1. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (MV = PQ) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Cung tiền, lãi suất, giá cả và sản lượng.
B. Cung tiền, vận tốc tiền, giá cả và sản lượng.
C. Cung tiền, thất nghiệp, giá cả và sản lượng.
D. Cung tiền, tỷ giá hối đoái, giá cả và sản lượng.
2. Trong lý thuyết trò chơi, điểm cân bằng Nash là gì?
A. Điểm mà tại đó tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Điểm mà tại đó không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, giả định rằng những người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Điểm mà tại đó tổng lợi ích của tất cả người chơi là lớn nhất.
D. Điểm mà tại đó tất cả người chơi đều hợp tác với nhau.
3. Trong phân tích rủi ro, phương pháp Monte Carlo thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các yếu tố rủi ro quan trọng nhất.
B. Ước tính xác suất xảy ra của các sự kiện rủi ro.
C. Mô phỏng các kết quả có thể xảy ra của một dự án hoặc quyết định bằng cách sử dụng các biến ngẫu nhiên.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
4. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, đường LM thể hiện mối quan hệ giữa?
A. Lãi suất và tổng cung.
B. Lãi suất và thị trường tiền tệ.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
5. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất cao nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
6. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) thể hiện điều gì?
A. Tổng sản lượng của các ngành.
B. Giá trị gia tăng của các ngành.
C. Lượng sản phẩm của một ngành cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm của ngành khác.
D. Mức độ thâm dụng vốn của các ngành.
7. Trong kinh tế học vĩ mô, hàm IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và tổng cầu.
B. Lãi suất và cung tiền.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
8. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng, lựa chọn đối nghịch (adverse selection) xảy ra khi nào?
A. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia trước khi giao dịch diễn ra.
B. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia sau khi giao dịch diễn ra.
C. Cả hai bên tham gia giao dịch đều có thông tin hoàn hảo.
D. Không bên nào tham gia giao dịch có thông tin.
9. Khi phân tích ảnh hưởng của thuế đến thặng dư tiêu dùng và thặng dư sản xuất, điều gì xảy ra với tổng thặng dư xã hội?
A. Tổng thặng dư xã hội tăng lên.
B. Tổng thặng dư xã hội giảm xuống.
C. Tổng thặng dư xã hội không thay đổi.
D. Không thể xác định sự thay đổi của tổng thặng dư xã hội.
10. Phương pháp nào thường được sử dụng để giải bài toán tối ưu hóa có ràng buộc trong kinh tế?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phương pháp Lagrange.
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Phân tích phương sai.
11. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại, chiến lược "ăn miếng trả miếng" (tit-for-tat) là gì?
A. Luôn hợp tác trong mọi giai đoạn.
B. Luôn phản bội trong mọi giai đoạn.
C. Bắt đầu bằng hợp tác và sau đó làm những gì đối phương đã làm trong giai đoạn trước.
D. Luôn chọn chiến lược ngẫu nhiên.
12. Trong phân tích chuỗi thời gian, hiện tượng nào sau đây đề cập đến sự tương quan giữa các giá trị của một biến số tại các thời điểm khác nhau?
A. Phương sai sai số thay đổi (Heteroskedasticity).
B. Tự tương quan (Autocorrelation).
C. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).
D. Nội sinh (Endogeneity).
13. Trong phân tích chi phí-lợi ích, tỷ lệ chi phí-lợi ích (BCR) lớn hơn 1 có ý nghĩa gì?
A. Dự án không khả thi về mặt kinh tế.
B. Lợi ích của dự án bằng chi phí của dự án.
C. Lợi ích của dự án lớn hơn chi phí của dự án.
D. Chi phí của dự án lớn hơn lợi ích của dự án.
14. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
D. Mức độ biến động của biến phụ thuộc.
15. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ và tri thức.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
16. Trong phân tích hồi quy, biến giả (dummy variable) thường được sử dụng để biểu diễn yếu tố nào?
A. Các biến định lượng.
B. Các biến định tính.
C. Các biến trễ.
D. Các biến ngoại sinh.
17. Trong kinh tế học vi mô, đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn một kết hợp hàng hóa cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thể mua được.
18. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), đường thị trường chứng khoán (SML) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lợi nhuận kỳ vọng và phương sai.
B. Lợi nhuận kỳ vọng và beta.
C. Lợi nhuận thực tế và rủi ro hệ thống.
D. Lợi nhuận thực tế và rủi ro phi hệ thống.
19. Trong phân tích dự án đầu tư, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được tính toán như thế nào?
A. Tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị tương lai của các dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị tương lai của các dòng tiền ra.
C. Tổng các dòng tiền vào trừ đi tổng các dòng tiền ra.
D. Tỷ lệ giữa tổng các dòng tiền vào và tổng các dòng tiền ra.
20. Trong phân tích độ nhạy, điều gì được thực hiện để đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến đầu vào đến kết quả của mô hình?
A. Thay đổi giá trị của một biến đầu vào tại một thời điểm và quan sát sự thay đổi trong kết quả.
B. Thay đổi tất cả các biến đầu vào cùng một lúc và quan sát sự thay đổi trong kết quả.
C. Giữ tất cả các biến đầu vào không đổi và quan sát sự thay đổi trong kết quả.
D. Loại bỏ các biến đầu vào không quan trọng.
21. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
22. Trong lý thuyết lựa chọn hợp lý, giả định nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Người tiêu dùng luôn hành động vị tha.
B. Người tiêu dùng luôn có đầy đủ thông tin.
C. Người tiêu dùng luôn cố gắng tối đa hóa lợi ích của mình.
D. Người tiêu dùng luôn tuân theo các quy tắc đạo đức.
23. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
D. Thu nhập và tiêu dùng.
24. Trong kinh tế lượng, kiểm định Durbin-Watson được sử dụng để kiểm tra điều gì?
A. Phương sai sai số thay đổi.
B. Tự tương quan của các sai số.
C. Đa cộng tuyến.
D. Tính dừng của chuỗi thời gian.
25. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?
A. Hiệu suất tăng theo quy mô.
B. Hiệu suất giảm theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.