Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương Phẩm Học – Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa
1. Tại sao việc hiệu chuẩn (calibration) thiết bị đo lường lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để giảm chi phí bảo trì thiết bị.
B. Để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của các phép đo, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
D. Để tăng tốc độ sản xuất.
2. Chức năng chính của việc đánh giá nhà cung cấp trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để tìm nhà cung cấp có giá rẻ nhất.
B. Để đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của tổ chức.
C. Để tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Để giảm thời gian giao hàng.
3. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản lý chất lượng theo ISO 9000?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Sự lãnh đạo.
C. Tiếp cận theo quy trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
4. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
5. Phương pháp "5 Whys" được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Tìm kiếm các giải pháp nhanh chóng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp khắc phục.
D. Thống kê số lượng sai sót.
6. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Phân tích SWOT.
C. Biểu đồ Ishikawa (sơ đồ xương cá).
D. Kiểm soát thống kê quá trình (SPC).
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?
A. Kiểm tra ngẫu nhiên và không ghi lại kết quả.
B. Áp dụng phương pháp thử nghiệm phá hủy trên toàn bộ lô hàng.
C. Sử dụng biểu đồ kiểm soát (control charts) để theo dõi sự biến động của các đặc tính chất lượng.
D. Chỉ kiểm tra chất lượng khi có khiếu nại từ khách hàng.
8. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện các cuộc đánh giá chất lượng nội bộ?
A. Để tìm kiếm lỗi và đổ lỗi cho nhân viên.
B. Để xác định các điểm yếu trong hệ thống quản lý chất lượng và đề xuất các cải tiến.
C. Để tăng cường quyền lực của bộ phận quản lý chất lượng.
D. Để giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
9. Đâu là vai trò của bộ phận kiểm soát chất lượng (QC) trong một công ty sản xuất?
A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Xây dựng chiến lược marketing.
C. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.
D. Quản lý tài chính của công ty.
10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất bất kể chất lượng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng một cách ổn định.
D. Sản xuất hàng loạt sản phẩm không đạt tiêu chuẩn để tăng doanh số.
12. Phương pháp "FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Để xác định và đánh giá các lỗi tiềm ẩn trong một sản phẩm hoặc quy trình.
C. Để quản lý tài chính của công ty.
D. Để thiết kế chiến lược marketing.
13. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Số lượng sản phẩm sản xuất.
14. Tại sao việc sử dụng các công cụ thống kê lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình.
C. Để tăng tốc độ sản xuất.
D. Để giảm số lượng nhân viên.
15. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá (appraisal cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí xử lý phế liệu.
C. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
D. Chi phí đào tạo nhân viên.
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Sự tham gia của lãnh đạo.
B. Sự tập trung vào khách hàng.
C. Sự cải tiến liên tục.
D. Sự độc đoán trong quản lý.
17. Trong quản lý chất lượng, "Six Sigma" là gì?
A. Một phương pháp thống kê để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo.
C. Một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
18. Trong quản lý chất lượng, "zero defect" có nghĩa là gì?
A. Một mục tiêu lý tưởng không thể đạt được.
B. Một mục tiêu nhằm loại bỏ hoàn toàn các sai sót trong quá trình sản xuất.
C. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
D. Một hệ thống để quản lý rủi ro.
19. Tại sao việc quản lý chất lượng dịch vụ lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để tăng giá bán dịch vụ.
C. Để tạo sự khác biệt và tăng sự hài lòng của khách hàng, từ đó xây dựng lòng trung thành.
D. Để giảm số lượng nhân viên.
20. Trong quản lý chất lượng, "benchmarking" có nghĩa là gì?
A. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
B. Một quy trình để đo lường và so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Một hệ thống để quản lý rủi ro.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
21. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để quảng bá sản phẩm mới.
B. Để giảm chi phí sản xuất.
C. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Để tăng giá bán sản phẩm.
22. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ "traceability" (khả năng truy xuất nguồn gốc) có nghĩa là gì?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt sản phẩm.
B. Khả năng theo dõi lịch sử, ứng dụng, hoặc vị trí của một sản phẩm hoặc lô sản phẩm.
C. Khả năng giảm chi phí vận chuyển.
D. Khả năng dự đoán nhu cầu của khách hàng.
23. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, "PDCA cycle" là gì?
A. Một phương pháp để thiết kế sản phẩm mới.
B. Một chu trình cải tiến liên tục bao gồm các bước Plan (Lập kế hoạch), Do (Thực hiện), Check (Kiểm tra), Act (Hành động).
C. Một công cụ để phân tích rủi ro.
D. Một hệ thống để quản lý tài chính.
24. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ "Kaizen" có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các sai sót.
B. Cải tiến liên tục.
C. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
C. Tập trung vào việc đổ lỗi khi có sai sót.
D. Giữ bí mật thông tin về chất lượng.