Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Thương mại điện tử (TMĐT) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Mua bán hàng hóa trực tuyến.
B. Thanh toán điện tử.
C. Quảng cáo trên TV.
D. Dịch vụ khách hàng trực tuyến.


2. Mô hình TMĐT nào chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2B (Government-to-Business)


3. Lợi ích nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc mọi nơi.
B. Giá cả thường cạnh tranh hơn.
C. Trải nghiệm mua sắm trực tiếp tại cửa hàng.
D. Đa dạng lựa chọn sản phẩm.


4. TMĐT giúp doanh nghiệp giảm chi phí nào sau đây một cách đáng kể so với mô hình kinh doanh truyền thống?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Chi phí nhân công trong dây chuyền sản xuất.
C. Chi phí thuê mặt bằng cửa hàng.
D. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào.


5. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT liên quan đến lòng tin của người tiêu dùng thường xuất phát từ yếu tố nào?

A. Vấn đề giao hàng chậm trễ hoặc sai sót.
B. Rủi ro bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán trực tuyến.
C. Khó khăn trong việc đổi trả hàng hóa sau khi mua.
D. Thiếu sự tương tác trực tiếp với sản phẩm trước khi mua.


6. Phương thức thanh toán nào ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi trong TMĐT, đặc biệt trên các nền tảng di động?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Ví điện tử (e-wallets) như MoMo, ZaloPay, VNPay.
D. Thanh toán bằng séc.


7. Khâu nào trong chuỗi cung ứng TMĐT thường được gọi là "dặm cuối" và có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho trung tâm.
B. Lưu trữ và quản lý hàng hóa trong kho.
C. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Xử lý đơn hàng và đóng gói sản phẩm.


8. Công cụ marketing trực tuyến nào giúp doanh nghiệp TMĐT cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm như Google?

A. Email marketing.
B. Social media marketing.
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
D. Quảng cáo trên báo chí điện tử.


9. Hình thức hỗ trợ khách hàng nào trong TMĐT cho phép tương tác trực tiếp và giải quyết vấn đề ngay lập tức, nâng cao trải nghiệm khách hàng?

A. Hỗ trợ qua email.
B. Hỗ trợ qua điện thoại.
C. Hỗ trợ qua chat trực tuyến (live chat).
D. Hỗ trợ qua thư bưu điện.


10. Luật pháp nào ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khi tham gia mua sắm trực tuyến?

A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Thương mại.
C. Luật Cạnh tranh.
D. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.


11. Nền tảng TMĐT nào KHÔNG phải là một nền tảng phổ biến được sử dụng để xây dựng website bán hàng trực tuyến chuyên nghiệp?

A. Shopify.
B. WooCommerce.
C. Magento.
D. Microsoft Word.


12. Sự phát triển mạnh mẽ của điện thoại thông minh và mạng di động đã tác động LỚN NHẤT đến xu hướng nào trong TMĐT?

A. Giá cả sản phẩm trực tuyến trở nên cạnh tranh hơn.
B. Tốc độ giao hàng trong TMĐT được cải thiện đáng kể.
C. Mức độ cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến tăng cao.
D. Sự phổ biến của mua sắm trên thiết bị di động (m-commerce).


13. Hoạt động bán hàng trực tuyến nào sau đây được xem là ví dụ điển hình của thương mại xã hội (social commerce)?

A. Bán hàng thông qua website riêng của doanh nghiệp.
B. Bán hàng trên các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada.
C. Bán hàng trực tiếp (livestream) trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok.
D. Bán hàng thông qua email marketing cá nhân hóa.


14. Xu hướng nào dự kiến sẽ ngày càng quan trọng trong TMĐT, tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và tăng cường tương tác cho khách hàng?

A. Giảm giá sâu và khuyến mãi liên tục để thu hút khách hàng.
B. Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) vào trải nghiệm mua sắm.
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình truyền thống.
D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng vật lý để tiếp cận khách hàng.


15. Mô hình TMĐT nào cho phép người bán không cần lưu trữ hàng hóa mà chỉ cần chuyển thông tin đơn hàng cho nhà cung cấp để giao hàng trực tiếp đến khách hàng?

A. Mô hình bán lẻ truyền thống.
B. Mô hình Dropshipping.
C. Mô hình Marketplace (sàn giao dịch).
D. Mô hình bán hàng đa kênh (Omnichannel).


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Mở cửa 24/7, không giới hạn thời gian.


19. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi số là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu quá lớn.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng TMĐT.
C. Sự thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng.
D. Khó khăn trong việc tích hợp hệ thống quản lý cũ và mới.


20. So sánh giữa sàn TMĐT (Marketplace) và website TMĐT tự xây dựng, điểm khác biệt chính về trách nhiệm quản lý hoạt động bán hàng là gì?

A. Sàn TMĐT chịu trách nhiệm hoàn toàn, website tự xây dựng doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.
B. Cả hai đều do doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.
C. Sàn TMĐT chia sẻ trách nhiệm, website tự xây dựng doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.
D. Website tự xây dựng chia sẻ trách nhiệm, sàn TMĐT doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.


21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT xuyên biên giới (Cross-border E-commerce) trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của thương mại truyền thống.
B. Chi phí vận chuyển quốc tế giảm mạnh.
C. Sự phát triển của công nghệ thanh toán và logistics quốc tế.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.


22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến trong TMĐT?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
B. Thanh toán qua ví điện tử (e-wallet).
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.


23. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu là gì?

A. Hình thức bán hàng trực tuyến không cần kho hàng, người bán chỉ đóng vai trò trung gian.
B. Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay không người lái.
C. Hình thức khuyến mãi giảm giá sâu cho khách hàng thân thiết.
D. Hình thức thanh toán trả góp khi mua hàng trực tuyến.


24. Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh TMĐT với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Xây dựng website TMĐT chuyên nghiệp với đầy đủ tính năng.
B. Thuê đội ngũ marketing chuyên nghiệp để quảng bá sản phẩm.
C. Bán hàng trên các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada.
D. Đầu tư vào quảng cáo trên truyền hình để tăng nhận diện thương hiệu.


25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến?

A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá cả sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
C. Đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng trước.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các mạng xã hội.


26. So sánh giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong TMĐT, điểm khác biệt cơ bản là gì?

A. SEO là hình thức quảng cáo trả phí, SEM là hình thức tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào quảng cáo trên Google Ads, SEM tập trung vào mạng xã hội.
C. SEO tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên để tăng thứ hạng, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
D. SEO chỉ áp dụng cho website, SEM chỉ áp dụng cho sàn TMĐT.


27. Kết quả của việc doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến bảo mật thông tin khách hàng có thể là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Mất lòng tin của khách hàng và bị phạt theo luật.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.


28. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong TMĐT?

A. Sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi.
B. Cung cấp dịch vụ chat trực tuyến hỗ trợ khách hàng.
C. Đề xuất sản phẩm cá nhân hóa cho từng khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm.
D. Tạo các chương trình giảm giá theo mùa.


29. Trong lĩnh vực logistics TMĐT, "last-mile delivery" đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?

A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.


30. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing TMĐT, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại website.


31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hình thức mua bán hàng hóa hữu hình qua các cửa hàng truyền thống.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện các giao dịch thương mại.
C. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thông qua đường biển.
D. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa số hóa.


32. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT đề cập đến giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
B. Giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng.
D. Giữa doanh nghiệp với chính phủ.


33. Lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với thị trường.
C. Tiện lợi, đa dạng lựa chọn và khả năng so sánh giá dễ dàng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.


34. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia vào TMĐT?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Xây dựng lòng tin và đảm bảo an ninh thông tin cho khách hàng.
C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.


35. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng vàng hoặc ngoại tệ.
D. Thanh toán bằng cổ phiếu.


36. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một sàn giao dịch TMĐT?

A. Hệ thống quản lý sản phẩm.
B. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Hệ thống quản lý kho hàng vật lý ở từng địa phương.
D. Hệ thống đánh giá và phản hồi của khách hàng.


37. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về mặt địa lý?

A. Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng trong khu vực địa phương.
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu, không bị giới hạn bởi không gian.
C. Yêu cầu phải có nhiều cửa hàng vật lý ở các vị trí đắc địa.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng.


38. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

A. Tăng cường trải nghiệm người dùng trên máy tính để bàn.
B. Thu hút nhiều khách hàng hơn từ các kênh quảng cáo truyền thống.
C. Giảm khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng sử dụng điện thoại thông minh.
D. Nâng cao thứ hạng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức TMĐT C2C?

A. Một siêu thị điện máy bán tivi trực tuyến trên website của mình.
B. Một công ty sản xuất quần áo bán sản phẩm cho các cửa hàng bán lẻ.
C. Một cá nhân bán lại chiếc xe máy đã qua sử dụng trên một trang rao vặt trực tuyến.
D. Một ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho các doanh nghiệp.


40. Trong TMĐT, "giỏ hàng" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng chọn mua trước khi thanh toán.
C. Quản lý thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Theo dõi quá trình vận chuyển đơn hàng.


41. Chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) có vai trò như thế nào trong TMĐT?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và hữu ích.
C. Tăng cường khả năng bảo mật cho website TMĐT.
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.


42. Điểm khác biệt lớn nhất giữa TMĐT và thương mại di động (m-commerce) là gì?

A. TMĐT chỉ diễn ra trên máy tính, m-commerce chỉ diễn ra trên điện thoại.
B. M-commerce là một phần của TMĐT, tập trung vào giao dịch qua thiết bị di động.
C. TMĐT chỉ bao gồm mua bán hàng hóa, m-commerce bao gồm cả dịch vụ.
D. Không có sự khác biệt nào, TMĐT và m-commerce là hai khái niệm đồng nghĩa.


43. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp sản xuất.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của người dùng Internet và thiết bị di động.
C. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.
D. Sự khan hiếm nguồn nhân lực trong ngành bán lẻ truyền thống.


44. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu như thế nào?

A. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển trực tiếp đơn hàng cho nhà cung cấp để giao cho khách.
B. Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay không người lái.
C. Quy trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
D. Hình thức thanh toán trả góp khi mua hàng trực tuyến.


45. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong TMĐT, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt và trải nghiệm khách hàng xuất sắc.
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng vật lý trên toàn quốc.


46. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng và vận hành cửa hàng truyền thống
C. Tăng cường sự tương tác trực tiếp mặt đối mặt với khách hàng
D. Thu thập dữ liệu khách hàng và phân tích hành vi mua sắm hiệu quả hơn


48. Trong quá trình mua sắm trực tuyến, "giỏ hàng bị bỏ rơi" (cart abandonment) là hiện tượng phổ biến. Nguyên nhân chính nào sau đây thường dẫn đến tình trạng này?

A. Sản phẩm không còn phù hợp với nhu cầu của khách hàng
B. Giá sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh
C. Quy trình thanh toán phức tạp, yêu cầu thông tin quá nhiều hoặc thiếu phương thức thanh toán ưa thích
D. Khách hàng chỉ muốn tham khảo giá và sản phẩm, chưa có ý định mua ngay


49. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử có ưu thế vượt trội nào trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

A. Khả năng trưng bày sản phẩm đa dạng và bắt mắt hơn
B. Dễ dàng tạo dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng thông qua giao tiếp trực tiếp
C. Thu thập và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng để đưa ra gợi ý sản phẩm và ưu đãi phù hợp
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp hơn


50. Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng kinh doanh trực tuyến sang thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước ASEAN. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Tập trung vào quảng bá sản phẩm trên các mạng xã hội phổ biến
B. Xây dựng website đa ngôn ngữ và hỗ trợ thanh toán đa dạng, phù hợp với từng thị trường mục tiêu
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ địa phương
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng là người bản xứ để giao tiếp với khách hàng


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

1. Thương mại điện tử (TMĐT) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

2. Mô hình TMĐT nào chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

3. Lợi ích nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

4. TMĐT giúp doanh nghiệp giảm chi phí nào sau đây một cách đáng kể so với mô hình kinh doanh truyền thống?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

5. Thách thức lớn nhất đối với TMĐT liên quan đến lòng tin của người tiêu dùng thường xuất phát từ yếu tố nào?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

6. Phương thức thanh toán nào ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi trong TMĐT, đặc biệt trên các nền tảng di động?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

7. Khâu nào trong chuỗi cung ứng TMĐT thường được gọi là 'dặm cuối' và có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

8. Công cụ marketing trực tuyến nào giúp doanh nghiệp TMĐT cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm như Google?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

9. Hình thức hỗ trợ khách hàng nào trong TMĐT cho phép tương tác trực tiếp và giải quyết vấn đề ngay lập tức, nâng cao trải nghiệm khách hàng?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

10. Luật pháp nào ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khi tham gia mua sắm trực tuyến?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

11. Nền tảng TMĐT nào KHÔNG phải là một nền tảng phổ biến được sử dụng để xây dựng website bán hàng trực tuyến chuyên nghiệp?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

12. Sự phát triển mạnh mẽ của điện thoại thông minh và mạng di động đã tác động LỚN NHẤT đến xu hướng nào trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

13. Hoạt động bán hàng trực tuyến nào sau đây được xem là ví dụ điển hình của thương mại xã hội (social commerce)?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

14. Xu hướng nào dự kiến sẽ ngày càng quan trọng trong TMĐT, tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và tăng cường tương tác cho khách hàng?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

15. Mô hình TMĐT nào cho phép người bán không cần lưu trữ hàng hóa mà chỉ cần chuyển thông tin đơn hàng cho nhà cung cấp để giao hàng trực tiếp đến khách hàng?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

19. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi số là gì?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

20. So sánh giữa sàn TMĐT (Marketplace) và website TMĐT tự xây dựng, điểm khác biệt chính về trách nhiệm quản lý hoạt động bán hàng là gì?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT xuyên biên giới (Cross-border E-commerce) trong những năm gần đây là gì?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến trong TMĐT?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

23. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

24. Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu kinh doanh TMĐT với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng khi mua sắm trực tuyến?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

26. So sánh giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong TMĐT, điểm khác biệt cơ bản là gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

27. Kết quả của việc doanh nghiệp TMĐT không chú trọng đến bảo mật thông tin khách hàng có thể là gì?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

28. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong TMĐT?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

29. Trong lĩnh vực logistics TMĐT, 'last-mile delivery' đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

30. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing TMĐT, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

31. Thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

32. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT đề cập đến giao dịch giữa đối tượng nào?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

33. Lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

34. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia vào TMĐT?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

35. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

36. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một sàn giao dịch TMĐT?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

37. So với thương mại truyền thống, TMĐT có ưu điểm nổi bật nào về mặt địa lý?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

38. Điều gì sẽ xảy ra nếu một website TMĐT không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình thức TMĐT C2C?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

40. Trong TMĐT, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

41. Chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) có vai trò như thế nào trong TMĐT?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

42. Điểm khác biệt lớn nhất giữa TMĐT và thương mại di động (m-commerce) là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

43. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

44. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu như thế nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

45. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong TMĐT, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

46. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

48. Trong quá trình mua sắm trực tuyến, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (cart abandonment) là hiện tượng phổ biến. Nguyên nhân chính nào sau đây thường dẫn đến tình trạng này?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

49. So với mô hình bán lẻ truyền thống, thương mại điện tử có ưu thế vượt trội nào trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

50. Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng kinh doanh trực tuyến sang thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước ASEAN. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới?