1. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân trực tiếp gây vô sinh ở nam giới?
A. Rối loạn nội tiết tố.
B. Nhiễm trùng đường sinh dục.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Chế độ ăn uống thiếu chất xơ.
2. Tỷ lệ vô sinh ở các cặp vợ chồng Việt Nam hiện nay là bao nhiêu (ước tính)?
A. Dưới 5%.
B. Khoảng 7.7% - 13%.
C. Khoảng 15% - 20%.
D. Trên 25%.
3. Đâu là yếu tố nguy cơ gây vô sinh liên quan đến lối sống ở cả nam và nữ?
A. Thường xuyên tập thể dục cường độ cao.
B. Sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá.
C. Chế độ ăn uống giàu protein.
D. Ngủ đủ giấc 8 tiếng mỗi ngày.
4. Xét nghiệm nào sau đây đánh giá trực tiếp chất lượng tinh trùng về số lượng, hình dạng và khả năng di động?
A. Xét nghiệm nội tiết tố nam.
B. Siêu âm bìu.
C. Tinh dịch đồ.
D. Sinh thiết tinh hoàn.
5. Xét nghiệm nội tiết tố nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng buồng trứng?
A. Xét nghiệm TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
B. Xét nghiệm FSH (hormone kích thích nang trứng).
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
6. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra sau khi trứng và tinh trùng được kết hợp với nhau?
A. Kích thích buồng trứng.
B. Chọc hút trứng.
C. Nuôi cấy phôi.
D. Chuyển phôi vào tử cung.
7. Trong các phương pháp hỗ trợ sinh sản, phương pháp nào cho phép lựa chọn phôi khỏe mạnh nhất để chuyển vào tử cung?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thông thường.
C. Chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGD).
D. Bơm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) đơn thuần.
8. Xét nghiệm AMH (Anti-Müllerian hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì ở phụ nữ?
A. Chất lượng của trứng.
B. Số lượng trứng còn lại trong buồng trứng (dự trữ buồng trứng).
C. Khả năng thụ thai tự nhiên.
D. Tình trạng tắc nghẽn ống dẫn trứng.
9. Theo thống kê, nguyên nhân vô sinh thường gặp nhất ở nam giới là gì?
A. Rối loạn cương dương.
B. Số lượng và chất lượng tinh trùng kém.
C. Tắc nghẽn ống dẫn tinh.
D. Bệnh lý tuyến tiền liệt.
10. Một cặp vợ chồng đã cố gắng có thai tự nhiên trong bao lâu mà không thành công thì nên đi khám vô sinh?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 2 năm.
11. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây thường được sử dụng để điều trị vô sinh do tắc nghẽn ống dẫn trứng?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Bơm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Chuyển giao tử vào vòi trứng (GIFT).
12. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán tắc nghẽn ống dẫn trứng?
A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
C. Nội soi ổ bụng.
D. Xét nghiệm máu.
13. Bệnh lý nào sau đây có thể gây vô sinh do ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng ở phụ nữ?
A. Viêm âm đạo.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. U xơ tử cung.
D. Lạc nội mạc tử cung.
14. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), kỹ thuật hỗ trợ nào có thể được sử dụng để giúp phôi bám vào thành tử cung tốt hơn?
A. Kỹ thuật trưởng thành trứng non (IVM).
B. Hỗ trợ thoát màng (Assisted Hatching).
C. Chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGD).
D. Đông lạnh phôi.
15. Bệnh nào sau đây có thể gây vô sinh ở nam giới do ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tinh trùng?
A. Viêm đường tiết niệu.
B. Quai bị.
C. Viêm da cơ địa.
D. Hen suyễn.
16. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả tinh dịch đồ?
A. Thời gian kiêng quan hệ tình dục trước khi lấy mẫu.
B. Uống nhiều nước trước khi lấy mẫu.
C. Ăn nhiều rau xanh trước khi lấy mẫu.
D. Tập thể dục đều đặn trước khi lấy mẫu.
17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo vệ khả năng sinh sản ở những bệnh nhân ung thư phải điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị?
A. Uống nhiều nước.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Đông lạnh trứng hoặc tinh trùng trước khi điều trị.
D. Ăn chay.
18. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh được định nghĩa là tình trạng không có thai sau bao nhiêu tháng giao hợp thường xuyên, không sử dụng biện pháp tránh thai?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. 18 tháng.
19. Phương pháp nào sau đây không được xem là phương pháp hỗ trợ sinh sản xâm lấn?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Bơm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
20. Nguyên nhân nào sau đây gây vô sinh thứ phát ở nữ giới?
A. Dị tật bẩm sinh ở cơ quan sinh sản.
B. Mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục sau khi đã có con.
C. Tuổi cao.
D. Tiếp xúc với chất phóng xạ.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng ở nam giới?
A. Mặc quần áo bó sát.
B. Tắm nước nóng thường xuyên.
C. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
D. Thức khuya thường xuyên.
22. Độ tuổi nào sau đây được coi là thời điểm bắt đầu suy giảm khả năng sinh sản rõ rệt ở phụ nữ?
A. Trên 25 tuổi.
B. Trên 30 tuổi.
C. Trên 35 tuổi.
D. Trên 40 tuổi.
23. Trong trường hợp vô sinh do tinh trùng yếu, phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI) với tinh trùng của người chồng.
B. Thụ tinh nhân tạo (IUI) với tinh trùng hiến tặng.
C. Bơm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thông thường.
24. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho phụ nữ bị vô sinh do lạc nội mạc tử cung?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Phẫu thuật nội soi để loại bỏ các mô lạc nội mạc tử cung.
C. Truyền máu.
D. Xạ trị.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?
A. Căng thẳng (stress).
B. Trầm cảm.
C. Lo âu.
D. Chiều cao.