1. Khi nào nên thực hiện phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Chỉ khi trẻ lớn hơn 5 tuổi.
B. Chỉ khi thoát vị gây đau.
C. Ngay sau khi chẩn đoán.
D. Chỉ khi có biến chứng nghẹt.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra thoát vị bẹn?
A. Nâng vật nặng thường xuyên.
B. Ho mạn tính.
C. Táo bón kéo dài.
D. Uống nhiều nước.
3. Một bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn than phiền về cảm giác tê bì ở vùng bẹn và đùi. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Nhiễm trùng vết mổ.
B. Tổn thương thần kinh trong quá trình phẫu thuật.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê.
D. Thiếu máu cục bộ.
4. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc thoát vị bẹn cao nhất?
A. Phụ nữ mang thai.
B. Người cao tuổi.
C. Trẻ sơ sinh nam.
D. Vận động viên thể hình.
5. Phân biệt thoát vị bẹn gián tiếp và trực tiếp dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Độ tuổi của bệnh nhân.
B. Vị trí của khối thoát vị so với mạch thượng vị dưới.
C. Kích thước của khối thoát vị.
D. Mức độ đau.
6. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em bị thoát vị bẹn?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Khối phồng ở bẹn khi khóc hoặc rặn.
C. Sốt cao.
D. Nôn mửa liên tục.
7. Điều gì sau đây là đúng về thoát vị bẹn trực tiếp?
A. Thường gặp ở trẻ em hơn người lớn.
B. Xảy ra qua ống bẹn sâu.
C. Liên quan đến sự suy yếu của thành bụng vùng bẹn.
D. Luôn cần phẫu thuật cấp cứu.
8. Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt, điều gì xảy ra với đoạn ruột bị nghẹt?
A. Tự phục hồi sau vài giờ.
B. Bị thiếu máu và có thể hoại tử.
C. Tăng cường chức năng hấp thụ.
D. Bị viêm nhiễm nhẹ.
9. Một người đàn ông 60 tuổi bị thoát vị bẹn trực tiếp. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể phù hợp nhất?
A. Theo dõi và chờ đợi.
B. Phẫu thuật nội soi đặt lưới.
C. Sử dụng băng đeo hỗ trợ.
D. Vật lý trị liệu.
10. Loại thoát vị bẹn nào liên quan đến việc nội tạng đi qua lỗ tự nhiên của cơ hoành?
A. Thoát vị khe hoành.
B. Thoát vị bẹn gián tiếp.
C. Thoát vị bẹn trực tiếp.
D. Thoát vị đùi.
11. Trong phẫu thuật thoát vị bẹn, vị trí đặt lưới lý tưởng là ở đâu?
A. Trong ổ bụng.
B. Trên lớp cơ thành bụng.
C. Giữa các lớp cơ thành bụng.
D. Ngoài da.
12. Loại thoát vị bẹn nào phổ biến hơn ở nam giới?
A. Thoát vị bẹn trực tiếp.
B. Thoát vị bẹn gián tiếp.
C. Thoát vị đùi.
D. Thoát vị bịt.
13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định thoát vị bẹn, đặc biệt khi khám lâm sàng không rõ ràng?
A. Chụp X-quang bụng.
B. Siêu âm.
C. Chụp CT cắt lớp vi tính.
D. Chụp MRI.
14. Trong quá trình khám lâm sàng thoát vị bẹn, nghiệm pháp Valsalva được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra sức mạnh cơ bụng.
B. Đánh giá lưu lượng máu đến vùng bẹn.
C. Tăng áp lực ổ bụng để phát hiện khối thoát vị.
D. Kiểm tra phản xạ thần kinh.
15. Loại lưới nào thường được sử dụng trong phẫu thuật thoát vị bẹn để gia cố thành bụng?
A. Lưới làm từ sợi cotton.
B. Lưới làm từ sợi kim loại.
C. Lưới làm từ vật liệu tổng hợp như polypropylene.
D. Lưới làm từ sợi tơ tằm.
16. Phương pháp phẫu thuật nào thường được áp dụng để điều trị thoát vị bẹn ở người lớn?
A. Phẫu thuật cắt bỏ ruột.
B. Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở với đặt lưới.
C. Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày.
D. Phẫu thuật cắt bỏ gan.
17. Ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi trong điều trị thoát vị bẹn so với phẫu thuật mổ mở là gì?
A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn.
B. Ít đau sau mổ và thời gian hồi phục nhanh hơn.
C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn.
D. Hiệu quả điều trị cao hơn.
18. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu thoát vị bẹn không được điều trị kịp thời?
A. Viêm phúc mạc.
B. Nghẹt ruột.
C. Xuất huyết tiêu hóa.
D. Viêm ruột thừa.
19. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng băng đeo hỗ trợ (đai treo) cho thoát vị bẹn?
A. Là phương pháp điều trị triệt để thoát vị bẹn.
B. Giúp ngăn ngừa biến chứng nghẹt.
C. Chỉ giúp giảm triệu chứng tạm thời và không ngăn ngừa được biến chứng.
D. Thay thế được phẫu thuật.
20. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật thoát vị bẹn là cần thiết?
A. Khi thoát vị bẹn không gây triệu chứng và kích thước nhỏ.
B. Khi thoát vị bẹn gây đau và khó chịu, hoặc có nguy cơ nghẹt.
C. Khi thoát vị bẹn chỉ xuất hiện khi ho.
D. Khi thoát vị bẹn tự giảm sau khi nghỉ ngơi.
21. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây thoát vị bẹn?
A. Tiền sử gia đình có người bị thoát vị bẹn.
B. Béo phì.
C. Tập thể dục vừa phải.
D. Mang thai.
22. Sau phẫu thuật thoát vị bẹn, bệnh nhân cần lưu ý điều gì để tránh tái phát?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường trong 1 tháng.
C. Tránh táo bón và nâng vật nặng trong thời gian hồi phục.
D. Uống nhiều nước đá.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát thoát vị bẹn sau phẫu thuật?
A. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
B. Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng sau phẫu thuật.
24. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật thoát vị bẹn?
A. Tụ máu.
B. Nhiễm trùng vết mổ.
C. Tái phát thoát vị.
D. Ung thư.
25. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa thoát vị bẹn?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường cơ bụng.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Tránh nâng vật nặng quá sức.