Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị Marketing

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị Marketing

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra giá trị và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng bằng mọi giá.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.


2. Công ty X sản xuất điện thoại thông minh với nhiều tính năng mới, nhưng ít chú trọng đến dịch vụ hậu mãi. Theo triết lý marketing nào, công ty này đang hoạt động?

A. Marketing định hướng sản xuất
B. Marketing định hướng sản phẩm
C. Marketing định hướng bán hàng
D. Marketing định hướng khách hàng


3. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì trong môi trường marketing?

A. Khách hàng mục tiêu và phân khúc thị trường.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Các kênh phân phối hiệu quả nhất.
D. Chiến lược giá cạnh tranh nhất.


4. Sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

A. Marketing truyền thống tốn kém hơn.
B. Marketing kỹ thuật số tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
C. Marketing kỹ thuật số cho phép tương tác và đo lường hiệu quả tốt hơn.
D. Marketing truyền thống không còn hiệu quả trong thời đại ngày nay.


5. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của marketing xã hội?

A. Sự phát triển của công nghệ số.
B. Áp lực cạnh tranh gia tăng giữa các doanh nghiệp.
C. Nhận thức ngày càng cao về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Mong muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "định vị thương hiệu"?

A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Tài trợ cho một sự kiện thể thao lớn.
C. Phát triển một slogan và hình ảnh độc đáo, khác biệt so với đối thủ.
D. Mở rộng kênh phân phối sang thị trường mới.


7. "Marketing Mix" thường được biết đến với tên gọi nào?

A. 4Ps
B. 5Cs
C. SWOT
D. PESTEL


8. Quyết định về "bao bì sản phẩm" thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Giá (Price)
B. Sản phẩm (Product)
C. Phân phối (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)


9. Chiến lược giá "hớt váng sữa" thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh cao.
C. Sản phẩm giá rẻ, cạnh tranh về giá.
D. Sản phẩm dành cho thị trường đại chúng.


10. Mô hình phân phối "kênh phân phối trực tiếp" phù hợp với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng số lượng lớn.
B. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
C. Doanh nghiệp bán lẻ quy mô lớn.
D. Doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối hàng hóa.


11. "Quan hệ công chúng" (PR) thuộc yếu tố nào trong "Xúc tiến hỗn hợp"?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mại (Sales Promotion)
C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
D. Quan hệ công chúng (Public Relations)


12. Tại sao doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc thị trường (Segmentation)?

A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tiếp cận tất cả khách hàng tiềm năng.
C. Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của các nhóm khách hàng khác nhau.
D. Để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ mạnh nhất.


13. Tiêu chí nào quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu?

A. Quy mô thị trường lớn nhất.
B. Mức độ cạnh tranh thấp nhất.
C. Khả năng sinh lời và phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
D. Thị trường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.


14. Định vị thương hiệu khác biệt so với định vị sản phẩm ở điểm nào?

A. Định vị thương hiệu tập trung vào lợi ích chức năng, định vị sản phẩm tập trung vào cảm xúc.
B. Định vị thương hiệu rộng hơn, bao gồm cả hình ảnh và giá trị của doanh nghiệp, định vị sản phẩm hẹp hơn, tập trung vào sản phẩm cụ thể.
C. Định vị thương hiệu chỉ dành cho sản phẩm cao cấp, định vị sản phẩm dành cho sản phẩm đại trà.
D. Định vị thương hiệu do bộ phận marketing quyết định, định vị sản phẩm do bộ phận sản xuất quyết định.


15. Một công ty khởi nghiệp (startup) nên tập trung vào chiến lược marketing nào trong giai đoạn đầu?

A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
B. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)
C. Marketing du kích (Guerrilla marketing) và marketing tập trung (Niche marketing)
D. Marketing quốc tế (International marketing)


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing theo Philip Kotler?

A. Marketing là quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Marketing là hoạt động quản lý thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Marketing là quá trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt để đổi lại giá trị từ khách hàng.
D. Marketing là việc nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.


17. Trong mô hình 4P truyền thống, yếu tố "Price" (Giá cả) đề cập đến điều gì?

A. Địa điểm phân phối sản phẩm.
B. Chiến lược định giá và các quyết định liên quan đến giá sản phẩm.
C. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
D. Thiết kế và chức năng của sản phẩm.


18. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố "tâm lý" (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?

A. Vị trí địa lý của khách hàng.
B. Độ tuổi, giới tính và thu nhập của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị, sở thích và tính cách của khách hàng.
D. Tần suất mua hàng và mức độ trung thành của khách hàng.


19. Chiến lược "định vị" (positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
B. Tạo ra sự khác biệt và vị thế độc đáo cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) hiệu quả?

A. Một công ty chi tiền lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội và giới thiệu cho bạn bè.
C. Công ty thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
D. Công ty gửi email marketing hàng loạt cho khách hàng tiềm năng.


21. Điểm khác biệt chính giữa "Nghiên cứu Marketing sơ cấp" (Primary Research) và "Nghiên cứu Marketing thứ cấp" (Secondary Research) là gì?

A. Nghiên cứu sơ cấp tốn kém hơn nghiên cứu thứ cấp.
B. Nghiên cứu sơ cấp thu thập dữ liệu mới, trong khi nghiên cứu thứ cấp sử dụng dữ liệu đã có sẵn.
C. Nghiên cứu sơ cấp nhanh chóng hơn nghiên cứu thứ cấp.
D. Nghiên cứu sơ cấp chỉ sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu thứ cấp chỉ sử dụng phương pháp định lượng.


22. Trong giai đoạn "trưởng thành" của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính thường là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường.
B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
C. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường.


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường "vi mô" (microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà cung cấp.
D. Văn hóa xã hội.


24. Mục tiêu của "Marketing nội bộ" (Internal Marketing) là gì?

A. Thu hút khách hàng mới từ bên ngoài.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
C. Động viên và tạo động lực cho nhân viên để họ phục vụ khách hàng tốt hơn.
D. Tăng cường quan hệ với các đối tác bên ngoài.


25. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu của phân khúc đó một cách chuyên biệt, đó là chiến lược gì?

A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).


26. Trong bối cảnh Marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp qua thư tín.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tương tác hai chiều.
D. Tập trung vào giá thấp để cạnh tranh.


27. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của "Marketing xã hội" (Societal Marketing)?

A. Mong muốn tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường.
C. Nhận thức ngày càng cao về trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.


28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của "Xúc tiến hỗn hợp" (Marketing Communications Mix)?

A. Quảng cáo (Advertising).
B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
C. Nghiên cứu thị trường (Marketing Research).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).


29. So sánh "Marketing Online" và "Marketing truyền thống", đâu là ưu điểm nổi bật của Marketing Online?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn ở phạm vi toàn cầu và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.
B. Chi phí thấp hơn và độ tin cậy cao hơn.
C. Tạo ra sự tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao hơn.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.


30. Trong tình huống nào, chiến lược "marketing không phân biệt" (undifferentiated marketing) có thể hiệu quả?

A. Khi thị trường có nhiều phân khúc khác biệt về nhu cầu.
B. Khi sản phẩm có tính chất phổ biến, đáp ứng nhu cầu chung của đông đảo khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
D. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.


31. Quản trị Marketing là gì?

A. Quá trình xác định, tạo ra và truyền tải giá trị đến khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ và đồng thời đạt được mục tiêu của tổ chức.
B. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm để tăng doanh số.
C. Quá trình quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp liên quan đến marketing.
D. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Con người (People)


33. Trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Định vị sản phẩm (Positioning) trên thị trường mục tiêu.
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting) phù hợp nhất.
C. Phân khúc thị trường (Segmentation) thành các nhóm nhỏ hơn.
D. Đánh giá và lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.


34. Doanh nghiệp A chuyên sản xuất điện thoại thông minh. Phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học" sẽ tập trung vào yếu tố nào?

A. Lối sống và sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
B. Địa lý khu vực sinh sống của người tiêu dùng.
C. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và nghề nghiệp của người tiêu dùng.
D. Hành vi mua sắm và mức độ trung thành với thương hiệu.


35. Chiến lược định giá "hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và sản phẩm dễ bị thay thế.
D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn.


36. So sánh giữa "Marketing đại chúng" (Mass Marketing) và "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Marketing đại chúng sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
B. Marketing cá nhân hóa tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Marketing đại chúng hướng đến thị trường rộng lớn, trong khi marketing cá nhân hóa tập trung vào từng cá nhân khách hàng.
D. Marketing cá nhân hóa có chi phí thực hiện thấp hơn marketing đại chúng.


37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của "Marketing nội dung" (Content Marketing) là gì?

A. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông truyền thống như TV và báo chí.
B. Sự gia tăng chi phí quảng cáo trả tiền và sự bão hòa của quảng cáo truyền thống.
C. Nhu cầu giảm chi phí sản xuất nội dung của doanh nghiệp.
D. Sự suy giảm của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing)?

A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình quốc gia trong giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với chi phí lớn.
C. Tạo ra các hoạt động marketing sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp ở nơi công cộng.
D. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn quốc.


39. Trong phân tích SWOT, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp như đối thủ cạnh tranh.
B. Các nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp còn hạn chế.
C. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
D. Các mối đe dọa từ môi trường kinh doanh bên ngoài.


40. Mục tiêu chính của "Truyền thông Marketing tích hợp" (IMC - Integrated Marketing Communications) là gì?

A. Tăng số lượng kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng.
B. Giảm chi phí cho các hoạt động truyền thông marketing.
C. Đảm bảo thông điệp truyền thông nhất quán và hiệu quả trên tất cả các kênh.
D. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.


41. Chức năng "Nghiên cứu Marketing" đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình Quản trị Marketing?

A. Giai đoạn triển khai các chiến dịch quảng cáo.
B. Giai đoạn đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing đã thực hiện.
C. Giai đoạn phân tích tình hình, xác định cơ hội và thách thức thị trường.
D. Giai đoạn xây dựng mối quan hệ với khách hàng sau bán hàng.


42. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành "lợi thế cạnh tranh bền vững" cho doanh nghiệp?

A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục.
C. Mối quan hệ khách hàng thân thiết và lòng trung thành thương hiệu.
D. Sản phẩm dễ dàng sao chép và bắt chước bởi đối thủ.


43. Một công ty mới tham gia thị trường với sản phẩm tương tự các đối thủ lớn. Chiến lược "Định vị đối đầu" (Competitive Positioning) có thể được áp dụng như thế nào?

A. Tránh đối đầu trực tiếp và tìm kiếm phân khúc thị trường ngách.
B. Sao chép hoàn toàn chiến lược marketing của đối thủ lớn.
C. Tấn công trực diện vào điểm yếu của đối thủ và khẳng định ưu thế vượt trội.
D. Hợp tác với đối thủ lớn để cùng nhau phát triển thị trường.


44. Nếu một chiến dịch marketing thành công vượt mong đợi, nhưng lại gây ra phản ứng tiêu cực từ cộng đồng về vấn đề đạo đức, điều này cho thấy sự thiếu sót trong khía cạnh nào của quản trị marketing?

A. Kỹ năng quản lý ngân sách marketing.
B. Hiểu biết về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
C. Xem xét các yếu tố đạo đức và trách nhiệm xã hội trong marketing.
D. Khả năng lựa chọn kênh truyền thông hiệu quả.


45. Trong môi trường marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng và ảnh hưởng lớn đến thành công của doanh nghiệp?

A. Số lượng nhân viên marketing.
B. Ngân sách marketing lớn nhất.
C. Dữ liệu khách hàng và khả năng phân tích dữ liệu.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất.


46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị marketing trong một doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có giá trị với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng lợi nhuận.
D. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.


47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thị phần đang giảm sút do sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm giá rẻ hơn. Giải pháp quản trị marketing nào sau đây **KHÔNG PHÙ HỢP** để công ty này ứng phó?

A. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
B. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh và khác biệt hóa sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể để cạnh tranh trực tiếp về giá.
D. Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông tích hợp để tăng cường nhận diện thương hiệu.


48. Chiến lược marketing nào sau đây thường được các doanh nghiệp mới khởi nghiệp (start-up) với ngân sách hạn chế ưu tiên sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Marketing truyền miệng và mạng xã hội.
C. Tổ chức sự kiện quy mô lớn.
D. In ấn tờ rơi và quảng cáo trên báo giấy.


49. Sự khác biệt cơ bản giữa "Marketing đại chúng" (Mass Marketing) và "Marketing cá nhân hóa" (Personalized Marketing) là gì?

A. Marketing đại chúng tập trung vào sản phẩm, Marketing cá nhân hóa tập trung vào khách hàng.
B. Marketing đại chúng sử dụng kênh truyền thông truyền thống, Marketing cá nhân hóa sử dụng kênh kỹ thuật số.
C. Marketing đại chúng coi thị trường là một khối đồng nhất, Marketing cá nhân hóa coi mỗi khách hàng là một cá thể riêng biệt.
D. Marketing đại chúng luôn hiệu quả hơn Marketing cá nhân hóa về chi phí.


50. Điều gì **CÓ KHẢ NĂNG CAO NHẤT** xảy ra nếu một công ty bỏ qua bước phân tích đối thủ cạnh tranh trong quá trình lập kế hoạch marketing?

A. Chiến lược marketing của công ty sẽ trở nên độc đáo và sáng tạo hơn.
B. Công ty có thể bỏ lỡ cơ hội hợp tác với đối thủ để mở rộng thị trường.
C. Công ty có thể đưa ra các quyết định marketing kém hiệu quả do không hiểu rõ về thị trường và vị thế cạnh tranh.
D. Khách hàng sẽ đánh giá cao công ty hơn vì không bị ảnh hưởng bởi các chiến lược của đối thủ.


1 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

1. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào việc?

2 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

2. Công ty X sản xuất điện thoại thông minh với nhiều tính năng mới, nhưng ít chú trọng đến dịch vụ hậu mãi. Theo triết lý marketing nào, công ty này đang hoạt động?

3 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

3. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì trong môi trường marketing?

4 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

4. Sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

5 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

5. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của marketing xã hội?

6 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'định vị thương hiệu'?

7 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

7. 'Marketing Mix' thường được biết đến với tên gọi nào?

8 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

8. Quyết định về 'bao bì sản phẩm' thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

9 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

9. Chiến lược giá 'hớt váng sữa' thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

10 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

10. Mô hình phân phối 'kênh phân phối trực tiếp' phù hợp với doanh nghiệp nào?

11 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

11. 'Quan hệ công chúng' (PR) thuộc yếu tố nào trong 'Xúc tiến hỗn hợp'?

12 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

12. Tại sao doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc thị trường (Segmentation)?

13 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

13. Tiêu chí nào quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu?

14 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

14. Định vị thương hiệu khác biệt so với định vị sản phẩm ở điểm nào?

15 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

15. Một công ty khởi nghiệp (startup) nên tập trung vào chiến lược marketing nào trong giai đoạn đầu?

16 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing theo Philip Kotler?

17 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

17. Trong mô hình 4P truyền thống, yếu tố 'Price' (Giá cả) đề cập đến điều gì?

18 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

18. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?

19 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

19. Chiến lược 'định vị' (positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

20 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả?

21 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

21. Điểm khác biệt chính giữa 'Nghiên cứu Marketing sơ cấp' (Primary Research) và 'Nghiên cứu Marketing thứ cấp' (Secondary Research) là gì?

22 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

22. Trong giai đoạn 'trưởng thành' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính thường là gì?

23 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường 'vi mô' (microenvironment) của doanh nghiệp?

24 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

24. Mục tiêu của 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing) là gì?

25 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

25. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu của phân khúc đó một cách chuyên biệt, đó là chiến lược gì?

26 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

26. Trong bối cảnh Marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

27 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của 'Marketing xã hội' (Societal Marketing)?

28 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của 'Xúc tiến hỗn hợp' (Marketing Communications Mix)?

29 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

29. So sánh 'Marketing Online' và 'Marketing truyền thống', đâu là ưu điểm nổi bật của Marketing Online?

30 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

30. Trong tình huống nào, chiến lược 'marketing không phân biệt' (undifferentiated marketing) có thể hiệu quả?

31 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

31. Quản trị Marketing là gì?

32 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

33 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

33. Trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

34 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

34. Doanh nghiệp A chuyên sản xuất điện thoại thông minh. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' sẽ tập trung vào yếu tố nào?

35 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

35. Chiến lược định giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

36 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

36. So sánh giữa 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

37 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của 'Marketing nội dung' (Content Marketing) là gì?

38 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing)?

39 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

39. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

40 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

40. Mục tiêu chính của 'Truyền thông Marketing tích hợp' (IMC - Integrated Marketing Communications) là gì?

41 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

41. Chức năng 'Nghiên cứu Marketing' đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình Quản trị Marketing?

42 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

42. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành 'lợi thế cạnh tranh bền vững' cho doanh nghiệp?

43 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

43. Một công ty mới tham gia thị trường với sản phẩm tương tự các đối thủ lớn. Chiến lược 'Định vị đối đầu' (Competitive Positioning) có thể được áp dụng như thế nào?

44 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

44. Nếu một chiến dịch marketing thành công vượt mong đợi, nhưng lại gây ra phản ứng tiêu cực từ cộng đồng về vấn đề đạo đức, điều này cho thấy sự thiếu sót trong khía cạnh nào của quản trị marketing?

45 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

45. Trong môi trường marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng và ảnh hưởng lớn đến thành công của doanh nghiệp?

46 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị marketing trong một doanh nghiệp?

47 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy thị phần đang giảm sút do sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm giá rẻ hơn. Giải pháp quản trị marketing nào sau đây **KHÔNG PHÙ HỢP** để công ty này ứng phó?

48 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

48. Chiến lược marketing nào sau đây thường được các doanh nghiệp mới khởi nghiệp (start-up) với ngân sách hạn chế ưu tiên sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu?

49 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

49. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized Marketing) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị Marketing

Tags: Bộ đề 11

50. Điều gì **CÓ KHẢ NĂNG CAO NHẤT** xảy ra nếu một công ty bỏ qua bước phân tích đối thủ cạnh tranh trong quá trình lập kế hoạch marketing?