Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm tri thức mới một cách có hệ thống và khách quan.
D. Tạo ra nhiều dữ liệu nhất có thể.


2. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Bảo vệ luận điểm cá nhân bằng mọi giá.
C. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


3. Nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể, mang tính ứng dụng thực tiễn cao?

A. Nghiên cứu cơ bản.
B. Nghiên cứu ứng dụng.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Nghiên cứu khám phá.


4. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, nghiên cứu định lượng sử dụng ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm, nghiên cứu định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn chính xác hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ sử dụng phỏng vấn, nghiên cứu định tính chỉ sử dụng khảo sát.


5. Điều gì xảy ra **trước** khi nhà nghiên cứu xây dựng giả thuyết nghiên cứu?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Tổng quan tài liệu.
D. Công bố kết quả.


6. Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?

A. Toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
C. Các lỗi sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.
D. Các biến số không được kiểm soát trong nghiên cứu.


7. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu **mối quan hệ nhân quả** giữa các biến số?

A. Nghiên cứu khảo sát.
B. Nghiên cứu quan sát.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện **nghiên cứu mô tả**?

A. Thử nghiệm một loại thuốc mới để điều trị bệnh.
B. Khảo sát ý kiến của người dân về một chính sách mới.
C. So sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau.
D. Phân tích nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường.


9. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến số độc lập là gì?

A. Hiệu suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc.
C. Mức độ tập trung.
D. Thời gian làm việc.


10. Tính "giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại.
B. Mức độ chính xác của các phép tính thống kê.
C. Mức độ nghiên cứu đo lường được đúng điều mà nó cần đo lường.
D. Mức độ phổ biến của kết quả nghiên cứu trong cộng đồng khoa học.


11. Lỗi hệ thống (systematic error) khác với lỗi ngẫu nhiên (random error) ở điểm nào?

A. Lỗi hệ thống xảy ra ngẫu nhiên, lỗi ngẫu nhiên xảy ra có quy luật.
B. Lỗi hệ thống ảnh hưởng đến tính giá trị, lỗi ngẫu nhiên ảnh hưởng đến độ tin cậy.
C. Lỗi hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách tăng kích thước mẫu, lỗi ngẫu nhiên thì không.
D. Lỗi hệ thống gây ra sự sai lệch theo một hướng nhất định, lỗi ngẫu nhiên gây ra sự sai lệch không theo quy luật.


12. Nguyên tắc đạo đức nào **quan trọng nhất** khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

A. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và sự tự nguyện tham gia.
C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng.
D. Công bố kết quả nghiên cứu một cách nhanh nhất.


13. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để khám phá sâu về trải nghiệm cá nhân?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thực nghiệm có kiểm soát.
D. Phân tích thống kê mô tả.


14. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) có vai trò chính là gì?

A. Trình bày các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính.
C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và liên hệ với các nghiên cứu trước đó.
D. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và mục tiêu.


15. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về "quan điểm của sinh viên về chất lượng giảng dạy trực tuyến". Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm.
B. Quan sát tự nhiên.
C. Khảo sát.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.


16. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

A. Tạo ra lợi nhuận kinh tế.
B. Giải quyết các vấn đề xã hội và mở rộng tri thức.
C. Chứng minh quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu.
D. Thu thập dữ liệu để báo cáo cho cấp trên.


17. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các hiện tượng xã hội phức tạp thông qua phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp?

A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu hỗn hợp.
D. Nghiên cứu thực nghiệm.


18. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra sau khi xác định vấn đề nghiên cứu?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Tổng quan tài liệu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.


19. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh. Biến độc lập trong nghiên cứu này là gì?

A. Kết quả học tập của học sinh.
B. Phương pháp giảng dạy mới.
C. Trình độ học sinh.
D. Môi trường học tập.


20. Tại sao đạo đức nghiên cứu lại được coi trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để đảm bảo nghiên cứu được tài trợ.
B. Để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tham gia nghiên cứu.
C. Để tăng tốc độ công bố kết quả nghiên cứu.
D. Để làm cho nghiên cứu trở nên phổ biến hơn.


21. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.


22. Một nhà nghiên cứu sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một số lượng lớn người tham gia. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

A. Phỏng vấn.
B. Quan sát.
C. Khảo sát.
D. Thí nghiệm.


23. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu khác.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết.
D. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.


24. Đâu không phải là đặc điểm của một giả thuyết khoa học tốt?

A. Có thể kiểm chứng được.
B. Rõ ràng và cụ thể.
C. Phức tạp và khó hiểu.
D. Dựa trên lý thuyết hoặc nghiên cứu trước đó.


25. Để đảm bảo kết quả nghiên cứu nhất quán và có thể lặp lại, nhà nghiên cứu cần chú trọng đến yếu tố nào?

A. Tính độc đáo.
B. Tính khách quan.
C. Độ tin cậy.
D. Tính ứng dụng.


26. Một nhà nghiên cứu chọn ngẫu nhiên cứ 10 người trong danh sách để tham gia khảo sát. Phương pháp chọn mẫu này là gì?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu hệ thống.
C. Chọn mẫu phân tầng.
D. Chọn mẫu cụm.


27. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường chứa thông tin chi tiết về cách thức nghiên cứu được thực hiện?

A. Phần tóm tắt.
B. Phần giới thiệu.
C. Phần phương pháp.
D. Phần kết quả.


28. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng là gì?

A. Nghiên cứu cơ bản tốn kém hơn nghiên cứu ứng dụng.
B. Nghiên cứu ứng dụng tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn, trong khi nghiên cứu cơ bản mở rộng tri thức.
C. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu ứng dụng dùng định lượng.
D. Nghiên cứu ứng dụng dễ công bố hơn nghiên cứu cơ bản.


29. Hành vi "đạo văn" trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?

A. Trích dẫn nguồn tài liệu không chính xác.
B. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn.
C. Tham khảo quá nhiều tài liệu của cùng một tác giả.
D. Không sử dụng tài liệu tham khảo trong nghiên cứu.


30. Trong một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa doanh số kem và tỷ lệ tội phạm tăng cao vào mùa hè. Yếu tố gây nhiễu (confounding variable) có thể là gì?

A. Giá kem tăng.
B. Số lượng cửa hàng kem tăng.
C. Thời tiết nóng.
D. Số lượng cảnh sát tuần tra tăng.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiên cứu khoa học?

A. Quá trình thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin trên Internet.
C. Quá trình điều tra, khám phá tri thức mới hoặc làm sáng tỏ tri thức hiện có bằng phương pháp khoa học.
D. Quá trình đọc sách và tài liệu để mở rộng kiến thức cá nhân.


32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Nghiên cứu hành động.


33. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây diễn ra trước bước "Thu thập dữ liệu"?

A. Phân tích dữ liệu.
B. Xác định vấn đề nghiên cứu.
C. Viết báo cáo nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


34. Giả sử bạn muốn nghiên cứu về "Mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện trường". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Quan sát tự nhiên.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.


35. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" có nghĩa là gì?

A. Kết quả nghiên cứu phải được công bố rộng rãi.
B. Kết quả nghiên cứu phải phản ánh đúng thực tế, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
C. Nghiên cứu phải được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau.
D. Nghiên cứu phải sử dụng các phương pháp phức tạp.


36. Chọn phát biểu **sai** về "tổng quan tài liệu" trong nghiên cứu khoa học.

A. Tổng quan tài liệu giúp xác định khoảng trống nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu giúp nhà nghiên cứu tránh lặp lại các nghiên cứu đã có.
C. Tổng quan tài liệu chỉ cần thực hiện sau khi đã thu thập dữ liệu.
D. Tổng quan tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.


37. Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào sau đây thường được xem là "biến độc lập"?

A. Biến số bị ảnh hưởng bởi biến số khác.
B. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
C. Biến số được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng đến biến số khác.
D. Biến số không có mối quan hệ với các biến số khác.


38. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng "phỏng vấn nhóm" hoặc "quan sát tham gia" để thu thập dữ liệu?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu mô tả.


39. Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" là hành vi:

A. Trích dẫn tài liệu tham khảo không đầy đủ.
B. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
C. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
D. Hợp tác với đồng nghiệp trong nghiên cứu.


40. Khi nào thì việc sử dụng "mẫu phi xác suất" là phù hợp trong nghiên cứu khoa học?

A. Khi muốn suy rộng kết quả nghiên cứu cho toàn bộ tổng thể.
B. Khi tổng thể nghiên cứu rất lớn và khó tiếp cận.
C. Khi mục tiêu nghiên cứu là khám phá và tạo ra giả thuyết, không cần tính đại diện cao.
D. Khi muốn đảm bảo tính ngẫu nhiên và khách quan trong chọn mẫu.


41. So sánh nghiên cứu định tính và định lượng, điểm khác biệt **chính** nằm ở:

A. Mục tiêu nghiên cứu.
B. Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Đối tượng nghiên cứu.
D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.


42. Nếu kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy "có mối tương quan thuận giữa thời gian học tập và điểm số", điều này có nghĩa là:

A. Thời gian học tập là nguyên nhân duy nhất dẫn đến điểm số cao.
B. Điểm số cao là nguyên nhân dẫn đến thời gian học tập nhiều hơn.
C. Khi thời gian học tập tăng lên, điểm số có xu hướng tăng lên.
D. Không có mối liên hệ nào giữa thời gian học tập và điểm số.


43. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày "kết quả nghiên cứu" một cách chi tiết?

A. Phần Tổng quan tài liệu.
B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
C. Phần Kết quả.
D. Phần Thảo luận.


44. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng "phương pháp nghiên cứu hỗn hợp"?

A. Chỉ sử dụng bảng hỏi để khảo sát.
B. Chỉ thực hiện phỏng vấn sâu.
C. Kết hợp khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu để nghiên cứu cùng một vấn đề.
D. Thực hiện hai nghiên cứu riêng biệt, một định tính và một định lượng.


45. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sai số trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học.
B. Tính phức tạp của đối tượng nghiên cứu và hạn chế của phương pháp đo lường.
C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học.
D. Thực hiện nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.


46. Phương pháp nghiên cứu khoa học nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, khám phá ý nghĩa và trải nghiệm của con người, thường sử dụng phỏng vấn sâu hoặc quan sát tham gia?

A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu định tính
D. Nghiên cứu hỗn hợp


47. Trong quá trình nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của giới trẻ, nhà nghiên cứu quyết định sử dụng khảo sát trực tuyến với bảng hỏi đóng để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu thuộc loại nào?

A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tự nhiên
C. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
D. Khảo sát định lượng


48. Giả thuyết khoa học khác biệt với ý kiến cá nhân chủ yếu ở điểm nào?

A. Giả thuyết khoa học luôn đúng, ý kiến cá nhân thường sai.
B. Giả thuyết khoa học dựa trên bằng chứng và có thể kiểm chứng, ý kiến cá nhân dựa trên cảm tính.
C. Giả thuyết khoa học phức tạp và khó hiểu hơn ý kiến cá nhân.
D. Giả thuyết khoa học chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, ý kiến cá nhân ở mọi lĩnh vực.


49. So sánh nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study), điểm khác biệt chính giữa hai loại nghiên cứu này là gì?

A. Nghiên cứu cắt ngang chỉ sử dụng dữ liệu định tính, nghiên cứu dọc chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
B. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm, nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu lặp lại theo thời gian.
C. Nghiên cứu cắt ngang luôn có quy mô mẫu lớn hơn nghiên cứu dọc.
D. Nghiên cứu cắt ngang chỉ nghiên cứu trên người, nghiên cứu dọc có thể nghiên cứu trên động vật và thực vật.


50. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu liệu việc sử dụng mạng xã hội có gây ra tình trạng lo âu ở thanh thiếu niên hay không. Để thiết kế nghiên cứu nhân quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát hoặc loại bỏ để đảm bảo kết luận về mối quan hệ nhân quả là chính xác?

A. Số lượng thanh thiếu niên tham gia nghiên cứu.
B. Các yếu tố nhiễu (confounding variables) có thể ảnh hưởng đến cả việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu.
C. Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

2. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

3. Nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể, mang tính ứng dụng thực tiễn cao?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

4. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra **trước** khi nhà nghiên cứu xây dựng giả thuyết nghiên cứu?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

6. Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu' (sample) được hiểu là gì?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

7. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu **mối quan hệ nhân quả** giữa các biến số?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện **nghiên cứu mô tả**?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

9. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến số độc lập là gì?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

10. Tính 'giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

11. Lỗi hệ thống (systematic error) khác với lỗi ngẫu nhiên (random error) ở điểm nào?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

12. Nguyên tắc đạo đức nào **quan trọng nhất** khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để khám phá sâu về trải nghiệm cá nhân?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

14. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) có vai trò chính là gì?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

15. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về 'quan điểm của sinh viên về chất lượng giảng dạy trực tuyến'. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các hiện tượng xã hội phức tạp thông qua phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra sau khi xác định vấn đề nghiên cứu?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

19. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh. Biến độc lập trong nghiên cứu này là gì?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

20. Tại sao đạo đức nghiên cứu lại được coi trọng trong nghiên cứu khoa học?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

21. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

22. Một nhà nghiên cứu sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một số lượng lớn người tham gia. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

23. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu không phải là đặc điểm của một giả thuyết khoa học tốt?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

25. Để đảm bảo kết quả nghiên cứu nhất quán và có thể lặp lại, nhà nghiên cứu cần chú trọng đến yếu tố nào?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

26. Một nhà nghiên cứu chọn ngẫu nhiên cứ 10 người trong danh sách để tham gia khảo sát. Phương pháp chọn mẫu này là gì?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

27. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường chứa thông tin chi tiết về cách thức nghiên cứu được thực hiện?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

28. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng là gì?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

29. Hành vi 'đạo văn' trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

30. Trong một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa doanh số kem và tỷ lệ tội phạm tăng cao vào mùa hè. Yếu tố gây nhiễu (confounding variable) có thể là gì?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

33. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây diễn ra trước bước 'Thu thập dữ liệu'?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

34. Giả sử bạn muốn nghiên cứu về 'Mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện trường'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

35. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' có nghĩa là gì?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

36. Chọn phát biểu **sai** về 'tổng quan tài liệu' trong nghiên cứu khoa học.

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

37. Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào sau đây thường được xem là 'biến độc lập'?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

38. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng 'phỏng vấn nhóm' hoặc 'quan sát tham gia' để thu thập dữ liệu?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

39. Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' là hành vi:

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

40. Khi nào thì việc sử dụng 'mẫu phi xác suất' là phù hợp trong nghiên cứu khoa học?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

41. So sánh nghiên cứu định tính và định lượng, điểm khác biệt **chính** nằm ở:

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

42. Nếu kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy 'có mối tương quan thuận giữa thời gian học tập và điểm số', điều này có nghĩa là:

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

43. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày 'kết quả nghiên cứu' một cách chi tiết?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng 'phương pháp nghiên cứu hỗn hợp'?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

45. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sai số trong nghiên cứu khoa học là gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

46. Phương pháp nghiên cứu khoa học nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, khám phá ý nghĩa và trải nghiệm của con người, thường sử dụng phỏng vấn sâu hoặc quan sát tham gia?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

47. Trong quá trình nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của giới trẻ, nhà nghiên cứu quyết định sử dụng khảo sát trực tuyến với bảng hỏi đóng để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu thuộc loại nào?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

48. Giả thuyết khoa học khác biệt với ý kiến cá nhân chủ yếu ở điểm nào?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

49. So sánh nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study), điểm khác biệt chính giữa hai loại nghiên cứu này là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 10

50. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu liệu việc sử dụng mạng xã hội có gây ra tình trạng lo âu ở thanh thiếu niên hay không. Để thiết kế nghiên cứu nhân quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát hoặc loại bỏ để đảm bảo kết luận về mối quan hệ nhân quả là chính xác?