Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa hữu hình tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh trực tuyến, bao gồm mua bán, marketing và dịch vụ khách hàng.
C. Quá trình sản xuất hàng hóa và phân phối đến tay người tiêu dùng.
D. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thống như thư tín.


2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là viết tắt của cụm từ nào và mô tả loại hình giao dịch nào?

A. Business to Consumer, giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối.
B. Business to Business, giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau.
C. Consumer to Consumer, giao dịch giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng.
D. Business to Community, giao dịch giữa doanh nghiệp và cộng đồng.


3. Điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?

A. Thương mại điện tử chỉ diễn ra vào ban ngày, còn thương mại truyền thống diễn ra 24/7.
B. Thương mại điện tử chủ yếu dựa vào giao dịch trực tuyến, còn thương mại truyền thống dựa vào giao dịch trực tiếp.
C. Thương mại điện tử tốn kém hơn thương mại truyền thống trong việc thiết lập và vận hành.
D. Thương mại truyền thống cho phép tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn thương mại điện tử.


4. Nền tảng thương mại điện tử B2B nào sau đây phổ biến, kết nối các nhà sản xuất và nhà phân phối trên toàn cầu?

A. Shopee.
B. Lazada.
C. Alibaba.
D. Tiki.


5. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới khởi nghiệp là gì?

A. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
B. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh quá cao.
C. Xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.


6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Có trụ sở văn phòng đẹp và sang trọng.
B. Sản phẩm được quảng cáo trên truyền hình liên tục.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và dịch vụ hỗ trợ tốt.
D. Giá sản phẩm luôn thấp nhất thị trường.


7. Trong ngành du lịch, thương mại điện tử được ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?

A. Sản xuất vali và túi du lịch.
B. Cung cấp dịch vụ đặt phòng khách sạn, vé máy bay và tour du lịch trực tuyến.
C. Vận chuyển hành lý cho khách du lịch.
D. Đào tạo hướng dẫn viên du lịch trực tuyến.


8. Thanh toán điện tử (ví điện tử, thẻ ngân hàng trực tuyến...) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của thương mại điện tử?

A. Làm giảm tốc độ phát triển TMĐT do tăng rủi ro bảo mật.
B. Thúc đẩy sự phát triển TMĐT bằng cách tăng tính tiện lợi và tốc độ giao dịch.
C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của TMĐT.
D. Làm phức tạp hóa quy trình mua hàng trực tuyến.


9. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

A. Séc (Cheque).
B. Tiền mặt khi giao hàng (COD).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Hối phiếu (Bill of Exchange).


10. Vì sao trải nghiệm người dùng (UX) được xem là yếu tố then chốt trong thiết kế website thương mại điện tử?

A. Vì UX tốt giúp website trông đẹp mắt hơn.
B. Vì UX tốt giúp website tải nhanh hơn.
C. Vì UX tốt giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm, mua sắm và cảm thấy hài lòng khi sử dụng website.
D. Vì UX tốt giúp website có nhiều hiệu ứng động và âm thanh hấp dẫn.


11. Bước đầu tiên trong hành trình mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng thường là gì?

A. Thanh toán đơn hàng.
B. Nhận hàng và kiểm tra sản phẩm.
C. Tìm kiếm thông tin sản phẩm trên internet.
D. Liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng.


12. Trong thương mại điện tử, chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để đảm bảo điều gì?

A. Tốc độ tải trang web nhanh hơn.
B. Thiết kế giao diện website đẹp mắt hơn.
C. Tính bảo mật và mã hóa thông tin cá nhân, thông tin thanh toán của khách hàng.
D. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị di động.


13. Mô hình kinh doanh "Dropshipping" trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp nhập hàng số lượng lớn từ nhà sản xuất để bán lẻ.
C. Doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà chỉ đóng vai trò trung gian kết nối khách hàng với nhà cung cấp.
D. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp tại cửa hàng và kết hợp bán online.


14. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (personalization) trong thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
B. Tăng sự hài lòng, trung thành của khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Giúp website tải nhanh hơn.
D. Tạo ra nhiều hiệu ứng đặc biệt cho website.


15. Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống nên ưu tiên phát triển kênh thương mại điện tử thay vì chỉ tập trung vào cửa hàng vật lý?

A. Khi doanh nghiệp chỉ có nguồn vốn hạn chế.
B. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, vượt ra khỏi giới hạn địa lý.
C. Khi sản phẩm của doanh nghiệp là hàng hóa thiết yếu hàng ngày.
D. Khi doanh nghiệp không có đủ nhân viên am hiểu về công nghệ.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hình thức mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Hoạt động kinh doanh được thực hiện thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các trang mạng xã hội.
D. Hệ thống thanh toán trực tuyến sử dụng thẻ tín dụng và ví điện tử.


17. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây mô tả giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Ưu điểm nổi bật nhất của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp so với mô hình bán lẻ truyền thống là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân viên bán hàng.
C. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tạo dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.


19. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi kinh doanh thương mại điện tử, đặc biệt là trong giai đoạn đầu?

A. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa cao.
C. Xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng trực tuyến.
D. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ internet.


20. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính mà người tiêu dùng nhận được khi mua sắm trực tuyến?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển.
B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Khả năng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
D. Dễ dàng so sánh giá cả và tìm kiếm thông tin sản phẩm.


21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một website thương mại điện tử về mặt trải nghiệm người dùng?

A. Giá cả sản phẩm cạnh tranh.
B. Thiết kế website thân thiện, dễ sử dụng và tốc độ tải trang nhanh.
C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Số lượng sản phẩm đa dạng.


22. Phương thức thanh toán nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến trong thương mại điện tử, đặc biệt là trên các thiết bị di động?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
C. Thanh toán qua ví điện tử và ứng dụng thanh toán di động.
D. Thanh toán bằng séc.


23. Trong lĩnh vực logistics thương mại điện tử, fulfillment đề cập đến công đoạn nào?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Quy trình xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến tay người mua.
C. Hoạt động quản lý kho và kiểm kê hàng hóa.
D. Giai đoạn chăm sóc khách hàng sau bán hàng.


24. Chiến lược marketing trực tuyến nào tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm như Google?

A. Email marketing.
B. Social media marketing.
C. Search Engine Optimization (SEO).
D. Pay-Per-Click (PPC) advertising.


25. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin khách hàng.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý quan hệ khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tăng doanh số.
D. Tự động hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


26. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử không có các biện pháp bảo mật tốt?

A. Tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Mất dữ liệu khách hàng, giảm uy tín và chịu trách nhiệm pháp lý.
C. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường quốc tế.
D. Giảm số lượng đơn hàng từ khách hàng quen thuộc.


27. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử thường tập trung vào vấn đề nào?

A. Quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Đảm bảo quyền được trả lại hàng, bảo hành sản phẩm và thông tin minh bạch về sản phẩm/dịch vụ.
C. Quy định về quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội.
D. Giới hạn số lượng sản phẩm được bán trực tuyến.


28. Xu hướng mobile commerce (m-commerce) đề cập đến điều gì trong thương mại điện tử?

A. Việc sử dụng robot và tự động hóa trong kho hàng TMĐT.
B. Hoạt động mua sắm trực tuyến thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Hình thức thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng trên website.
D. Việc sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng di động.


29. So với mô hình bán lẻ truyền thống, một thách thức đặc trưng của thương mại điện tử trong việc xây dựng lòng tin khách hàng là gì?

A. Chi phí vận hành cao hơn.
B. Khó khăn trong việc quản lý nhân viên.
C. Thiếu sự tương tác trực tiếp và trải nghiệm sản phẩm thực tế trước khi mua.
D. Khả năng tiếp cận khách hàng địa phương hạn chế.


30. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

A. Một công ty bán quần áo trực tuyến trên website riêng của mình.
B. Một người bán đồ cũ trên sàn thương mại điện tử như Shopee hoặc Chợ Tốt.
C. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm và đồ gia dụng.
D. Một nhà sản xuất bán linh kiện điện tử cho các doanh nghiệp khác.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
B. Việc sử dụng email để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
C. Việc trao đổi thông tin kinh doanh giữa các doanh nghiệp.
D. Việc sử dụng máy tính để quản lý kho hàng.


32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Doanh nghiệp tới Doanh nghiệp)
B. B2C (Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng)
C. C2C (Người tiêu dùng tới Người tiêu dùng)
D. C2B (Người tiêu dùng tới Doanh nghiệp)


33. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giá cả luôn cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ đa dạng, không giới hạn địa lý.
C. Yêu cầu người tiêu dùng phải có kiến thức kỹ thuật cao.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với người bán.


34. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn và phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Thanh toán bằng séc.


35. Trong bối cảnh thương mại điện tử, trải nghiệm người dùng (UX) đề cập đến điều gì?

A. Giao diện đồ họa của trang web bán hàng.
B. Cảm nhận và sự hài lòng tổng thể của khách hàng khi tương tác với trang web hoặc ứng dụng mua sắm.
C. Tốc độ tải trang của một trang web thương mại điện tử.
D. Chi phí thiết kế và phát triển trang web bán hàng.


36. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trực tuyến và ngoại tuyến.
B. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống.
C. Vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trực tuyến.
D. Xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng trực tuyến.


37. Chiến lược marketing nội dung (content marketing) được sử dụng trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho trang web bán hàng.
D. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng.


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử trên mạng xã hội (Social Commerce)?

A. Một trang web bán hàng trực tuyến có tích hợp nút chia sẻ lên mạng xã hội.
B. Một doanh nghiệp sử dụng quảng cáo trên Facebook để thu hút khách hàng đến trang web của mình.
C. Việc mua bán sản phẩm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội như Facebook Marketplace hoặc Instagram Shopping.
D. Một blog chia sẻ bài viết đánh giá sản phẩm và liên kết đến trang web bán hàng.


39. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí vận hành trang web bán hàng.
B. Tăng cường tính bảo mật cho thông tin khách hàng.
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng bằng cách cung cấp trải nghiệm phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân.
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


40. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, logistics ngược (reverse logistics) đề cập đến quy trình nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho của doanh nghiệp đến khách hàng.
C. Quản lý việc trả lại hàng hóa từ khách hàng về doanh nghiệp (ví dụ: đổi trả, bảo hành).
D. Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng để giảm chi phí vận chuyển.


41. So với cửa hàng truyền thống, một lợi thế đặc biệt của thương mại điện tử trong việc đo lường hiệu quả marketing là gì?

A. Dễ dàng thu hút khách hàng vãng lai.
B. Khả năng theo dõi và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng chi tiết và chính xác hơn.
C. Tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tiếp và cá nhân hóa hơn.
D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hoạt động kinh doanh.


42. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce)?

A. Giá thành thiết bị di động ngày càng tăng cao.
B. Sự phổ biến rộng rãi của điện thoại thông minh và kết nối internet tốc độ cao.
C. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến trên máy tính để bàn.
D. Chính sách ưu đãi thuế đặc biệt cho các doanh nghiệp TMĐT di động.


43. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) đóng vai trò gì trong việc bảo mật giao dịch thương mại điện tử?

A. Tăng tốc độ tải trang web bán hàng.
B. Xác thực danh tính của người bán hàng trực tuyến.
C. Mã hóa thông tin trao đổi giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ web, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm như thông tin thẻ tín dụng.
D. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS (tấn công từ chối dịch vụ phân tán).


44. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử như thế nào?

A. Tự động hóa quy trình đóng gói và giao hàng.
B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến.
C. Thu thập, phân tích và quản lý thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ, tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Giảm thiểu rủi ro gian lận thanh toán trực tuyến.


45. Trong thử nghiệm A/B (A/B testing) cho trang web thương mại điện tử, mục đích chính là gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang web trên các trình duyệt khác nhau.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên trang web (ví dụ: nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng.
D. Phân tích lưu lượng truy cập trang web từ các nguồn khác nhau.


46. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Mọi hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
B. Chỉ các giao dịch mua bán hàng hóa hữu hình qua Internet.
C. Các hoạt động kinh doanh sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để thực hiện giao dịch và quản lý.
D. Hình thức quảng cáo sản phẩm trực tuyến trên các trang mạng xã hội.


47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Sự gia tăng tỷ lệ người dùng Internet và điện thoại thông minh.
B. Chi phí mặt bằng kinh doanh truyền thống ngày càng tăng cao.
C. Chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế số từ chính phủ.
D. Sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng sản phẩm trực tuyến.


48. Giao dịch nào sau đây là một ví dụ điển hình của mô hình thương mại điện tử B2C (Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng)?

A. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử bán lô hàng cho một nhà máy lắp ráp.
B. Một cá nhân bán lại chiếc xe máy đã qua sử dụng cho người khác trên mạng.
C. Một siêu thị trực tuyến bán thực phẩm và đồ gia dụng cho khách hàng cá nhân.
D. Hai doanh nghiệp trao đổi dữ liệu khách hàng để phục vụ mục đích marketing.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống về phương diện tương tác với khách hàng?

A. Thương mại điện tử luôn có giá thành sản phẩm thấp hơn thương mại truyền thống.
B. Thương mại truyền thống cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
C. Thương mại điện tử yêu cầu thanh toán trực tuyến, trong khi thương mại truyền thống chấp nhận tiền mặt.
D. Thương mại truyền thống có phạm vi tiếp cận khách hàng rộng hơn thương mại điện tử.


50. Quản lý logistics hiệu quả đóng góp chủ yếu vào thành công của thương mại điện tử như thế nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing trực tuyến.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá sản phẩm.
C. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng độ trung thành.
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và hoàn tiền trực tuyến.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

1. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

2. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT là viết tắt của cụm từ nào và mô tả loại hình giao dịch nào?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

3. Điểm khác biệt chính giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

4. Nền tảng thương mại điện tử B2B nào sau đây phổ biến, kết nối các nhà sản xuất và nhà phân phối trên toàn cầu?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

5. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới khởi nghiệp là gì?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

7. Trong ngành du lịch, thương mại điện tử được ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

8. Thanh toán điện tử (ví điện tử, thẻ ngân hàng trực tuyến...) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của thương mại điện tử?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

9. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

10. Vì sao trải nghiệm người dùng (UX) được xem là yếu tố then chốt trong thiết kế website thương mại điện tử?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

11. Bước đầu tiên trong hành trình mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng thường là gì?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

12. Trong thương mại điện tử, chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để đảm bảo điều gì?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

13. Mô hình kinh doanh "Dropshipping" trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

14. Lợi ích chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm (personalization) trong thương mại điện tử là gì?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

15. Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống nên ưu tiên phát triển kênh thương mại điện tử thay vì chỉ tập trung vào cửa hàng vật lý?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

17. Mô hình thương mại điện tử nào sau đây mô tả giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

18. Ưu điểm nổi bật nhất của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp so với mô hình bán lẻ truyền thống là gì?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi kinh doanh thương mại điện tử, đặc biệt là trong giai đoạn đầu?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

20. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính mà người tiêu dùng nhận được khi mua sắm trực tuyến?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một website thương mại điện tử về mặt trải nghiệm người dùng?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

22. Phương thức thanh toán nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến trong thương mại điện tử, đặc biệt là trên các thiết bị di động?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

23. Trong lĩnh vực logistics thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến công đoạn nào?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

24. Chiến lược marketing trực tuyến nào tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm như Google?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

25. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

26. Điều gì có thể xảy ra nếu một website thương mại điện tử không có các biện pháp bảo mật tốt?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

27. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử thường tập trung vào vấn đề nào?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

28. Xu hướng 'mobile commerce' (m-commerce) đề cập đến điều gì trong thương mại điện tử?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

29. So với mô hình bán lẻ truyền thống, một thách thức đặc trưng của thương mại điện tử trong việc xây dựng lòng tin khách hàng là gì?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

30. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer-to-Consumer)?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa rộng nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

32. Mô hình thương mại điện tử nào tập trung vào việc doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

33. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

34. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn và phổ biến nhất trong thương mại điện tử?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

35. Trong bối cảnh thương mại điện tử, 'trải nghiệm người dùng' (UX) đề cập đến điều gì?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

36. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thách thức chính đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

37. Chiến lược 'marketing nội dung' (content marketing) được sử dụng trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình 'thương mại điện tử trên mạng xã hội' (Social Commerce)?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

39. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong thương mại điện tử?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

40. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến quy trình nào?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

41. So với cửa hàng truyền thống, một lợi thế đặc biệt của thương mại điện tử trong việc đo lường hiệu quả marketing là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

42. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce)?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

43. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) đóng vai trò gì trong việc bảo mật giao dịch thương mại điện tử?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

44. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử như thế nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

45. Trong thử nghiệm A/B (A/B testing) cho trang web thương mại điện tử, mục đích chính là gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

46. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

48. Giao dịch nào sau đây là một ví dụ điển hình của mô hình thương mại điện tử B2C (Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng)?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống về phương diện tương tác với khách hàng?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 11

50. Quản lý logistics hiệu quả đóng góp chủ yếu vào thành công của thương mại điện tử như thế nào?