1. Trong quản trị dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng
B. Phân bổ nguồn lực
C. Theo dõi tiến độ thực hiện
D. Quản lý rủi ro
2. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phi tập trung trong tổ chức?
A. Các quyết định được đưa ra bởi quản lý cấp cao nhất
B. Nhân viên được trao quyền tự chủ trong công việc
C. Các quy trình được chuẩn hóa và tuân thủ nghiêm ngặt
D. Thông tin được kiểm soát chặt chẽ bởi một bộ phận trung tâm
3. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
4. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng phương pháp làm việc theo nhóm?
A. Giảm sự sáng tạo
B. Áp lực tuân thủ (groupthink)
C. Tăng tính linh hoạt
D. Cải thiện giao tiếp
5. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Thành tựu
B. Sự công nhận
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm
6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp?
A. SWOT
B. PESTEL
C. Balanced Scorecard
D. 5 Forces
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp vững mạnh?
A. Có một logo đẹp và ấn tượng
B. Sự cam kết và đồng lòng từ đội ngũ lãnh đạo
C. Tổ chức nhiều sự kiện vui chơi, giải trí cho nhân viên
D. Có một bộ quy tắc ứng xử thật chi tiết và nghiêm ngặt
8. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên so với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá hiệu suất
D. Phát triển nghề nghiệp
9. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc theo sản phẩm
D. Cấu trúc địa lý
10. Nguyên tắc nào trong 14 nguyên tắc quản lý của Henri Fayol nhấn mạnh sự cần thiết của việc có một người chỉ huy duy nhất cho mỗi nhân viên?
A. Quyền hạn và trách nhiệm
B. Kỷ luật
C. Thống nhất chỉ huy
D. Tinh thần đồng đội
11. Phong cách đàm phán nào tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài?
A. Đàm phán cạnh tranh
B. Đàm phán hợp tác
C. Đàm phán né tránh
D. Đàm phán thỏa hiệp
12. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Người kiến tạo
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch trong quản trị?
A. Giảm thiểu rủi ro và bất định
B. Tập trung nguồn lực vào mục tiêu chung
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối trong mọi tình huống
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động
14. Theo Kotter, bước nào sau đây KHÔNG thuộc 8 bước thay đổi của tổ chức?
A. Tạo dựng cảm giác cấp bách
B. Xây dựng liên minh dẫn dắt
C. Trao quyền cho hành động rộng rãi
D. Duy trì hiện trạng
15. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
C. Hệ số thanh toán hiện hành (current ratio)
D. Vòng quay hàng tồn kho
16. Trong quản lý dự án, phương pháp nào tập trung vào việc xác định đường găng (critical path) để quản lý thời gian hiệu quả?
A. PERT/CPM
B. Agile
C. Scrum
D. Kanban
17. Trong lý thuyết quản lý, phong cách lãnh đạo nào cho rằng người lãnh đạo cần điều chỉnh phong cách của mình tùy thuộc vào sự sẵn sàng và khả năng của nhân viên?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo tình huống
C. Lãnh đạo giao dịch
D. Lãnh đạo phục vụ
18. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?
A. Liên tục thử nghiệm và cải tiến
B. Chia sẻ kiến thức rộng rãi
C. Chấp nhận rủi ro và sai lầm
D. Duy trì sự ổn định và trật tự tuyệt đối
19. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing du kích
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm nào đề cập đến việc sử dụng công nghệ thông tin để chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động giữa các đối tác trong chuỗi?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Hậu cần
C. Cộng tác chuỗi cung ứng
D. Vận tải
21. Trong các phong cách lãnh đạo dưới đây, phong cách nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
22. Hệ thống kiểm soát nào được thiết kế để ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát đầu vào (feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (concurrent control)
C. Kiểm soát sau (feedback control)
D. Kiểm soát tài chính
23. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các quy trình kinh doanh quan trọng và cải thiện chúng để tăng hiệu quả và giảm chi phí?
A. Tái cấu trúc
B. Tái kỹ thuật quy trình kinh doanh (BPR)
C. Outsourcing
D. Benchmarking
25. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Accountable, Realistic, Timely
C. Strategic, Manageable, Aggressive, Resilient, Tangible
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Revolutionary, Technological