của Hệ điều hành (Operating System - OS) là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

47. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'phân trang' (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên điện thoại thông minh hoặc máy tính, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để tạo cảm giác các ứng dụng chạy đồng thời?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

49. Điểm khác biệt chính giữa thuật toán lập lịch 'FIFO (First-In, First-Out)' và 'Round Robin' là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 12

50. Trong hệ thống tập tin (file system), inode (index node) được sử dụng để làm gì?