Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm máy tính, cung cấp giao diện cho người dùng.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng và giải trí.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.


2. Kernel (nhân hệ điều hành) đảm nhiệm vai trò gì trong hệ thống?

A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Quản lý các ứng dụng người dùng.
C. Lõi trung tâm của hệ điều hành, quản lý tài nguyên hệ thống ở mức thấp nhất.
D. Trình điều khiển thiết bị ngoại vi.


3. Tại sao hệ điều hành cần đến cơ chế "System call" (lời gọi hệ thống)?

A. Để tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
B. Để ứng dụng người dùng có thể yêu cầu các dịch vụ từ kernel một cách an toàn và kiểm soát.
C. Để quản lý bộ nhớ ảo hiệu quả hơn.
D. Để hệ điều hành có thể tự cập nhật phiên bản mới nhất.


4. Điểm khác biệt chính giữa "Process" (tiến trình) và "Thread" (luồng) là gì?

A. Process là đơn vị thực thi nhỏ hơn Thread.
B. Process chia sẻ không gian bộ nhớ, Thread có không gian bộ nhớ riêng.
C. Process là đơn vị cấp phát tài nguyên, Thread là đơn vị thực thi trong Process và chia sẻ tài nguyên.
D. Process chỉ chạy tuần tự, Thread có thể chạy song song.


5. Mục đích chính của việc sử dụng "Virtual Memory" (bộ nhớ ảo) trong hệ điều hành là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý khả dụng.
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ.
D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của bộ nhớ.


6. Tình huống "Deadlock" (bế tắc) xảy ra khi nào trong hệ điều hành?

A. Khi có quá nhiều tiến trình cùng truy cập vào một tài nguyên.
B. Khi một tiến trình bị lỗi và dừng hoạt động.
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
D. Khi bộ nhớ vật lý không đủ để cấp phát cho tiến trình.


7. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" hoạt động như thế nào?

A. Tiến trình nào đến trước được cấp phát CPU trước và chạy đến khi hoàn thành.
B. Tiến trình nào có thời gian thực thi ngắn nhất được ưu tiên cấp phát CPU.
C. Mỗi tiến trình được cấp phát một lượng thời gian CPU cố định (time quantum), sau đó chuyển sang tiến trình khác.
D. Tiến trình nào có độ ưu tiên cao hơn được cấp phát CPU trước.


8. Trong quản lý bộ nhớ, "Paging" (phân trang) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.
B. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh ngoại vi.
C. Tăng dung lượng bộ nhớ vật lý.
D. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.


9. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của hệ điều hành "Real-time" (thời gian thực)?

A. Hệ điều hành Windows trên máy tính cá nhân.
B. Hệ điều hành Android trên điện thoại thông minh.
C. Hệ điều hành điều khiển hệ thống phanh ABS trên ô tô.
D. Hệ điều hành Linux trên máy chủ web.


10. Hệ thống tập tin (File system) có vai trò gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý kết nối mạng.
B. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ (ổ cứng, SSD).
C. Thực thi các ứng dụng.
D. Giao tiếp với người dùng.


11. Cơ chế "Context Switching" (chuyển ngữ cảnh) trong hệ điều hành dùng để làm gì?

A. Tăng tốc độ khởi động hệ điều hành.
B. Cho phép CPU chuyển đổi nhanh chóng giữa các tiến trình, tạo cảm giác đa nhiệm.
C. Quản lý bộ nhớ ảo hiệu quả hơn.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.


12. So sánh thuật toán lập lịch "FCFS" (First-Come, First-Served) và "SJF" (Shortest-Job-First), điểm khác biệt chính là gì?

A. FCFS ưu tiên tiến trình đến trước, SJF ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao hơn.
B. FCFS đơn giản, dễ thực hiện, SJF phức tạp hơn nhưng tối ưu thời gian chờ trung bình.
C. FCFS chỉ dùng cho hệ thống thời gian thực, SJF dùng cho hệ thống đa nhiệm.
D. FCFS công bằng hơn SJF trong việc cấp phát CPU.


13. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "Authentication" (xác thực) có nghĩa là gì?

A. Kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên hệ thống.
B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc tiến trình trước khi cấp quyền truy cập.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bí mật.
D. Phát hiện và loại bỏ virus và phần mềm độc hại.


14. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như thiết bị IoT, máy giặt thông minh?

A. Hệ điều hành Batch.
B. Hệ điều hành Time-sharing.
C. Hệ điều hành Real-time hoặc hệ điều hành nhúng chuyên biệt.
D. Hệ điều hành Distributed.


15. Phương pháp "Segmentation" (phân đoạn) trong quản lý bộ nhớ khác với "Paging" (phân trang) như thế nào?

A. Segmentation chia bộ nhớ thành các khối cố định, Paging chia thành các khối có kích thước thay đổi.
B. Segmentation chia bộ nhớ logic thành các đoạn có kích thước khác nhau, Paging chia bộ nhớ vật lý thành các trang cố định kích thước.
C. Segmentation hiệu quả hơn Paging trong việc quản lý bộ nhớ ảo.
D. Segmentation dễ dàng cài đặt hơn Paging.


16. Hệ điều hành (Operating System) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một chương trình ứng dụng giúp người dùng soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Một tập hợp các chương trình quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Một loại phần cứng đặc biệt giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình dùng để tạo ra các ứng dụng web.


17. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm trực tiếp tương tác với phần cứng máy tính?

A. Shell
B. Kernel
C. Trình biên dịch (Compiler)
D. Trình thông dịch (Interpreter)


18. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

A. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, luồng chia sẻ không gian địa chỉ của tiến trình chứa nó.
B. Luồng có không gian địa chỉ riêng, tiến trình chia sẻ không gian địa chỉ của hệ thống.
C. Tiến trình nhẹ hơn và nhanh hơn luồng.
D. Luồng là đơn vị cơ bản của cấp phát tài nguyên, tiến trình là đơn vị thực thi cơ bản.


19. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý.
C. Giảm thiểu nguy cơ phân mảnh bộ nhớ.
D. Cải thiện độ tin cậy của bộ nhớ.


20. Trong các hệ điều hành hiện đại, loại hệ thống tập tin (File System) nào thường được sử dụng để quản lý dữ liệu trên ổ cứng?

A. FAT32
B. NTFS
C. FAT16
D. FAT12


21. Thuật toán lập lịch CPU "Shortest Job First (SJF)" ưu tiên tiến trình nào?

A. Tiến trình đến sớm nhất.
B. Tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
C. Tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Tiến trình đã chạy lâu nhất.


22. Điều kiện "Mutual Exclusion" (Loại trừ lẫn nhau) trong deadlock nghĩa là gì?

A. Các tiến trình phải yêu cầu tài nguyên theo thứ tự nhất định.
B. Tài nguyên phải được giữ và chờ đợi.
C. Ít nhất một tài nguyên phải được giữ ở chế độ không chia sẻ được.
D. Không có sự chiếm đoạt tài nguyên.


23. Cơ chế kiểm soát truy cập (Access Control) trong hệ điều hành giúp đảm bảo điều gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài nguyên hệ thống.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
D. Giảm thiểu sự cố phần cứng.


24. Mục đích chính của việc sử dụng "System Call" (Lời gọi hệ thống) là gì?

A. Để giao tiếp trực tiếp với người dùng.
B. Để chương trình ứng dụng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành.
C. Để tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
D. Để quản lý bộ nhớ ảo.


25. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

A. Máy tính cá nhân thông thường.
B. Hệ thống điều khiển công nghiệp và thiết bị nhúng.
C. Máy chủ web.
D. Điện thoại thông minh.


26. Shell (ví dụ: Bash, PowerShell) trong hệ điều hành đóng vai trò là gì?

A. Trình quản lý tập tin đồ họa.
B. Giao diện dòng lệnh để người dùng tương tác với hệ điều hành.
C. Trình duyệt web tích hợp sẵn.
D. Công cụ lập trình đồ họa.


27. Quá trình "booting" (khởi động) máy tính bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Tải hệ điều hành từ ổ cứng vào RAM.
B. Kiểm tra phần cứng (POST - Power-On Self Test).
C. Hiển thị màn hình desktop.
D. Khởi chạy các ứng dụng khởi động cùng hệ thống.


28. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc quản lý tài nguyên hệ thống?

A. Cung cấp trình điều khiển (driver) cho phần cứng.
B. Phân phối và thu hồi tài nguyên (CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O) cho các tiến trình.
C. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.


29. Khái niệm "Concurrency" (Tính đồng thời) trong hệ điều hành đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thực hiện nhiều tác vụ song song thực sự trên nhiều CPU.
B. Khả năng chạy nhiều tiến trình "có vẻ" như đồng thời bằng cách chia sẻ thời gian CPU.
C. Khả năng sao lưu dữ liệu tự động.
D. Khả năng kết nối mạng không dây.


30. Kiến trúc hệ điều hành "Microkernel" khác biệt so với "Monolithic Kernel" chủ yếu ở điểm nào?

A. Microkernel có hiệu suất cao hơn Monolithic Kernel.
B. Microkernel chứa hầu hết các dịch vụ hệ điều hành trong không gian người dùng (user space), Monolithic Kernel chứa trong không gian kernel.
C. Monolithic Kernel dễ dàng mở rộng và tùy biến hơn Microkernel.
D. Microkernel chỉ được sử dụng trong hệ thống nhúng, Monolithic Kernel cho máy tính cá nhân.


31. Nguyên lý nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

A. Thuận tiện cho người dùng
B. Hiệu quả hệ thống
C. Khả năng phát triển ứng dụng dễ dàng
D. Tối ưu hóa chi phí phần cứng


32. Tiến trình (Process) khác với chương trình (Program) ở điểm nào?

A. Tiến trình là một thực thể thụ động, còn chương trình là một thực thể chủ động.
B. Tiến trình là một chương trình đang được thực thi, còn chương trình là tập hợp các chỉ thị.
C. Tiến trình chỉ tồn tại trong bộ nhớ thứ cấp, còn chương trình tồn tại trong bộ nhớ chính.
D. Tiến trình là một phần của hệ điều hành, còn chương trình là ứng dụng của người dùng.


33. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giải quyết vấn đề gì chính?

A. Phân mảnh ngoại vi
B. Phân mảnh nội vi
C. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
D. Đơn giản hóa việc quản lý tập tin


34. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

A. Hệ thống thời gian thực (Real-time system)
B. Hệ thống xử lý theo lô (Batch system)
C. Hệ thống chia sẻ thời gian (Time-sharing system)
D. Hệ thống nhúng (Embedded system)


35. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên đang được giữ bởi tiến trình khác, và tiến trình đó lại đang chờ một tài nguyên từ tiến trình thứ nhất, tình huống này được gọi là gì?

A. Đoạn mã tới hạn (Critical section)
B. Bế tắc (Deadlock)
C. Đoàn kết (Starvation)
D. Chờ đợi tích cực (Busy waiting)


36. Cơ chế bảo vệ bộ nhớ nào giúp ngăn chặn một tiến trình truy cập vào vùng nhớ của tiến trình khác?

A. Hoán đổi (Swapping)
B. Bộ nhớ ảo (Virtual memory)
C. Định vị lại động (Dynamic relocation)
D. Phân vùng bộ nhớ (Memory partitioning)


37. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng?

A. Dữ liệu của tập tin
B. Tên tập tin
C. Quyền truy cập, kích thước, vị trí dữ liệu của tập tin
D. Đường dẫn đầy đủ của tập tin


38. Hãy so sánh hệ điều hành đơn nhân (Monolithic kernel) và vi nhân (Microkernel). Ưu điểm chính của vi nhân là gì?

A. Hiệu suất cao hơn do tất cả dịch vụ chạy trong không gian nhân
B. Dễ dàng mở rộng và bảo trì do các dịch vụ được module hóa
C. Ít tốn tài nguyên hệ thống hơn
D. Phức tạp hơn trong thiết kế và triển khai


39. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "ngắt" (Interrupt) được sử dụng để làm gì?

A. Khởi động lại máy tính
B. Báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần xử lý ngay lập tức
C. Tạm dừng tiến trình hiện tại và chuyển sang tiến trình khác
D. Xóa dữ liệu khỏi bộ nhớ


40. Cơ chế "bộ nhớ ảo" (Virtual memory) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và lập trình viên?

A. Tăng tốc độ CPU
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh


41. Khi bạn mở nhiều ứng dụng trên điện thoại thông minh, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý và chuyển đổi giữa chúng một cách mượt mà?

A. Xử lý hàng loạt (Batch processing)
B. Đa nhiệm (Multitasking)
C. Bộ nhớ đệm (Cache memory)
D. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)


42. Trong bảo mật hệ thống, "cơ chế ủy quyền" (Authorization) khác với "cơ chế xác thực" (Authentication) như thế nào?

A. Xác thực là xác định người dùng là ai, ủy quyền là xác định người dùng được phép làm gì.
B. Xác thực là cấp quyền truy cập tài nguyên, ủy quyền là kiểm tra danh tính người dùng.
C. Xác thực và ủy quyền là hai khái niệm đồng nghĩa, chỉ khác nhau về tên gọi.
D. Ủy quyền xảy ra trước xác thực trong quy trình bảo mật.


43. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện "lời gọi hệ thống" (System call)?

A. Tiến trình đó chuyển sang trạng thái ngủ (sleep).
B. Tiến trình đó trực tiếp truy cập phần cứng.
C. Tiến trình đó yêu cầu dịch vụ từ nhân hệ điều hành.
D. Tiến trình đó kết thúc thực thi.


44. Xét về hiệu suất, thuật toán lập lịch "Shortest Job First (SJF)" có ưu điểm gì nổi bật?

A. Đảm bảo công bằng cho tất cả các tiến trình.
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trung bình của các tiến trình.
C. Dễ dàng cài đặt và triển khai.
D. Phù hợp với hệ thống thời gian thực.


45. Trong quản lý thiết bị I/O, "DMA (Direct Memory Access)" mang lại lợi ích gì?

A. Tăng tốc độ CPU xử lý dữ liệu.
B. Cho phép thiết bị I/O truyền dữ liệu trực tiếp đến/từ bộ nhớ mà không cần CPU can thiệp nhiều.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết cho hệ thống.
D. Đơn giản hóa việc lập trình thiết bị I/O.


46. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt.
B. Quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O).
C. Chạy các ứng dụng văn phòng như Word, Excel.
D. Kết nối internet và duyệt web.


47. Một tiến trình đang ở trạng thái "Đợi" (Blocked/Waiting). Điều gì có khả năng **cao nhất** đã xảy ra khiến tiến trình chuyển sang trạng thái này?

A. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi và giải phóng CPU.
B. Bộ lập lịch CPU đã quyết định chuyển CPU cho tiến trình khác.
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện bên ngoài như thao tác nhập/xuất dữ liệu hoàn thành.
D. Tiến trình vừa được tạo và đang chờ cấp phát tài nguyên.


48. Trong thực tế, khi bạn mở nhiều ứng dụng nặng (ví dụ: trình duyệt web với nhiều tab, phần mềm chỉnh sửa ảnh, game) trên máy tính cá nhân, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ hiệu quả, tránh tình trạng thiếu bộ nhớ RAM vật lý?

A. Bộ nhớ Cache CPU.
B. Bộ nhớ Ảo (Virtual Memory).
C. Bộ nhớ Chỉ đọc (ROM).
D. Bộ nhớ Flash.


49. Điểm khác biệt **chính** giữa hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường (General-purpose OS) là gì?

A. RTOS có giao diện người dùng phức tạp hơn.
B. RTOS tập trung vào việc đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng và có tính quyết định, trong khi hệ điều hành đa nhiệm thông thường ưu tiên hiệu năng tổng thể.
C. RTOS tiêu thụ nhiều tài nguyên hệ thống hơn.
D. RTOS chỉ được sử dụng trong các thiết bị di động.


50. Thuật ngữ "Kernel" (Nhân) trong hệ điều hành dùng để chỉ thành phần nào?

A. Giao diện dòng lệnh (Command-line interface).
B. Bộ quản lý các ứng dụng đồ họa (GUI manager).
C. Phần cốt lõi của hệ điều hành, trực tiếp tương tác với phần cứng và quản lý tài nguyên hệ thống.
D. Trình quản lý tập tin (File manager).


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

1. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

2. Kernel (nhân hệ điều hành) đảm nhiệm vai trò gì trong hệ thống?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

3. Tại sao hệ điều hành cần đến cơ chế 'System call' (lời gọi hệ thống)?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

4. Điểm khác biệt chính giữa 'Process' (tiến trình) và 'Thread' (luồng) là gì?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

5. Mục đích chính của việc sử dụng 'Virtual Memory' (bộ nhớ ảo) trong hệ điều hành là gì?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

6. Tình huống 'Deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào trong hệ điều hành?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

7. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' hoạt động như thế nào?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản lý bộ nhớ, 'Paging' (phân trang) giúp giải quyết vấn đề gì?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

9. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của hệ điều hành 'Real-time' (thời gian thực)?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

10. Hệ thống tập tin (File system) có vai trò gì trong hệ điều hành?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

11. Cơ chế 'Context Switching' (chuyển ngữ cảnh) trong hệ điều hành dùng để làm gì?

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

12. So sánh thuật toán lập lịch 'FCFS' (First-Come, First-Served) và 'SJF' (Shortest-Job-First), điểm khác biệt chính là gì?

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

13. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'Authentication' (xác thực) có nghĩa là gì?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

14. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như thiết bị IoT, máy giặt thông minh?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

15. Phương pháp 'Segmentation' (phân đoạn) trong quản lý bộ nhớ khác với 'Paging' (phân trang) như thế nào?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

16. Hệ điều hành (Operating System) được định nghĩa chính xác nhất là:

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

17. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm trực tiếp tương tác với phần cứng máy tính?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

18. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

19. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

20. Trong các hệ điều hành hiện đại, loại hệ thống tập tin (File System) nào thường được sử dụng để quản lý dữ liệu trên ổ cứng?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

21. Thuật toán lập lịch CPU 'Shortest Job First (SJF)' ưu tiên tiến trình nào?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

22. Điều kiện 'Mutual Exclusion' (Loại trừ lẫn nhau) trong deadlock nghĩa là gì?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

23. Cơ chế kiểm soát truy cập (Access Control) trong hệ điều hành giúp đảm bảo điều gì?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

24. Mục đích chính của việc sử dụng 'System Call' (Lời gọi hệ thống) là gì?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

25. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) thường được sử dụng trong ứng dụng nào?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

26. Shell (ví dụ: Bash, PowerShell) trong hệ điều hành đóng vai trò là gì?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

27. Quá trình 'booting' (khởi động) máy tính bắt đầu bằng giai đoạn nào?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

28. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc quản lý tài nguyên hệ thống?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm 'Concurrency' (Tính đồng thời) trong hệ điều hành đề cập đến điều gì?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

30. Kiến trúc hệ điều hành 'Microkernel' khác biệt so với 'Monolithic Kernel' chủ yếu ở điểm nào?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

31. Nguyên lý nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

32. Tiến trình (Process) khác với chương trình (Program) ở điểm nào?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

33. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giải quyết vấn đề gì chính?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

34. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

35. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên đang được giữ bởi tiến trình khác, và tiến trình đó lại đang chờ một tài nguyên từ tiến trình thứ nhất, tình huống này được gọi là gì?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

36. Cơ chế bảo vệ bộ nhớ nào giúp ngăn chặn một tiến trình truy cập vào vùng nhớ của tiến trình khác?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

37. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

38. Hãy so sánh hệ điều hành đơn nhân (Monolithic kernel) và vi nhân (Microkernel). Ưu điểm chính của vi nhân là gì?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

39. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'ngắt' (Interrupt) được sử dụng để làm gì?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

40. Cơ chế 'bộ nhớ ảo' (Virtual memory) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và lập trình viên?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

41. Khi bạn mở nhiều ứng dụng trên điện thoại thông minh, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý và chuyển đổi giữa chúng một cách mượt mà?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

42. Trong bảo mật hệ thống, 'cơ chế ủy quyền' (Authorization) khác với 'cơ chế xác thực' (Authentication) như thế nào?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

43. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện 'lời gọi hệ thống' (System call)?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

44. Xét về hiệu suất, thuật toán lập lịch 'Shortest Job First (SJF)' có ưu điểm gì nổi bật?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

45. Trong quản lý thiết bị I/O, 'DMA (Direct Memory Access)' mang lại lợi ích gì?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

46. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

47. Một tiến trình đang ở trạng thái 'Đợi' (Blocked/Waiting). Điều gì có khả năng **cao nhất** đã xảy ra khiến tiến trình chuyển sang trạng thái này?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

48. Trong thực tế, khi bạn mở nhiều ứng dụng nặng (ví dụ: trình duyệt web với nhiều tab, phần mềm chỉnh sửa ảnh, game) trên máy tính cá nhân, hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ hiệu quả, tránh tình trạng thiếu bộ nhớ RAM vật lý?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

49. Điểm khác biệt **chính** giữa hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) và hệ điều hành đa nhiệm thông thường (General-purpose OS) là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

50. Thuật ngữ 'Kernel' (Nhân) trong hệ điều hành dùng để chỉ thành phần nào?