Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Sự giảm phát của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.


2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


3. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư. Lựa chọn nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất**?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty khởi nghiệp.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào tiền điện tử.
D. Đầu tư vào bất động sản ở thị trường mới nổi.


4. Điểm khác biệt chính giữa **cổ phiếu** và **trái phiếu** là gì?

A. Cổ phiếu có kỳ hạn trả lãi cố định, trái phiếu không có.
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
C. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
D. Cổ phiếu được phát hành bởi chính phủ, trái phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp.


5. **GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)** đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.
D. Tổng số lượng hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu vào một quốc gia.


6. Khi nói về **ngân sách cá nhân**, "thâm hụt ngân sách" xảy ra khi nào?

A. Tổng thu nhập lớn hơn tổng chi tiêu.
B. Tổng chi tiêu bằng tổng thu nhập.
C. Tổng chi tiêu vượt quá tổng thu nhập.
D. Tổng thu nhập bằng không.


7. Điều gì sẽ xảy ra với **sức mua của tiền tệ** khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của tiền tệ tăng lên.
B. Sức mua của tiền tệ giảm xuống.
C. Sức mua của tiền tệ không thay đổi.
D. Sức mua của tiền tệ tăng lên gấp đôi.


8. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có **tính thanh khoản cao nhất**?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
C. Tranh nghệ thuật.
D. Vàng miếng.


9. Chức năng chính của **ngân hàng thương mại** là gì?

A. Kiểm soát chính sách tiền tệ quốc gia.
B. Phát hành tiền giấy và tiền xu.
C. Huy động vốn và cho vay.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.


10. Khi bạn **đa dạng hóa danh mục đầu tư**, bạn đang làm gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu có giá trị cao.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao.


11. Điều gì xảy ra với **giá trái phiếu** khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không thay đổi.
D. Giá trái phiếu dao động không dự đoán được.


12. So sánh **thẻ tín dụng** và **thẻ ghi nợ**, điểm khác biệt chính là gì?

A. Thẻ tín dụng sử dụng tiền của bạn, thẻ ghi nợ sử dụng tiền của ngân hàng.
B. Thẻ tín dụng cho phép bạn chi tiêu trước và trả sau, thẻ ghi nợ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn.
C. Thẻ tín dụng có lãi suất thấp hơn thẻ ghi nợ.
D. Thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi hơn thẻ ghi nợ.


13. **Ngân sách nhà nước** được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Chi trả lương cho nhân viên ngân hàng.
B. Chi tiêu cho các hoạt động và dịch vụ công cộng, đầu tư phát triển kinh tế - xã hội.
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối quốc gia.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân.


14. Trong lĩnh vực tài chính, **rủi ro** thường được định nghĩa là gì?

A. Khả năng đạt được lợi nhuận cao.
B. Khả năng mất mát hoặc không đạt được lợi nhuận kỳ vọng.
C. Sự chắc chắn về lợi nhuận trong tương lai.
D. Sự ổn định của thị trường tài chính.


15. Bạn muốn vay tiền mua nhà. Loại hình vay nào sau đây thường được gọi là **vay thế chấp**?

A. Vay tín chấp cá nhân.
B. Vay tiêu dùng.
C. Vay thế chấp bằng chính căn nhà bạn mua.
D. Vay thấu chi.


16. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện tích lũy của cải duy nhất
B. Phương tiện trao đổi, thước đo giá trị và phương tiện tích lũy giá trị
C. Công cụ để chính phủ kiểm soát nền kinh tế
D. Yếu tố quyết định duy nhất đến tăng trưởng kinh tế


17. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong nền kinh tế


18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm chi tiêu chính phủ
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc


19. Giả sử bạn gửi tiết kiệm 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Sau 1 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu nếu tính lãi đơn?

A. 1.200.000 đồng
B. 600.000 đồng
C. 1.060.000 đồng
D. 6.000.000 đồng


20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn chủ sở hữu
B. Cổ phiếu mang lại lợi nhuận cố định, trái phiếu mang lại lợi nhuận biến đổi
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ
D. Cổ phiếu rủi ro thấp hơn trái phiếu


21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
D. Mức sống trung bình của người dân trong một quốc gia


22. Khi đồng nội tệ mất giá so với đồng ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn
D. Cán cân thương mại được cải thiện


23. Loại hình tổ chức tài chính nào sau đây chủ yếu hoạt động huy động vốn từ công chúng thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu?

A. Ngân hàng thương mại
B. Công ty bảo hiểm
C. Công ty chứng khoán
D. Quỹ tín dụng nhân dân


24. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính tiền tệ là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ
D. Rủi ro do thị trường chứng khoán biến động mạnh


25. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu sử dụng công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?

A. Lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thuế và chi tiêu chính phủ
C. Tỷ giá hối đoái và chính sách thương mại
D. Các quy định về thị trường chứng khoán


26. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

A. Thắt chặt chi tiêu chính phủ
B. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
C. Giảm lãi suất cơ bản
D. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế


27. Đầu tư vào đa dạng hóa danh mục (diversification) có mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư


28. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) trong tài chính tiền tệ có nghĩa là gì?

A. Tiền có giá trị không đổi theo thời gian
B. Giá trị của tiền tăng lên theo thời gian do lạm phát
C. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai do khả năng sinh lời
D. Giá trị của tiền giảm đi theo thời gian do chi phí cơ hội


29. Thị trường tiền tệ (money market) chủ yếu giao dịch loại công cụ tài chính nào?

A. Cổ phiếu của các công ty lớn
B. Trái phiếu chính phủ dài hạn
C. Các công cụ nợ ngắn hạn có tính thanh khoản cao
D. Bất động sản và hàng hóa


30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia
C. Tình hình chính trị và kinh tế vĩ mô của các quốc gia
D. Màu sắc chủ đạo của tiền giấy các quốc gia


31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi
B. Công cụ đầu tư sinh lời cao
C. Biện pháp kiểm soát giá cả
D. Yếu tố quyết định cán cân thương mại


32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ


33. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Chính sách tài khóa
B. Tỷ giá hối đoái
C. Lãi suất
D. Thuế


34. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 5% một năm, sau một năm bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền lãi?

A. 500 nghìn đồng
B. 5 triệu đồng
C. 10 triệu đồng
D. 50 triệu đồng


35. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn
B. Cổ phiếu có tính thanh khoản cao hơn trái phiếu
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ
D. Lợi nhuận từ cổ phiếu được đảm bảo, lợi nhuận từ trái phiếu không chắc chắn


36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập của quốc gia
B. Tổng chi tiêu của chính phủ
C. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
D. Tổng số lượng việc làm tạo ra trong nền kinh tế


37. Khi nào chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng
B. Khi lạm phát đang ở mức cao
C. Khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao
D. Khi cán cân thương mại thặng dư


38. Đầu tư đa dạng hóa (diversification) có nghĩa là gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận
B. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận ổn định


39. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Giá trị đồng tiền tăng lên
B. Giá trị đồng tiền giảm xuống
C. Giá trị đồng tiền không đổi
D. Giá trị đồng tiền trở nên khó dự đoán


40. Bạn muốn mua một căn nhà, loại hình vay vốn nào thường được sử dụng?

A. Vay tín chấp
B. Vay thấu chi
C. Vay thế chấp (Mortgage)
D. Vay tiêu dùng


41. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

A. Mức độ lạm phát giữa hai quốc gia
B. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác
C. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương
D. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia


42. Trong giai đoạn kinh tế suy thoái, ngân hàng trung ương có thể thực hiện biện pháp gì để kích thích kinh tế?

A. Tăng lãi suất
B. Giảm lãi suất
C. Tăng dự trữ bắt buộc
D. Bán trái phiếu chính phủ


43. Tiết kiệm khác với đầu tư ở điểm nào?

A. Tiết kiệm luôn an toàn hơn đầu tư
B. Tiết kiệm là việc cất giữ tiền, đầu tư là việc sử dụng tiền để tạo ra lợi nhuận
C. Đầu tư chỉ dành cho người giàu, tiết kiệm dành cho mọi người
D. Tiết kiệm có lợi nhuận cao hơn đầu tư


44. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro người vay không có khả năng trả nợ
D. Rủi ro do thị trường chứng khoán sụt giảm


45. Trong tình huống lạm phát cao, biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo vệ giá trị khoản tiết kiệm của bạn?

A. Giữ toàn bộ tiền mặt
B. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn ngắn
C. Đầu tư vào bất động sản hoặc vàng
D. Tăng cường chi tiêu


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự ổn định của mức giá hàng hóa và dịch vụ.


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Nới lỏng các quy định về cho vay.


48. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, giả sử bạn có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư dài hạn để sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được coi là **ít rủi ro nhất**?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty khởi nghiệp công nghệ.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ Việt Nam.
C. Đầu tư vào tiền điện tử có tính biến động cao.
D. Đầu tư vào bất động sản ở vùng ven đô thị đang phát triển.


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu phổ thông được trả cổ tức cố định, cổ phiếu ưu đãi cổ tức không cố định.
C. Cổ phiếu ưu đãi thường được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản hơn cổ phiếu phổ thông.
D. Cổ phiếu phổ thông có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu ưu đãi.


50. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế quan trọng. GDP đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng số nợ công của một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Mức độ giàu có trung bình của người dân trong một quốc gia.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

3. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư. Lựa chọn nào sau đây thường được coi là **ít rủi ro nhất**?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

4. Điểm khác biệt chính giữa **cổ phiếu** và **trái phiếu** là gì?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

5. **GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)** đo lường điều gì?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

6. Khi nói về **ngân sách cá nhân**, 'thâm hụt ngân sách' xảy ra khi nào?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

7. Điều gì sẽ xảy ra với **sức mua của tiền tệ** khi lạm phát tăng cao?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

8. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có **tính thanh khoản cao nhất**?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

9. Chức năng chính của **ngân hàng thương mại** là gì?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

10. Khi bạn **đa dạng hóa danh mục đầu tư**, bạn đang làm gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì xảy ra với **giá trái phiếu** khi lãi suất thị trường tăng lên?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

12. So sánh **thẻ tín dụng** và **thẻ ghi nợ**, điểm khác biệt chính là gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

13. **Ngân sách nhà nước** được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

14. Trong lĩnh vực tài chính, **rủi ro** thường được định nghĩa là gì?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

15. Bạn muốn vay tiền mua nhà. Loại hình vay nào sau đây thường được gọi là **vay thế chấp**?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

16. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

17. Lạm phát được định nghĩa là gì?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

19. Giả sử bạn gửi tiết kiệm 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Sau 1 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu nếu tính lãi đơn?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

20. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

22. Khi đồng nội tệ mất giá so với đồng ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

23. Loại hình tổ chức tài chính nào sau đây chủ yếu hoạt động huy động vốn từ công chúng thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

24. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính tiền tệ là gì?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

25. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu sử dụng công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

26. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

27. Đầu tư vào đa dạng hóa danh mục (diversification) có mục đích chính là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

28. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) trong tài chính tiền tệ có nghĩa là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

29. Thị trường tiền tệ (money market) chủ yếu giao dịch loại công cụ tài chính nào?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

32. Lạm phát được định nghĩa là gì?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

33. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

34. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 5% một năm, sau một năm bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền lãi?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

35. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

37. Khi nào chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

38. Đầu tư đa dạng hóa (diversification) có nghĩa là gì?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

39. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

40. Bạn muốn mua một căn nhà, loại hình vay vốn nào thường được sử dụng?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

41. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

42. Trong giai đoạn kinh tế suy thoái, ngân hàng trung ương có thể thực hiện biện pháp gì để kích thích kinh tế?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

43. Tiết kiệm khác với đầu tư ở điểm nào?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

44. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

45. Trong tình huống lạm phát cao, biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo vệ giá trị khoản tiết kiệm của bạn?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

48. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, giả sử bạn có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư dài hạn để sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được coi là **ít rủi ro nhất**?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 11

50. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế quan trọng. GDP đo lường điều gì?