1. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang đa thai
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
C. Béo phì
D. Tiền sử sỏi thận
2. Loại thuốc nào thường được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát co giật trong sản giật?
A. Nifedipine
B. Labetalol
C. Magnesium sulfate
D. Hydralazine
3. Tiền sản giật có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài nào đến sức khỏe của người phụ nữ sau này?
A. Tăng nguy cơ loãng xương
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 1
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
4. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi có huyết áp 160/110 mmHg và protein niệu 3+. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Tăng huyết áp thai kỳ
B. Tiền sản giật nhẹ
C. Tiền sản giật nặng
D. Tăng huyết áp mạn tính
5. Tiền sản giật chồng lấp lên tăng huyết áp mạn tính được chẩn đoán khi nào?
A. Khi protein niệu xuất hiện trước tuần thứ 20 của thai kỳ ở bệnh nhân tăng huyết áp
B. Khi tăng huyết áp xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ ở bệnh nhân có protein niệu
C. Khi tăng huyết áp nặng xảy ra trước tuần thứ 20 của thai kỳ
D. Khi có tiền sử gia đình bị tiền sản giật
6. Biến chứng nguy hiểm nhất của sản giật là gì?
A. Đau đầu dữ dội
B. Co giật
C. Phù phổi
D. Hội chứng HELLP
7. Trong bối cảnh tiền sản giật, suy thận cấp tính có khả năng cao nhất là do yếu tố nào?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức
B. Giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả
C. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
D. Tắc nghẽn đường tiết niệu
8. Một sản phụ bị sản giật vừa trải qua cơn co giật. Bước đầu tiên trong xử trí là gì?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Đảm bảo đường thở và oxy hóa
C. Tiêm magnesium sulfate
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
9. Việc sử dụng aspirin liều thấp được khuyến cáo cho những phụ nữ có nguy cơ cao bị tiền sản giật bắt đầu từ tuần thứ bao nhiêu của thai kỳ?
A. Tuần thứ 8
B. Tuần thứ 12
C. Tuần thứ 16
D. Tuần thứ 20
10. Thuốc hạ áp nào sau đây được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp do tiền sản giật?
A. Enalapril
B. Lisinopril
C. Methyldopa
D. Valsartan
11. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu vượt quá bao nhiêu miligam trong 24 giờ?
A. 100 mg
B. 300 mg
C. 500 mg
D. 800 mg
12. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi sản phụ bị tiền sản giật sau sinh?
A. Kiểm tra cân nặng hàng ngày
B. Theo dõi huyết áp và protein niệu
C. Đo đường huyết
D. Kiểm tra chức năng gan
13. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi được chẩn đoán tiền sản giật. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tình trạng của thai nhi?
A. Công thức máu
B. Định lượng protein niệu 24 giờ
C. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu
D. Điện tâm đồ
14. Một sản phụ bị tiền sản giật đang được điều trị bằng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium?
A. Tăng phản xạ gân xương
B. Nhịp tim nhanh
C. Giảm phản xạ gân xương
D. Huyết áp tăng
15. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng có các dấu hiệu suy hô hấp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Truyền dịch nhanh chóng
B. Hạn chế dịch truyền
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Thở oxy và hỗ trợ hô hấp nếu cần
16. Trong tiền sản giật, tổn thương thận có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng đào thải natri
B. Giảm protein niệu
C. Phù
D. Tăng kali máu
17. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng cần được chấm dứt thai kỳ. Phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên nếu tình trạng mẹ nguy cấp?
A. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin
B. Mổ lấy thai
C. Sử dụng prostaglandin để làm mềm cổ tử cung
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên
18. Trong hội chứng HELLP, "HELLP" là viết tắt của những gì?
A. Hypertension, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count
B. Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count
C. Hypotension, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count
D. Hyperglycemia, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count
19. Tiền sản giật được định nghĩa là tăng huyết áp và protein niệu xuất hiện sau tuần thứ bao nhiêu của thai kỳ?
A. Sau tuần thứ 30 của thai kỳ
B. Sau tuần thứ 12 của thai kỳ
C. Sau tuần thứ 20 của thai kỳ
D. Sau tuần thứ 36 của thai kỳ
20. Phương pháp điều trị dứt điểm tiền sản giật và sản giật là gì?
A. Nghỉ ngơi tại giường
B. Kiểm soát huyết áp bằng thuốc
C. Truyền magnesium sulfate
D. Chấm dứt thai kỳ
21. Nguyên nhân chính gây tử vong mẹ trong sản giật là gì?
A. Xuất huyết não
B. Suy thận cấp
C. Hội chứng HELLP
D. Đông máu nội mạch lan tỏa
22. Phân biệt giữa tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ là gì?
A. Tăng huyết áp thai kỳ luôn đi kèm với protein niệu
B. Tiền sản giật luôn đi kèm với đau đầu dữ dội
C. Tiền sản giật có protein niệu, tăng huyết áp thai kỳ thì không
D. Tăng huyết áp thai kỳ chỉ xảy ra trong tam cá nguyệt thứ nhất
23. Một sản phụ bị sản giật sau sinh cần được tư vấn về nguy cơ tái phát trong các lần mang thai sau. Nguy cơ tái phát tiền sản giật là bao nhiêu?
A. Dưới 5%
B. 10-20%
C. 25-50%
D. Trên 75%
24. Đâu là cơ chế bệnh sinh chính gây ra tiền sản giật?
A. Tăng thể tích tuần hoàn
B. Rối loạn chức năng nội mạc
C. Tăng cung lượng tim
D. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi
25. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp dự đoán nguy cơ tiền sản giật trong tam cá nguyệt thứ nhất?
A. Định lượng protein niệu 24 giờ
B. Đo huyết áp
C. Đo Doppler động mạch tử cung
D. Công thức máu