1. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đảm bảo nhận được thanh toán ngay khi hàng hóa được giao cho ngân hàng?
A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
C. Chuyển tiền bằng điện (Wire Transfer)
D. Ghi sổ (Open Account)
2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính mà nhà nhập khẩu phải đối mặt trong thanh toán quốc tế?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk)
B. Rủi ro quốc gia (Country risk)
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển (Goods damage risk)
D. Rủi ro không nhận được hàng sau khi đã thanh toán (Non-delivery risk)
3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là:
A. Người thanh toán cuối cùng cho nhà xuất khẩu
B. Người đảm bảo thanh toán cho cả nhà nhập khẩu và xuất khẩu
C. Người trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ theo chỉ thị của người xuất khẩu
D. Người quyết định thời điểm thanh toán và giao hàng
4. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa lên vai nhà nhập khẩu nhiều nhất?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. CFR (Cost and Freight)
5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế?
A. Một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc trị giá lớn từ một nhà cung cấp mới ở Đức, thanh toán trước 30% giá trị hợp đồng.
B. Một công ty Nhật Bản xuất khẩu linh kiện điện tử thường xuyên cho một đối tác lâu năm ở Mỹ, thanh toán sau 60 ngày kể từ ngày giao hàng.
C. Một doanh nghiệp nhỏ ở Thái Lan bán lô hàng nông sản cho một khách hàng lạ ở Châu Phi thông qua thư tín dụng.
D. Một tập đoàn đa quốc gia thanh toán cho chi nhánh của mình ở nước ngoài bằng chuyển tiền điện trước khi nhận hàng.
6. Nguyên nhân chính khiến nhà nhập khẩu ưa chuộng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (Wire Transfer) trước khi giao hàng là gì?
A. Chi phí giao dịch thấp hơn so với các phương thức khác.
B. Thủ tục đơn giản và thời gian thực hiện nhanh chóng.
C. Đảm bảo chắc chắn nhận được hàng hóa đúng chất lượng và số lượng.
D. Có thể kiểm soát được thời điểm thanh toán và dòng tiền.
7. So sánh giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:
A. Loại chứng từ cần xuất trình để được thanh toán.
B. Vai trò của ngân hàng trong việc đảm bảo thanh toán.
C. Thời gian thanh toán kể từ khi giao hàng.
D. Chi phí giao dịch phát sinh cho mỗi phương thức.
8. Trong thanh toán quốc tế, "Bill of Lading" (Vận đơn đường biển) có chức năng chính là:
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Chứng từ xác nhận số lượng và chất lượng hàng hóa.
C. Biên lai nhận hàng của người vận chuyển và chứng từ sở hữu hàng hóa.
D. Hóa đơn thương mại dùng để tính thuế nhập khẩu.
9. Khi tỷ giá hối đoái đồng nội tệ giảm giá so với ngoại tệ, điều này có lợi cho đối tượng nào trong hoạt động xuất nhập khẩu?
A. Nhà nhập khẩu.
B. Nhà xuất khẩu.
C. Cả nhà nhập khẩu và xuất khẩu.
D. Không có lợi cho bên nào.
10. SWIFT là hệ thống được sử dụng rộng rãi trong thanh toán quốc tế với vai trò chính là:
A. Thực hiện thanh toán trực tuyến giữa các ngân hàng.
B. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Truyền thông tin và hướng dẫn thanh toán giữa các ngân hàng trên toàn cầu.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho các giao dịch thanh toán.
11. Trong trường hợp nào sau đây, nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit) hơn Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)?
A. Khi giao dịch với khách hàng quen thuộc và có uy tín.
B. Khi giá trị lô hàng nhỏ và chi phí giao dịch cần được tối thiểu hóa.
C. Khi thị trường nhập khẩu có rủi ro chính trị và kinh tế cao.
D. Khi muốn nhận thanh toán ngay sau khi giao hàng cho người mua.
12. Đâu là một ví dụ về "rủi ro quốc gia" (Country risk) có thể ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế?
A. Sự biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng USD và EUR.
B. Việc nhà nhập khẩu phá sản và không có khả năng thanh toán.
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm chuyển ngoại tệ ra nước ngoài.
D. Hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai trong quá trình vận chuyển.
13. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất trình trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (Letter of Credit) thông thường?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
D. Báo cáo tài chính của nhà xuất khẩu.
14. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "Confirming Bank" (Ngân hàng xác nhận) thường xuất hiện trong phương thức thanh toán nào?
A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
C. Chuyển tiền bằng điện (Wire Transfer).
D. Ghi sổ (Open Account).
15. Giả sử một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và thỏa thuận thanh toán bằng đồng USD. Nếu tỷ giá USD/VND tăng lên, điều này có tác động như thế nào đến doanh thu tính bằng VND của công ty Việt Nam?
A. Doanh thu tính bằng VND sẽ giảm.
B. Doanh thu tính bằng VND sẽ tăng.
C. Doanh thu tính bằng VND không thay đổi.
D. Chưa đủ thông tin để xác định.
16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể kém hấp dẫn đối với nhà nhập khẩu do chi phí và thủ tục phức tạp?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
17. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong thanh toán quốc tế?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
C. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
D. Rủi ro đạo đức (Moral hazard)
18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, ngân hàng nào đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu theo yêu cầu của nhà xuất khẩu?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
19. Điều kiện thương mại quốc tế Incoterms quy định về nội dung nào sau đây trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Phương thức thanh toán quốc tế được sử dụng
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng và chuyển rủi ro
D. Quy trình thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu
20. Khi nào phương thức thanh toán "Ghi sổ" (Open Account) thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Khi nhà xuất khẩu muốn đảm bảo thanh toán trước khi giao hàng.
B. Khi giao dịch giữa các đối tác mới, chưa có sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Khi nhà nhập khẩu có uy tín cao và mối quan hệ thương mại lâu dài với nhà xuất khẩu.
D. Khi giá trị giao dịch lớn và cần sự đảm bảo từ ngân hàng.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tin tưởng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu
B. Tính chất hàng hóa giao dịch (ví dụ: hàng dễ hư hỏng)
C. Tình hình kinh tế - chính trị của quốc gia nhập khẩu
D. Màu sắc logo của công ty nhập khẩu
22. Trong thanh toán L/C, "UCP 600" là gì?
A. Tên một loại phí giao dịch quốc tế
B. Bộ quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
C. Mã số ngân hàng quốc tế (SWIFT code)
D. Một loại hình bảo hiểm rủi ro trong thanh toán quốc tế
23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country risk) trong thanh toán quốc tế?
A. Nhà nhập khẩu không có khả năng thanh toán do phá sản.
B. Ngân hàng phát hành L/C từ chối thanh toán do lỗi chứng từ.
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm chuyển tiền ra nước ngoài.
D. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền biến động bất lợi.
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ để đại diện cho nghĩa vụ thanh toán của nhà nhập khẩu?
A. Séc (Cheque)
B. Hối phiếu (Bill of Exchange)
C. Thẻ tín dụng (Credit Card)
D. Lệnh phiếu (Promissory Note)
25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế là gì?
A. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng của người dân.
B. Sự chênh lệch cung cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Chính sách thuế xuất nhập khẩu của các quốc gia.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế tăng cao.
26. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong hợp đồng xuất khẩu dài hạn, nhà xuất khẩu có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền của nhà nhập khẩu.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá.
C. Tăng giá bán hàng hóa để bù đắp rủi ro tỷ giá.
D. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng phương thức L/C.
27. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, ai chịu rủi ro chính về việc nhà nhập khẩu không thanh toán trước khi chứng từ được giao?
A. Ngân hàng thu hộ
B. Ngân hàng xuất trình
C. Nhà xuất khẩu
D. Nhà nhập khẩu
28. Giải pháp Fintech nào sau đây có thể giúp tăng tốc độ và giảm chi phí trong thanh toán quốc tế?
A. Sử dụng séc du lịch (Traveler"s cheque)
B. Áp dụng công nghệ Blockchain và tiền điện tử (Cryptocurrency)
C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh ngân hàng quốc tế
D. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong giao dịch quốc tế
29. Trong thanh toán nhờ thu chứng từ, ngân hàng "xuất trình" (Presenting bank) có vai trò gì?
A. Phát hành L/C theo yêu cầu của nhà nhập khẩu.
B. Thông báo L/C cho nhà xuất khẩu.
C. Xuất trình chứng từ nhờ thu cho nhà nhập khẩu để yêu cầu thanh toán.
D. Chiết khấu bộ chứng từ cho nhà xuất khẩu.
30. Điều gì có thể xảy ra nếu nhà xuất khẩu chọn phương thức "Ghi sổ" (Open Account) với một nhà nhập khẩu mới mà chưa có thông tin về độ tin cậy?
A. Nhà xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán nhanh chóng hơn.
B. Nhà xuất khẩu có thể đối mặt với rủi ro không được thanh toán (rủi ro tín dụng).
C. Chi phí giao dịch thanh toán sẽ giảm đáng kể.
D. Thủ tục thanh toán sẽ đơn giản và dễ dàng hơn.
31. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người mua chịu rủi ro cao nhất khi thanh toán trước khi nhận được hàng hóa?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
D. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
32. Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
33. Điều khoản Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích lên người bán?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. FCA (Free Carrier)
34. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào sau đây?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người mua và người bán
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia
35. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong thương mại quốc tế khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và ổn định?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Ghi sổ (Open Account)
36. Chứng từ vận tải nào sau đây xác nhận việc nhận hàng để chở và là bằng chứng sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
37. So sánh giữa phương thức L/C và D/P, điểm khác biệt chính về rủi ro cho người xuất khẩu là gì?
A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro về việc người mua không thanh toán
C. Rủi ro về việc chứng từ bị sai sót
D. Rủi ro về việc hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
38. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp lựa chọn sử dụng phương thức thanh toán L/C thay vì D/P trong giao dịch quốc tế là gì?
A. Chi phí thanh toán L/C thấp hơn D/P
B. Thời gian thanh toán L/C nhanh hơn D/P
C. L/C giảm thiểu rủi ro không thanh toán cho người xuất khẩu
D. D/P phức tạp hơn L/C về thủ tục chứng từ
39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (country risk) trong thanh toán quốc tế?
A. Người mua phá sản và không thể thanh toán
B. Tỷ giá hối đoái biến động mạnh khiến doanh nghiệp lỗ
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm nhập khẩu hàng hóa
D. Ngân hàng phát hành L/C từ chối thanh toán do sai sót chứng từ
40. Trong quy trình thanh toán L/C, "bộ chứng từ thanh toán" (documentary set) thường bao gồm những loại chứng từ nào?
A. Hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ
B. Hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói
C. Vận đơn, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng nhận chất lượng
D. Hợp đồng mua bán, thư tín dụng, vận đơn, giấy chứng nhận bảo hiểm
41. Ứng dụng thực tế của việc sử dụng SWIFT trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao hàng
B. Truyền thông tin và lệnh thanh toán giữa các ngân hàng trên toàn cầu
C. Đàm phán giá cả và điều khoản hợp đồng giữa người mua và người bán
D. Bảo hiểm rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Ngôn ngữ giao tiếp giữa các bên
D. Quy định pháp luật và tập quán thương mại quốc tế
43. Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng "xuất trình" (presenting bank) có vai trò gì?
A. Phát hành L/C theo yêu cầu của người mua
B. Thông báo L/C cho người bán
C. Thu hộ tiền từ người mua và giao chứng từ khi người mua thanh toán
D. Chiết khấu bộ chứng từ cho người bán
44. Nếu một doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán và vẫn muốn duy trì mối quan hệ tốt với đối tác nhập khẩu lâu năm, phương thức thanh toán nào có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
B. Thư tín dụng (L/C) xác nhận
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Ghi sổ (Open Account)
45. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được chấp nhận trong thanh toán bằng thư tín dụng?
A. Sai sót nhỏ về chính tả không ảnh hưởng đến ý nghĩa chứng từ
B. Chứng từ xuất trình muộn hơn thời hạn hiệu lực của L/C
C. Số lượng hàng hóa thực tế giao hàng ít hơn một chút so với quy định trong L/C (trong phạm vi cho phép)
D. Giá trị hóa đơn thương mại cao hơn một chút so với giá trị L/C (trong phạm vi cho phép)
46. Chức năng chính của thanh toán quốc tế là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro cho nhà nhập khẩu.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
D. Đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế.
47. Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu, muốn đảm bảo nhận được thanh toán ngay khi hàng hóa được giao cho người mua và giảm thiểu rủi ro không thanh toán. Phương thức thanh toán nào sau đây phù hợp nhất?
A. Chuyển tiền bằng điện (Wire Transfer)
B. Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (Documents against Payment - D/P)
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)
D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
48. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) Việt Nam khi tham gia vào hoạt động thanh toán quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chi phí giao dịch và tỷ giá hối đoái biến động.
C. Thiếu thông tin về thị trường nước ngoài.
D. Quy trình thủ tục hải quan phức tạp.
49. Điểm khác biệt chính giữa phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) và Chuyển tiền bằng điện (TT) là gì?
A. Thời gian thanh toán nhanh hơn của TT so với L/C.
B. Sự tham gia của ngân hàng với vai trò trung gian và bảo lãnh thanh toán trong L/C.
C. Chi phí giao dịch của L/C thường thấp hơn TT.
D. Tính phổ biến của TT trong thương mại quốc tế so với L/C.
50. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng **quan trọng nhất** đến việc doanh nghiệp lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mối quan hệ giữa người mua và người bán.
B. Giá trị hợp đồng thương mại.
C. Quy định pháp luật của các quốc gia liên quan.
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.