1. Một bệnh nhân bị RA không đáp ứng tốt với methotrexate. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Chỉ tăng liều methotrexate.
B. Thêm một DMARD khác (ví dụ: sulfasalazine, hydroxychloroquine) hoặc một thuốc sinh học.
C. Ngừng tất cả các thuốc và chỉ dùng thuốc giảm đau.
D. Phẫu thuật thay khớp ngay lập tức.
2. Ngoài thuốc, những biện pháp nào khác có thể giúp kiểm soát RA?
A. Chỉ cần nghỉ ngơi hoàn toàn.
B. Chế độ ăn uống đặc biệt, tập thể dục thường xuyên, vật lý trị liệu, và hỗ trợ tâm lý.
C. Chỉ cần xoa bóp.
D. Không cần biện pháp nào khác ngoài thuốc.
3. Anti-CCP (anti-cyclic citrullinated peptide) là một xét nghiệm kháng thể khác được sử dụng để chẩn đoán RA. So với yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP có ưu điểm gì?
A. Anti-CCP rẻ hơn RF.
B. Anti-CCP cho kết quả nhanh hơn RF.
C. Anti-CCP có độ nhạy cao hơn RF.
D. Anti-CCP có độ đặc hiệu cao hơn RF, giúp phân biệt RA với các bệnh khác tốt hơn.
4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Di truyền, hút thuốc lá, và một số yếu tố môi trường.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ngủ đủ giấc.
5. Thuốc sinh học (biologics) là một nhóm thuốc DMARD khác được sử dụng trong điều trị RA. Thuốc sinh học khác với methotrexate như thế nào?
A. Thuốc sinh học rẻ hơn methotrexate.
B. Thuốc sinh học tác động lên các mục tiêu cụ thể hơn trong hệ thống miễn dịch so với methotrexate.
C. Thuốc sinh học có thể dùng đường uống, còn methotrexate phải tiêm.
D. Methotrexate có tác dụng nhanh hơn thuốc sinh học.
6. Điều nào sau đây là một lời khuyên quan trọng về lối sống cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp để giúp kiểm soát các triệu chứng?
A. Tránh hoàn toàn vận động để bảo vệ khớp.
B. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên (như đi bộ, bơi lội), và bỏ hút thuốc lá.
C. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng năng lượng.
D. Uống nhiều rượu để giảm đau.
7. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương khớp sớm trong viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là khi X-quang không cho thấy rõ tổn thương?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Siêu âm.
D. Chụp PET.
8. Tại sao vật lý trị liệu lại quan trọng trong điều trị RA?
A. Vật lý trị liệu chỉ giúp giảm đau tạm thời.
B. Vật lý trị liệu giúp duy trì chức năng khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp, và giảm đau.
C. Vật lý trị liệu không có vai trò gì trong điều trị RA.
D. Vật lý trị liệu chỉ cần thiết sau phẫu thuật.
9. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể, nhưng xét nghiệm RF có độ đặc hiệu thấp đối với viêm khớp dạng thấp (RA). Điều này có nghĩa là gì?
A. Xét nghiệm RF luôn dương tính ở những người bị RA.
B. Nhiều bệnh khác ngoài RA cũng có thể gây dương tính RF, dẫn đến chẩn đoán sai.
C. Xét nghiệm RF không hữu ích trong chẩn đoán RA.
D. RF chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của RA.
10. Tại sao việc tầm soát và điều trị các yếu tố nguy cơ tim mạch (ví dụ: tăng huyết áp, tăng cholesterol máu) lại quan trọng ở bệnh nhân RA?
A. Các yếu tố nguy cơ tim mạch không liên quan đến RA.
B. Bệnh nhân RA có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn, và việc điều trị các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm nguy cơ này.
C. Chỉ cần điều trị RA là đủ, không cần quan tâm đến các yếu tố nguy cơ khác.
D. Điều trị các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể làm RA nặng hơn.
11. Chụp X-quang khớp có vai trò gì trong chẩn đoán và theo dõi RA?
A. Chụp X-quang có thể phát hiện sớm các thay đổi viêm ở khớp.
B. Chụp X-quang giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp (ví dụ: xói mòn xương) và theo dõi tiến triển của bệnh.
C. Chụp X-quang không có vai trò gì trong RA.
D. Chụp X-quang chỉ cần thiết khi có biến dạng khớp rõ ràng.
12. Một bệnh nhân bị đau khớp, cứng khớp buổi sáng kéo dài, và sưng đau nhiều khớp nhỏ ở cả hai bàn tay. Xét nghiệm RF âm tính, nhưng xét nghiệm anti-CCP dương tính. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Viêm xương khớp.
B. Viêm khớp dạng thấp (RA).
C. Gout.
D. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
13. Mục tiêu chính của điều trị viêm khớp dạng thấp (RA) là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn RA.
B. Giảm đau và viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp, và duy trì chức năng.
C. Chỉ giảm đau khi cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào phục hồi chức năng sau khi khớp đã bị tổn thương.
14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm khớp dạng thấp?
A. Tăng chiều cao.
B. Biến dạng khớp, hạn chế vận động, bệnh tim mạch, và các vấn đề về mắt.
C. Giảm cân.
D. Tăng cường trí nhớ.
15. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của RA đối với tuổi thọ?
A. RA không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
B. RA, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể làm giảm tuổi thọ do các biến chứng tim mạch và nhiễm trùng.
C. RA luôn làm tăng tuổi thọ.
D. RA chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ ở người già.
16. Một bệnh nhân RA phàn nàn về khô mắt và khô miệng. Triệu chứng này có thể liên quan đến hội chứng nào?
A. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
B. Hội chứng Sjogren.
C. Hội chứng Cushing.
D. Hội chứng Guillain-Barre.
17. Điều nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm khớp dạng thấp?
A. Đau khớp.
B. Cứng khớp buổi sáng kéo dài.
C. Sốt cao đột ngột.
D. Sưng đau khớp.
18. Methotrexate là một loại thuốc DMARD (disease-modifying antirheumatic drug) thường được sử dụng trong điều trị RA. Cơ chế tác dụng chính của methotrexate là gì?
A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của vi khuẩn.
B. Ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm viêm.
C. Chỉ giảm đau, không ảnh hưởng đến tiến triển bệnh.
D. Tăng cường sản xuất collagen trong khớp.
19. Vai trò của glucocorticoid (ví dụ: prednisone) trong điều trị RA là gì?
A. Glucocorticoid là thuốc DMARD chính trong điều trị RA.
B. Glucocorticoid giúp giảm viêm nhanh chóng, nhưng không làm chậm tiến triển bệnh và có nhiều tác dụng phụ.
C. Glucocorticoid có thể chữa khỏi hoàn toàn RA.
D. Glucocorticoid chỉ được sử dụng khi các thuốc khác không hiệu quả.
20. Một bệnh nhân RA đang dùng thuốc sinh học TNF-alpha inhibitor. Dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây cần được báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ?
A. Đau đầu nhẹ.
B. Sốt, ho, hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
C. Táo bón.
D. Khô miệng.
21. Trong quá trình thăm khám cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, bác sĩ nhận thấy có hạt thấp dưới da. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về hạt thấp?
A. Hạt thấp là những nốt cứng, không đau, thường xuất hiện ở các vị trí tì đè.
B. Hạt thấp là những nốt mềm, đau, thường xuất hiện ở các khớp nhỏ.
C. Hạt thấp là những nốt chứa đầy mủ, gây sốt.
D. Hạt thấp là những nốt phỏng nước, dễ vỡ.
22. Một bệnh nhân đang điều trị methotrexate cho RA. Tác dụng phụ nào sau đây cần được theo dõi cẩn thận?
A. Tăng huyết áp.
B. Độc tính gan và ức chế tủy xương.
C. Táo bón.
D. Rụng tóc.
23. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra tổn thương khớp?
A. Sự lắng đọng canxi trong khớp.
B. Quá trình viêm mãn tính do hệ thống miễn dịch tự tấn công.
C. Sự hao mòn do tuổi tác.
D. Chấn thương trực tiếp vào khớp.
24. Trong viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch tấn công vào đâu?
A. Da.
B. Niêm mạc khớp (màng hoạt dịch).
C. Phổi.
D. Não.
25. Mục đích của việc sử dụng thang điểm hoạt động bệnh (ví dụ: DAS28) trong RA là gì?
A. Đo chiều cao của bệnh nhân.
B. Đánh giá mức độ hoạt động của bệnh và theo dõi đáp ứng với điều trị.
C. Đo cân nặng của bệnh nhân.
D. Đánh giá chức năng tim mạch.