Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tim Bẩm Sinh 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

1. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho hẹp van động mạch phổi khít ở trẻ sơ sinh?

A. Phẫu thuật Fontan.
B. Nong van bằng bóng qua da.
C. Uống thuốc lợi tiểu.
D. Ghép tim.

2. Một trẻ sơ sinh bị tím tái nặng ngay sau sinh, nghi ngờ chuyển vị đại động mạch (TGA), biện pháp cấp cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

A. Truyền dịch.
B. Cho thở oxy.
C. Tiêm prostaglandin E1 (PGE1).
D. Đặt nội khí quản.

3. Một trẻ được chẩn đoán còn ống động mạch (PDA), chỉ định đóng ống động mạch thường được cân nhắc khi nào?

A. Khi ống động mạch tự đóng sau 6 tháng tuổi.
B. Khi trẻ có các triệu chứng suy tim hoặc tăng áp phổi do shunt trái-phải đáng kể.
C. Khi trẻ hoàn toàn không có triệu chứng.
D. Khi trẻ bị nhiễm trùng hô hấp.

4. Vai trò của prostaglandin E1 (PGE1) trong điều trị một số bệnh tim bẩm sinh là gì?

A. Làm tăng sức co bóp cơ tim.
B. Làm hạ huyết áp.
C. Giữ ống động mạch mở.
D. Làm giảm nhịp tim.

5. Loại thông liên nhĩ (ASD) nào phổ biến nhất?

A. Thông liên nhĩ lỗ thứ nhất (ostium primum).
B. Thông liên nhĩ lỗ thứ hai (ostium secundum).
C. Thông liên nhĩ xoang tĩnh mạch chủ.
D. Thông liên nhĩ xoang vành.

6. Trong tim bẩm sinh, shunt trái-phải gây ra hậu quả nào?

A. Giảm lưu lượng máu lên phổi.
B. Tăng gánh nặng cho tim phải.
C. Giảm áp lực động mạch phổi.
D. Tăng lưu lượng máu lên phổi.

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở trẻ bị thông liên thất (VSD) lớn?

A. Khó thở khi bú.
B. Chậm tăng cân.
C. Thở nhanh, nông.
D. Tăng huyết áp.

8. Trong hội chứng Down, dị tật tim bẩm sinh nào thường gặp nhất?

A. Tứ chứng Fallot.
B. Chuyển vị đại động mạch.
C. Thông liên thất.
D. Kênh nhĩ thất.

9. Hẹp eo động mạch chủ (CoA) gây ra hậu quả gì?

A. Tăng huyết áp ở chi trên và giảm huyết áp ở chi dưới.
B. Tăng huyết áp ở cả chi trên và chi dưới.
C. Giảm huyết áp ở chi trên và tăng huyết áp ở chi dưới.
D. Giảm huyết áp ở cả chi trên và chi dưới.

10. Phẫu thuật Glenn được thực hiện trong trường hợp nào?

A. Sửa chữa hoàn toàn tứ chứng Fallot.
B. Điều trị chuyển vị đại động mạch.
C. Điều trị tim một thất.
D. Đóng thông liên thất.

11. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng Eisenmenger?

A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Hẹp van động mạch chủ.
C. Còn ống động mạch (PDA) lớn.
D. Hẹp eo động mạch chủ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc tim bẩm sinh ở trẻ?

A. Mẹ mắc bệnh rubella trong thai kỳ.
B. Tiền sử gia đình có người mắc tim bẩm sinh.
C. Mẹ sử dụng thuốc lá hoặc rượu trong thai kỳ.
D. Mẹ ăn chay trường trong thai kỳ.

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thông liên thất (VSD) phần màng?

A. Thường tự đóng.
B. Có thể gây hở van động mạch chủ.
C. Vị trí ở gần van ba lá.
D. Hiếm khi gây tăng áp phổi.

14. Trong bệnh Ebstein, van ba lá bị di lệch về phía nào?

A. Về phía mỏm tim của thất trái.
B. Về phía đáy của thất phải.
C. Về phía mỏm tim của thất phải.
D. Về phía đáy của thất trái.

15. Trong bệnh tim bẩm sinh không tím, shunt trái-phải, biến chứng nguy hiểm nhất nếu không điều trị là gì?

A. Suy tim phải.
B. Tăng áp phổi và đảo shunt (hội chứng Eisenmenger).
C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
D. Rối loạn nhịp tim.

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định tim bẩm sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim (echocardiography).
D. Xét nghiệm máu.

17. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây tím muộn?

A. Thông liên nhĩ (ASD).
B. Thông liên thất (VSD) nhỏ.
C. Còn ống động mạch (PDA) nhỏ.
D. Còn ống động mạch (PDA) lớn không được điều trị, gây đảo shunt.

18. Điều gì KHÔNG đúng về ảnh hưởng của tim bẩm sinh đến sự phát triển của trẻ?

A. Trẻ có thể chậm phát triển thể chất.
B. Trẻ có thể gặp khó khăn trong học tập.
C. Trẻ luôn có trí tuệ bình thường bất kể mức độ bệnh tim.
D. Trẻ có thể cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt.

19. Nguyên tắc chung trong điều trị nội khoa suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh là gì?

A. Tăng hậu tải và giảm tiền tải.
B. Giảm hậu tải và tăng tiền tải.
C. Giảm cả tiền tải và hậu tải.
D. Tăng cả tiền tải và hậu tải.

20. Trong chuyển vị đại động mạch (TGA), tuần hoàn song song xảy ra như thế nào?

A. Động mạch chủ xuất phát từ thất phải và động mạch phổi xuất phát từ thất trái, tạo ra hai vòng tuần hoàn tách biệt.
B. Động mạch chủ xuất phát từ thất trái và động mạch phổi xuất phát từ thất phải, nhưng có shunt lớn giữa hai bên.
C. Cả hai đại động mạch đều xuất phát từ thất phải.
D. Cả hai đại động mạch đều xuất phát từ thất trái.

21. Trong tứ chứng Fallot, mức độ tím tái phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Kích thước lỗ thông liên thất.
B. Mức độ hẹp van động mạch chủ.
C. Mức độ hẹp đường ra thất phải (hẹp van hoặc dưới van động mạch phổi).
D. Vị trí động mạch chủ cưỡi ngựa.

22. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim nào?

A. Hẹp van động mạch phổi, thông liên thất, hẹp eo động mạch chủ, dày thất phải.
B. Thông liên nhĩ, hẹp van động mạch phổi, động mạch chủ cưỡi ngựa, dày thất trái.
C. Hẹp van động mạch phổi, thông liên thất, động mạch chủ cưỡi ngựa, dày thất phải.
D. Hẹp van động mạch chủ, thông liên thất, động mạch chủ cưỡi ngựa, dày thất phải.

23. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tiếng thổi tim bệnh lý ở trẻ em?

A. Sốt cao.
B. Thiếu máu.
C. Tim bẩm sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Đâu là mục tiêu chính của phẫu thuật Fontan?

A. Tạo ra hai vòng tuần hoàn riêng biệt.
B. Sửa chữa hoàn toàn các dị tật tim.
C. Đưa toàn bộ máu tĩnh mạch về phổi mà không cần buồng bơm thất phải.
D. Đóng tất cả các lỗ thông trong tim.

25. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tứ chứng Fallot?

A. Phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt).
B. Phẫu thuật sửa chữa hoàn toàn (vá thông liên thất và mở rộng đường ra thất phải).
C. Phẫu thuật Glenn.
D. Phẫu thuật Rastelli.

1 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho hẹp van động mạch phổi khít ở trẻ sơ sinh?

2 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

2. Một trẻ sơ sinh bị tím tái nặng ngay sau sinh, nghi ngờ chuyển vị đại động mạch (TGA), biện pháp cấp cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

3 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

3. Một trẻ được chẩn đoán còn ống động mạch (PDA), chỉ định đóng ống động mạch thường được cân nhắc khi nào?

4 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của prostaglandin E1 (PGE1) trong điều trị một số bệnh tim bẩm sinh là gì?

5 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

5. Loại thông liên nhĩ (ASD) nào phổ biến nhất?

6 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong tim bẩm sinh, shunt trái-phải gây ra hậu quả nào?

7 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở trẻ bị thông liên thất (VSD) lớn?

8 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong hội chứng Down, dị tật tim bẩm sinh nào thường gặp nhất?

9 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

9. Hẹp eo động mạch chủ (CoA) gây ra hậu quả gì?

10 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

10. Phẫu thuật Glenn được thực hiện trong trường hợp nào?

11 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

11. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng Eisenmenger?

12 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc tim bẩm sinh ở trẻ?

13 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thông liên thất (VSD) phần màng?

14 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bệnh Ebstein, van ba lá bị di lệch về phía nào?

15 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bệnh tim bẩm sinh không tím, shunt trái-phải, biến chứng nguy hiểm nhất nếu không điều trị là gì?

16 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định tim bẩm sinh?

17 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

17. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây tím muộn?

18 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì KHÔNG đúng về ảnh hưởng của tim bẩm sinh đến sự phát triển của trẻ?

19 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên tắc chung trong điều trị nội khoa suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh là gì?

20 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chuyển vị đại động mạch (TGA), tuần hoàn song song xảy ra như thế nào?

21 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong tứ chứng Fallot, mức độ tím tái phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

22 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

22. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim nào?

23 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tiếng thổi tim bệnh lý ở trẻ em?

24 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là mục tiêu chính của phẫu thuật Fontan?

25 / 25

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tứ chứng Fallot?