Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Marketing căn bản tập trung chủ yếu vào việc:

A. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
C. Xác định và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.


2. Khái niệm "4P" trong marketing mix bao gồm:

A. Product, Price, Promotion, People.
B. Product, Price, Place, People.
C. Product, Price, Place, Promotion.
D. Product, Process, Place, Promotion.


3. Mục tiêu chính của phân khúc thị trường là:

A. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp nhất.
D. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh.


4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Kinh tế vĩ mô.


5. Nghiên cứu marketing được sử dụng để:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo đã thực hiện.
C. Hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
D. Thay thế hoàn toàn cho kinh nghiệm của người làm marketing.


6. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng chi trả cho sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Thương hiệu của sản phẩm.


7. Đâu là ví dụ về "Promotion" trong marketing mix?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm mới.
B. Giảm giá 20% cho sản phẩm nhân dịp lễ.
C. Mở rộng kênh phân phối đến các tỉnh thành mới.
D. Nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm phù hợp hơn.


8. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là:

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp.
C. Tăng cường hoạt động bán hàng ngắn hạn.
D. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau.


9. Kênh phân phối (Place) trong marketing mix liên quan đến:

A. Chiến lược giá sản phẩm.
B. Hoạt động quảng cáo sản phẩm.
C. Cách thức đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Chất lượng và tính năng của sản phẩm.


10. Marketing định hướng vào sản phẩm (Product-oriented marketing) tập trung vào:

A. Nghiên cứu nhu cầu thị trường trước khi sản xuất.
B. Sản xuất ra sản phẩm tốt nhất có thể, tin rằng khách hàng sẽ tự tìm đến.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng.


11. Bước đầu tiên trong quy trình marketing là:

A. Xây dựng chiến lược marketing.
B. Phân tích môi trường marketing.
C. Thực hiện các hoạt động marketing.
D. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing.


12. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Gia tăng lợi nhuận.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Thu hút và giữ chân khách hàng.


13. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.


14. Marketing xã hội (Societal Marketing) chú trọng đến:

A. Lợi nhuận của doanh nghiệp là trên hết.
B. Thỏa mãn nhu cầu khách hàng bằng mọi giá.
C. Cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp, nhu cầu khách hàng và lợi ích xã hội.
D. Tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi rầm rộ.


15. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

A. Chiến lược Marketing của Khách hàng.
B. Quản lý Quan hệ Khách hàng.
C. Nghiên cứu Thị trường và Khách hàng.
D. Kênh Truyền thông Marketing.


16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng
D. Giảm chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm


17. Khái niệm "Marketing Mix" (Marketing hỗn hợp) thường được biết đến với tên gọi phổ biến nào?

A. 4Cs
B. 5Ws
C. 4Ps
D. 3Vs


18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "4Ps" trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Process (Quy trình)
C. Price (Giá cả)
D. Promotion (Xúc tiến)


19. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trên thị trường
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn
D. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất


20. Định vị thương hiệu (Brand positioning) là việc:

A. Đặt sản phẩm ở vị trí dễ thấy nhất trong cửa hàng
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng


21. Nhu cầu (Needs) trong marketing được hiểu là:

A. Mong muốn cụ thể đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Trạng thái thiếu thốn cơ bản của con người
C. Khả năng và sự sẵn lòng mua sản phẩm
D. Xu hướng tiêu dùng hiện tại của thị trường


22. Mong muốn (Wants) khác với nhu cầu (Needs) ở điểm nào?

A. Mong muốn là nhu cầu cơ bản, còn nhu cầu là mong muốn cụ thể
B. Mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu, chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và cá tính
C. Mong muốn là những thứ không cần thiết cho cuộc sống, còn nhu cầu là cần thiết
D. Mong muốn là những thứ có thể mua được, còn nhu cầu là những thứ không thể mua được


23. Nghiên cứu marketing (Marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?

A. Sau khi sản phẩm đã được tung ra thị trường
B. Trong suốt tất cả các giai đoạn của quy trình marketing
C. Chỉ trong giai đoạn quảng bá sản phẩm
D. Chỉ trong giai đoạn phát triển sản phẩm mới


24. Mục tiêu của chiến lược "kéo" (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp là gì?

A. Thuyết phục nhà phân phối đẩy mạnh bán sản phẩm
B. Tạo ra nhu cầu và mong muốn trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích nhu cầu
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh B2B


25. Kênh phân phối trực tiếp (Direct distribution channel) là kênh mà:

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Sản phẩm chỉ được bán online
D. Sản phẩm chỉ được bán qua các cửa hàng bán lẻ truyền thống


26. Giá trị khách hàng (Customer value) được định nghĩa là:

A. Giá tiền mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trên thị trường
D. Chất lượng sản phẩm so với giá thành sản xuất


27. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) tập trung vào:

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
D. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh


28. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) bao gồm:

A. Các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
B. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp và các đối tượng liên quan trực tiếp đến doanh nghiệp
C. Các yếu tố công nghệ và tự nhiên
D. Các yếu tố toàn cầu và quốc tế


29. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
D. Strategic, Measurable, Adaptable, Realistic, Tangible


30. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của xúc tiến bán (Sales Promotion)?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Phiếu giảm giá
C. Quà tặng kèm sản phẩm
D. Chương trình khách hàng thân thiết


31. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Quản lý sản xuất
C. Xúc tiến bán hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh


32. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và thỏa mãn nhu cầu khách hàng
D. Giảm thiểu chi phí Marketing


33. Yếu tố nào sau đây thuộc về Marketing Mix (4P)?

A. Quy trình (Process)
B. Con người (People)
C. Địa điểm (Place)
D. Chứng cứ hữu hình (Physical Evidence)


34. Phân khúc thị trường là quá trình?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu duy nhất
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng
C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ
D. Đánh giá hiệu quả các hoạt động Marketing


35. Nghiên cứu Marketing giúp doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ
D. Nâng cao năng suất lao động


36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) là?

A. Quy trình phát triển sản phẩm mới
B. Tạo ra hình ảnh và vị thế riêng biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng
C. Xác định giá bán sản phẩm cạnh tranh
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm phù hợp


37. Khái niệm "Giá trị khách hàng" (Customer Value) được định nghĩa là?

A. Chi phí mà khách hàng phải trả cho sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra
C. Chất lượng sản phẩm
D. Mức độ hài lòng của khách hàng


38. Hoạt động "Xúc tiến bán hàng" (Sales Promotion) thường tập trung vào?

A. Xây dựng thương hiệu dài hạn
B. Tạo ra nhu cầu và mong muốn cho sản phẩm
C. Kích thích nhu cầu mua hàng ngắn hạn và tăng doanh số nhanh chóng
D. Duy trì mối quan hệ với khách hàng


39. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution Channel) là?

A. Kênh phân phối thông qua các nhà bán lẻ
B. Kênh phân phối thông qua các nhà bán buôn
C. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
D. Kênh phân phối thông qua đại lý


40. Mục tiêu của "Truyền thông Marketing tích hợp" (Integrated Marketing Communications - IMC) là?

A. Tăng cường sử dụng các kênh truyền thông đại chúng
B. Đảm bảo thông điệp Marketing nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông
C. Giảm chi phí truyền thông Marketing
D. Tối đa hóa số lượng thông điệp truyền thông


41. Trong Marketing, "Nhu cầu" (Needs) khác với "Mong muốn" (Wants) như thế nào?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, Mong muốn là những thứ thiết yếu
B. Nhu cầu là những thứ cơ bản, Mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính
C. Nhu cầu là những thứ con người không thực sự cần, Mong muốn là những thứ cần thiết
D. Nhu cầu và Mong muốn là hai khái niệm giống nhau


42. Phân tích SWOT là công cụ để?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Lập kế hoạch sản xuất
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp


43. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) nhấn mạnh vào?

A. Tuân thủ luật pháp
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tính trung thực, minh bạch và trách nhiệm trong các hoạt động Marketing
D. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi cách


44. Khái niệm "Thị trường mục tiêu" (Target Market) là?

A. Toàn bộ thị trường tiềm năng cho sản phẩm
B. Một nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng các nỗ lực Marketing đến
C. Thị trường lớn nhất mà doanh nghiệp có thể tiếp cận
D. Thị trường mà doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh cao nhất


45. Vai trò của "Thương hiệu" (Brand) trong Marketing là gì?

A. Chỉ để phân biệt sản phẩm về mặt hình thức
B. Tạo dựng lòng tin, sự nhận biết và giá trị cho sản phẩm/doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng
C. Chủ yếu để tăng giá bán sản phẩm
D. Không có vai trò quan trọng trong Marketing


46. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.


47. “4P” trong marketing mix bao gồm những yếu tố nào?

A. Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Promotion (Xúc tiến), People (Con người).
B. Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm), Promotion (Xúc tiến).
C. Product (Sản phẩm), Process (Quy trình), Place (Địa điểm), Promotion (Xúc tiến).
D. Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm), Packaging (Bao bì).


48. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Tạo ra các sản phẩm khác biệt cho từng nhóm khách hàng.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp cho sản phẩm.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.


49. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được lợi ích đó.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.


50. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Xu hướng văn hóa xã hội của cộng đồng.
C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Luật pháp và chính sách của chính phủ.


1 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

1. Marketing căn bản tập trung chủ yếu vào việc:

2 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

2. Khái niệm '4P' trong marketing mix bao gồm:

3 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

3. Mục tiêu chính của phân khúc thị trường là:

4 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

5. Nghiên cứu marketing được sử dụng để:

6 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

6. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

7 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

7. Đâu là ví dụ về 'Promotion' trong marketing mix?

8 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

8. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là:

9 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

9. Kênh phân phối (Place) trong marketing mix liên quan đến:

10 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

10. Marketing định hướng vào sản phẩm (Product-oriented marketing) tập trung vào:

11 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

11. Bước đầu tiên trong quy trình marketing là:

12 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của marketing?

13 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

13. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:

14 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

14. Marketing xã hội (Societal Marketing) chú trọng đến:

15 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

15. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

16 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

16. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

17 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

17. Khái niệm 'Marketing Mix' (Marketing hỗn hợp) thường được biết đến với tên gọi phổ biến nào?

18 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4Ps' trong Marketing Mix?

19 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

19. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

20 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

20. Định vị thương hiệu (Brand positioning) là việc:

21 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

21. Nhu cầu (Needs) trong marketing được hiểu là:

22 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

22. Mong muốn (Wants) khác với nhu cầu (Needs) ở điểm nào?

23 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

23. Nghiên cứu marketing (Marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?

24 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

24. Mục tiêu của chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp là gì?

25 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

25. Kênh phân phối trực tiếp (Direct distribution channel) là kênh mà:

26 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

26. Giá trị khách hàng (Customer value) được định nghĩa là:

27 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

27. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) tập trung vào:

28 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

28. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) bao gồm:

29 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

29. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

30 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

30. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của xúc tiến bán (Sales Promotion)?

31 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

31. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing?

32 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

32. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

33 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

33. Yếu tố nào sau đây thuộc về Marketing Mix (4P)?

34 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

34. Phân khúc thị trường là quá trình?

35 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

35. Nghiên cứu Marketing giúp doanh nghiệp?

36 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

36. Định vị sản phẩm (Product Positioning) là?

37 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

37. Khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) được định nghĩa là?

38 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

38. Hoạt động 'Xúc tiến bán hàng' (Sales Promotion) thường tập trung vào?

39 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

39. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution Channel) là?

40 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

40. Mục tiêu của 'Truyền thông Marketing tích hợp' (Integrated Marketing Communications - IMC) là?

41 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

41. Trong Marketing, 'Nhu cầu' (Needs) khác với 'Mong muốn' (Wants) như thế nào?

42 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

42. Phân tích SWOT là công cụ để?

43 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

43. Marketing đạo đức (Ethical Marketing) nhấn mạnh vào?

44 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

44. Khái niệm 'Thị trường mục tiêu' (Target Market) là?

45 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

45. Vai trò của 'Thương hiệu' (Brand) trong Marketing là gì?

46 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

46. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

47 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

47. “4P” trong marketing mix bao gồm những yếu tố nào?

48 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

48. Phân khúc thị trường là quá trình:

49 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

49. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là:

50 / 50

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 11

50. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?