1. Trong trường hợp bệnh nhân u nguyên bào nuôi có di căn phổi, phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh?
A. Siêu âm tim.
B. Chụp CT scan ngực.
C. Điện tâm đồ.
D. Nội soi phế quản.
2. Trong quá trình điều trị u nguyên bào nuôi, khi nào thì hóa trị được coi là thất bại?
A. Khi nồng độ beta-hCG không giảm sau một liệu trình hóa trị.
B. Khi nồng độ beta-hCG giảm dưới mức bình thường.
C. Khi bệnh nhân xuất hiện tác dụng phụ của hóa trị.
D. Khi bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi.
3. Mục tiêu chính của việc điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư và ngăn ngừa tái phát.
D. Kéo dài thời gian sống thêm.
4. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp khi điều trị u nguyên bào nuôi bằng hóa chất?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Tăng huyết áp.
D. Cường giáp.
5. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt u nguyên bào nuôi với thai trứng?
A. Nồng độ beta-hCG tăng cao.
B. Có thể gây chảy máu âm đạo.
C. Thường xuất hiện sau khi mang thai.
D. U nguyên bào nuôi là một khối u ác tính xâm lấn, trong khi thai trứng là sự phát triển bất thường của gai nhau.
6. Trong trường hợp nào, phẫu thuật cắt tử cung có thể được chỉ định trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Khi bệnh nhân còn mong muốn sinh con.
B. Khi u đáp ứng tốt với hóa trị.
C. Khi u kháng hóa chất và khu trú ở tử cung.
D. Khi nồng độ beta-hCG rất thấp.
7. Yếu tố nào sau đây cho thấy tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Tuổi dưới 40.
B. Nồng độ beta-hCG thấp.
C. U di căn lên não hoặc gan.
D. Đáp ứng tốt với hóa trị đơn chất.
8. Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Insulin.
B. Methotrexate.
C. Paracetamol.
D. Amoxicillin.
9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát của u nguyên bào nuôi?
A. Công thức máu.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Định lượng beta-hCG (human chorionic gonadotropin) trong máu.
D. Siêu âm bụng.
10. U nguyên bào nuôi có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?
A. Tế bào biểu mô buồng trứng.
B. Tế bào mầm.
C. Tế bào nuôi (trophoblast).
D. Tế bào nội mạc tử cung.
11. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc?
A. Sử dụng vitamin liều cao.
B. Châm cứu.
C. Phẫu thuật hoặc xạ trị.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.
12. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do u nguyên bào nuôi di căn?
A. Suy tim.
B. Suy thận.
C. Xuất huyết não.
D. Viêm phổi.
13. Tại sao việc theo dõi nồng độ beta-hCG lại quan trọng sau khi bệnh nhân đã hoàn thành điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị nhiễm trùng.
B. Để kiểm tra chức năng gan, thận.
C. Để phát hiện sớm tái phát bệnh.
D. Để đánh giá hiệu quả của thuốc giảm đau.
14. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn cho u nguyên bào nuôi giai đoạn thấp, không di căn?
A. Phẫu thuật cắt tử cung.
B. Hóa trị đơn chất.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị đa chất.
15. Tại sao u nguyên bào nuôi lại nhạy cảm với hóa trị?
A. Do tế bào ung thư phát triển rất chậm.
B. Do tế bào ung thư có nguồn gốc từ tế bào thần kinh.
C. Do tế bào ung thư có tốc độ phân chia nhanh.
D. Do tế bào ung thư có kích thước rất lớn.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây nên u nguyên bào nuôi?
A. Tiền sử thai trứng.
B. Tuổi mẹ trên 35 hoặc dưới 20.
C. Nhóm máu A ở mẹ, nhóm máu O ở bố.
D. Sử dụng thuốc tránh thai kéo dài.
17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tiên lượng tốt cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
B. Bệnh nhân trẻ tuổi.
C. Thể trạng tốt.
D. Có bảo hiểm y tế đầy đủ.
18. U nguyên bào nuôi thường gặp nhất sau loại thai nào?
A. Thai ngoài tử cung.
B. Thai trứng.
C. Sẩy thai.
D. Đẻ thường.
19. Sau khi điều trị thành công u nguyên bào nuôi, bệnh nhân cần được theo dõi nồng độ beta-hCG trong bao lâu?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 1 năm.
D. Ít nhất 5 năm.
20. Trong trường hợp bệnh nhân u nguyên bào nuôi có di căn não, phương pháp điều trị nào thường được sử dụng kết hợp với hóa trị?
A. Xoa bóp bấm huyệt.
B. Xạ trị não.
C. Châm cứu.
D. Yoga.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển u nguyên bào nuôi sau thai trứng?
A. Sử dụng vitamin trước khi mang thai.
B. Thai trứng xâm lấn.
C. Sinh mổ.
D. Nuôi con bằng sữa mẹ.
22. Đâu là vai trò chính của việc chụp X-quang ngực trong chẩn đoán và theo dõi u nguyên bào nuôi?
A. Đánh giá chức năng tim.
B. Phát hiện di căn phổi.
C. Đánh giá kích thước tử cung.
D. Kiểm tra tình trạng xương sườn.
23. Tại sao bệnh nhân sau điều trị u nguyên bào nuôi cần tránh mang thai trong vòng một năm?
A. Để tránh lây nhiễm bệnh cho thai nhi.
B. Để theo dõi nồng độ beta-hCG và phát hiện tái phát dễ dàng hơn.
C. Vì hóa trị có thể gây vô sinh.
D. Vì mang thai có thể làm tăng nguy cơ ung thư khác.
24. Loại ung thư nào sau đây có liên quan mật thiết nhất đến u nguyên bào nuôi?
A. Ung thư cổ tử cung.
B. Ung thư buồng trứng.
C. Bệnh nguyên bào nuôi (Gestational Trophoblastic Disease - GTD).
D. Ung thư vú.
25. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ điều trị cho u nguyên bào nuôi?
A. Giai đoạn bệnh.
B. Tiền sử điều trị hóa chất trước đó.
C. Chức năng gan, thận.
D. Màu tóc của bệnh nhân.