Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh chỉ sử dụng email để giao tiếp với khách hàng.
C. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


3. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
B. Khả năng so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm đa dạng.
C. Trải nghiệm mua sắm trực tiếp và tương tác với sản phẩm trước khi mua.
D. Mua sắm mọi lúc mọi nơi, 24/7.


4. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển TMĐT ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá cao.
C. Hạ tầng công nghệ thông tin và thanh toán chưa phát triển đồng bộ.
D. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng về TMĐT.


5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.


6. So với bán lẻ truyền thống, ưu điểm nổi bật của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng mặt đối mặt.
B. Giới hạn địa lý được mở rộng, tiếp cận khách hàng toàn cầu.
C. Chi phí vận hành cửa hàng thấp hơn.
D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm hơn.


7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT trong thời kỳ đại dịch COVID-19 là gì?

A. Chính phủ các nước tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ.
B. Nhu cầu mua sắm trực tuyến tăng cao do giãn cách xã hội và hạn chế đi lại.
C. Các doanh nghiệp đồng loạt giảm giá sản phẩm để kích cầu.
D. Sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội.


8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT?

A. Shopee.
B. Lazada.
C. Facebook.
D. Tiki.


9. Trong TMĐT, "dropshipping" là mô hình kinh doanh như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp.
B. Doanh nghiệp nhập hàng số lượng lớn và tự lưu kho, vận chuyển.
C. Doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp để giao trực tiếp đến khách hàng.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào marketing và bán hàng, còn lại thuê ngoài toàn bộ quy trình.


10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất.
B. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
C. Chính sách bảo mật thông tin và bảo vệ người tiêu dùng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.


11. Ứng dụng của công nghệ AI trong TMĐT thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

A. Thiết kế giao diện website.
B. Quản lý kho hàng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và gợi ý sản phẩm cho khách hàng.
D. Vận chuyển hàng hóa.


12. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

A. Không quan trọng, vì sản phẩm tốt sẽ tự bán được.
B. Giúp thu hút khách hàng tiềm năng, tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp mới, doanh nghiệp lớn không cần.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí, không cần các hình thức khác.


13. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong khâu logistics là gì?

A. Chi phí thuê kho bãi quá cao.
B. Quản lý hàng tồn kho quá phức tạp.
C. Đảm bảo tốc độ giao hàng nhanh và chi phí vận chuyển hợp lý.
D. Tìm kiếm đối tác vận chuyển tin cậy.


14. Luật pháp về TMĐT hướng đến mục tiêu bảo vệ quyền lợi chính đáng của đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp kinh doanh TMĐT.
B. Nhà cung cấp dịch vụ TMĐT.
C. Người tiêu dùng mua sắm trực tuyến.
D. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.


15. Xu hướng "Social Commerce" (Thương mại xã hội) thể hiện sự kết hợp giữa TMĐT và yếu tố nào?

A. Công nghệ blockchain.
B. Mạng xã hội.
C. Trí tuệ nhân tạo.
D. Thực tế ảo tăng cường.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào sau đây phổ biến nhất với việc bán hàng trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Ưu điểm lớn nhất của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với sản phẩm trước khi mua.
B. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
C. Sự tiện lợi và khả năng mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối.


19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

A. Thiết kế website đẹp mắt và ấn tượng.
B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
C. Đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu cá nhân.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.


20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng và ví điện tử.
C. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
D. Thanh toán bằng vàng hoặc ngoại tệ.


21. So với bán lẻ truyền thống, TMĐT có lợi thế gì về phạm vi tiếp cận khách hàng?

A. Phạm vi tiếp cận khách hàng của TMĐT bị giới hạn trong khu vực địa lý nhất định.
B. TMĐT có phạm vi tiếp cận khách hàng rộng lớn, không giới hạn về địa lý.
C. Cả TMĐT và bán lẻ truyền thống đều có phạm vi tiếp cận khách hàng tương đương.
D. Bán lẻ truyền thống có phạm vi tiếp cận khách hàng rộng hơn TMĐT.


22. Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website TMĐT của mình, họ nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

A. Tăng số lượng quảng cáo trả phí trên các trang web khác.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, liên quan và sử dụng từ khóa phù hợp.
C. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Bán quần áo và giày dép trực tuyến.
B. Đặt phòng khách sạn và vé máy bay trực tuyến.
C. Bán đồ gia dụng và điện tử.
D. Bán thực phẩm và đồ uống online.


24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của bán lẻ truyền thống.
B. Giá cả hàng hóa tăng cao.
C. Sự phát triển của Internet và điện thoại thông minh.
D. Chính sách thuế ưu đãi cho doanh nghiệp TMĐT.


25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới bắt đầu?

A. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh cao.
B. Xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
C. Quản lý kho hàng và vận chuyển.
D. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm.


26. Trong TMĐT, thuật ngữ "dropshipping" được hiểu là gì?

A. Mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp tự sản xuất và phân phối sản phẩm.
B. Mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp không cần lưu kho sản phẩm, mà chỉ đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp và khách hàng.
C. Mô hình kinh doanh bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
D. Mô hình kinh doanh chỉ bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp.


27. Đâu là ví dụ về một nền tảng TMĐT theo mô hình C2C?

A. Shopee.
B. Lazada.
C. eBay.
D. Tiki.


28. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong TMĐT?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
D. Tăng tốc độ giao hàng.


29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ sinh thái TMĐT?

A. Nền tảng thanh toán trực tuyến.
B. Dịch vụ vận chuyển và logistics.
C. Hệ thống ngân hàng truyền thống.
D. Phần mềm quản lý bán hàng.


30. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người làm marketing?

A. Kỹ năng bán hàng trực tiếp.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và hiểu biết về hành vi khách hàng trực tuyến.
D. Kỹ năng tổ chức sự kiện.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua mạng Internet.
B. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông điện tử.
C. Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng bằng các công cụ điện tử.
D. Hoạt động thanh toán trực tuyến cho các giao dịch thương mại.


32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng hóa trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu rộng lớn hơn.
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống.
C. Đảm bảo 100% khách hàng hài lòng tuyệt đối.
D. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.


34. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT tự xây dựng là gì?

A. Sàn giao dịch TMĐT chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, website TMĐT dành cho doanh nghiệp nhỏ.
B. Sàn giao dịch TMĐT cung cấp nền tảng cho nhiều người bán, website TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp.
C. Website TMĐT có chi phí xây dựng cao hơn sàn giao dịch TMĐT.
D. Sàn giao dịch TMĐT không hỗ trợ thanh toán trực tuyến, website TMĐT có hỗ trợ.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce) trong những năm gần đây là gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế.
B. Sự phát triển của các rào cản thương mại quốc tế.
C. Sự phổ biến của Internet và các phương thức thanh toán quốc tế.
D. Sự suy giảm nhu cầu mua sắm trực tuyến trong nước.


36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của TMĐT?

A. Mua sách trực tuyến trên Tiki.
B. Đặt phòng khách sạn qua Booking.com.
C. Xem quảng cáo sản phẩm trên Facebook.
D. Thanh toán hóa đơn điện nước qua ứng dụng ngân hàng.


37. Trong quy trình TMĐT, hoạt động nào sau đây diễn ra SAU khi khách hàng đã đặt hàng và thanh toán thành công?

A. Marketing sản phẩm.
B. Xử lý đơn hàng và giao hàng.
C. Thiết kế website.
D. Nghiên cứu thị trường.


38. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là AN TOÀN NHẤT trong TMĐT cho cả người mua và người bán?

A. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví dụ: PayPal, VNPay).
D. Thanh toán bằng tiền mặt.


39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên một website TMĐT?

A. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
C. Thông tin sản phẩm chi tiết và dễ tìm kiếm.
D. Giá sản phẩm luôn thấp nhất thị trường.


40. Trong chiến lược marketing TMĐT, SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì?

A. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm.
C. Tạo quảng cáo hiển thị trên các website khác.
D. Gửi email marketing đến khách hàng tiềm năng.


41. Một doanh nghiệp TMĐT nhỏ mới bắt đầu nên tập trung vào kênh marketing nào để tiếp cận khách hàng hiệu quả với chi phí hợp lý?

A. Quảng cáo truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Marketing nội dung và mạng xã hội.
D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).


42. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với doanh nghiệp TMĐT?

A. Xâm phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ.
B. Tai nạn lao động tại kho hàng.
C. Ô nhiễm môi trường do sản xuất.
D. Tranh chấp về bất động sản văn phòng.


43. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động (KPI) quan trọng trong TMĐT?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV).
C. Số lượng nhân viên văn phòng.
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).


44. Mô hình "Dropshipping" trong TMĐT có ưu điểm chính nào?

A. Tăng lợi nhuận trên mỗi sản phẩm bán ra.
B. Giảm chi phí tồn kho và quản lý kho hàng.
C. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tăng tốc độ giao hàng đến khách hàng.


45. Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống (offline) nên cân nhắc chuyển đổi sang mô hình TMĐT?

A. Khi doanh nghiệp muốn giới hạn phạm vi khách hàng chỉ trong khu vực địa phương.
B. Khi doanh nghiệp muốn giảm doanh thu và lợi nhuận.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn quốc hoặc toàn cầu.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng chi phí vận hành và quản lý.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh truyền thống sử dụng máy tính để quản lý.
C. Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử và mạng Internet.
D. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.


47. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống nhận thấy doanh số bán hàng tại cửa hàng giảm sút. Để ứng phó với tình hình này, giải pháp TMĐT nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc **mở rộng kênh bán hàng và tiếp cận khách hàng mới**?

A. Tăng cường quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
B. Mở rộng thêm nhiều cửa hàng vật lý ở các khu vực khác.
C. Xây dựng website bán hàng trực tuyến và tham gia các sàn TMĐT.
D. Giảm giá sâu cho các sản phẩm bán tại cửa hàng hiện có.


48. Trong thực tế, hình thức TMĐT nào sau đây thường được các doanh nghiệp **B2B** (Business-to-Business) sử dụng phổ biến để tối ưu hóa quy trình mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng?

A. Bán hàng trực tuyến qua mạng xã hội (Social Commerce).
B. Giao dịch điện tử EDI (Electronic Data Interchange).
C. Bán hàng qua livestream trên các nền tảng video.
D. Bán hàng theo mô hình Dropshipping.


49. So sánh giữa **Sàn giao dịch TMĐT** (Marketplace) và **Website TMĐT** (E-commerce Website) của doanh nghiệp, điểm khác biệt chính yếu nhất là gì?

A. Sàn giao dịch TMĐT thường có chi phí thiết lập và vận hành thấp hơn.
B. Website TMĐT cho phép doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
C. Sàn giao dịch TMĐT cung cấp nhiều công cụ marketing và quảng cáo hơn.
D. Website TMĐT có khả năng tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng lớn hơn.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình.
B. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống.
C. Sự phổ biến của Internet, thiết bị di động và các giải pháp thanh toán trực tuyến.
D. Sự suy giảm của nhu cầu mua sắm hàng hóa và dịch vụ.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Mô hình kinh doanh TMĐT nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển TMĐT ở các nước đang phát triển thường là gì?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. So với bán lẻ truyền thống, ưu điểm nổi bật của TMĐT trong việc tiếp cận khách hàng là gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của TMĐT trong thời kỳ đại dịch COVID-19 là gì?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng TMĐT?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Trong TMĐT, 'dropshipping' là mô hình kinh doanh như thế nào?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Ứng dụng của công nghệ AI trong TMĐT thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp TMĐT trong khâu logistics là gì?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Luật pháp về TMĐT hướng đến mục tiêu bảo vệ quyền lợi chính đáng của đối tượng nào?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Xu hướng 'Social Commerce' (Thương mại xã hội) thể hiện sự kết hợp giữa TMĐT và yếu tố nào?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào sau đây phổ biến nhất với việc bán hàng trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Ưu điểm lớn nhất của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT ở Việt Nam?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. So với bán lẻ truyền thống, TMĐT có lợi thế gì về phạm vi tiếp cận khách hàng?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website TMĐT của mình, họ nên tập trung vào yếu tố nào nhất?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của TMĐT trong lĩnh vực dịch vụ?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới bắt đầu?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

26. Trong TMĐT, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là ví dụ về một nền tảng TMĐT theo mô hình C2C?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

28. Vì sao việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm lại quan trọng trong TMĐT?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ sinh thái TMĐT?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

30. Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người làm marketing?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

32. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào việc bán hàng hóa trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính của TMĐT đối với doanh nghiệp?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

34. Sự khác biệt chính giữa sàn giao dịch TMĐT (marketplace) và website TMĐT tự xây dựng là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce) trong những năm gần đây là gì?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

36. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của TMĐT?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

37. Trong quy trình TMĐT, hoạt động nào sau đây diễn ra SAU khi khách hàng đã đặt hàng và thanh toán thành công?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

38. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là AN TOÀN NHẤT trong TMĐT cho cả người mua và người bán?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên một website TMĐT?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

40. Trong chiến lược marketing TMĐT, SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

41. Một doanh nghiệp TMĐT nhỏ mới bắt đầu nên tập trung vào kênh marketing nào để tiếp cận khách hàng hiệu quả với chi phí hợp lý?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

42. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với doanh nghiệp TMĐT?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

43. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động (KPI) quan trọng trong TMĐT?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

44. Mô hình 'Dropshipping' trong TMĐT có ưu điểm chính nào?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

45. Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống (offline) nên cân nhắc chuyển đổi sang mô hình TMĐT?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

47. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống nhận thấy doanh số bán hàng tại cửa hàng giảm sút. Để ứng phó với tình hình này, giải pháp TMĐT nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc **mở rộng kênh bán hàng và tiếp cận khách hàng mới**?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

48. Trong thực tế, hình thức TMĐT nào sau đây thường được các doanh nghiệp **B2B** (Business-to-Business) sử dụng phổ biến để tối ưu hóa quy trình mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

49. So sánh giữa **Sàn giao dịch TMĐT** (Marketplace) và **Website TMĐT** (E-commerce Website) của doanh nghiệp, điểm khác biệt chính yếu nhất là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?