1. Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, thời điểm nào là thích hợp nhất để thực hiện ERCP (nội soi mật tụy ngược dòng) để lấy sỏi?
A. Trong vòng 24-72 giờ sau khi nhập viện ở bệnh nhân viêm tụy mật cấp nặng
B. Sau khi bệnh nhân ổn định hoàn toàn
C. Chỉ khi có bằng chứng nhiễm trùng đường mật
D. Không cần thiết, vì sỏi sẽ tự đào thải
2. Khi nào cần can thiệp vào giả nang tụy (pseudocyst) trong viêm tụy cấp?
A. Khi giả nang tụy nhỏ hơn 2cm
B. Khi giả nang tụy gây đau, nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn
C. Khi amylase và lipase tăng cao
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng
3. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?
A. Dextrose 5%
B. Ringer Lactate
C. Nước muối sinh lý 0.9%
D. Albumin
4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tụy (infected necrosis)?
A. Truyền enzyme tụy
B. Phẫu thuật cắt lọc hoại tử
C. Nhịn ăn hoàn toàn
D. Sử dụng lợi tiểu
5. Thuốc giảm đau nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong viêm tụy cấp?
A. Morphine
B. Meperidine
C. Fentanyl
D. Ketorolac
6. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoại tử trong viêm tụy cấp?
A. Siêu âm bụng
B. X-quang bụng
C. CT scan có tiêm thuốc cản quang
D. MRI
7. Phương pháp điều trị nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn sớm của viêm tụy cấp?
A. Kháng sinh
B. Nhịn ăn và truyền dịch
C. Phẫu thuật cắt bỏ tụy
D. Truyền enzyme tụy
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiên lượng xấu ở bệnh nhân viêm tụy cấp?
A. Tuổi cao
B. Béo phì
C. Tăng đường huyết nhẹ
D. Suy tạng kéo dài
9. Trong chẩn đoán viêm tụy cấp, tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chuẩn Atlanta sửa đổi?
A. Đau bụng phù hợp với bệnh
B. Amylase và/hoặc lipase huyết thanh tăng ít nhất ba lần giới hạn trên của mức bình thường
C. Hình ảnh học đặc trưng cho viêm tụy
D. Men gan tăng cao gấp 10 lần bình thường
10. Trong viêm tụy cấp, xét nghiệm nào sau đây thường tăng cao nhất trong giai đoạn sớm?
A. Lipase
B. AST (Aspartate Aminotransferase)
C. ALT (Alanine Aminotransferase)
D. Amylase
11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ viêm tụy cấp sau ERCP?
A. Sử dụng stent tụy
B. Truyền dịch tích cực
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng
D. Sử dụng thuốc ức chế protease
12. Trong viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, mức triglyceride nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ cao?
A. 200-300 mg/dL
B. 500-1000 mg/dL
C. Trên 1000 mg/dL
D. Trên 5000 mg/dL
13. Chỉ số BISAP (Bedside Index for Severity in Acute Pancreatitis) sử dụng các yếu tố nào sau đây để đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp?
A. Tuổi, ure máu, số lượng bạch cầu, tràn dịch màng phổi, tri giác
B. Amylase, lipase, số lượng tiểu cầu, hematocrit, CRP
C. ALT, AST, bilirubin, creatinine, glucose
D. pH máu, PaO2, PaCO2, bicarbonate, base excess
14. Biến chứng nào sau đây là biến chứng tại chỗ (local complication) thường gặp của viêm tụy cấp?
A. Suy hô hấp cấp
B. Áp xe tụy
C. Suy thận cấp
D. Hạ huyết áp
15. Trong viêm tụy cấp, tình trạng hạ canxi máu có thể gây ra dấu hiệu lâm sàng nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Co giật
C. Nhịp tim chậm
D. Táo bón
16. Trong viêm tụy cấp nặng, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Hạ đường huyết
B. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
C. Tăng canxi máu
D. Thiếu máu
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển viêm tụy cấp sau ERCP?
A. Tiền sử viêm tụy
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Nữ giới
D. Khó khăn trong việc đặt ống thông
18. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra suy thận cấp?
A. Truyền dịch quá nhiều
B. Hạ huyết áp và giảm tưới máu thận
C. Tăng canxi máu
D. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
19. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp ở các nước phương Tây?
A. Sỏi mật
B. Nghiện rượu
C. Tăng triglyceride máu
D. Nhiễm trùng
20. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến suy dinh dưỡng?
A. Nhịn ăn kéo dài
B. Tăng tiết insulin
C. Giảm nhu động ruột
D. Hạ huyết áp
21. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên nghi ngờ có nhiễm trùng tụy (infected necrosis)?
A. Khi bệnh nhân có đau bụng âm ỉ kéo dài
B. Khi bệnh nhân sốt cao và bạch cầu tăng sau 7-10 ngày
C. Khi amylase và lipase không giảm
D. Khi bệnh nhân có tiêu chảy
22. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong viêm tụy cấp?
A. Đau bụng vùng thượng vị
B. Buồn nôn và nôn
C. Sốt cao liên tục
D. Chướng bụng
23. Biện pháp dinh dưỡng nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh nhân viêm tụy cấp nặng không thể ăn qua đường miệng?
A. Nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn (TPN)
B. Nuôi ăn qua ống thông dạ dày
C. Nuôi ăn qua ống thông tá tràng
D. Truyền albumin
24. Trong viêm tụy cấp, biến chứng giả nang tụy (pseudocyst) thường xuất hiện khi nào?
A. Trong vòng 24 giờ đầu tiên
B. Sau 4 tuần
C. Sau 6 tháng
D. Ngay khi bắt đầu điều trị
25. Khi nào nên bắt đầu cho bệnh nhân viêm tụy cấp ăn trở lại?
A. Ngay sau khi nhập viện
B. Khi bệnh nhân hết đau bụng và có nhu động ruột trở lại
C. Sau khi amylase và lipase trở về bình thường
D. Chỉ khi bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn